• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:30, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 45: Dòng 45:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====bí mật=====
    =====bí mật=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Concealed, hidden, private, covert, shrouded,clandestine; confidential, covert, quiet, under cover,secretive, unpublishable, unpublished, Colloq hush-hush: Thereis a secret passageway leading from the cave to the cove. Keepsecret what I shall tell you. She revealed to me her most secretdesires. 2 cryptic, private, arcane, mysterious,incomprehensible, esoteric, recondite, abstruse; cryptographic,encrypted, encoded: We used to communicate by secret code. Didyou receive my secret message?=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[abstruse]] , [[ambiguous]] , [[arcane]] , [[backdoor]] , [[camouflaged]] , [[classified]] , [[cloak-and-dagger]] , [[close]] , [[closet]] , [[clouded]] , [[conspiratorial]] , [[covered]] , [[covert]] , [[cryptic]] , [[dark]] , [[deep]] , [[disguised]] , [[enigmatical]] , [[esoteric]] , [[furtive]] , [[hush-hush ]]* , [[mysterious]] , [[mystic]] , [[mystical]] , [[obscure]] , [[occult]] , [[on the qt]] , [[out-of-the-way ]]* , [[private]] , [[recondite]] , [[reticent]] , [[retired]] , [[secluded]] , [[shrouded]] , [[strange]] , [[undercover]] , [[underground]] , [[under wraps ]]* , [[undisclosed]] , [[unenlightened]] , [[unfrequented]] , [[unintelligible]] , [[unknown]] , [[unpublished]] , [[unseen]] , [[veiled]] , [[backstairs]] , [[confidential]] , [[discreet]] , [[dissembled]] , [[dissimulated]] , [[in ambush]] , [[incognito]] , [[inside]] , [[restricted]] , [[secretive]] , [[sly]] , [[sneak]] , [[sneaky]] , [[stealthy]] , [[sub-rosa]] , [[surreptitious]] , [[top secret]] , [[unacknowledged]] , [[under false pretense]] , [[underhanded]] , [[under-the-table]] , [[hidden]] , [[screened]] , [[clandestine]] , [[huggermugger]] , [[sub rosa]] , [[auricular]] , [[apocryphal]] , [[arcanum]] , [[cabalistic]] , [[collusive]] , [[concealed]] , [[confidentially]] , [[cryptogenic]] , [[enigmatic]] , [[hush-hush]] , [[in camera]] , [[intimate]] , [[mystery]] , [[pl]]. confidences , [[pl]].genitals , [[pl]]. penetralia , [[privy]] , [[secretly]] , [[top-drawer]]
    -
    =====N.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[cipher]] , [[classified information]] , [[code]] , [[confidence]] , [[confidential information]] , [[enigma]] , [[formula]] , [[key]] , [[magic number]] , [[mystery]] , [[occult]] , [[oracle]] , [[password]] , [[privileged information]] , [[puzzle]] , [[skeleton in cupboard]] , [[unknown]] , [[route]] , [[apocrypha]] , [[arcana]] , [[arcane]] , [[arcanum]] , [[arcanum arcanorum]] , [[cabal]] , [[cabalism]] , [[cache]] , [[camouflaged]] , [[clandestine]] , [[clandestinity]] , [[classified]] , [[closet]] , [[clouded]] , [[collusion]] , [[concealed]] , [[concealment]] , [[confidential]] , [[confidentiality]] , [[connivance]] , [[conspiracy]] , [[covert]] , [[cryptic]] , [[dark]] , [[discreet]] , [[disguised]] , [[esoteric]] , [[esoterica]] , [[furtive]] , [[hidden]] , [[hide]] , [[intelligence]] , [[intrigue]] , [[junto]] , [[machination]] , [[mysterious]] , [[mystical]] , [[obscure]] , [[private]] , [[privity]] , [[privy]] , [[remote]] , [[retired]] , [[secluded]] , [[seclusion]] , [[secrecy]] , [[shrouded]] , [[sneaky]] , [[stash]] , [[stealthy]] , [[surreptitious]] , [[undercover]] , [[underhand]] , [[veiled]]
    -
    =====Private or confidential matter or affair, mystery: If Itell you my secret will you tell me yours?=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====In secret.privately, confidentially, secretly, on the q.t. or Q.T.;surreptitiously, under cover, by stealth, stealthily, furtively,quietly, on the sly, clandestinely: The office manager told mein secret that John was going to resign. They see one anotherin secret.=====
    +
    :[[clear]] , [[defined]] , [[explicit]] , [[forthright]] , [[honest]] , [[open]] , [[public]] , [[revealed]] , [[unconcealed]] , [[aboveboard]] , [[known]] , [[legal]] , [[legitimate]]
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====Adj. & n.=====
    +
    :[[known]] , [[public knowledge]] , [[revelation]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Kept or meant to be kept private, unknown,or hidden from all or all but a few.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Acting or operatingsecretly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fond of, prone to, or able to preserve secrecy.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a place) hidden, completely secluded.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A thing keptor meant to be kept secret.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A thing known only to a few.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Amystery.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A valid but not commonly known or recognized methodof achieving or maintaining something (what''s their secret?;correct breathing is the secret of good health).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====RC Ch. aprayer concluding the offertory of the mass.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Secretly adv.[ME f. OF f. L secretus (adj.) separate, set apart f. secerneresecret- (as SE-, cernere sift)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=secret secret] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=secret secret] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'si:krit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thầm kín, bí mật; riêng tư
    this news must be kept secret
    tin này phải giữ bí mật
    the secret parts
    chỗ kín (bộ phận sinh dục)
    Kín đáo, không tuyên bố, không công khai
    secret treaty
    một hiệp ước bí mật
    secret society
    hội kín
    Thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng
    Hẻo lánh, yên tĩnh (về địa điểm)
    my secret cottage in the country
    ngôi nhà tranh khuất nẻo của tôi ở nông thôn

    Danh từ

    Điều bí mật
    to keep a (the) secret
    giữ một điều bí mật
    an open secret
    điều bí mật ai cũng biết
    Bí quyết
    the secret of health is temperature
    bí quyết của sức khoẻ là điều độ
    Điều bí ẩn; sự huyền bí
    the secrets of nature
    những bí ẩn của thiên nhiên
    ( số nhiều) chỗ kín (bộ phận sinh dục)

    Cấu trúc từ

    to be in the secret
    là người được biết điều bí mật
    in secret
    không để người khác biết

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bí mật

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X