• (Khác biệt giữa các bản)
    (Ngoại động từ)
    Hiện nay (16:28, ngày 4 tháng 9 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====BrE /'''<font color="red">eə(r)</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    =====NAmE /'''<font color="red">er</font>'''/=====
    -
    |}
    +
    ===Hình thái từ===
    -
     
    +
    *Past + PP: [[aired]]
    -
    =====/'''<font color="red">eə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    *Ving: [[airing]]
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 94: Dòng 93:
    =====[[to]] [[tread]] [[on]] [[air]]=====
    =====[[to]] [[tread]] [[on]] [[air]]=====
    ::Xem [[tread]]
    ::Xem [[tread]]
     +
    =====[[to]] [[put]] [[on]] [[air]]=====
     +
    :: (từ lóng) làm le
    -
    == Điện lạnh==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====làm thoáng khí=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Điện lạnh===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====làm thoáng khí=====
    -
    =====khí nén=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====khí nén=====
    -
    =====khoảng trắng=====
    +
    =====khoảng trắng=====
    -
    =====không khí=====
    +
    =====không khí=====
    ''Giải thích EN'': [[Powered]] [[by]] [[or]] [[delivering]] [[air]]. [[See]] [[compound]] [[terms]] [[beginning]] [[with]] [[air]] [[and]] [[also]] [[with]] [[pneumatic]]..
    ''Giải thích EN'': [[Powered]] [[by]] [[or]] [[delivering]] [[air]]. [[See]] [[compound]] [[terms]] [[beginning]] [[with]] [[air]] [[and]] [[also]] [[with]] [[pneumatic]]..
    Dòng 111: Dòng 111:
    ''Giải thích VN'': Vận hành nhờ không khí hoặc mang không khí. Xem các thuật ngữ có thành tố là AIR (khí) và PNEUMATIC (khí nén).
    ''Giải thích VN'': Vận hành nhờ không khí hoặc mang không khí. Xem các thuật ngữ có thành tố là AIR (khí) và PNEUMATIC (khí nén).
    -
    =====làm thoáng gió=====
    +
    =====làm thoáng gió=====
    -
     
    +
    -
    =====gió=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hàng không=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phát đi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phát rộng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====quạt trần=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thông gió=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thông hơi=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Atmosphere, ambience, aura, climate, feeling, sense, mood,quality: This restaurant has a delightful air about it.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Breeze, zephyr, current, draught; breath, puff, wind: Lightairs sprang up from the south.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Manner, style, appearance,aura, feeling, bearing, quality, flavour: Louis has alugubrious air about him.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Melody, tune, song, music: She washumming airs from some Italian opera.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Airs. pretension,pretence, show, affectedness; haughtiness, hauteur, arrogance,superiority, superciliousness: He puts on such airs since hegot his knighthood.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ventilate, freshen, refresh, aerate: The chambermaid isairing the room, so you can't go in now.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Show off, parade,display, exhibit; publish, broadcast, circulate, publicize, makepublic or known, reveal, expose, disclose, divulge, tell,express, declare: Once again Andrew is airing his views onmodern art.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An invisible gaseous substance surrounding theearth, a mixture mainly of oxygen and nitrogen.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A the earth'satmosphere. b the free or unconfined space in the atmosphere(birds of the air; in the open air). c the atmosphere as aplace where aircraft operate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a distinctive impression orcharacteristic (an air of absurdity). b one's manner orbearing, esp. a confident one (with a triumphant air; doesthings with an air). c (esp. in pl.) an affected manner;pretentiousness (gave himself airs; airs and graces).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mus. atune or melody; a melodious composition.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A breeze or lightwind.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Warm (washed laundry) to remove damp, esp. ata fire or in a heated cupboard.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Expose (a room etc.) to theopen air; ventilate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Express publicly (an opinion, grievance,etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Parade; show ostentatiously (esp. qualities).=====
    +
    -
    =====Refl.go out in the fresh air.=====
    +
    =====gió=====
    -
    =====Amovable flap or other device on an aircraft to reduce its speed.air-brick a brick perforated with small holes for ventilation.air-bridge a portable bridge or walkway put against an aircraftdoor. Air Chief Marshal an RAF officer of high rank, belowMarshal of the RAF and above Air Marshal. Air Commodore an RAFofficer next above Group Captain. air-conditioned (of a room,building, etc.) equipped with air-conditioning. air-conditioneran air-conditioning apparatus. air-conditioning 1 a system forregulating the humidity, ventilation, and temperature in abuilding.=====
    +
    =====hàng không=====
    -
    =====The apparatus for this. air-cooled cooled by meansof a current of air. air corridor = CORRIDOR 4. air-cushion 1an inflatable cushion.=====
    +
    =====phát đi=====
    -
    =====The layer of air supporting ahovercraft or similar vehicle. air force a branch of the armedforces concerned with fighting or defence in the air.air-hostess a stewardess in a passenger aircraft. air lane apath or course regularly used by aircraft (cf. LANE 4). airletter a sheet of light paper forming a letter for sending byairmail. air line a pipe supplying air, esp. to a diver. AirMarshal an RAF officer of high rank, below Air Chief Marshal andabove Air Vice-Marshal. Air Officer any RAF officer above therank of Group Captain. air plant a plant growing naturallywithout soil. air pocket an apparent vacuum in the air causingan aircraft to drop suddenly. air power the ability to defendand attack by means of aircraft, missiles, etc. air pump adevice for pumping air into or out of a vessel. air raid anattack by aircraft. air rifle a rifle using compressed air topropel pellets. air sac an extension of the lungs in birds orthe tracheae in insects. air-sea rescue rescue from the sea byaircraft. air speed the speed of an aircraft relative to theair through which it is moving. air terminal a building in acity or town to which passengers report and which serves as abase for transport to and from an airport. air time timeallotted for a broadcast. air-to-air from one aircraft toanother in flight. air traffic controller an airport officialwho controls air traffic by giving radio instructions to pilotsconcerning route, altitude, take-off, and landing. AirVice-Marshal an RAF officer of high rank, just below AirMarshal. air waves colloq. radio waves used in broadcasting.by air by aircraft; in an aircraft. in the air 1 (of opinionsor feelings) prevalent; gaining currency.=====
    +
    =====phát rộng=====
    -
    =====(of projects etc.)uncertain, not decided. on (or off) the air in (or not in) theprocess of broadcasting. take the air go out of doors. tread(or walk) on air feel elated. [ME f. F and L f. Gk aer]=====
    +
    =====quạt trần=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====thông gió=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=air air] : Corporateinformation
    +
    =====thông hơi=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=air air] : Chlorine Online
    +
    ===Địa chất===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====không khí=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[blast]] , [[breath]] , [[breeze]] , [[draft]] , [[heavens]] , [[ozone]] , [[puff]] , [[sky]] , [[stratosphere]] , [[troposphere]] , [[ventilation]] , [[waft]] , [[whiff]] , [[wind]] , [[zephyr]] , [[address]] , [[affectation]] , [[ambience]] , [[appearance]] , [[atmosphere]] , [[aura]] , [[bearing]] , [[comportment]] , [[demeanor]] , [[deportment]] , [[effect]] , [[feel]] , [[feeling]] , [[flavor]] , [[impression]] , [[look]] , [[manner]] , [[mannerism]] , [[mien]] , [[mood]] , [[pose]] , [[presence]] , [[property]] , [[quality]] , [[semblance]] , [[tone]] , [[aria]] , [[descant]] , [[lay]] , [[melody]] , [[song]] , [[strain]] , [[theme]] , [[firmament]] , [[heaven]] , [[blow]] , [[gust]] , [[ambiance]] , [[smell]] , [[style]] , [[affectedness]] , [[pretense]] , [[tune]] , [[exhalation]] , [[expiration]] , [[flatus]] , [[miasma]] , [[minauderie]] , [[nimbus]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[aerate]] , [[aerify]] , [[air-condition]] , [[circulate]] , [[cool]] , [[eject]] , [[expel]] , [[expose]] , [[fan]] , [[open]] , [[oxygenate]] , [[purify]] , [[refresh]] , [[ventilate]] , [[broadcast]] , [[communicate]] , [[declare]] , [[disclose]] , [[display]] , [[disseminate]] , [[divulge]] , [[exhibit]] , [[make known]] , [[make public]] , [[proclaim]] , [[publicize]] , [[publish]] , [[put]] , [[reveal]] , [[speak]] , [[state]] , [[tell]] , [[utter]] , [[voice]] , [[wind]] , [[express]] , [[vent]] , [[a]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    BrE /eə(r)/
    NAmE /er/

    Hình thái từ

    Thông dụng

    Danh từ

    Không khí, bầu không khí; không gian, không trung
    pure air
    không khí trong sạch
    fresh air
    không khí mát mẻ
    in the open air
    ở ngoài trời
    (hàng không) máy bay; hàng không
    to go by air
    đi bằng máy bay, đi bằng đường hàng không
    Làn gió nhẹ
    (âm nhạc) khúc ca, khúc nhạc, điệu ca, điệu nhạc
    Vẻ, dáng, dáng điệu; khí sắc, diện mạo; thái độ
    with a triumphant air
    với vẻ đắc thắng
    ( số nhiều) điệu bộ màu mè, vẻ ta đây
    to give oneself airs and graces
    làm bộ màu mè, làm duyên, làm dáng
    to give oneself airs; to put on (assume) air
    làm bộ, làm ra vẻ ta đây, lên mặt

    Ngoại động từ

    Hóng gió, phơi gió, phơi
    Làm thoáng khí, làm thoáng gió, làm thông gió
    to air oneself
    hóng gió, dạo mát
    Phô bày, phô trương
    to air fine clothes
    phô quần áo đẹp
    Bộc lộ, thổ lộ
    to air one's feelings
    thổ lộ tình cảm

    Cấu trúc từ

    to beat the air
    mất công vô ích, phí công
    a change of air
    Xem change
    to clear the air
    Xem clear
    command (mastery) of the air
    quyền bá chủ trên không
    to disappear (melt, vanish) into thin air
    tan vào không khí, tan biến đi
    to fish in the air; to plough the air
    mất công vô ích, uổng công
    to give somebody the air
    (từ lóng) cho ai thôi việc, thải ai ra
    Cắt đứt quan hệ với ai
    to go up in the air
    mất tự chủ, mất bình tĩnh
    hangdog air
    vẻ hối lỗi
    Vẻ tiu nghỉu
    in the air
    hão huyền, viễn vông, ở đâu đâu
    his plan is still in the air
    kế hoạch của hắn còn ở đâu đâu
    Lan đi, lan khắp (tin đồn...)
    to keep somebody in the air
    để ai ở trong một trạng thái hoài nghi chờ đợi không hay biết gì
    To make (turn) the air blue
    Xem blue
    on the air
    (rađiô) đang phát thanh, đang truyền đi bằng rađiô
    to saw the air
    Xem saw
    to take air
    lan đi, truyền đi, đồn đi (tin đồn...)
    to take the air
    dạo mát, hóng gió
    (hàng không) cất cánh, bay lên
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tẩu, chuồn, trốn cho mau
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bị đuổi, bị thải
    to tread on air
    Xem tread
    to put on air
    (từ lóng) làm le

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    làm thoáng khí

    Kỹ thuật chung

    khí nén
    khoảng trắng
    không khí

    Giải thích EN: Powered by or delivering air. See compound terms beginning with air and also with pneumatic..

    Giải thích VN: Vận hành nhờ không khí hoặc mang không khí. Xem các thuật ngữ có thành tố là AIR (khí) và PNEUMATIC (khí nén).

    làm thoáng gió
    gió
    hàng không
    phát đi
    phát rộng
    quạt trần
    thông gió
    thông hơi

    Địa chất

    không khí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X