-
(Khác biệt giữa các bản)n (phieu thu)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 20: Dòng 20: ::số thu và số chi::số thu và số chi- =====Giấybiên nhận, biên lai (nhận tiền...)=====+ =====phiếu thu, giấy biên nhận, biên lai (nhận tiền...)========Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 26: Dòng 26: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====nhận tin=====+ =====nhận tin=====- =====sự nhận, biên lai=====+ =====sự nhận, biên lai==========sự thu==========sự thu======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====biên lai=====+ =====biên lai=====::[[mate]][['s]] [[receipt]]::[[mate]][['s]] [[receipt]]::biên lai của thuyền phó::biên lai của thuyền phóDòng 44: Dòng 42: ::biên lai nhận hàng::biên lai nhận hàng- =====giấp biên nhận (tài liệu)=====+ =====giấp biên nhận (tài liệu)=====- =====giấy biên nhận=====+ =====giấy biên nhận==========sự thu nhận==========sự thu nhận======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====biên lai=====+ =====biên lai=====::[[air]] [[receipt]]::[[air]] [[receipt]]::biên lai không vận::biên lai không vậnDòng 136: Dòng 134: ::biên lai (kho) cảng::biên lai (kho) cảng- =====biên nhận=====+ =====biên nhận=====::[[advice]] [[of]] [[receipt]]::[[advice]] [[of]] [[receipt]]::giấy biên nhận::giấy biên nhậnDòng 206: Dòng 204: ::giấy biên nhận của chủ bến tàu::giấy biên nhận của chủ bến tàu- =====công thức=====+ =====công thức=====- =====giấy báo nhận=====+ =====giấy báo nhận=====- =====giấy biên nhận=====+ =====giấy biên nhận=====::[[depositary]] [[receipt]]::[[depositary]] [[receipt]]::giấy biên nhận ký gửi::giấy biên nhận ký gửiDòng 220: Dòng 218: ::giấy biên nhận của chủ bến tàu::giấy biên nhận của chủ bến tàu- =====sự thu nhận=====+ =====sự thu nhận=====- =====tiếp nhận (một cái gì đó)=====+ =====tiếp nhận (một cái gì đó)==========việc nhận==========việc nhận=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=receipt receipt] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[cancellation]] , [[certificate]] , [[chit]] , [[counterfoil]] , [[declaration]] , [[discharge]] , [[letter]] , [[notice]] , [[proof of purchase]] , [[quittance]] , [[release]] , [[sales slip]] , [[slip]] , [[stub]] , [[voucher]] , [[acceptance]] , [[accession]] , [[acquiring]] , [[acquisition]] , [[admission]] , [[admitting]] , [[arrival]] , [[getting]] , [[intaking]] , [[receiving]] , [[reception]] , [[recipience]] , [[taking]] , [[bill]] , [[formula]] , [[formulary]] , [[recipe]] , [[scrip]]- =====Sales receipt,register receipt,sales slip,ticket,stub,counterfoil, proof of purchase, voucher: Any request for areturn or exchange must be accompanied by a receipt. 2 delivery,acceptance,reception,arrival: He has acknowledged receipt ofthe merchandise.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Receipts. income,proceeds,gate,takings,gains,return,Colloq take: The receipts from ticket sales werebelow expectations.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====The act or an instance ofreceivingor beingreceived into one's possession (will pay on receipt of thegoods).=====+ - + - =====A written acknowledgement of this,esp. of thepayment of money.=====+ - + - =====(usu. in pl.) an amount of money etc.received.=====+ - + - =====Archaic a recipe.=====+ - + - =====V.tr. place a written orprinted receipt on (abill).[ME receit(e) f. AF & ONF receite,OF re‡oite,recete f. med.L recepta fem. past part. of Lrecipere RECEIVE: -p- inserted after L]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kinh tế
biên lai
- air receipt
- biên lai không vận
- airmail receipt
- biên lai gửi đường không
- American Depositary Receipt
- biên lai của người nhận giữ ở Mỹ
- balance receipt
- biên lai số dư
- balance receipt
- biên lai số dư (giấy tạm của balance certificate)
- cash receipt slip
- biên lai thu tiền mặt
- customs receipt
- biên lai hải quan
- deposit receipt
- biên lai gửi tiền
- deposit receipt
- biên lai tiền gửi
- deposit receipt
- biên lai tiền ký quỹ
- dirty mate's receipt
- biên lai nhận hàng không sạch
- dock receipt
- biên lai kho cảng
- duty receipt
- biên lai nộp thuế
- formal receipt
- biên lai đúng thể thức
- foul mate's receipt
- biên lai không sạch
- foul mate's receipt
- biên lai thuyền phó không hoàn hảo
- freight receipt
- biên lai vận phí
- godown receipt
- biên lai kho
- mate's receipt
- biên lai thuyền phó
- parcel post receipt
- biên lai bưu kiện
- post parcel receipt
- biên lai bưu điện
- post parcel receipt
- biên lai bưu kiện
- postal receipt
- biên lai bưu chính
- receipt book
- quyển biên lai
- receipt for a registered parcel
- biên lai gửi bưu phẩm bảo đảm
- receipt for freight
- biên lai nhận hàng
- receipt for payment
- biên lai thanh toán
- receipt in full (discharge)
- biên lai thanh toán dứt
- receipt of goods
- biên lai giao hàng
- receipt on account
- biên lai ghi phần tiền trả dần
- receipt stamp
- tem (dán trên) biên lai
- rent receipt
- biên lai tiền thuê
- shipping parcel receipt
- biên lai kiện hàng chở
- shipping receipt
- biên lai chất hàng
- statutory receipt
- phiếu thu biên nhận, biên lai pháp định
- transfer receipt
- biên nhận, biên lai chuyển nhượng
- treasury deposit receipt
- biên lai tiền gởi kho bạc
- treasury deposit receipt
- biên lai tiền gửi kho bạc
- trust receipt
- biên lai tín thác
- warehouse receipt
- biên lai kho
- warehouse receipt clause
- điều khoản biên lai kho
- warning's receipt
- biên lai (kho) cảng
biên nhận
- advice of receipt
- giấy biên nhận
- air parcel receipt
- biên nhận bưu kiện hàng không
- application receipt
- biên nhận đặt mua
- article receipt
- biên nhận hàng hóa
- baillee receipt
- biên nhận của người nhận giữ
- binding receipt
- biên nhận bảo hiểm tạm thời
- certificate of receipt
- biên nhận chở hàng
- depositary receipt
- giấy biên nhận ký gửi
- discharge receipt
- biên nhận dỡ hàng
- duplicate receipt
- biên nhận bổn nhì
- forwarder's receipt
- biên nhận (hàng chở) của hãng đại lý vận tải
- interim receipt
- biên nhận tạm
- official receipt
- biên nhận chính thức
- ordinary receipt
- biên nhận thường
- original receipt
- biên nhận gốc
- parcel receipt
- biên nhận gói hàng
- receipt book
- sổ biên nhận
- receipt for payment
- biên nhận trả tiền
- receipt of goods
- biên nhận hàng hóa
- receipt of goods
- biên nhận trả tiền
- renewal receipt
- biên nhận bảo hiểm
- renewal receipt
- biên nhận bảo hiểm triển hạn
- statutory receipt
- phiếu thu biên nhận, biên lai pháp định
- stock receipt
- biên nhận đăng ký cổ phiếu
- subrogation receipt
- biên nhận thế quyền
- temporary receipt
- biên nhận tạm
- transfer receipt
- biên nhận, biên lai chuyển nhượng
- treasury investment growth receipt
- biên nhận phát triển đầu tư của ngân khố
- trust receipt
- biên nhận ủy thác
- warehouse keeper receipt
- biên nhận của người quản lý kho
- warehouse receipt
- biên nhận lưu kho
- warehouse receipt
- giấy biên nhận lưu kho
- warehouse-keeper receipt
- giấy biên nhận của thủ kho
- wharfinger's receipt
- giấy biên nhận của chủ bến tàu
giấy biên nhận
- depositary receipt
- giấy biên nhận ký gửi
- warehouse receipt
- giấy biên nhận lưu kho
- warehouse-keeper receipt
- giấy biên nhận của thủ kho
- wharfinger's receipt
- giấy biên nhận của chủ bến tàu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cancellation , certificate , chit , counterfoil , declaration , discharge , letter , notice , proof of purchase , quittance , release , sales slip , slip , stub , voucher , acceptance , accession , acquiring , acquisition , admission , admitting , arrival , getting , intaking , receiving , reception , recipience , taking , bill , formula , formulary , recipe , scrip
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ