-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)n (Thêm nghĩa địa chất)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">geit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 6: =====Cổng==========Cổng=====::cổng Nam Thiên Môn - chùa Hương]::cổng Nam Thiên Môn - chùa Hương]- ::ổngtam quan - chùa Quán Sứ+ ::cổng tam quan - chùa Quán Sứ+ =====Số người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao...)==========Số người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao...)=====Dòng 40: Dòng 34: *Ving: [[gating]]*Ving: [[gating]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====hiểm núi=====+ - ==Toán&tin==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Cửa, cửa van, đậu rót=====- =====cổng=====+ + === Hóa học & vật liệu===+ =====hiểm núi=====+ === Toán & tin ===+ =====cổng=====::[[add]] [[gate]]::[[add]] [[gate]]::cửa cộng::cửa cộngDòng 153: Dòng 149: ::[[XOR]] [[gate]] (EXCLUSIVE-OR [[gate]])::[[XOR]] [[gate]] (EXCLUSIVE-OR [[gate]])::cổng XOR::cổng XOR+ === Xây dựng===+ =====cửa lớp=====- === Nguồn khác ===+ =====tường chống lửa=====- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=gate&x=0&y=0 gate] : semiconductorglossary+ === Điện lạnh===- *[http://foldoc.org/?query=gate gate] : Foldoc+ =====cực cửa=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Xây dựng==+ =====cửa cống=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cửa lớp=====+ - + - =====tường chống lửa=====+ - + - == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cực cửa=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cửa cống=====+ ::[[culvert]] [[gate]]::[[culvert]] [[gate]]::cửa cống sâu::cửa cống sâuDòng 203: Dòng 189: ::vertical-lift [[gate]]::vertical-lift [[gate]]::cửa cống nâng thẳng đứng::cửa cống nâng thẳng đứng- =====cửa lôgic=====+ =====cửa lôgic=====::ECL [[gate]] [[array]]::ECL [[gate]] [[array]]::mảng cửa logic ghép emitơ::mảng cửa logic ghép emitơDòng 209: Dòng 195: ::cửa lôgic tích hợp::cửa lôgic tích hợp- =====cực=====+ =====cực=====- =====đậu rót=====+ =====đậu rót=====- =====đèo=====+ =====đèo=====- =====đường lò=====+ =====đường lò=====::[[gate]] [[road]]::[[gate]] [[road]]::đường lò than::đường lò than- =====lò dẫn=====+ =====lò dẫn=====- =====lỗ đúc khuôn=====+ =====lỗ đúc khuôn=====- =====hầm dẫn=====+ =====hầm dẫn=====- =====phần tử logic=====+ =====phần tử logic=====- =====tấm che=====+ =====tấm che=====- =====van=====+ =====van=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====cổng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====cổng=====+ ::sluice-gate [[price]]::sluice-gate [[price]]::giá cửa cống::giá cửa cống+ ===Địa chất===+ ===== lò dọc vỉa, đường lò vận chuyển, cửa van, tấm chắn=====- === Nguồn khác ===+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gate gate] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- === Nguồn khác===+ :[[access]] , [[bar]] , [[conduit]] , [[door]] , [[doorway]] , [[egress]] , [[exit]] , [[gateway]] , [[issue]] , [[lock]] , [[opening]] , [[passage]] , [[port]] , [[portal]] , [[revolving door]] , [[slammer ]]* , [[turnstile]] , [[way]] , [[weir]] , [[box office]] , [[attendance]] , [[barbican]] , [[dam]] , [[entrance]] , [[hatch]] , [[herse]] , [[hole]] , [[pass]] , [[portcullis]] , [[postern]] , [[receipts]] , [[sluice gate]] , [[stanch]] , [[take]] , [[threshold]] , [[tollgate]] , [[turnpike]] , [[valve]] , [[wicket]]- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=gate&searchtitlesonly=yes gate] : bized+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ - ===N.===+ - + - =====Gateway,barrier,doorway, door,access,entrance, exit,passage, opening: The garden gate sagged on its hinges.=====+ - + - =====Admissions, attendance,crowd,audience,assemblage: We had thebiggestgateof the year at yesterday's game.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
cổng
- add gate
- cửa cộng
- amplitude gate
- cổng biên độ
- and gate
- cổng "và"
- AND gate
- cổng AND
- AND-NOT gate
- cổng AND-NOT
- AND-OR-INVERT gate
- cổng A-O-I
- AND/NOR gate
- cổng AND/NOR
- coincidence gate
- cổng trùng hợp
- combinational gate
- cổng kết hợp
- common gate amplifier
- bộ khuếch đại cổng chung
- control gate
- cổng điều khiển
- decision gate
- cổng quyết định
- decoding gate
- cổng giải mã
- equality gate
- cổng tương đương
- except gate
- cổng loại trừ
- exclusive-NOR gate
- cổng loại trừ NOR
- EXCLUSIVE-OF gate
- cổng Ex-OR
- exclusive-OR gate (XORgate)
- cổng loại trừ OR
- gate array
- dãy cổng
- gate array
- mảng cổng
- gate equivalent circuit
- mạch tương đương cổng
- gate pier
- trụ cống
- gate voltage
- điện áp cổng
- gate-array chip
- chip mảng cổng
- gate-array chip
- vi mạch cổng
- gate-array device
- thiết bị mảng cổng
- identify gate
- cổng đồng nhất
- identity gate
- cổng đồng nhất
- identity gate
- cổng nhận dạng
- IF-THEN gate
- cổng IF-THEN
- IF-THEN gate
- cổng nếu-thì
- indicator gate
- cổng chỉ báo
- inequivalence gate
- cổng bất tương đương
- information gate
- cổng thông tin
- inhibit gate
- cổng cấm
- inhibit gate
- cổng cản
- junction gate
- cổng chuyển tiếp
- memory controller gate array
- mảng cổng kiểm soát bộ nhớ
- NAND gate
- cổng NAND
- NOR gate
- cổng NOR
- NOT gate
- cổng NOT
- NOT-IF-THEN gate
- cổng NOT-IF-THEN
- OR gate
- cổng OR
- OR-gate
- cổng (lôgic) OR
- recognition gate
- cổng nhận biết
- resonant gate transistor
- tranzito cộng hưởng
- sampling gate
- cổng lấy mẫu
- switching gate
- cổng chuyển mạch
- synchronous gate
- cổng đồng bộ
- threshold gate
- cổng giới hạn
- transmission gate
- cổng truyền
- XOR gate (EXCLUSIVE-OR gate)
- cổng EXCLUSIVE-OR
- XOR gate (EXCLUSIVE-OR gate)
- cổng XOR
Kỹ thuật chung
cửa cống
- culvert gate
- cửa cống sâu
- draft off gate
- cửa cống (trong thân đập)
- flushing gate
- cửa công trình tháo nước
- gate groove
- rãnh cửa (cống)
- gate opening
- chiều cao mở cửa cống
- gate valve
- van cửa cổng
- high pressure outlet gate
- cửa cống sâu xả cao áp
- intake gate
- cửa cống lấy nước
- intermediate gate post
- cột trung gian (của cửa cổng)
- lock gate
- cổng cửa cống
- miter gate
- cửa cống mộng vuông góc
- ring gate
- cửa cống dạng vòng
- sliding sluice gate
- cửa cống trượt
- sluice-gate chamber
- buồng van cửa cống (tháo nước)
- stop gate
- cửa công trình xả sâu
- vertical-lift gate
- cửa cống nâng thẳng đứng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- access , bar , conduit , door , doorway , egress , exit , gateway , issue , lock , opening , passage , port , portal , revolving door , slammer * , turnstile , way , weir , box office , attendance , barbican , dam , entrance , hatch , herse , hole , pass , portcullis , postern , receipts , sluice gate , stanch , take , threshold , tollgate , turnpike , valve , wicket
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ