-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 45: Dòng 45: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bánh mì=====+ =====bánh mì=====::[[bread]] [[cooler]]::[[bread]] [[cooler]]::bộ làm lạnh bánh mì::bộ làm lạnh bánh mìDòng 65: Dòng 63: ::giá làm lạnh bánh mì::giá làm lạnh bánh mì=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bánh mì=====+ =====bánh mì=====::[[aerated]] [[bread]]::[[aerated]] [[bread]]::bánh mì làm nở bằng khí carbonat::bánh mì làm nở bằng khí carbonatDòng 142: Dòng 140: ::[[yeast]] [[bread]]::[[yeast]] [[bread]]::bánh mì lên men::bánh mì lên men- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bread bread] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N. & v.=====+ :[[aliment]] , [[bed and board]] , [[comestibles]] , [[diet]] , [[fare]] , [[feed]] , [[grub ]]* , [[necessities]] , [[nourishment]] , [[nurture]] , [[nutriment]] , [[provender]] , [[provisions]] , [[shingle]] , [[staff of life ]]* , [[subsistence]] , [[sustenance]] , [[viands]] , [[victuals]] , [[cabbage ]]* , [[cash]] , [[coin]] , [[dollars]] , [[dough ]]* , [[finance]] , [[funds]] , [[greenbacks]] , [[mazuma]] , [[scratch ]]* , [[comestible]] , [[edible]] , [[esculent]] , [[foodstuff]] , [[meat]] , [[nutrition]] , [[pabulum]] , [[pap]] , [[provision]] , [[victual]] , [[alimentation]] , [[alimony]] , [[bread and butter]] , [[keep]] , [[livelihood]] , [[maintenance]] , [[support]] , [[upkeep]] , [[currency]] , [[lucre]] , [[bagel]] , [[bannock]] , [[brewis]] , [[brioche]] , [[brown]] , [[bun]] , [[challah]] , [[chapatti]] , [[corn]] , [[croissant]] , [[crouton]] , [[dough]] , [[flatbread]] , [[food]] , [[french]] , [[gluten]] , [[hardtack]] , [[heel]] , [[host]] , [[italian]] , [[lite]] , [[loaf]] , [[malt]] , [[matzo]] , [[nan]] , [[pita]] , [[potato]] , [[pumpernickel]] , [[puri]] , [[roll]] , [[rye]] , [[sippet]] , [[soda]] , [[sop]] , [[sourdough]] , [[squaw]] , [[staple]] , [[stollen]] , [[toast]] , [[wheat]] , [[white]] , [[whole-grain]] , [[zwieback]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Baked dough made of flour usu. leavened withyeastandmoistened,eaten as a staple food.=====+ - + - =====A necessaryfood. b (also dailybread) one's livelihood.=====+ - + - =====Sl. money.=====+ - + - =====V.tr. coat with breadcrumbs for cooking.=====+ - + - =====Breadand butter1bread spread with butter.=====+ - + - =====A one'slivelihood. b routine workto ensure an income. bread-and-butter letter a letter of thanksfor hospitality. bread and circuses the public provision ofsubsistence and entertainment. bread and wine the Eucharist.bread basket 1 a basket for bread or rolls.=====+ - + - =====Sl. the stomach.bread bin a container for keeping bread in. bread sauce a whitesauce thickened with breadcrumbs. cast one's bread upon thewaters do good without expecting gratitude or reward. knowwhich side one's bread is buttered know where one's advantagelies. take the bread out of a person's mouth take away aperson's living,esp. by competition etc.[OE bread f. Gmc]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 11:25, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kinh tế
bánh mì
- aerated bread
- bánh mì làm nở bằng khí carbonat
- bar bread
- bánh mì từ bột đại mạch
- black bread
- bánh mì từ bột mì đen và bột lúa mạch
- bolted bread
- bánh mì từ bột mì và bột mì đen
- boston brown bread
- bánh mì từ bột mì đen và ngô
- bread (cooling) rack
- giá làm nguội bánh mì
- bread setting
- sự xếp bánh mì
- bread shell
- gờ bánh mì
- bread sourness
- độ chua bánh mì
- bread streaks
- vết hỏng không đều trên bánh mì (khuyết tật)
- bread top
- vỏ bánh mì
- broken bread
- bánh mì vụn
- cake bread
- bánh mì ngọt
- corn bread
- bánh mì trắng
- currant bread
- bánh mì nho khô
- fresh bread
- bánh mì mới nướng
- fresh bread
- bánh mì mới ra lò
- germ bread
- bánh mì từ bột mầm
- ginger bread
- bánh mì gừng
- grain of bread
- độ hổng của bánh mì
- heat content of bread
- độ nhiệt của bánh mì
- holey bread
- bánh mì xốp
- milk bread
- bánh mì sữa
- pan bread
- bánh mì khuôn
- quick bread
- bánh mì không men
- raisin bread
- bánh mì nho khô
- rye bread
- bánh mì đen
- sad bread
- bánh mì nướng hỏng
- salt-rising bread
- bánh mì tự lên men
- stale bread
- bánh mì ôi
- sultana bread
- bánh mì nho khô
- tomato bread
- bánh mì cà chua
- twist bread
- bánh mì vặn
- water-legged bread
- bánh mì có độ ẩm cao
- well-aerated bread
- bánh mì nở xốp
- well-risen bread
- bánh mì lên men tốt
- white bread
- bánh mì trắng
- yeast bread
- bánh mì lên men
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aliment , bed and board , comestibles , diet , fare , feed , grub * , necessities , nourishment , nurture , nutriment , provender , provisions , shingle , staff of life * , subsistence , sustenance , viands , victuals , cabbage * , cash , coin , dollars , dough * , finance , funds , greenbacks , mazuma , scratch * , comestible , edible , esculent , foodstuff , meat , nutrition , pabulum , pap , provision , victual , alimentation , alimony , bread and butter , keep , livelihood , maintenance , support , upkeep , currency , lucre , bagel , bannock , brewis , brioche , brown , bun , challah , chapatti , corn , croissant , crouton , dough , flatbread , food , french , gluten , hardtack , heel , host , italian , lite , loaf , malt , matzo , nan , pita , potato , pumpernickel , puri , roll , rye , sippet , soda , sop , sourdough , squaw , staple , stollen , toast , wheat , white , whole-grain , zwieback
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ