-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi chính tả)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 35: Dòng 35: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Cửa, cửa van, đậu rót==========Cửa, cửa van, đậu rót=====Dòng 44: Dòng 42: =====hiểm núi==========hiểm núi======== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====cổng=====+ =====cổng=====::[[add]] [[gate]]::[[add]] [[gate]]::cửa cộng::cửa cộngDòng 151: Dòng 149: ::[[XOR]] [[gate]] (EXCLUSIVE-OR [[gate]])::[[XOR]] [[gate]] (EXCLUSIVE-OR [[gate]])::cổng XOR::cổng XOR- ===== Tham khảo =====- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=gate&x=0&y=0 gate] : semiconductorglossary- *[http://foldoc.org/?query=gate gate] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====cửa lớp=====+ =====cửa lớp==========tường chống lửa==========tường chống lửa=====Dòng 161: Dòng 156: =====cực cửa==========cực cửa======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cửa cống=====+ =====cửa cống=====::[[culvert]] [[gate]]::[[culvert]] [[gate]]::cửa cống sâu::cửa cống sâuDòng 194: Dòng 189: ::vertical-lift [[gate]]::vertical-lift [[gate]]::cửa cống nâng thẳng đứng::cửa cống nâng thẳng đứng- =====cửa lôgic=====+ =====cửa lôgic=====::ECL [[gate]] [[array]]::ECL [[gate]] [[array]]::mảng cửa logic ghép emitơ::mảng cửa logic ghép emitơDòng 200: Dòng 195: ::cửa lôgic tích hợp::cửa lôgic tích hợp- =====cực=====+ =====cực=====- =====đậu rót=====+ =====đậu rót=====- =====đèo=====+ =====đèo=====- =====đường lò=====+ =====đường lò=====::[[gate]] [[road]]::[[gate]] [[road]]::đường lò than::đường lò than- =====lò dẫn=====+ =====lò dẫn=====- =====lỗ đúc khuôn=====+ =====lỗ đúc khuôn=====- =====hầm dẫn=====+ =====hầm dẫn=====- =====phần tử logic=====+ =====phần tử logic=====- =====tấm che=====+ =====tấm che==========van==========van======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cổng=====+ =====cổng=====::sluice-gate [[price]]::sluice-gate [[price]]::giá cửa cống::giá cửa cống- ===== Tham khảo =====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gate gate] : Corporateinformation+ ===== lò dọc vỉa, đường lò vận chuyển, cửa van, tấm chắn=====- ===== Tham khảo =====+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=gate&searchtitlesonly=yes gate] : bized+ - === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ - =====N.=====+ - =====Gateway, barrier, doorway, door, access, entrance,exit,passage,opening: The garden gate sagged on its hinges.=====+ - =====Admissions, attendance,crowd,audience,assemblage: We had thebiggestgateof the year at yesterday's game.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[access]] , [[bar]] , [[conduit]] , [[door]] , [[doorway]] , [[egress]] , [[exit]] , [[gateway]] , [[issue]] , [[lock]] , [[opening]] , [[passage]] , [[port]] , [[portal]] , [[revolving door]] , [[slammer ]]* , [[turnstile]] , [[way]] , [[weir]] , [[box office]] , [[attendance]] , [[barbican]] , [[dam]] , [[entrance]] , [[hatch]] , [[herse]] , [[hole]] , [[pass]] , [[portcullis]] , [[postern]] , [[receipts]] , [[sluice gate]] , [[stanch]] , [[take]] , [[threshold]] , [[tollgate]] , [[turnpike]] , [[valve]] , [[wicket]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
cổng
- add gate
- cửa cộng
- amplitude gate
- cổng biên độ
- and gate
- cổng "và"
- AND gate
- cổng AND
- AND-NOT gate
- cổng AND-NOT
- AND-OR-INVERT gate
- cổng A-O-I
- AND/NOR gate
- cổng AND/NOR
- coincidence gate
- cổng trùng hợp
- combinational gate
- cổng kết hợp
- common gate amplifier
- bộ khuếch đại cổng chung
- control gate
- cổng điều khiển
- decision gate
- cổng quyết định
- decoding gate
- cổng giải mã
- equality gate
- cổng tương đương
- except gate
- cổng loại trừ
- exclusive-NOR gate
- cổng loại trừ NOR
- EXCLUSIVE-OF gate
- cổng Ex-OR
- exclusive-OR gate (XORgate)
- cổng loại trừ OR
- gate array
- dãy cổng
- gate array
- mảng cổng
- gate equivalent circuit
- mạch tương đương cổng
- gate pier
- trụ cống
- gate voltage
- điện áp cổng
- gate-array chip
- chip mảng cổng
- gate-array chip
- vi mạch cổng
- gate-array device
- thiết bị mảng cổng
- identify gate
- cổng đồng nhất
- identity gate
- cổng đồng nhất
- identity gate
- cổng nhận dạng
- IF-THEN gate
- cổng IF-THEN
- IF-THEN gate
- cổng nếu-thì
- indicator gate
- cổng chỉ báo
- inequivalence gate
- cổng bất tương đương
- information gate
- cổng thông tin
- inhibit gate
- cổng cấm
- inhibit gate
- cổng cản
- junction gate
- cổng chuyển tiếp
- memory controller gate array
- mảng cổng kiểm soát bộ nhớ
- NAND gate
- cổng NAND
- NOR gate
- cổng NOR
- NOT gate
- cổng NOT
- NOT-IF-THEN gate
- cổng NOT-IF-THEN
- OR gate
- cổng OR
- OR-gate
- cổng (lôgic) OR
- recognition gate
- cổng nhận biết
- resonant gate transistor
- tranzito cộng hưởng
- sampling gate
- cổng lấy mẫu
- switching gate
- cổng chuyển mạch
- synchronous gate
- cổng đồng bộ
- threshold gate
- cổng giới hạn
- transmission gate
- cổng truyền
- XOR gate (EXCLUSIVE-OR gate)
- cổng EXCLUSIVE-OR
- XOR gate (EXCLUSIVE-OR gate)
- cổng XOR
Kỹ thuật chung
cửa cống
- culvert gate
- cửa cống sâu
- draft off gate
- cửa cống (trong thân đập)
- flushing gate
- cửa công trình tháo nước
- gate groove
- rãnh cửa (cống)
- gate opening
- chiều cao mở cửa cống
- gate valve
- van cửa cổng
- high pressure outlet gate
- cửa cống sâu xả cao áp
- intake gate
- cửa cống lấy nước
- intermediate gate post
- cột trung gian (của cửa cổng)
- lock gate
- cổng cửa cống
- miter gate
- cửa cống mộng vuông góc
- ring gate
- cửa cống dạng vòng
- sliding sluice gate
- cửa cống trượt
- sluice-gate chamber
- buồng van cửa cống (tháo nước)
- stop gate
- cửa công trình xả sâu
- vertical-lift gate
- cửa cống nâng thẳng đứng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- access , bar , conduit , door , doorway , egress , exit , gateway , issue , lock , opening , passage , port , portal , revolving door , slammer * , turnstile , way , weir , box office , attendance , barbican , dam , entrance , hatch , herse , hole , pass , portcullis , postern , receipts , sluice gate , stanch , take , threshold , tollgate , turnpike , valve , wicket
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ