• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">ˈskɛdʒul , ˈskɛdʒʊl , ˈskɛdʒuəl , ˈʃɛdyul , ˈʃɛdʒul</font>'''/)
    Hiện nay (05:10, ngày 3 tháng 5 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (12 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    /'ʃedju:l , US 'skedʒu:l/
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">ˈ´ʃedju:l</font>'''/=====
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
     +
     +
     +
    ===Danh từ===
     +
     +
    ===== Kế hoạch làm việc, tiến độ thi công;=====
     +
    ===== Bản liệt kê=====
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 13: Dòng 14:
    ::bản liệt kê các phụ tùng
    ::bản liệt kê các phụ tùng
    -
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kế hoạch làm việc; lịch trình, bảng giờ giấc, biểu thời gian (như) timetable=====
    +
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kế hoạch làm việc; lịch trình, bảng giờ giấc, biểu thời gian (như) [[timetable]]=====
    ::[[schedule]] [[time]]
    ::[[schedule]] [[time]]
    ::thời giờ đã định trong bảng giờ giấc
    ::thời giờ đã định trong bảng giờ giấc
    Dòng 36: Dòng 37:
    *Ving: [[Scheduling]]
    *Ving: [[Scheduling]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====biểu thời gian=====
    +
    -
    =====danh mục bản kê=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====chương trình=====
    -
    =====đồ thị chuyển động=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    =====bảng thống kê=====
    +
    {{Thêm ảnh}}
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    =====Danh mục, danh sách, lịchtrình, chương trình=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====lập lịch tàu chạy=====
    +
    -
    =====lập lịch trình=====
     
    -
    == Toán & tin ==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====biểu thời gian=====
    -
    =====thời biểu=====
    +
    -
    == Điện==
    +
    =====danh mục bản kê=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====thời gian biểu=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====đồ thị chuyển động=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bảng thống kê=====
    -
    =====bảng giờ tàu=====
    +
    === Giao thông & vận tải===
     +
    =====lập lịch tàu chạy=====
     +
     
     +
    =====lập lịch trình=====
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====thời khoa biểu, chương trình=====
     +
     
     +
    ::[[design]] [[schedule]]
     +
    ::(máy tính ) bản tính
     +
    ::[[employment]] [[schedule]]
     +
    ::sơ đồ làm việc
     +
    === Điện===
     +
    =====thời gian biểu=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bảng giờ tàu=====
    -
    =====biểu đồ thi công=====
    +
    =====biểu đồ thi công=====
    -
    =====kế hoạch=====
    +
    =====kế hoạch=====
    ::[[delivery]] [[schedule]]
    ::[[delivery]] [[schedule]]
    ::kế hoạch giao hàng
    ::kế hoạch giao hàng
    Dòng 96: Dòng 104:
    ::[[work]] [[schedule]]
    ::[[work]] [[schedule]]
    ::bảng kế hoạch công việc
    ::bảng kế hoạch công việc
    -
    =====lập kế hoạch=====
    +
    =====lập kế hoạch=====
    -
    =====lập lịch biểu=====
    +
    =====lập lịch biểu=====
    -
    =====lịch biểu=====
    +
    =====lịch biểu=====
    ::[[broadcasting]] [[schedule]]
    ::[[broadcasting]] [[schedule]]
    ::lịch biểu phát thanh
    ::lịch biểu phát thanh
    Dòng 123: Dòng 131:
    ::[[transmission]] [[schedule]]
    ::[[transmission]] [[schedule]]
    ::lịch biểu phát
    ::lịch biểu phát
    -
    =====lịch trình=====
    +
    =====lịch trình=====
    ::[[economic]] [[leading]] [[schedule]]
    ::[[economic]] [[leading]] [[schedule]]
    ::lịch trình phát tải kinh tế
    ::lịch trình phát tải kinh tế
    ::[[generation]] [[schedule]]
    ::[[generation]] [[schedule]]
    ::lịch trình phát (điện)
    ::lịch trình phát (điện)
    -
    =====sơ đồ=====
    +
    =====sơ đồ=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bản kế hoạch=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====bảng phụ lục=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bản kế hoạch=====
    +
    =====bản kiểm kê=====
    -
    =====bảng phụ lục=====
    +
    =====bảng chi tiết=====
    -
    =====bản kiểm kê=====
    +
    =====bảng danh mục=====
    -
    =====bảng chi tiết=====
    +
    =====bảng giá=====
    -
     
    +
    -
    =====bảng danh mục=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bảng giá=====
    +
    ::[[differentiated]] [[price]] [[schedule]]
    ::[[differentiated]] [[price]] [[schedule]]
    ::bảng giá (phân biệt) nhiều mức
    ::bảng giá (phân biệt) nhiều mức
    Dòng 156: Dòng 161:
    ::[[tariff]] [[schedule]]
    ::[[tariff]] [[schedule]]
    ::bảng giá vận phí
    ::bảng giá vận phí
    -
    =====bảng giờ (tàu, xe...)=====
    +
    =====bảng giờ (tàu, xe...)=====
    -
    =====bảng giờ giấc=====
    +
    =====bảng giờ giấc=====
    -
    =====bảng kê (hàng hóa)=====
    +
    =====bảng kê (hàng hóa)=====
    -
    =====bảng khai thuế thu nhập=====
    +
    =====bảng khai thuế thu nhập=====
    -
    =====bảng liệt kê=====
    +
    =====bảng liệt kê=====
    ::[[schedule]] [[of]] [[account]] [[payable]]
    ::[[schedule]] [[of]] [[account]] [[payable]]
    ::bảng liệt kê nợ phải trả
    ::bảng liệt kê nợ phải trả
    Dòng 183: Dòng 188:
    ::[[schedule]] [[of]] [[tangible]] [[fixed]] [[assets]]
    ::[[schedule]] [[of]] [[tangible]] [[fixed]] [[assets]]
    ::bảng liệt kê tài sản cố định hữu hình
    ::bảng liệt kê tài sản cố định hữu hình
    -
    =====bảng tổng kết tài sản thanh lý (trong một vụ phá sản)=====
    +
    =====bảng tổng kết tài sản thanh lý (trong một vụ phá sản)=====
    -
    =====biểu giá mục=====
    +
    =====biểu giá mục=====
    -
    =====biểu giá mục (mẫu in)=====
    +
    =====biểu giá mục (mẫu in)=====
    -
    =====biểu thời gian (công tác...)=====
    +
    =====biểu thời gian (công tác...)=====
    -
    =====biểu tiến độ=====
    +
    =====biểu tiến độ=====
    -
    =====chương trình=====
    +
    =====chương trình=====
    ::[[advertising]] [[schedule]]
    ::[[advertising]] [[schedule]]
    ::chương trình quảng cáo
    ::chương trình quảng cáo
    Dòng 202: Dòng 207:
    ::[[production]] [[schedule]]
    ::[[production]] [[schedule]]
    ::chương trình sản xuất, bảng tiến độ sản xuất
    ::chương trình sản xuất, bảng tiến độ sản xuất
    -
    =====danh mục=====
    +
    =====danh mục=====
    ::[[aggregate]] [[expenditure]] [[schedule]]
    ::[[aggregate]] [[expenditure]] [[schedule]]
    ::danh mục tổng chi tiêu
    ::danh mục tổng chi tiêu
    -
    =====danh mục chương trình=====
    +
    =====danh mục chương trình=====
    -
     
    +
    -
    =====danh sách=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ghi vào bảng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phụ lục (kèm thêm)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sắp đặt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tập giấy tờ làm việc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thêm phụ lục (vào bảng tổng kết tài sản)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thêm phụ lục (vào bảng tổng kết tài sản...)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tờ khai thu nhập=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tờ khai thu nhập (trong một vụ phá sản)=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=schedule schedule] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Programme, timetable, plan, calendar, agenda, outline,list, listing, record, register: I'd like a complete scheduleof your work for the next month on my desk tomorrow.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Programme, organize, plan, outline, list, record,register, arrange, book, time, slate, appoint, assign, allot,dedicate, earmark: Schedule the next meeting for the 15th ofthe month. Alistair is scheduled to speak tomorrow.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    =====danh sách=====
    -
    =====A a list or plan of intended events, times,etc. b a plan of work (not on my schedule for next week).=====
    +
    =====ghi vào bảng=====
    -
    =====Alist of rates or prices.=====
    +
    =====phụ lục (kèm thêm)=====
    -
    =====US a timetable.=====
    +
    =====sắp đặt=====
    -
    =====A tabulatedinventory etc. esp. as an appendix to a document.=====
    +
    =====tập giấy tờ làm việc=====
    -
    =====V.tr.=====
    +
    =====thêm phụ lục (vào bảng tổng kết tài sản)=====
    -
    =====Include in a schedule.=====
    +
    =====thêm phụ lục (vào bảng tổng kết tài sản...)=====
    -
    =====Make a schedule of.=====
    +
    =====tờ khai thu nhập=====
    -
    =====Brit. include(a building) in a list for preservation or protection.=====
    +
    =====tờ khai thu nhập (trong một vụ phá sản)=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[agenda]] , [[appointments]] , [[calendar]] , [[catalog]] , [[chart]] , [[diagram]] , [[docket]] , [[inventory]] , [[itinerary]] , [[lineup]] , [[list]] , [[order of business]] , [[program]] , [[record]] , [[registry]] , [[roll]] , [[roster]] , [[sked]] , [[table]] , [[timetable]] , [[register]] , [[order of the day]] , [[agendum]] , [[catalogue]] , [[curriculum]] , [[menu]] , [[plan]] , [[programme]] , [[prospectus]] , [[regime]] , [[tariff]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[appoint]] , [[arrange]] , [[be due]] , [[book]] , [[card]] , [[catalog]] , [[engage]] , [[get on line]] , [[line up]] , [[list]] , [[note]] , [[organize]] , [[pencil in]] , [[program]] , [[record]] , [[register]] , [[reserve]] , [[set]] , [[set up]] , [[sew up]] , [[slate]] , [[time]] , [[write in one]]’s book , [[lay out]] , [[prepare]] , [[work out]] , [[plan]] , [[agenda]] , [[calendar]] , [[chart]] , [[docket]] , [[inventory]] , [[itinerary]] , [[roster]] , [[routine]] , [[table]] , [[timetable]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[disorganization]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[disorder]] , [[disorganize]]
    -
    =====Scheduler n. [ME f. OF cedule f. LL schedula slip of paper,dimin. of scheda f. Gk skhede papyrus-leaf]=====
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
     +
    [[Thể_loại:Đấu thầu]]

    Hiện nay

    /'ʃedju:l , US 'skedʒu:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kế hoạch làm việc, tiến độ thi công;
    Bản liệt kê

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản liệt kê (các mặt hàng); bản phụ lục, mục lục
    a spare parts schedule
    bản liệt kê các phụ tùng
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kế hoạch làm việc; lịch trình, bảng giờ giấc, biểu thời gian (như) timetable
    schedule time
    thời giờ đã định trong bảng giờ giấc
    on schedule
    đúng ngày giờ đã định
    Thời hạn
    three days ahead of schedule
    trước thời hạn ba ngày
    to be behind schedule
    chậm so với thời hạn, không đúng thời hạn

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kèm danh mục (vào một tư liệu...); thêm phụ lục (vào một tài liệu...), đưa (nhà..) vào danh mục bảo quản
    Lên thời khoá biểu, đưa vào lịch trình
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) hẹn giờ

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chương trình

    Cơ - Điện tử

    a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ.

    Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !

    Danh mục, danh sách, lịchtrình, chương trình

    Cơ khí & công trình

    biểu thời gian
    danh mục bản kê
    đồ thị chuyển động
    bảng thống kê

    Giao thông & vận tải

    lập lịch tàu chạy
    lập lịch trình

    Toán & tin

    thời khoa biểu, chương trình
    design schedule
    (máy tính ) bản tính
    employment schedule
    sơ đồ làm việc

    Điện

    thời gian biểu

    Kỹ thuật chung

    bảng giờ tàu
    biểu đồ thi công
    kế hoạch
    delivery schedule
    kế hoạch giao hàng
    flat schedule
    kế hoạch không thay đổi
    inspection and test schedule
    kế hoạch kiểm tra
    inspection and test schedule
    kế hoạch kiểm tra và thử
    maintenance schedule
    kế hoạch bảo dưỡng
    master production schedule
    kế hoạch sản xuất tổng thể
    production schedule
    kế hoạch khai thác
    production schedule
    kế hoạch sản xuất
    regular schedule
    kế hoạch (chạy tàu) thường xuyên
    repair work schedule
    kế hoạch sửa chữa
    running schedule
    kế hoạch chạy tàu
    schedule (vs)
    kế hoạch thời gian
    schedule of construction
    kế hoạch xây dựng (theo thời gian)
    task schedule
    kế hoạch công việc
    work schedule
    bảng kế hoạch công việc
    lập kế hoạch
    lập lịch biểu
    lịch biểu
    broadcasting schedule
    lịch biểu phát thanh
    design schedule
    lịch biểu thiết kế
    employment schedule
    lịch biểu công việc
    production schedule
    lịch biểu sản xuất
    railroad schedule
    lịch biểu đường sắt
    schedule for monitoring spectrum occupancy
    lịch biểu kiểm soát độ cư trú (quang) phổ
    seasonal schedule
    lịch biểu từng thời
    seasonal schedule
    lịch biểu từng vụ
    serial schedule
    lịch biểu tuần tự
    test schedule
    lịch biểu thử nghiệm
    transmission schedule
    lịch biểu phát
    lịch trình
    economic leading schedule
    lịch trình phát tải kinh tế
    generation schedule
    lịch trình phát (điện)
    sơ đồ

    Kinh tế

    bản kế hoạch
    bảng phụ lục
    bản kiểm kê
    bảng chi tiết
    bảng danh mục
    bảng giá
    differentiated price schedule
    bảng giá (phân biệt) nhiều mức
    pay schedule
    bảng giá lương
    schedule of charges
    bảng giá phí chính thức
    schedule of postal charges
    bảng giá bưu phí
    schedule of postal charges
    bảng giá mục bưu phí
    tariff schedule
    bảng giá vận phí
    bảng giờ (tàu, xe...)
    bảng giờ giấc
    bảng kê (hàng hóa)
    bảng khai thuế thu nhập
    bảng liệt kê
    schedule of account payable
    bảng liệt kê nợ phải trả
    schedule of accounts payable
    bảng liệt kê nợ phải trả
    schedule of accounts receivable
    bảng liệt kê nợ phải thu
    schedule of capital
    bảng liệt kê vốn
    schedule of depreciation
    bảng liệt kê khấu hao
    schedule of fixed charges
    bảng liệt kê chi phí cố định
    schedule of freight rates
    bảng liệt kê vận phí, suất cước
    schedule of securities
    bảng liệt kê chứng khoán có giá
    schedule of tangible fixed assets
    bảng liệt kê tài sản cố định hữu hình
    bảng tổng kết tài sản thanh lý (trong một vụ phá sản)
    biểu giá mục
    biểu giá mục (mẫu in)
    biểu thời gian (công tác...)
    biểu tiến độ
    chương trình
    advertising schedule
    chương trình quảng cáo
    delivery schedule
    chương trình giao hàng
    production schedule
    chương trình sản xuất
    production schedule
    chương trình sản xuất, bảng tiến độ sản xuất
    danh mục
    aggregate expenditure schedule
    danh mục tổng chi tiêu
    danh mục chương trình
    danh sách
    ghi vào bảng
    phụ lục (kèm thêm)
    sắp đặt
    tập giấy tờ làm việc
    thêm phụ lục (vào bảng tổng kết tài sản)
    thêm phụ lục (vào bảng tổng kết tài sản...)
    tờ khai thu nhập
    tờ khai thu nhập (trong một vụ phá sản)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X