-
(Khác biệt giữa các bản)n (thêm hình)
Dòng 86: Dòng 86: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử==={{Thêm ảnh}}{{Thêm ảnh}}Dòng 95: Dòng 93: === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====băng máy=====+ =====băng máy=====- =====dàn máy=====+ =====dàn máy=====- =====đáy (biển hồ)=====+ =====đáy (biển hồ)=====- =====giá (máy tiện)=====+ =====giá (máy tiện)==========giá đỡ máy==========giá đỡ máy======== Ô tô====== Ô tô===- =====bê xe=====+ =====bê xe=====''Giải thích VN'': Là phần sàn phía sau của xe tải, hàng hóa được chở ở trên đó.''Giải thích VN'': Là phần sàn phía sau của xe tải, hàng hóa được chở ở trên đó.=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====đáy kênh đệm=====+ =====đáy kênh đệm=====- =====đáy lòng sông đệm=====+ =====đáy lòng sông đệm=====- =====giường=====+ =====giường==========thể nền==========thể nền======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bệ=====+ =====bệ=====- =====bệ móng=====+ =====bệ móng=====- =====bộ=====+ =====bộ=====- =====nền đường=====+ =====nền đường=====- =====nền=====+ =====nền=====- =====nền khuôn=====+ =====nền khuôn=====- =====nền móng=====+ =====nền móng=====- =====đáy=====+ =====đáy=====- =====đáy (lò)=====+ =====đáy (lò)=====- =====đệm=====+ =====đệm=====- =====đệm lót=====+ =====đệm lót=====- =====lòng (sông)=====+ =====lòng (sông)=====- =====lớp=====+ =====lớp=====- =====lớp bọc=====+ =====lớp bọc=====- =====lớp nền=====+ =====lớp nền=====- =====lớp vỉa=====+ =====lớp vỉa=====- =====lớp vữa=====+ =====lớp vữa=====- =====gốc=====+ =====gốc=====- =====mạch vữa ngang=====+ =====mạch vữa ngang=====- =====móng=====+ =====móng=====- =====sàn (máy ép)=====+ =====sàn (máy ép)==========vỉa==========vỉa=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N. & v.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====N.=====+ =====noun=====- + :[[bassinet]] , [[bedstead]] , [[berth]] , [[bunk]] , [[chaise]] , [[cot]] , [[couch]] , [[cradle]] , [[crib]] , [[davenport]] , [[divan]] , [[mattress]] , [[pallet]] , [[platform]] , [[sack]] , [[trundle]] , [[area]] , [[border]] , [[frame]] , [[garden]] , [[piece]] , [[plot]] , [[row]] , [[strip]] , [[basis]] , [[bedrock]] , [[bottom]] , [[ground]] , [[groundwork]] , [[rest]] , [[seat]] , [[substratum]] , [[understructure]] , [[foot]] , [[footing]] , [[foundation]] , [[fundament]] , [[underpinning]] , [[charpoy]] , [[cubiculum]] , [[deposit]] , [[framework]] , [[futon]] , [[hammock]] , [[lair]] , [[matrix]] , [[paillasse]] , [[palliasse]] , [[seam]] , [[stratum]] , [[trundle-bed]] , [[vein]]- =====A a piece of furniture used for sleeping on,usu. a framework with amattressand coverings. b such amattress,with or without coverings.=====+ =====verb=====- + :[[base]] , [[embed]] , [[establish]] , [[fix]] , [[found]] , [[implant]] , [[insert]] , [[settle]] , [[set up]] , [[accommodate]] , [[berth]] , [[bestow]] , [[billet]] , [[board]] , [[bunk]] , [[domicile]] , [[house]] , [[lodge]] , [[put up]] , [[quarter]] , [[room]] , [[copulate]] , [[couple]] , [[have]] , [[mate]] , [[sleep with]] , [[basis]] , [[bassinet]] , [[bottom]] , [[channel]] , [[cot]] , [[couch]] , [[cradle]] , [[crib]] , [[davenport]] , [[double bed]] , [[feather bed]] , [[foundation]] , [[garden]] , [[hay]] , [[layer]] , [[lodging]] , [[matrix]] , [[mattress]] , [[pad]] , [[pallet]] , [[plot]] , [[rollaway]] , [[row]] , [[sack]] , [[stratum]] , [[stretcher]] , [[twin]]- =====Any place used by aperson or animal for sleep orrest; a litter.=====+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====A a gardenplot,esp. one used for planting flowers. b a place where otherthings may be grown (osierbed).=====+ - + - =====The use of a bed: a colloq.for sexual intercourse (only thinks of bed). b for rest (needshis bed).=====+ - + - =====Something flat, forming a support orbaseas in: athe bottom of the sea or a river. b the foundations of a roador railway. c the slates etc. on a billiard-table.=====+ - + - =====Astratum,such as a layer of oysters etc.=====+ - + - =====V. (bedded,bedding) 1 tr. & intr. (usu. foll. by down)putor go to bed.=====+ - + - =====Tr. colloq.havesexual intercoursewith.=====+ - + - =====Tr. (usu. foll. byout) plant in a gardenbed.=====+ - + - =====Tr. cover up or fix firmly insomething.=====+ - + - =====A tr. arrange as a layer. b intr. be or form alayer.=====+ - + - =====Marital relations.bedand breakfast 1 one night'slodgingand breakfast in a hoteletc.=====+ - + - =====An establishment that provides this. bed of roses alife of ease. brought to bed (often foll. by of) delivered of achild. get out of bed on the wrong side be bad-tempered all daylong. go to bed 1 retire for the night.=====+ - + - =====Have sexualintercourse.=====+ - + - =====(of a newspaper) go to press. keep one's bedstay in bed because of illness. make the bed tidy and arrangethe bed for use. make one's bed and lie in it accept theconsequences of one's acts. put to bed 1 cause to go to bed.=====+ - + - =====Make (a newspaper) ready for press. take to one's bed stay inbed because of illness.[OE bed(d),beddian f. Gmc]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bed bed]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bed bed]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=bed bed]: Foldoc[[Category:Cơ - Điện tử]]+ 09:14, ngày 22 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
Hoàn cảnh khó khăn; bước đường đầy chông gai
- to die in one's bed
- chết bệnh, chết già
- to get out of bed on the wrong side
- càu nhàu, bực dọc, cáu kỉnh, không vui
- go to bed!
- (từ lóng) thôi đừng nói nữa!, im cái mồm đi!, thôi đi!
- to go to bed in one's boots
- say không biết trời đất gì cả
- to go to bed with the lamb and rise with the lark
- đi ngủ sớm, trở dậy sớm; đi ngủ từ lúc gà lên chuồng, trở dậy từ lúc gà gáy
- to keep (take to) one's bed
- bị ốm nằm liệt giường
- the narrow bed
Xem narrow
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bassinet , bedstead , berth , bunk , chaise , cot , couch , cradle , crib , davenport , divan , mattress , pallet , platform , sack , trundle , area , border , frame , garden , piece , plot , row , strip , basis , bedrock , bottom , ground , groundwork , rest , seat , substratum , understructure , foot , footing , foundation , fundament , underpinning , charpoy , cubiculum , deposit , framework , futon , hammock , lair , matrix , paillasse , palliasse , seam , stratum , trundle-bed , vein
verb
- base , embed , establish , fix , found , implant , insert , settle , set up , accommodate , berth , bestow , billet , board , bunk , domicile , house , lodge , put up , quarter , room , copulate , couple , have , mate , sleep with , basis , bassinet , bottom , channel , cot , couch , cradle , crib , davenport , double bed , feather bed , foundation , garden , hay , layer , lodging , matrix , mattress , pad , pallet , plot , rollaway , row , sack , stratum , stretcher , twin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ