• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đơn===== ::a simple leaf ::lá đơn =====Đơn giản, dễ làm, dễ hiểu, không gâ...)
    So với sau →

    06:49, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đơn
    a simple leaf
    lá đơn
    Đơn giản, dễ làm, dễ hiểu, không gây khó khăn
    simple surface
    mặt đơn giản
    the problem is very simple
    vấn đề đó rất dễ hiểu
    Giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, đơn sơ, không trang trí nhiều
    the simple life
    đời sống giản dị; sự muốn trở lại cuộc sống cổ sơ
    in simple beauty
    trong vẻ đẹp mộc mạc
    a simple man
    một người giản dị
    a simple meal
    một bữa cơm xuềnh xoàng
    Đơn giản, không có nhiều phần, không có nhiều yếu tố
    a simple mixture
    một sự pha trộn đơn giản
    Đơn sơ, không phát triển cao, cơ bản về cấu trúc, cơ bản về chức năng
    simple forms of life
    những hình thái đơn sơ của sự sống
    Hồn nhiên, bình dị, không phức tạp, không rắc rối, tự nhiên và thẳng thắn
    as simple as a child
    hồn nhiên như một đứa trẻ
    Không có địa vị cao trong xã hội; bình thuờng
    my father was a simple farm-worker
    cha tôi chỉ là một người làm ruộng bình thường
    Tuyệt đối là, chỉ là, không khác gì hơn, không gì nhiều hơn
    to say so is simple madness
    nói như thế thì không khác gì là điên
    Ngu ngốc, khờ dại, dễ bị lừa, không có kinh nghiệm, ngây thơ
    (thông tục) ngớ ngẩn, không có trí thông minh bình thường
    Đơn sơ, nghèo hèn; nhỏ mọn, không đáng kể

    Danh từ

    Người ngu dại; người dốt nát
    (từ cổ, nghĩa cổ) cây thuốc; lá thuốc (chữa bệnh)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đơn
    đơn giản
    amplitude of simple harmonic motion
    biên độ chuyển động điều hòa đơn giản
    Extended Simple Mail Transfer Protocol (ESMTP)
    giao thức chuyển thư đơn giản mở rộng
    negated simple condition
    điều kiện phủ định đơn giản
    semi-simple
    nửa đơn giản
    semi-simple group
    nhóm lửa đơn giản
    semi-simple group
    nhóm nửa đơn giản
    semi-simple ring
    vành nửa đơn giản
    Simple and Efficient Adaptation Layer (ATM) (SEAL)
    lớp thích ứng hiệu quả và đơn giản
    simple animation
    hoạt họa đơn giản
    Simple Attachment Scheme (SAS)
    sơ đồ gắn kết đơn giản
    Simple Authentification Security Layer (SASL)
    lớp an toàn nhận thực đơn giản
    simple beam
    dầm đơn giản
    simple beam
    rầm đơn giản
    simple beam antenna
    ăng ten có chùm tia đơn giản
    simple catenary suspension
    sự treo kiểu xích đơn giản
    Simple Communications Programming Environment (SCOPE)
    môi trường lập trình truyền thông đơn giản
    simple completeness
    tính đầy đủ đơn giản
    Simple Computer Telephony Protocol (SCTP)
    giao thức điện thoại máy tính đơn giản
    simple condition
    điều kiện đơn giản
    simple curve
    đường cong đơn giản
    simple decomposition
    phân giải đơn giản
    simple equation
    phương trình đơn giản
    Simple Facsimile Receive
    Nhận Fax đơn giản
    simple fold
    nếp uốn đơn giản
    Simple Gateway Control interface (SGCI)
    giao diện điều khiển cổng mạng đơn giản
    Simple gateway management/Monitoring Protocol (SGMP)
    Giao thức quản lý /Giám sát cổng mạng đơn giản
    simple group
    nhóm đơn giản
    simple hinge
    khớp đơn giản
    simple hypothesis
    giả thiết đơn giản
    simple interest
    lợi tức đơn giản
    simple liquid
    chất lỏng đơn giản
    simple list
    danh sách đơn giản
    Simple Mail Transfer Protocol (SMTP)
    giao thức chuyển thư đơn giản
    Simple Mail Transfer Protocol (SMTP)
    giao thức gửi mail đơn giản
    Simple Management Protocol (SMP)
    giao thức quản lý đơn giản
    Simple Message Format (SMF)
    khuôn dạng tin báo đơn giản
    Simple Multicast Routing Protocol (SMRP)
    giao thức định tuyến phát đa phương đơn giản
    Simple Network Management Protocol (SNMP)
    giao thức quản lý mạng đơn giản
    Simple Network Management Protocol (SNMP)
    giao thức quản trị mạng đơn giản
    Simple Network Management Protocol version 2 (IETF) (SNMPV2)
    Giao thức quản lý mạng đơn giản , phiên bản 2 (LEFT)
    simple object name
    tên đối tượng đơn giản
    Simple Protocol for ATM Network Signalling (SPANS)
    Giao thức đơn giản cho báo hiệu mạng ATM
    simple pustule
    mụn mủ đơn giản
    simple random sample
    mẫu ngẫu nhiên đơn giản
    simple reaction
    phản ứng đơn giản
    Simple Resource Control Protocol (SRCP)
    giao thức điều khiển tài nguyên đơn giản
    simple rock
    đá đơn giản
    Simple Server Redundancy Protocol (Cisco) (SSRP)
    Giao thức dư thừa server đơn giản [Cisco]- Tính năng dự phòng cho phép chịu được sự cố khi sử dụng giao thức và cơ chế LANE
    simple shear
    sự cắt đơn giản
    simple shear
    sự trượt đơn giản
    simple slat
    tấm đơn giản
    simple span
    nhịp đơn giản
    simple statement
    lệnh đơn giản
    simple strain
    biến dạng đơn giản
    simple strength
    sức bền đơn giản
    simple stress
    ứng suất đơn giản
    simple structure
    kết cấu đơn giản
    simple support
    gối tựa đơn giản
    simple surface
    mặt đơn giản
    simple syndactyly
    tật dính ngón đơn giản
    simple truss
    giàn đơn giản
    simple type
    loại đơn giản
    simple variable
    biến đơn giản
    Simple Vector Format (SVF)
    khuôn dạng véc tơ đơn giản
    Simple Web Printing (SWP)
    In trang Web đơn giản
    Simple Wide Area Information Server (Internet) (SWAIS)
    Server thông tin diện rộng đơn giản (Internet)
    SMTP (SimpleMail Transfer Protocol)
    Giao Thức Chuyển Thư Điện Tử Đơn Giản
    SMTP (Simplemail Transfer Protocol)
    giao thức chuyển thư tín đơn giản
    SNMp. (SimpleNetwork Management Protocol)
    giao thức quản lý mạng đơn giản
    đơn giản, đơn
    thuần túy
    simple bending
    sự uốn thuần túy
    simple compression
    lực nén thuần túy
    simple shear
    cắt thuần túy
    simple shear
    sự trượt thuần túy
    simple tension
    kéo thuần túy
    simple tension
    lực kéo thuần túy
    simple torsion
    lực xoắn thuần túy
    simple torsion
    sự xoắn thuần túy
    simple twist
    lực xoắn thuần túy

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Uncomplicated, plain, uninvolved, unsophisticated,understandable, intelligible, (easily) understood,comprehensible, clear, lucid, straightforward, easy, elementary,basic: At the age of four, Jan was able to do simplemathematical calculations.
    Plain, unadorned, undecorated,unembellished, basic, fundamental, elementary, elemental, mere,unostentatious, unassuming, unpretentious, modest, classic,uncluttered, stark, clean, severe, austere, Spartan, homely;unvarnished, naked, honest: Thea was stunning in a simple blackdress with a colourful scarf and gold jewellery. The simpletruth is that he came home from work to find the house brokeninto and his wife gone. 3 sincere, frank, candid, open,unaffected, uncomplicated, unpretentious, straightforward,above-board, simple-hearted, uncontrived, direct, upright,square, forthright, four-square, righteous, honest, na‹ve,guileless, artless, undesigning, childlike, ingenuous,unsophisticated, innocent, green: The colonel was a simple manwho was respected because he always said just what he meant. Asimple heart may be its own best guide. 4 unsophisticated,na‹ve, slow, slow-witted, stupid, thick, thickheaded,simple-minded, feeble-minded, oafish, bovine, dense, obtuse,dull, dull-witted, witless, halfwitted, brainless, backward,imbecilic or chiefly Brit imbecile, cretinous, Colloq dumb,moronic: That chap Dawson is far too simple to understand whatyou are asking him. 5 lowly, humble, inferior, mean, base,subservient, common, subordinate: The lord of the manorregarded his tenants as simple folk, a breed apart from himselfand his family.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Easily understood or done; presenting nodifficulty (a simple explanation; a simple task).
    Notcomplicated or elaborate; without luxury or sophistication.
    Not compound; consisting of or involving only one element oroperation etc.
    Absolute, unqualified, straightforward (thesimple truth; a simple majority).
    Foolish or ignorant;gullible, feeble-minded (am not so simple as to agree to that).6 plain in appearance or manner; unsophisticated, ingenuous,artless.
    Of low rank; humble, insignificant (simple people).8 Bot. a consisting of one part. b (of fruit) formed from onepistil.

    N. archaic 1 a herb used medicinally.

    A medicinemade from it.
    Simple eye an eye of an insect, having only onelens. simple fracture a fracture of the bone only, without askin wound. simple harmonic motion see HARMONIC. simpleinterest interest payable on a capital sum only (cf. compoundinterest (see COMPOUND)). simple interval Mus. an interval ofone octave or less. simple machine any of the basic mechanicaldevices for applying a force (e.g. an inclined plane, wedge, orlever). simple sentence a sentence with a single subject andpredicate. Simple Simon a foolish person (from thenursery-rhyme character). simple time Mus. a time with two,three, or four beats in a bar.
    Simpleness n. [ME f. OF f. Lsimplus]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X