-
(Khác biệt giữa các bản)(→( + oneself) (thông tục) làm theo ý muốn)(sửa phiên âm)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">su:t</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ Dòng 57: Dòng 51: =====( + oneself) (thông tục) làm theo ý muốn==========( + oneself) (thông tục) làm theo ý muốn=====- ::[[suit]] [[one]]'s/[[somebody's]] [[book]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[suit]] [[one]]'s/[[somebody's]] [[book]]=====::(thông tục) hợp ý::(thông tục) hợp ý- ::[[suit]] [[somebody]] [[down]] [[to]] [[the]] [[ground]]+ =====[[suit]] [[somebody]] [[down]] [[to]] [[the]] [[ground]]=====::(thông tục) hoàn toàn thích hợp::(thông tục) hoàn toàn thích hợp- ::[[suit]] [[yourself]]+ =====[[suit]] [[yourself]]=====::tuỳ anh muốn làm gì thì làm::tuỳ anh muốn làm gì thì làm+ ===Hình thái từ ======Hình thái từ ===*N-s:[[suits]]*N-s:[[suits]]+ *Ved : [[Suited]]+ *Ving: [[Suiting]]== Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====tố tụng=====+ =====tố tụng======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====bộ dụng cụ=====+ =====bộ dụng cụ=====- =====đơn kiện=====+ =====đơn kiện======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====sự kiện tụng=====+ =====sự kiện tụng=====- =====việc kiện tụng=====+ =====việc kiện tụng=====- =====vụ kiện=====+ =====vụ kiện=====::[[infringement]] [[suit]]::[[infringement]] [[suit]]::vụ kiện làm đồ giả::vụ kiện làm đồ giả::[[legal]] [[suit]]::[[legal]] [[suit]]::vụ kiện tụng::vụ kiện tụng- =====vụ tố tụng=====+ =====vụ tố tụng=====- + - =====vụ tranh tụng=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Adapt, accommodate, fit, adjust, tailor, make appropriateor suitable: It will require some reorganization to suit theoffice space to our needs. 2 please, satisfy, fill (someone's)needs, gratify, be acceptable or suitable or convenient to orfor, befit; conform to: Choose whichever room suits you. Theschedule does not suit my personal plans at all.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Jacket and trousers or skirt, outfit, uniform, ensemble,costume, habit; garb, clothing, clothes, livery: He showed upwearing a new silk suit.=====+ - + - =====Lawsuit, action, case, proceeding,process, cause, trial; litigation: I do not want to enter intoa suit over the damage to my car.=====+ - + - =====Petition, plea, request,entreaty, prayer, solicitation, application, appeal,supplication; courtship: The king rejected all suits for hisdaughter's hand in marriage.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A a set of outer clothes of matching materialfor men, consisting usu. of a jacket, trousers, and sometimes awaistcoat. b a similar set of clothes for women usu. having askirt instead of trousers. c (esp. in comb.) a set of clothesfor a special occasion, occupation, etc. (play-suit; swimsuit).2 a any of the four sets (spades, hearts, diamonds, clubs) intowhich a pack of cards is divided. b a player''s holding in asuit (his strong suit was clubs). c Bridge one of the suits asproposed trumps in bidding, frequently as opposed to no trumps.3 (in full suit at law) a lawsuit (criminal suit).=====+ - + - =====A apetition esp. to a person in authority. b the process ofcourting a woman (paid suit to her).=====+ - + - =====(usu. foll. by of) a setof sails, armour, etc.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. go well with (a person''sfigure, features, character, etc.); become.=====+ - + - =====Tr. (also absol.)meet the demands or requirements of; satisfy; agree with (doesnot suit all tastes; that date will suit).=====+ - + - =====Tr. make fittingor appropriate; accommodate; adapt (suited his style to hisaudience).=====+ - + - =====Tr. (as suited adj.) appropriate; well-fitted (notsuited to be an engineer).=====+ - =====Intr. (usu. foll. by with) go wellwith the appearance etc. of a person (red hair suits with hercomplexion).=====+ =====vụ tranh tụng=====- =====Findsomething that satisfies one.[ME f. AF siute,OF si(e)ute f.fem. past part. of Rmc sequere (unrecorded)follow:see SUE]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[clothing]] , [[costume]] , [[dress]] , [[ensemble]] , [[getup]] , [[gray flannel]] , [[habit]] , [[livery]] , [[outfit]] , [[threads ]]* , [[tuxedo]] , [[uniform]] , [[wardrobe]] , [[case]] , [[cause]] , [[lawsuit]] , [[litigation]] , [[proceeding]] , [[prosecution]] , [[trial]] , [[address]] , [[application]] , [[asking]] , [[attention]] , [[court]] , [[courtship]] , [[entreaty]] , [[imploration]] , [[imprecation]] , [[invocation]] , [[petition]] , [[plea]] , [[prayer]] , [[requesting]] , [[solicitation]] , [[soliciting]] , [[supplication]] , [[wooing]] , [[action]] , [[instance]]+ =====verb=====+ :[[accord]] , [[agree]] , [[answer]] , [[answer a need]] , [[become]] , [[befit]] , [[benefit]] , [[be proper for]] , [[beseem]] , [[be seemly]] , [[check]] , [[check out]] , [[conform]] , [[correspond]] , [[cut the mustard]] , [[do]] , [[enhance]] , [[fill the bill]] , [[fit]] , [[fit in]] , [[flatter]] , [[fulfill]] , [[get by]] , [[go]] , [[go together]] , [[go with]] , [[gratify]] , [[harmonize]] , [[make the grade]] , [[match]] , [[pass muster ]]* , [[please]] , [[satisfy]] , [[serve]] , [[square]] , [[suffice]] , [[tally]] , [[accommodate]] , [[adjust]] , [[amuse]] , [[change]] , [[entertain]] , [[fashion]] , [[fill]] , [[modify]] , [[proportion]] , [[quadrate]] , [[readjust]] , [[reconcile]] , [[revise]] , [[tailor-make]] , [[toe the mark]] , [[acclimate]] , [[acclimatize]] , [[tailor]] , [[behoove]] , [[adapt]] , [[appeal]] , [[arrange]] , [[behove]] , [[comport]] , [[follow]] , [[group]] , [[prayer]] , [[proceeding]] , [[series]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[demand]] , [[order]]+ =====verb=====+ :[[disagree]] , [[displease]] , [[dissatisfy]] , [[refuse]] , [[reject]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Ngoại động từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- clothing , costume , dress , ensemble , getup , gray flannel , habit , livery , outfit , threads * , tuxedo , uniform , wardrobe , case , cause , lawsuit , litigation , proceeding , prosecution , trial , address , application , asking , attention , court , courtship , entreaty , imploration , imprecation , invocation , petition , plea , prayer , requesting , solicitation , soliciting , supplication , wooing , action , instance
verb
- accord , agree , answer , answer a need , become , befit , benefit , be proper for , beseem , be seemly , check , check out , conform , correspond , cut the mustard , do , enhance , fill the bill , fit , fit in , flatter , fulfill , get by , go , go together , go with , gratify , harmonize , make the grade , match , pass muster * , please , satisfy , serve , square , suffice , tally , accommodate , adjust , amuse , change , entertain , fashion , fill , modify , proportion , quadrate , readjust , reconcile , revise , tailor-make , toe the mark , acclimate , acclimatize , tailor , behoove , adapt , appeal , arrange , behove , comport , follow , group , prayer , proceeding , series
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ