-
(Khác biệt giữa các bản)(→Đậm, thẫm (màu sắc); chói (ánh sáng); sang sảng (tiếng))(→Ngoại động từ)
Dòng 124: Dòng 124: =====Chuội và hồ (vải)==========Chuội và hồ (vải)=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[be]] [[full]] [[of]] [[oneself]]=====+ ::tự phụ, tự mãn+ =====[[to]] [[fall]] [[at]] [[full]] [[length]]=====+ ::ngã sóng soài+ =====[[in]] [[full]] [[swing]]=====+ ::n full blast== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==10:19, ngày 26 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
Đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa
- to be full to the brim (to overflowing)
- đầy tràn, đầy ắp
- my heart is too full for words
- lòng tôi tràn ngập xúc động không nói được nên lời
- to be full of hopes
- chứa chan hy vọng
- to give full details
- cho đầy đủ chi tiết
- to be full on some point
- trình bày đầy đủ chi tiết về một điểm nào
- a full orchestra
- dàn nhạc đầy đủ nhạc khí
- to be full of years and honours
- (kinh thánh) tuổi tác đã cao, danh vọng cũng nhiều
Lúc sôi nổi nhất, lúc hăng say nhất; lúc náo nhiệt nhất
- at full stretch
- bằng hết sức mình
- to come full circle
- quay về điểm xuất phát
- to come to a full stop
- dừng lại hẳn
- to draw oneself up to one's full height
- vươn thẳng người
- full of beans
- tràn trề sức sống
- full of the joys of spring
- sôi nổi và vui tươi
- full of one's own importance
- ngạo mạn
- to give sb full play
- cho toàn quyền hành động
- to have one's hands full
- bận bịu quá chừng
- in full sail
- (hàng hải) căng hết buồm đón gió
- to give full measure
- cung cấp đủ lượng cần thiết
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hoàn toàn
- at full throttle
- với bướm ga mở hoàn toàn
- Average of Daily Peak Full Hour (ADPFH)
- trung bình của giờ cao điểm hoàn toàn trong ngày
- Full - Duplex Transmission (FDX)
- truyền dẫn song công hoàn toàn
- full annealing
- ủ hoàn toàn
- full bore
- bướm ga mở hoàn toàn
- full carrier
- sóng mang hoàn toàn
- full charge
- phụ tải hoàn toàn
- full duplex
- song công hoàn toàn
- Full Duplex (FD)
- song công hoàn toàn
- Full Duplex Ethernet (FDE)
- Mạng Ethernet hoàn toàn song công
- full face mask
- mặt nạ che mặt hoàn toàn
- full flashing
- bay hơi hoàn toàn
- full hardening
- sự tôi hoàn toàn
- full isotropy
- đẳng hướng hoàn toàn
- full mature valley
- thung lũng trưởng thành hoàn toàn
- full maturity
- sự trưởng thành hoàn toàn
- full mesh
- ăn khớp hoàn toàn
- full motion
- hoàn toàn động
- full motion video
- video hoàn toàn động
- full prefabrication
- độ lắp ghép hoàn toàn
- full protection
- sự bảo hộ hoàn toàn
- full restraint
- sự ngàm hoàn toàn
- full round edge
- mép tròn hoàn toàn
- full select
- sự lựa chọn hoàn toàn
- full slipper piston
- pittông có con trượt hoàn toàn
- full sweep
- sự quét hoàn toàn
- full-cell process
- phương pháp bảo quản gỗ hoàn toàn, sự bảo quản gỗ bằng phương pháp rút ẩm
- full-floating axle
- trục thoát tải hoàn toàn
- full-floating axle
- trục tự lựa hoàn toàn
- full-floating axle
- trục tùy động hoàn toàn
- in full discharge
- trút tải hoàn toàn
- stage of full maturity
- giai đoạn trưởng thành hoàn toàn
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Filled, replete, brimming, brim-full, packed,jam-packed, congested, loaded, bursting, chock-a-block,chock-full or choke-full or chuck-full, jammed, crammed, solid,well supplied, crowded, stuffed; gorged, saturated, sated,satiated: The tank is full of petrol. Her Christmas stockingwas full of toys. I'm full; I couldn't manage another bite. 2complete, thorough, detailed, comprehensive, total,all-inclusive, broad, extensive, all-encompassing, exhaustive,plenary: The police are demanding a full investigation.
Wide, ample, generous, broad, copious,loose(-fitting): The tight bolero jacket is offset by a fullskirt.
Occupied, engrossed, absorbed, immersed, preoccupied,obsessed, consumed, engaged, concerned: She's entirely too fullof herself to pay any attention to us.
Filled or rounded out,round(ish), well-rounded, plump; robust, shapely, well-shaped,curvaceous, buxom, busty, voluptuous, full-bodied,well-proportioned, well-built , Slang stacked, Britwell-stacked, US zaftig, built: His face is rather full, sowrinkles don't show. Her figure is what I'd call full. 8unrestricted, non-restricted, unconditional, unqualified:Payment of dues entitles you to full membership privileges.
Unobscured, unshaded, undimmed, open,broad, bright, shining, brilliant, dazzling, glaring, intense,blazing, blinding; harsh, vivid, revealing: We emerged intofull daylight. In the full light of day, the plan seemsunworkable. 11 powerful, resonant, rich, deep, loud: His fullbass voice was unmistakable.
Complete, whole, entire;comprehensive, uncut, unabridged, intact, unshortened,unbowdlerized, uncensored: We were to receive full pay for ahalf day's work. Is this a full deck of cards? I have a full setof the original engravings.
Squarely,directly, right, precisely, exactly, bang, Colloq slap, smack:The ball hit him full in the eye.
In full. completely, fully, entirely, wholly,thoroughly, in its entirety, totally, in toto: Copy this reportin full.
To the full or fullest. completely, fully, quite,thoroughly, to the utmost, to the greatest or fullest extent; agreat deal, greatly, hugely, enormously: We enjoyed our visitto the full.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ