-
(Khác biệt giữa các bản)(→Tính từ)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´mænjuəl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 12: Dòng 6: =====(thuộc) tay; làm bằng tay==========(thuộc) tay; làm bằng tay=====- ::[[manual]] labour+ ::[[manual]] [[labour]]::lao động chân tay::lao động chân tay::[[manual]] [[workers]]::[[manual]] [[workers]]Dòng 29: Dòng 23: =====(quân sự) sự tập sử dụng súng==========(quân sự) sự tập sử dụng súng=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====tay=====+ - ==Toán&tin==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tay=====+ === Toán & tin ========sách hướng dẫn==========sách hướng dẫn=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ =====bằng tay=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bằng tay=====+ ''Giải thích EN'': [[Specifically]], [[performed]] [[or]] [[operated]] [[by]] [[hand]] [[rather]] [[than]] [[by]] [[machine]]. ([[From]]Latin [[manualis]], [[derived]] [[from]] [[manus]], [[the]] [[hand]].).''Giải thích EN'': [[Specifically]], [[performed]] [[or]] [[operated]] [[by]] [[hand]] [[rather]] [[than]] [[by]] [[machine]]. ([[From]]Latin [[manualis]], [[derived]] [[from]] [[manus]], [[the]] [[hand]].).Dòng 152: Dòng 143: ::[[private]] [[manual]] [[branch]] [[exchange]]::[[private]] [[manual]] [[branch]] [[exchange]]::bộ chuyển mạch từ bằng tay::bộ chuyển mạch từ bằng tay- =====cẩm nang=====+ =====cẩm nang=====::[[program]] [[maintenance]] [[manual]]::[[program]] [[maintenance]] [[manual]]::cẩm nang bảo dưỡng chương trình::cẩm nang bảo dưỡng chương trìnhDòng 159: Dòng 150: ::[[users]]' [[manual]]::[[users]]' [[manual]]::cẩm nang người dùng::cẩm nang người dùng- =====nhân công=====+ =====nhân công=====::[[manual]] [[central]] [[office]]::[[manual]] [[central]] [[office]]::tổng đài nhân công::tổng đài nhân côngDòng 174: Dòng 165: ::Manual-Changeover-Acknowledgement (MCA)::Manual-Changeover-Acknowledgement (MCA)::báo nhận chuyển đổi bằng nhân công::báo nhận chuyển đổi bằng nhân công- =====làm bằng tay=====+ =====làm bằng tay=====::[[manual]] [[work]]::[[manual]] [[work]]::việc làm bằng tay::việc làm bằng tay- =====sổ tay=====+ =====sổ tay=====- =====sách chỉ dẫn=====+ =====sách chỉ dẫn=====::[[technical]] [[manual]]::[[technical]] [[manual]]::sách chỉ dẫn kỹ thuật::sách chỉ dẫn kỹ thuật- =====sách hướng dẫn=====+ =====sách hướng dẫn=====::[[customer]] [[manual]]::[[customer]] [[manual]]::sách hướng dẫn khách hàng::sách hướng dẫn khách hàngDòng 195: Dòng 186: ::[[users]]' [[manual]]::[[users]]' [[manual]]::sách hướng dẫn sử dụng::sách hướng dẫn sử dụng- =====sách tra cứu=====+ =====sách tra cứu=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====cẩm nang=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====cẩm nang=====+ ::[[accounting]] [[manual]]::[[accounting]] [[manual]]::cẩm nang kế toán::cẩm nang kế toánDòng 211: Dòng 199: ::[[procedure]] [[manual]]::[[procedure]] [[manual]]::cẩm nang trình tự thao tác::cẩm nang trình tự thao tác- =====sách chỉ nam=====+ =====sách chỉ nam=====- =====sách giáo khoa=====+ =====sách giáo khoa=====- =====sách hướng dẫn=====+ =====sách hướng dẫn=====::[[budget]] [[manual]]::[[budget]] [[manual]]::sách hướng dẫn về ngân sách::sách hướng dẫn về ngân sáchDòng 222: Dòng 210: ::[[sales]] [[manual]]::[[sales]] [[manual]]::sách hướng dẫn bán hàng::sách hướng dẫn bán hàng- =====sổ sách=====+ =====sổ sách=====- =====sổ tay=====+ =====sổ tay=====- =====sổ tay hướng dẫn=====+ =====sổ tay hướng dẫn=====::[[manual]] [[of]] [[operating]] [[instructions]]::[[manual]] [[of]] [[operating]] [[instructions]]::sổ tay hướng dẫn nghiệp vụ::sổ tay hướng dẫn nghiệp vụ::[[manual]] [[operating]] [[instruction]]::[[manual]] [[operating]] [[instruction]]::sổ tay hướng dẫn nghĩa vụ::sổ tay hướng dẫn nghĩa vụ- =====thủ công=====+ =====thủ công=====- + - =====thực tế chiếm hữu=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=manual manual] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Handbook, vade-mecum, enchiridion; directions, instructions,guide: Follow the manual carefully to avoid mistakes.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj. & n.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Of or done with the hands (manual labour).2 (of a machine etc.) worked by hand, not automatically.=====+ - + - =====N.1 a a book of instructions, esp. for operating a machine orlearning a subject; a handbook (a computer manual). b any smallbook.=====+ - + - =====An organ keyboard played with the hands not the feet.3 Mil. an exercise in handling a rifle etc.=====+ - + - =====Hist. a book ofthe forms to be used by priests in the administration of theSacraments.=====+ - =====Manually adv.[ME f. OF manuel,f. (and later assim. to) L manualis f. manushand]=====+ =====thực tế chiếm hữu=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[hand-operated]] , [[human]] , [[not automatic]] , [[physical]] , [[standard]]+ =====noun=====+ :[[bible]] , [[compendium]] , [[cookbook]] , [[enchiridion]] , [[guide]] , [[guidebook]] , [[handbook]] , [[primer]] , [[reference book]] , [[schoolbook]] , [[text]] , [[textbook]] , [[workbook]] , [[book]] , [[consuetudinary]] , [[physical]] , [[reference]] , [[vade mecum]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[automated]] , [[automatic]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bằng tay
Giải thích EN: Specifically, performed or operated by hand rather than by machine. (FromLatin manualis, derived from manus, the hand.).
Giải thích VN: Được tiến hành hay thực hiện bằng tay chứ không phải bằng máy (Từ một từ Latinh, xuất phát từ manus, cánh tay).
- correct manual lifting techniques
- kỹ thuật nâng hiệu chỉnh bằng tay
- guided manual cutter
- sự cắt (bằng) tay theo dưỡng
- manual adjuster
- bộ điều chỉnh bằng tay
- manual adjuster
- điều chỉnh bằng tay
- manual adjustment
- điều chỉnh bằng tay
- manual adjustment
- sự điều chỉnh bằng tay
- manual batcher
- máy phối liệu bằng tay
- manual computation
- sự tính bằng tay
- manual concrete mixing platform
- sàn trộn bêtông bằng tay
- manual control
- điều chỉnh bằng tay
- manual control
- điều khiển bằng tay
- manual control
- sự điều khiển bằng tay
- manual control
- sự điều chỉnh bằng tay
- manual control switch
- công tắc điều khiển bằng tay
- manual control system
- hệ điều khiển bằng tay
- manual controller
- bộ điều khiển (bằng) tay
- manual controller
- bộ kiểm soát bằng tay
- manual crane
- máy trục kiểu bằng tay
- manual cutting
- sự cắt bằng tay
- manual cutting
- sự đào bằng tay
- manual damper
- van điều khiển bằng tay
- Manual Dial
- quay bằng tay
- manual drive
- điều khiển bằng tay
- manual drive unit
- bộ truyền động bằng tay
- manual gauge
- thước đo bằng tay
- manual handling
- sự xử lý bằng tay
- manual input
- sự nhập bằng tay
- manual keying speed
- tốc độ thao tác bằng tay
- manual leak detector
- bộ dò ga bằng tay
- manual leak detector
- bộ dò gas bằng tay
- manual loading in bulk
- sự xếp tải bằng tay
- manual lubrication
- sự bôi trơn bằng tay
- manual operated throttle valve
- van tiết lưu vận hành bằng tay
- manual operation
- sự khai thác bằng tay
- manual operation
- thao tác bằng tay
- manual override
- sự khắc phục bằng tay
- manual panel cutter
- thiết bị cắt khung bằng tay
- manual punched card
- phiếu đục lỗ bằng tay
- manual recalculation
- tính lại bằng tay
- manual regulation
- sự điều chỉnh bằng tay
- manual reset
- sự đặt lại bằng tay
- manual setting
- sự điều chỉnh bằng tay
- manual sorting
- sự lựa chọn bằng tay
- manual switching system
- hệ thống chuyển mạch bằng tay
- manual tracking
- sự dò dấu bằng tay
- manual transmission
- cấu truyền động bằng tay
- manual typesetting
- sự sắp bằng tay
- manual welding
- sự hàn bằng tay
- manual work
- công việc bằng tay
- manual work
- việc làm bằng tay
- manual working
- sự vận hành bằng tay
- manual-placing of concrete
- sự đổ bê tông bằng tay
- mi (manualintervention)
- sự can thiệp bằng tay
- private manual branch exchange
- bộ chuyển mạch từ bằng tay
cẩm nang
- program maintenance manual
- cẩm nang bảo dưỡng chương trình
- user manual
- cẩm nang người dùng
- users' manual
- cẩm nang người dùng
nhân công
- manual central office
- tổng đài nhân công
- manual function
- chức năng nhân công
- manual operation
- thao tác nhân công
- manual switchboard
- tổng đài nhân công
- manual testing
- sự kiểm tra nhân công
- Manual-Changeover Signal (MCO)
- tín hiệu báo chuyển sang nhân công
- Manual-Changeover-Acknowledgement (MCA)
- báo nhận chuyển đổi bằng nhân công
sách hướng dẫn
- customer manual
- sách hướng dẫn khách hàng
- maintenance manual
- sách hướng dẫn bảo dưỡng
- operational manual
- sách hướng dẫn vận hành
- operations manual
- sách hướng dẫn vận hành
- user manual
- sách hướng dẫn sử dụng
- users' manual
- sách hướng dẫn sử dụng
Kinh tế
sổ tay hướng dẫn
- manual of operating instructions
- sổ tay hướng dẫn nghiệp vụ
- manual operating instruction
- sổ tay hướng dẫn nghĩa vụ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bible , compendium , cookbook , enchiridion , guide , guidebook , handbook , primer , reference book , schoolbook , text , textbook , workbook , book , consuetudinary , physical , reference , vade mecum
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ