-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chỗ để chân; chỗ đứng===== =====(nghĩa bóng) địa vị chắc chắn, vị trí chắc ch...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ /'futiŋ/- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 34: Dòng 30: == Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====chân trường=====+ =====chân trường======= Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====chân móng=====+ =====chân móng=====''Giải thích EN'': [[The]] [[lower]] [[part]] [[of]] [[a]] [[foundation]] [[that]] [[bears]] [[directly]] [[upon]] [[the]] [[earth]], [[usually]] [[in]] [[the]] [[form]] [[of]] [[a]] [[column]], [[in]] [[order]] [[to]] [[distribute]] [[the]] [[load]] [[over]] [[a]] [[greater]] [[area]].''Giải thích EN'': [[The]] [[lower]] [[part]] [[of]] [[a]] [[foundation]] [[that]] [[bears]] [[directly]] [[upon]] [[the]] [[earth]], [[usually]] [[in]] [[the]] [[form]] [[of]] [[a]] [[column]], [[in]] [[order]] [[to]] [[distribute]] [[the]] [[load]] [[over]] [[a]] [[greater]] [[area]].Dòng 47: Dòng 43: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====bệ=====+ =====bệ=====- =====bệ đỡ=====+ =====bệ đỡ=====- =====bệ móng=====+ =====bệ móng=====::[[continuous]] [[footing]]::[[continuous]] [[footing]]::bệ móng liên tục::bệ móng liên tục::[[designed]] [[force]] [[for]] [[centre]] [[of]] [[footing]]::[[designed]] [[force]] [[for]] [[centre]] [[of]] [[footing]]::lực thiết kế đặt tại tâm bệ móng::lực thiết kế đặt tại tâm bệ móng- =====chân tường=====+ =====chân tường=====- =====chân cột=====+ =====chân cột=====::[[footing]] [[block]]::[[footing]] [[block]]::khối chân cột::khối chân cộtDòng 65: Dòng 61: ::[[isolated]] [[footing]]::[[isolated]] [[footing]]::chân cột đơn lập::chân cột đơn lập- =====khối nền đơn=====+ =====khối nền đơn=====- =====nền chịu lực=====+ =====nền chịu lực=====- =====đế móng=====+ =====đế móng=====::[[bell]] [[footing]]::[[bell]] [[footing]]::đế móng miệng loe::đế móng miệng loeDòng 76: Dòng 72: ::[[slab]] [[and]] [[footing]]::[[slab]] [[and]] [[footing]]::bản và đế móng::bản và đế móng- =====đế tường=====+ =====đế tường=====- =====lớp lót=====+ =====lớp lót=====- =====lớp dưới=====+ =====lớp dưới=====::[[footing]] [[course]]::[[footing]] [[course]]::lớp dưới của bệ đá::lớp dưới của bệ đá- =====gối tựa=====+ =====gối tựa=====- =====móng=====+ =====móng=====::[[bell]] [[footing]]::[[bell]] [[footing]]::đế móng miệng loe::đế móng miệng loeDòng 206: Dòng 202: ::[[wall]] [[footing]]::[[wall]] [[footing]]::móng tường::móng tường- =====móng đơn=====+ =====móng đơn=====- =====móng nông=====+ =====móng nông=====- =====móng riêng lẻ=====+ =====móng riêng lẻ======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- + - =====cộng dọc=====+ - + - =====tổng số=====+ - + - =====tinh thể dưỡng=====+ - + - =====tổng cộng=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Foundation, basis, base, ground(s): The events put ourentire relationship on a new footing.=====+ - + - =====Standing, status,level, condition, position, terms, state, rank: The twodepartments are on an equal footing as far as funding isconcerned. 3 foothold, toe-hold; balance, stability: She losther footing on the icy pavement and down she went.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - =====A foothold; a secure position (lost his footing).=====+ =====cộng dọc=====- =====Thebasis on which an enterprise is established or operates; theposition or status of a person in relation to others (on anequal footing).=====+ =====tổng số=====- =====The foundations of a wall, usu. with a courseof brickwork wider than the base of the wall.=====+ =====tinh thể dưỡng=====- ==Tham khảo chung==+ =====tổng cộng=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=footing footing]:Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[basement]] , [[bedrock]] , [[bottom]] , [[establishment]] , [[foot]] , [[foothold]] , [[ground]] , [[groundwork]] , [[infrastructure]] , [[installation]] , [[resting place]] , [[seat]] , [[seating]] , [[settlement]] , [[substratum]] , [[substructure]] , [[underpinning]] , [[understructure]] , [[warrant]] , [[capacity]] , [[character]] , [[condition]] , [[grade]] , [[place]] , [[position]] , [[rank]] , [[relations]] , [[relationship]] , [[situation]] , [[standing]] , [[state]] , [[station]] , [[terms]] , [[basis]] , [[bed]] , [[foundation]] , [[fundament]] , [[base]] , [[status]] , [[term]] , [[amount]] , [[balance]] , [[step]] , [[support]] , [[surface]] , [[total]] , [[tread]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
/'futiŋ/
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chân cột
- footing block
- khối chân cột
- independent footing
- chân cột độc lập
- isolated footing
- chân cột đơn lập
móng
- bell footing
- đế móng miệng loe
- column footing
- móng cột
- column footing
- móng cột đơn
- column footing
- móng rời
- combine footing
- đế móng tổ hợp
- concrete footing
- móng bê tông
- continuous footing
- bệ móng liên tục
- continuous footing
- móng liền dải
- continuous footing
- móng liên tục
- continuous footing
- tấm móng liên tục
- deep beam footing
- dầm móng đặt sâu
- designed force for centre of footing
- lực thiết kế đặt tại tâm bệ móng
- footing beam
- dầm móng
- footing block
- khối móng
- footing course
- lớp đá lót dưới móng
- footing excavation
- đào móng
- footing in sand
- móng nền cát
- footing of foundation
- nền của móng
- footing of wall
- móng tường
- independent footing
- móng độc lập
- independent footing
- móng rời
- individual column footing
- móng riêng rẽ cho từng cột
- individual footing
- móng đơn
- individual footing
- móng rời
- inverted T-shaped footing
- móng hình chữ T lật ngược
- isolate footing
- móng độc lập
- long strip footing
- móng băng dài
- mat footing
- móng bản
- mat footing
- móng bè
- mat footing
- móng giả
- mat footing
- móng tấm
- offset footing
- móng có bậc
- pedestal footing
- móng rời dưới cột
- pier footing
- móng kiểu trụ
- pier footing
- móng trụ cầu
- pile footing
- móng cọc
- pile footing
- móng rời trên nền cọc
- post footing
- móng cột
- ring footing
- móng tròn
- shallow footing
- móng nông
- simple footing
- móng đơn
- single footing
- móng đơn
- single footing
- móng riêng lẻ
- slab and footing
- bản và đế móng
- slab footing
- móng bản
- spread footing
- móng bè
- spread footing
- móng có chân mở rộng
- spread footing
- móng liên tục (ch.h. Móng tường)
- spread footing
- móng mở rộng
- spread footing
- móng phân phối (mở rộng ở phía dưới)
- square footing
- móng vuông
- stepped footing
- móng có hình bậc thang
- stone footing
- móng đá
- strap footing
- móng băng
- strip footing
- móng băng
- strip footing
- móng liên tục dưới tường
- tee-beam footing
- móng dầm hình chữ T
- unsymmetrical footing
- móng không đối xứng
- wall footing
- móng liền dải
- wall footing
- móng tường
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- basement , bedrock , bottom , establishment , foot , foothold , ground , groundwork , infrastructure , installation , resting place , seat , seating , settlement , substratum , substructure , underpinning , understructure , warrant , capacity , character , condition , grade , place , position , rank , relations , relationship , situation , standing , state , station , terms , basis , bed , foundation , fundament , base , status , term , amount , balance , step , support , surface , total , tread
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ