-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đơn===== ::a simple leaf ::lá đơn =====Đơn giản, dễ làm, dễ hiểu, không gâ...)
So với sau →06:49, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
Không có địa vị cao trong xã hội; bình thuờng
- my father was a simple farm-worker
- cha tôi chỉ là một người làm ruộng bình thường
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đơn giản
- amplitude of simple harmonic motion
- biên độ chuyển động điều hòa đơn giản
- Extended Simple Mail Transfer Protocol (ESMTP)
- giao thức chuyển thư đơn giản mở rộng
- negated simple condition
- điều kiện phủ định đơn giản
- semi-simple
- nửa đơn giản
- semi-simple group
- nhóm lửa đơn giản
- semi-simple group
- nhóm nửa đơn giản
- semi-simple ring
- vành nửa đơn giản
- Simple and Efficient Adaptation Layer (ATM) (SEAL)
- lớp thích ứng hiệu quả và đơn giản
- simple animation
- hoạt họa đơn giản
- Simple Attachment Scheme (SAS)
- sơ đồ gắn kết đơn giản
- Simple Authentification Security Layer (SASL)
- lớp an toàn nhận thực đơn giản
- simple beam
- dầm đơn giản
- simple beam
- rầm đơn giản
- simple beam antenna
- ăng ten có chùm tia đơn giản
- simple catenary suspension
- sự treo kiểu xích đơn giản
- Simple Communications Programming Environment (SCOPE)
- môi trường lập trình truyền thông đơn giản
- simple completeness
- tính đầy đủ đơn giản
- Simple Computer Telephony Protocol (SCTP)
- giao thức điện thoại máy tính đơn giản
- simple condition
- điều kiện đơn giản
- simple curve
- đường cong đơn giản
- simple decomposition
- phân giải đơn giản
- simple equation
- phương trình đơn giản
- Simple Facsimile Receive
- Nhận Fax đơn giản
- simple fold
- nếp uốn đơn giản
- Simple Gateway Control interface (SGCI)
- giao diện điều khiển cổng mạng đơn giản
- Simple gateway management/Monitoring Protocol (SGMP)
- Giao thức quản lý /Giám sát cổng mạng đơn giản
- simple group
- nhóm đơn giản
- simple hinge
- khớp đơn giản
- simple hypothesis
- giả thiết đơn giản
- simple interest
- lợi tức đơn giản
- simple liquid
- chất lỏng đơn giản
- simple list
- danh sách đơn giản
- Simple Mail Transfer Protocol (SMTP)
- giao thức chuyển thư đơn giản
- Simple Mail Transfer Protocol (SMTP)
- giao thức gửi mail đơn giản
- Simple Management Protocol (SMP)
- giao thức quản lý đơn giản
- Simple Message Format (SMF)
- khuôn dạng tin báo đơn giản
- Simple Multicast Routing Protocol (SMRP)
- giao thức định tuyến phát đa phương đơn giản
- Simple Network Management Protocol (SNMP)
- giao thức quản lý mạng đơn giản
- Simple Network Management Protocol (SNMP)
- giao thức quản trị mạng đơn giản
- Simple Network Management Protocol version 2 (IETF) (SNMPV2)
- Giao thức quản lý mạng đơn giản , phiên bản 2 (LEFT)
- simple object name
- tên đối tượng đơn giản
- Simple Protocol for ATM Network Signalling (SPANS)
- Giao thức đơn giản cho báo hiệu mạng ATM
- simple pustule
- mụn mủ đơn giản
- simple random sample
- mẫu ngẫu nhiên đơn giản
- simple reaction
- phản ứng đơn giản
- Simple Resource Control Protocol (SRCP)
- giao thức điều khiển tài nguyên đơn giản
- simple rock
- đá đơn giản
- Simple Server Redundancy Protocol (Cisco) (SSRP)
- Giao thức dư thừa server đơn giản [Cisco]- Tính năng dự phòng cho phép chịu được sự cố khi sử dụng giao thức và cơ chế LANE
- simple shear
- sự cắt đơn giản
- simple shear
- sự trượt đơn giản
- simple slat
- tấm đơn giản
- simple span
- nhịp đơn giản
- simple statement
- lệnh đơn giản
- simple strain
- biến dạng đơn giản
- simple strength
- sức bền đơn giản
- simple stress
- ứng suất đơn giản
- simple structure
- kết cấu đơn giản
- simple support
- gối tựa đơn giản
- simple surface
- mặt đơn giản
- simple syndactyly
- tật dính ngón đơn giản
- simple truss
- giàn đơn giản
- simple type
- loại đơn giản
- simple variable
- biến đơn giản
- Simple Vector Format (SVF)
- khuôn dạng véc tơ đơn giản
- Simple Web Printing (SWP)
- In trang Web đơn giản
- Simple Wide Area Information Server (Internet) (SWAIS)
- Server thông tin diện rộng đơn giản (Internet)
- SMTP (SimpleMail Transfer Protocol)
- Giao Thức Chuyển Thư Điện Tử Đơn Giản
- SMTP (Simplemail Transfer Protocol)
- giao thức chuyển thư tín đơn giản
- SNMp. (SimpleNetwork Management Protocol)
- giao thức quản lý mạng đơn giản
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Uncomplicated, plain, uninvolved, unsophisticated,understandable, intelligible, (easily) understood,comprehensible, clear, lucid, straightforward, easy, elementary,basic: At the age of four, Jan was able to do simplemathematical calculations.
Plain, unadorned, undecorated,unembellished, basic, fundamental, elementary, elemental, mere,unostentatious, unassuming, unpretentious, modest, classic,uncluttered, stark, clean, severe, austere, Spartan, homely;unvarnished, naked, honest: Thea was stunning in a simple blackdress with a colourful scarf and gold jewellery. The simpletruth is that he came home from work to find the house brokeninto and his wife gone. 3 sincere, frank, candid, open,unaffected, uncomplicated, unpretentious, straightforward,above-board, simple-hearted, uncontrived, direct, upright,square, forthright, four-square, righteous, honest, na‹ve,guileless, artless, undesigning, childlike, ingenuous,unsophisticated, innocent, green: The colonel was a simple manwho was respected because he always said just what he meant. Asimple heart may be its own best guide. 4 unsophisticated,na‹ve, slow, slow-witted, stupid, thick, thickheaded,simple-minded, feeble-minded, oafish, bovine, dense, obtuse,dull, dull-witted, witless, halfwitted, brainless, backward,imbecilic or chiefly Brit imbecile, cretinous, Colloq dumb,moronic: That chap Dawson is far too simple to understand whatyou are asking him. 5 lowly, humble, inferior, mean, base,subservient, common, subordinate: The lord of the manorregarded his tenants as simple folk, a breed apart from himselfand his family.
Oxford
Adj. & n.
N. archaic 1 a herb used medicinally.
Simple eye an eye of an insect, having only onelens. simple fracture a fracture of the bone only, without askin wound. simple harmonic motion see HARMONIC. simpleinterest interest payable on a capital sum only (cf. compoundinterest (see COMPOUND)). simple interval Mus. an interval ofone octave or less. simple machine any of the basic mechanicaldevices for applying a force (e.g. an inclined plane, wedge, orlever). simple sentence a sentence with a single subject andpredicate. Simple Simon a foolish person (from thenursery-rhyme character). simple time Mus. a time with two,three, or four beats in a bar.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ