-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 19: Dòng 19: ::gợi được sự sắc sảo dí dởm của ai (nhất là trong khi nói chuyện)::gợi được sự sắc sảo dí dởm của ai (nhất là trong khi nói chuyện)===Ngoại động từ======Ngoại động từ===+ =====Khơi mào==========Làm cho ai bật tia lửa==========Làm cho ai bật tia lửa=====- =====To spark off khuấy động, làm cho hoạt động=====+ =====[[To]] [[spark]] [[off]]=====+ ::khuấy động, làm cho hoạt động+ ===Nội động từ======Nội động từ===Dòng 212: Dòng 215: =====verb==========verb=====:[[cease]] , [[halt]] , [[stop]]:[[cease]] , [[halt]] , [[stop]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đánh lửa
- automatic spark advance
- đánh lửa sớm tự động
- double spark ignition or dual ignition or twin ignition
- sự đánh lửa kép
- electric spark
- đánh lửa điện
- high-tension spark plug
- bugi đánh lửa cao thế
- jump spark system
- hệ đánh lửa gián đoạn
- parallel spark gaps
- các khe đánh lửa song song
- periodically spark-over
- đánh lửa ngắt quãng
- pre-ignition spark knock
- đánh lửa sớm
- protective spark gap
- khe đánh lửa bảo vệ
- quenched spark gap
- khe đánh lửa dập tắt
- retard spark
- nến đánh lửa chậm
- retard spark
- sự đánh lửa trễ
- rotary spark gap
- khe đánh lửa quay
- spark (ing) plug
- bugi đánh lửa
- spark advance
- đánh lửa sớm
- spark advance
- sự đánh lửa sớm
- spark angle
- góc đánh lửa
- spark arrester
- bộ phận ngăn đánh lửa
- spark capacitor
- tụ đánh lửa
- spark coil
- cuộn đánh lửa (ở động cơ đốt trong)
- spark discharge
- đánh lửa điện
- spark discharge voltage
- hiệu điện thế đánh lửa
- spark gap
- khe đánh lửa
- spark head
- đầu nhọn xung đánh lửa
- spark ignition
- sự đánh lửa
- spark ignition angle
- góc đánh lửa
- spark ignition engine
- động cơ đánh lửa cưỡng bức
- spark map
- bản đồ đánh lửa sớm
- spark plate
- bản đánh lửa (ở máy thu thanh trên ô tô)
- spark plug
- bộ đánh lửa
- spark plug
- bu gi đánh lửa
- spark plug
- nến đánh lửa
- spark plug
- nến đánh lửa (ở động cơ đốt trong)
- spark plug cables
- dây cắm đánh lửa
- spark plug gap
- khe nến đánh lửa
- spark plug socket
- ổ cắm bugi (đánh lửa)
- spark point
- điểm đánh lửa
- spark retard
- đánh lửa muộn
- spark retard
- đánh lửa trễ
- spark retard
- sự đánh lửa chậm
- spark timing
- sự điều chỉnh đánh lửa
- spark timing
- sự định thời đánh lửa
- spark timing
- thời điểm đánh lửa
- spark voltage
- điện áp đánh lửa (ở bugi)
- spark voltage
- hiệu điện thế đánh lửa
- spark-advance
- bộ đánh lửa sớm
- spark-angle map
- bản đồ góc đánh lửa (trong bộ nhớ)
- spark-gap generator
- máy phát phóng dùng khe đánh lửa (loại cao tần)
- spark-over
- sự đánh lửa
- spark-over voltage
- điện áp đánh lửa
- to advance the spark or ignition or timing
- đánh lửa sớm
- twin plug or twin spark ignition
- hệ thống đánh lửa trực tiếp bộ bin đôi
tia lửa điện
- long spark
- tia lửa điện dài
- spark (discharge) machinery
- sự gia công tia lửa điện
- spark (erosion) machine
- máy gia công tia lửa điện
- spark arrester
- bộ thu tia lửa điện, cái triệt tia lửa điện
- spark chamber
- buồng tia lửa điện
- spark counter
- bộ đếm tia lửa điện
- spark discharge
- phóng tia lửa điện
- spark discharge
- sự phóng tia lửa điện
- spark killer
- bộ dập tia lửa điện
- spark killer
- bộ triệt tia lửa điện
- spark quench device
- bộ triệt tia lửa điện
- spark quench device
- bộ xóa tia lửa điện
- spark quenching
- sự triệt tia lửa điện
- spark source
- nguồn tia lửa điện
- spark suppression
- sự triệt tia lửa điện
- spark suppressor
- bộ dập tia lửa điện
- spark suppressor
- bộ triệt tia lửa điện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- atom , beam , fire , flare , flicker , gleam , glint , glitter , glow , hint , jot , nucleus , ray , scintilla , scintillation , scrap , sparkle , spit , vestige , coruscation , flash , glance , glimmer , twinkle , wink , bud , embryo , kernel , seed , iridescence , lame , luster , tinsel
verb
- animate , excite , kindle , precipitate , provoke , set in motion , set off , stimulate , stir , touch off , trigger , pursue , woo , arc , beau , coruscate , court , ember , fire , flash , flicker , gallant , germ , glimmer , glint , glisten , glow , grain , incite , inflame , inspire , instigate , light , motivate , philander , scintilla , scintillate , scintillation , seed , shimmer , spangle , sparkle , suitor , trace
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ