-
(Khác biệt giữa các bản)
(10 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">´ʃedju:l</font>'''/=====+ /'ʃedju:l , US 'skedʒu:l/+ ==Thông dụng====Thông dụng==+ + + ===Danh từ===+ + ===== Kế hoạch làm việc, tiến độ thi công;=====+ ===== Bản liệt kê========Danh từ======Danh từ===Dòng 7: Dòng 14: ::bản liệt kê các phụ tùng::bản liệt kê các phụ tùng- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kế hoạch làm việc; lịch trình, bảng giờ giấc, biểu thời gian (như) timetable=====+ =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kế hoạch làm việc; lịch trình, bảng giờ giấc, biểu thời gian (như) [[timetable]]=====::[[schedule]] [[time]]::[[schedule]] [[time]]::thời giờ đã định trong bảng giờ giấc::thời giờ đã định trong bảng giờ giấcDòng 31: Dòng 38: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====chương trình=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ {{Thêm ảnh}}+ + =====Danh mục, danh sách, lịchtrình, chương trình=====+ + === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====biểu thời gian=====+ =====biểu thời gian=====- =====danh mục bản kê=====+ =====danh mục bản kê==========đồ thị chuyển động==========đồ thị chuyển động==========bảng thống kê==========bảng thống kê======== Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải===- =====lập lịch tàu chạy=====+ =====lập lịch tàu chạy==========lập lịch trình==========lập lịch trình=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====thời biểu=====+ =====thời khoa biểu, chương trình=====+ + ::[[design]] [[schedule]]+ ::(máy tính ) bản tính+ ::[[employment]] [[schedule]]+ ::sơ đồ làm việc=== Điện====== Điện========thời gian biểu==========thời gian biểu======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bảng giờ tàu=====+ =====bảng giờ tàu=====- =====biểu đồ thi công=====+ =====biểu đồ thi công=====- =====kế hoạch=====+ =====kế hoạch=====::[[delivery]] [[schedule]]::[[delivery]] [[schedule]]::kế hoạch giao hàng::kế hoạch giao hàngDòng 85: Dòng 104: ::[[work]] [[schedule]]::[[work]] [[schedule]]::bảng kế hoạch công việc::bảng kế hoạch công việc- =====lập kế hoạch=====+ =====lập kế hoạch=====- =====lập lịch biểu=====+ =====lập lịch biểu=====- =====lịch biểu=====+ =====lịch biểu=====::[[broadcasting]] [[schedule]]::[[broadcasting]] [[schedule]]::lịch biểu phát thanh::lịch biểu phát thanhDòng 112: Dòng 131: ::[[transmission]] [[schedule]]::[[transmission]] [[schedule]]::lịch biểu phát::lịch biểu phát- =====lịch trình=====+ =====lịch trình=====::[[economic]] [[leading]] [[schedule]]::[[economic]] [[leading]] [[schedule]]::lịch trình phát tải kinh tế::lịch trình phát tải kinh tếDòng 119: Dòng 138: =====sơ đồ==========sơ đồ======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bản kế hoạch=====+ =====bản kế hoạch=====- =====bảng phụ lục=====+ =====bảng phụ lục=====- =====bản kiểm kê=====+ =====bản kiểm kê=====- =====bảng chi tiết=====+ =====bảng chi tiết=====- =====bảng danh mục=====+ =====bảng danh mục=====- =====bảng giá=====+ =====bảng giá=====::[[differentiated]] [[price]] [[schedule]]::[[differentiated]] [[price]] [[schedule]]::bảng giá (phân biệt) nhiều mức::bảng giá (phân biệt) nhiều mứcDòng 142: Dòng 161: ::[[tariff]] [[schedule]]::[[tariff]] [[schedule]]::bảng giá vận phí::bảng giá vận phí- =====bảng giờ (tàu, xe...)=====+ =====bảng giờ (tàu, xe...)=====- =====bảng giờ giấc=====+ =====bảng giờ giấc=====- =====bảng kê (hàng hóa)=====+ =====bảng kê (hàng hóa)=====- =====bảng khai thuế thu nhập=====+ =====bảng khai thuế thu nhập=====- =====bảng liệt kê=====+ =====bảng liệt kê=====::[[schedule]] [[of]] [[account]] [[payable]]::[[schedule]] [[of]] [[account]] [[payable]]::bảng liệt kê nợ phải trả::bảng liệt kê nợ phải trảDòng 169: Dòng 188: ::[[schedule]] [[of]] [[tangible]] [[fixed]] [[assets]]::[[schedule]] [[of]] [[tangible]] [[fixed]] [[assets]]::bảng liệt kê tài sản cố định hữu hình::bảng liệt kê tài sản cố định hữu hình- =====bảng tổng kết tài sản thanh lý (trong một vụ phá sản)=====+ =====bảng tổng kết tài sản thanh lý (trong một vụ phá sản)=====- =====biểu giá mục=====+ =====biểu giá mục=====- =====biểu giá mục (mẫu in)=====+ =====biểu giá mục (mẫu in)=====- =====biểu thời gian (công tác...)=====+ =====biểu thời gian (công tác...)=====- =====biểu tiến độ=====+ =====biểu tiến độ=====- =====chương trình=====+ =====chương trình=====::[[advertising]] [[schedule]]::[[advertising]] [[schedule]]::chương trình quảng cáo::chương trình quảng cáoDòng 188: Dòng 207: ::[[production]] [[schedule]]::[[production]] [[schedule]]::chương trình sản xuất, bảng tiến độ sản xuất::chương trình sản xuất, bảng tiến độ sản xuất- =====danh mục=====+ =====danh mục=====::[[aggregate]] [[expenditure]] [[schedule]]::[[aggregate]] [[expenditure]] [[schedule]]::danh mục tổng chi tiêu::danh mục tổng chi tiêu- =====danh mục chương trình=====+ =====danh mục chương trình=====- =====danh sách=====+ =====danh sách=====- =====ghi vào bảng=====+ =====ghi vào bảng=====- =====phụ lục (kèm thêm)=====+ =====phụ lục (kèm thêm)=====- =====sắp đặt=====+ =====sắp đặt=====- =====tập giấy tờ làm việc=====+ =====tập giấy tờ làm việc=====- =====thêm phụ lục (vào bảng tổng kết tài sản)=====+ =====thêm phụ lục (vào bảng tổng kết tài sản)=====- =====thêm phụ lục (vào bảng tổng kết tài sản...)=====+ =====thêm phụ lục (vào bảng tổng kết tài sản...)=====- =====tờ khai thu nhập=====+ =====tờ khai thu nhập==========tờ khai thu nhập (trong một vụ phá sản)==========tờ khai thu nhập (trong một vụ phá sản)=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=schedule schedule] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[agenda]] , [[appointments]] , [[calendar]] , [[catalog]] , [[chart]] , [[diagram]] , [[docket]] , [[inventory]] , [[itinerary]] , [[lineup]] , [[list]] , [[order of business]] , [[program]] , [[record]] , [[registry]] , [[roll]] , [[roster]] , [[sked]] , [[table]] , [[timetable]] , [[register]] , [[order of the day]] , [[agendum]] , [[catalogue]] , [[curriculum]] , [[menu]] , [[plan]] , [[programme]] , [[prospectus]] , [[regime]] , [[tariff]]- =====Programme,timetable, plan, calendar,agenda,outline,list,listing, record, register: I'd like a complete scheduleof your work forthenext month on my desk tomorrow.=====+ =====verb=====- + :[[appoint]] , [[arrange]] , [[be due]] , [[book]] , [[card]] , [[catalog]] , [[engage]] , [[get on line]] , [[line up]] , [[list]] , [[note]] , [[organize]] , [[pencil in]] , [[program]] , [[record]] , [[register]] , [[reserve]] , [[set]] , [[set up]] , [[sew up]] , [[slate]] , [[time]] , [[write in one]]’s book , [[lay out]] , [[prepare]] , [[work out]] , [[plan]] , [[agenda]] , [[calendar]] , [[chart]] , [[docket]] , [[inventory]] , [[itinerary]] , [[roster]] , [[routine]] , [[table]] , [[timetable]]- =====V.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Programme,organize,plan,outline, list, record,register,arrange,book,time, slate,appoint,assign,allot,dedicate,earmark: Schedule the next meeting for the 15th ofthe month. Alistair is scheduled to speak tomorrow.=====+ :[[disorganization]]- === Oxford===+ =====verb=====- =====N. & v.=====+ :[[disorder]] , [[disorganize]]- =====N.=====+ - + - =====A a list orplanof intended events,times,etc. b a plan of work (not on my schedule for next week).=====+ - + - =====Alist of rates or prices.=====+ - + - =====US atimetable.=====+ - + - =====A tabulatedinventory etc. esp. as an appendix to a document.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Include in a schedule.=====+ - + - =====Make a schedule of.=====+ - + - =====Brit. include(a building) in a list for preservation or protection.=====+ - =====Scheduler n.[ME f. OF cedule f. LL schedula slip of paper,dimin. of scheda f. Gk skhede papyrus-leaf]=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]+ [[Thể_loại:Đấu thầu]]Hiện nay
/'ʃedju:l , US 'skedʒu:l/
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kế hoạch làm việc; lịch trình, bảng giờ giấc, biểu thời gian (như) timetable
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
Toán & tin
thời khoa biểu, chương trình
- design schedule
- (máy tính ) bản tính
- employment schedule
- sơ đồ làm việc
Kỹ thuật chung
kế hoạch
- delivery schedule
- kế hoạch giao hàng
- flat schedule
- kế hoạch không thay đổi
- inspection and test schedule
- kế hoạch kiểm tra
- inspection and test schedule
- kế hoạch kiểm tra và thử
- maintenance schedule
- kế hoạch bảo dưỡng
- master production schedule
- kế hoạch sản xuất tổng thể
- production schedule
- kế hoạch khai thác
- production schedule
- kế hoạch sản xuất
- regular schedule
- kế hoạch (chạy tàu) thường xuyên
- repair work schedule
- kế hoạch sửa chữa
- running schedule
- kế hoạch chạy tàu
- schedule (vs)
- kế hoạch thời gian
- schedule of construction
- kế hoạch xây dựng (theo thời gian)
- task schedule
- kế hoạch công việc
- work schedule
- bảng kế hoạch công việc
lịch biểu
- broadcasting schedule
- lịch biểu phát thanh
- design schedule
- lịch biểu thiết kế
- employment schedule
- lịch biểu công việc
- production schedule
- lịch biểu sản xuất
- railroad schedule
- lịch biểu đường sắt
- schedule for monitoring spectrum occupancy
- lịch biểu kiểm soát độ cư trú (quang) phổ
- seasonal schedule
- lịch biểu từng thời
- seasonal schedule
- lịch biểu từng vụ
- serial schedule
- lịch biểu tuần tự
- test schedule
- lịch biểu thử nghiệm
- transmission schedule
- lịch biểu phát
lịch trình
- economic leading schedule
- lịch trình phát tải kinh tế
- generation schedule
- lịch trình phát (điện)
Kinh tế
bảng liệt kê
- schedule of account payable
- bảng liệt kê nợ phải trả
- schedule of accounts payable
- bảng liệt kê nợ phải trả
- schedule of accounts receivable
- bảng liệt kê nợ phải thu
- schedule of capital
- bảng liệt kê vốn
- schedule of depreciation
- bảng liệt kê khấu hao
- schedule of fixed charges
- bảng liệt kê chi phí cố định
- schedule of freight rates
- bảng liệt kê vận phí, suất cước
- schedule of securities
- bảng liệt kê chứng khoán có giá
- schedule of tangible fixed assets
- bảng liệt kê tài sản cố định hữu hình
chương trình
- advertising schedule
- chương trình quảng cáo
- delivery schedule
- chương trình giao hàng
- production schedule
- chương trình sản xuất
- production schedule
- chương trình sản xuất, bảng tiến độ sản xuất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agenda , appointments , calendar , catalog , chart , diagram , docket , inventory , itinerary , lineup , list , order of business , program , record , registry , roll , roster , sked , table , timetable , register , order of the day , agendum , catalogue , curriculum , menu , plan , programme , prospectus , regime , tariff
verb
- appoint , arrange , be due , book , card , catalog , engage , get on line , line up , list , note , organize , pencil in , program , record , register , reserve , set , set up , sew up , slate , time , write in one’s book , lay out , prepare , work out , plan , agenda , calendar , chart , docket , inventory , itinerary , roster , routine , table , timetable
tác giả
pham huong, Black coffee, Đỗ Quí Hoàng, Nguyen Tuan Huy, Admin, Hiếu, dzunglt, Đặng Bảo Lâm, Luong Nguy Hien, Khách, Nothingtolose
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ