• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mồ, mả, phần mộ===== =====Nơi chôn vùi===== ::grave of honour ::nơi chôn vùi da...)
    Hiện nay (17:22, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">greiv</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 11:
    =====Sự chết, âm ty, thế giới bên kia=====
    =====Sự chết, âm ty, thế giới bên kia=====
    -
    ::[[to]] [[be]] [[brought]] [[at]] [[an]] [[early]] [[grave]]
    +
     
    -
    ::chết non, chết yểu
    +
    -
    ::[[on]] [[the]] [[brink]] [[of]] [[the]] [[grave]]
    +
    -
    Xem [[brink]]
    +
    -
    ::[[to]] [[dig]] [[one's]] [[own]] [[grave]]
    +
    -
    ::tự chuốc lấy tai hoạ cho mình, tự đào mồ chôn mình
    +
    -
    ::[[to]] [[make]] [[somebody]] [[turn]] [[in]] [[his]] [[grave]]
    +
    -
    ::chửi làm bật mồ bật mả ai lên
    +
    -
    ::[[never]] [[on]] [[this]] [[side]] [[of]] [[the]] [[grave]]
    +
    -
    ::không đời nào, không bao giờ
    +
    -
    ::[[from]] [[the]] [[cradle]] [[to]] [[the]] [[grave]]
    +
    -
    ::từ lúc sinh ra đến lúc mất đi, từ lúc chào đời đến lúc vĩnh biệt cõi đời
    +
    -
    ::[[as]] [[secret]] [[as]] [[the]] [[grave]]
    +
    -
    ::kín như bưng
    +
    -
    ::[[someone]] [[is]] [[walking]] [[on]] [[my]] [[grave]]
    +
    -
    ::tôi tự nhiên rùng mình
    +
    -
    ::[[to]] [[have]] [[one]] [[foot]] [[in]] [[the]] [[grave]]
    +
    -
    ::gần đất xa trời
    +
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 60: Dòng 36:
    ::[[grave]] [[accent]]
    ::[[grave]] [[accent]]
    ::dấu huyền
    ::dấu huyền
     +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[to]] [[be]] [[brought]] [[at]] [[an]] [[early]] [[grave]]=====
     +
    ::chết non, chết yểu
     +
    =====[[on]] [[the]] [[brink]] [[of]] [[the]] [[grave]]=====
     +
    ::Xem [[brink]]
     +
    =====[[to]] [[dig]] [[one's]] [[own]] [[grave]]=====
     +
    ::tự chuốc lấy tai hoạ cho mình, tự đào mồ chôn mình
     +
    =====[[to]] [[make]] [[somebody]] [[turn]] [[in]] [[his]] [[grave]]=====
     +
    ::chửi làm bật mồ bật mả ai lên
     +
    =====[[never]] [[on]] [[this]] [[side]] [[of]] [[the]] [[grave]]=====
     +
    ::không đời nào, không bao giờ
     +
    =====[[from]] [[the]] [[cradle]] [[to]] [[the]] [[grave]]=====
     +
    ::từ lúc sinh ra đến lúc mất đi, từ lúc chào đời đến lúc vĩnh biệt cõi đời
     +
    =====[[as]] [[secret]] [[as]] [[the]] [[grave]]=====
     +
    ::kín như bưng
     +
    =====[[someone]] [[is]] [[walking]] [[on]] [[my]] [[grave]]=====
     +
    ::tôi tự nhiên rùng mình
     +
    =====[[to]] [[have]] [[one]] [[foot]] [[in]] [[the]] [[grave]]=====
     +
    ::gần đất xa trời
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cạo=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Crypt, sepulchre, tomb, vault, mausoleum, last or finalresting-place, eternal rest: She began to sob as the coffin wasslowly lowered into the grave.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=grave grave] : National Weather Service
    +
    === Giao thông & vận tải===
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=grave&submit=Search grave] : amsglossary
    +
    =====cạo=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grave grave] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=grave grave] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====adjective=====
     +
    :[[cold sober]] , [[deadpan ]]* , [[dignified]] , [[dour]] , [[dull]] , [[earnest]] , [[grim]] , [[grim-faced]] , [[heavy]] , [[leaden]] , [[long-faced]] , [[meaningful]] , [[muted]] , [[no-nonsense ]]* , [[ponderous]] , [[quiet]] , [[sad]] , [[sage]] , [[saturnine]] , [[sedate]] , [[sober]] , [[solemn]] , [[somber]] , [[staid]] , [[strictly business]] , [[subdued]] , [[thoughtful]] , [[unsmiling]] , [[acute]] , [[afflictive]] , [[consequential]] , [[critical]] , [[deadly]] , [[destructive]] , [[dire]] , [[exigent]] , [[fatal]] , [[fell]] , [[grievous]] , [[hazardous]] , [[heavy ]]* , [[important]] , [[killing ]]* , [[life-and-death ]]* , [[major]] , [[momentous]] , [[of great consequence]] , [[ominous]] , [[perilous]] , [[pressing]] , [[serious]] , [[severe]] , [[significant]] , [[threatening]] , [[ugly]] , [[urgent]] , [[vital]] , [[weighty]] , [[dangerous]] , [[apocalyptic]] , [[apocalyptical]] , [[baneful]] , [[direful]] , [[fire-and-brimstone]] , [[hellfire]] , [[portentous]] , [[unlucky]] , [[demure]] , [[funereal]] , [[melancholy]] , [[mortuary]] , [[sepulchral]] , [[sombrous]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[catacomb]] , [[crypt]] , [[final resting place]] , [[last home]] , [[mausoleum]] , [[mound]] , [[permanent address]] , [[place of interment]] , [[resting place]] , [[sepulcher]] , [[shrine]] , [[six feet under ]]* , [[tomb]] , [[vault]] , [[cinerarium]] , [[ossuary]] , [[sepulture]] , [[barrow]] , [[burial]] , [[charnel-house]] , [[columbarium]] , [[graveyard]] , [[hypogeum]] , [[repository]] , [[solemn]] , [[terminus]] , [[tumulus]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[carve]] , [[etch]] , [[incise]] , [[fix]] , [[impress]] , [[imprint]] , [[inscribe]] , [[stamp]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[cheerful]] , [[frivolous]] , [[funny]] , [[happy]] , [[ridiculous]] , [[silly]] , [[inconsequential]] , [[trivial]] , [[unimportant]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /greiv/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mồ, mả, phần mộ
    Nơi chôn vùi
    grave of honour
    nơi chôn vùi danh dự
    Sự chết, âm ty, thế giới bên kia

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) dấu huyền

    Tính từ

    Trang nghiêm; nghiêm nghị; từ tốn
    a grave look
    vẻ trang nghiêm
    Nghiêm trọng, trầm trọng; quan trọng (sự việc)
    a grave mistake
    khuyết điểm nghiêm trọng
    grave symptoms
    những triệu chứng trầm trọng đáng lo ngại
    grave news
    tin tức quan trọng
    Sạm, tối (màu)
    Trầm (giọng)
    (ngôn ngữ học) huyền (dấu)
    grave accent
    dấu huyền

    Cấu trúc từ

    to be brought at an early grave
    chết non, chết yểu
    on the brink of the grave
    Xem brink
    to dig one's own grave
    tự chuốc lấy tai hoạ cho mình, tự đào mồ chôn mình
    to make somebody turn in his grave
    chửi làm bật mồ bật mả ai lên
    never on this side of the grave
    không đời nào, không bao giờ
    from the cradle to the grave
    từ lúc sinh ra đến lúc mất đi, từ lúc chào đời đến lúc vĩnh biệt cõi đời
    as secret as the grave
    kín như bưng
    someone is walking on my grave
    tôi tự nhiên rùng mình
    to have one foot in the grave
    gần đất xa trời

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    cạo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X