-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">iks'tend</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">iks'tend</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 42: Dòng 38: =====(quân sự) dàn rộng ra (quân đội)==========(quân sự) dàn rộng ra (quân đội)=====+ ===Hình thái từ===+ * Ved: [[extended]]+ * Ving:[[extending]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====khuếch=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====kéo dài=====- =====kéo dài=====+ - =====nâng cấp=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Kéo dài, mở rộng, duỗi dài=====- =====giãn=====+ ===Toán & tin===+ =====mở rộng; giãn; kéo dài; thác triển; khuếch=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====kéo dài=====- =====nối dài=====+ =====nâng cac=====- =====mở rộng=====+ =====giãn=====+ + =====nối dài=====+ + =====mở rộng=====::[[extend]] [[addressing]]::[[extend]] [[addressing]]::địa chỉ hóa mở rộng::địa chỉ hóa mở rộngDòng 68: Dòng 72: ::[[Extend]] [[Selection]] [[mode]]::[[Extend]] [[Selection]] [[mode]]::chế độ mở rộng vùng chọn::chế độ mở rộng vùng chọn- =====phát triển=====+ =====phát triển=====+ === Kinh tế ===+ =====gia hạn=====- ===Nguồn khác===+ =====sử dụng=====- *[http://foldoc.org/?query=extend extend] : Foldoc+ - == Kinh tế ==+ =====triển hạn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====gia hạn=====+ - + - =====sử dụng=====+ - + - =====triển hạn=====+ ::[[extend]] [[letter]] [[of]] [[credit]]::[[extend]] [[letter]] [[of]] [[credit]]::triển hạn thư tín dụng::triển hạn thư tín dụng::[[extend]] [[letter]] [[of]] [[credit]] (to...)::[[extend]] [[letter]] [[of]] [[credit]] (to...)::triển hạn thư tín dụng::triển hạn thư tín dụng- + ==Các từ liên quan==- ===Nguồn khác===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=extend extend] : Corporateinformation+ =====verb=====- + :[[add to]] , [[aggrandize]] , [[amplify]] , [[augment]] , [[beef up ]]* , [[boost]] , [[broaden]] , [[carry on]] , [[continue]] , [[crane]] , [[develop]] , [[dilate]] , [[drag one]]’s feet , [[drag out]] , [[draw]] , [[draw out]] , [[elongate]] , [[enhance]] , [[enlarge]] , [[expand]] , [[fan out]] , [[go on]] , [[heighten]] , [[increase]] , [[last]] , [[lengthen]] , [[let out]] , [[magnify]] , [[mantle]] , [[multiply]] , [[open]] , [[pad]] , [[prolong]] , [[prolongate]] , [[protract]] , [[run on]] , [[spin out]] , [[spread]] , [[spread out]] , [[stall]] , [[stretch]] , [[string out]] , [[supplement]] , [[take]] , [[unfold]] , [[unfurl]] , [[unroll]] , [[widen]] , [[accord]] , [[advance]] , [[allocate]] , [[allot]] , [[award]] , [[bestow]] , [[bring forward]] , [[confer]] , [[donate]] , [[give]] , [[grant]] , [[hold out]] , [[impart]] , [[place at disposal]] , [[pose]] , [[present]] , [[proffer]] , [[put forth]] , [[put forward]] , [[reach out]] , [[stretch out]] , [[submit]] , [[tender]] , [[yield]] , [[fan]] , [[outstretch]] , [[spin]] , [[carry]] , [[go]] , [[lead]] , [[reach]] , [[run]] , [[range]] , [[vary]] , [[build]] , [[build up]] , [[burgeon]] , [[escalate]] , [[grow]] , [[mount]] , [[proliferate]] , [[rise]] , [[run up]] , [[snowball]] , [[soar]] , [[swell]] , [[upsurge]] , [[wax]] , [[volunteer]] , [[afford]] , [[provide]] , [[adulterate]] , [[bulge]] , [[come]] , [[deepen]] , [[display]] , [[holdout]] , [[jut]] , [[offer]] , [[perpetuate]] , [[project]] , [[protrude]] , [[span]] , [[unbend]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ ===Từ trái nghĩa===- ===V.===+ =====verb=====- + :[[abridge]] , [[condense]] , [[contract]] , [[curtail]] , [[cut]] , [[decrease]] , [[lessen]] , [[lower]] , [[shorten]] , [[shrink]] , [[hold]] , [[keep]] , [[maintain]] , [[take back]]- =====Stretch or spread (out),outstretch,outspread,open(out),unroll,unfold; reach,range;carry on,draw out,continue, develop: The carpet extends from wall to wall. Herreputation extends worldwide. The city walls extended to theriver. 2 lengthen,elongate,widen,continue; broaden,enlarge,add to,augment; increase,stretch (out),supplement: We areplanning to extend the sitting-room. They asked the mortgagecompany to extend the repayment period. 3 last,stretch,continue, goor carryon; perpetuate,drag on orout,keep up oron, prolong: Their visit extended until the following week.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====Offer,proffer,give,present,holdout, stretchforth,tender;bestow;grant, impart,confer,accord,advance: She extendedher hand. The store does not extend credit to any customers.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.===+ - + - =====Tr. & intr. lengthen or make larger in space or time.=====+ - + - =====Tr.stretchor layoutat full length.=====+ - + - =====Intr. & tr. (foll. byto,over)reachor be or make continuous over a certain area.=====+ - + - =====Intr. (foll. by to) have a certain scope (the permit does notextend to camping).=====+ - + - =====Tr. offer or accord (an invitation,hospitality,kindness,etc.).=====+ - + - =====Tr. (usu. refl. or in passive)tax the powers of (an athlete,horse,etc.) to the utmost.=====+ - + - =====Extendable adj.extendability n. extendible adj. extendibility n. extensibleadj. extensibility n.[ME f. L extendere extens- or extent-stretch out (as EX-(1),tendere stretch)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
mở rộng
- extend addressing
- địa chỉ hóa mở rộng
- extend addressing
- lập địa chỉ mở rộng
- extend mode
- chế độ mở rộng
- Extend Selection
- mở rộng vùng chọn
- Extend Selection mode
- chế độ mở rộng vùng chọn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- add to , aggrandize , amplify , augment , beef up * , boost , broaden , carry on , continue , crane , develop , dilate , drag one’s feet , drag out , draw , draw out , elongate , enhance , enlarge , expand , fan out , go on , heighten , increase , last , lengthen , let out , magnify , mantle , multiply , open , pad , prolong , prolongate , protract , run on , spin out , spread , spread out , stall , stretch , string out , supplement , take , unfold , unfurl , unroll , widen , accord , advance , allocate , allot , award , bestow , bring forward , confer , donate , give , grant , hold out , impart , place at disposal , pose , present , proffer , put forth , put forward , reach out , stretch out , submit , tender , yield , fan , outstretch , spin , carry , go , lead , reach , run , range , vary , build , build up , burgeon , escalate , grow , mount , proliferate , rise , run up , snowball , soar , swell , upsurge , wax , volunteer , afford , provide , adulterate , bulge , come , deepen , display , holdout , jut , offer , perpetuate , project , protrude , span , unbend
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ