-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển Xây dựng)(→Từ điển Xây dựng)
Dòng 22: Dòng 22: =====thính âm==========thính âm==========acoustic finishes==========acoustic finishes=====- :: [[vật liệu cách âm]]+ :: [[vật liệu (phủ) cách âm]]== Y học==== Y học==02:36, ngày 3 tháng 1 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
âm thanh
- acoustic (al) center
- tâm âm (thanh)
- acoustic absorption
- hấp thụ âm (thanh)
- acoustic absorption coefficient
- hệ số hấp thụ âm thanh
- acoustic admittance
- dẫn nạp âm thanh
- acoustic admittance
- dẫn nạp âm thanh (YA)
- acoustic alarm device
- thiết bị báo động âm thanh
- acoustic amplifier
- bộ khuếch đại âm thanh
- acoustic attenuation
- sự suy giảm âm thanh
- acoustic attenuation constant
- hằng số suy giảm âm thanh
- acoustic carrier
- sóng mang âm thanh
- acoustic clarifier
- bộ lọc âm (thanh)
- acoustic comfort index
- chỉ số âm thanh dễ chịu
- acoustic comfort index (ACI)
- chỉ số tiện nghi âm thanh
- acoustic compliance
- tính mềm âm thanh
- acoustic conductance
- điện dẫn âm thanh
- acoustic construction
- cấu trúc âm thanh
- acoustic controller
- bộ điều khiển âm thanh
- acoustic correction
- sự hiệu chỉnh âm thanh
- acoustic coupler
- bộ ghép âm thanh
- Acoustic Coupler (AC)
- bộ ghép âm thanh
- acoustic coupling
- ghép âm thanh
- acoustic coupling
- sự ghép âm thanh
- acoustic damping
- sự làm nhụt âm thanh
- acoustic damping
- sự tắt dần âm thanh
- acoustic delay
- độ trễ âm thanh
- acoustic delay line
- đường (gây) trễ âm thanh
- acoustic delay line (ADL)
- đường trễ âm thanh
- acoustic diffraction
- sự nhiễu xạ âm thanh
- acoustic dispersion
- sự tiêu tán âm thanh
- acoustic dispersion
- tán sắc âm thanh
- acoustic efficiency
- hiệu suất âm thanh
- acoustic emission
- bức xạ âm thanh
- acoustic emission
- sự phát xạ âm thanh
- acoustic enclosure
- kết cấu ngăn âm thanh
- acoustic energy
- năng lượng âm thanh
- acoustic engineering
- kỹ thuật âm thanh
- acoustic feedback
- sự hồi tiếp âm thanh
- acoustic feedback
- sự phản hồi âm thanh
- acoustic fidelity
- độ trung thực âm thanh
- acoustic field
- trường âm (thanh)
- acoustic filter
- bộ lọc âm thanh
- acoustic generator
- bộ phát âm thanh
- acoustic generator
- máy phát âm thanh
- acoustic hologram
- ảnh toàn ký âm thanh
- acoustic inertance
- quán tính âm thanh
- acoustic interferometer
- giao thoa kế âm thanh
- acoustic log
- biểu đồ âm thanh
- acoustic materials
- vật liệu âm thanh
- acoustic memory
- bộ nhớ âm thanh
- acoustic method
- phương pháp âm thanh
- acoustic microscope
- kính hiển vi âm thanh
- acoustic mobility
- độ hoạt động âm thanh
- acoustic oscillation
- dao động âm thanh
- acoustic perspective
- phối cảnh âm thanh
- acoustic pick-up
- đầu đọc âm thanh
- acoustic plan of town
- quy hoạch âm thanh thành phố
- acoustic positioning
- định vị bằng âm (thanh)
- acoustic pressure
- áp suất âm (thanh)
- acoustic pressure
- áp suất âm thanh
- acoustic processor
- bộ xử lý âm thanh
- acoustic propagation constant
- hằng số lan truyền âm thanh
- acoustic quality design
- thiết kế chất lượng âm thanh
- acoustic quantities
- đại lượng âm thanh
- acoustic radiation pressure
- áp suất bức xạ âm (thanh)
- acoustic radiometer
- bức xạ kế âm thanh
- acoustic radiometer
- máy đo bức xạ âm thanh
- acoustic ray path
- lộ trình tia âm thanh
- acoustic ray path
- quãng đường tia âm (thanh)
- acoustic ray tube
- ống tia âm (thanh)
- acoustic reactance
- điện kháng âm thanh
- acoustic reactance
- trở kháng âm thanh
- acoustic refraction
- khúc xạ âm thanh
- acoustic refraction
- sự khúc xạ âm thanh
- acoustic resistance
- điện trở âm thanh
- acoustic resonator
- bộ cộng hưởng âm thanh
- acoustic scattering
- sự tán xạ âm thanh
- acoustic sensor
- bộ cảm biến âm thanh
- acoustic shock
- sự va đập âm thanh
- acoustic sounding
- đo sâu bằng âm thanh
- acoustic sounding
- sự dò bằng âm thanh
- acoustic spectrum
- phổ âm thanh
- acoustic stiffness
- độ cứng âm thanh
- acoustic stimulus
- kích thích âm thanh
- acoustic storage
- bộ lưu trữ âm thanh
- acoustic storage
- bộ nhớ âm thanh
- acoustic storage
- vùng lưu trữ âm thanh
- acoustic store
- bộ nhớ âm thanh
- acoustic susceptance (BA)
- điện nạp âm thanh
- acoustic system
- hệ thống âm thanh
- acoustic test
- kiểm tra bằng âm thanh
- acoustic transmission line
- đường truyền âm thanh
- acoustic trauma
- chấn thương do âm thanh
- acoustic treatment
- sự sử lý âm thanh
- acoustic vault
- vòm âm thanh
- acoustic velocity
- vận tốc âm thanh
- acoustic velocity level
- mức vận tốc âm thanh
- acoustic velocity log
- log tốc độ âm thanh
- acoustic velocity meter
- máy đo vận tốc âm thanh
- acoustic vibration
- dao động âm thanh
- acoustic wave
- sóng âm (thanh)
- acoustic wave
- sóng âm thanh
- acoustic well logging
- carota âm thanh lỗ khoan
- acoustic well logging
- quá trình carota giếng khoan bằng âm thanh
- acoustic-wave filter
- bộ lọc âm thanh
- free acoustic field
- trường âm (thanh) tự do
- instantaneous acoustic energy
- năng lượng âm thanh tức thời
- pinpoint acoustic source
- nguồn âm thanh rất nhỏ
- simple acoustic source
- nguồn âm thanh đơn
- specific acoustic impedance
- suất trở kháng âm thanh
- specific acoustic impedance
- trở kháng âm thanh riêng
- specific acoustic susceptance
- điện nạp âm thanh riêng
- Telephone Acoustic Line (TAL)
- đường dây âm thanh của các máy điện thoại
- traveling wave acoustic amplifier
- bộ khuếch đại âm thanh sóng chạy
Oxford
Adj. & n.
Relating to sound or the sense of hearing.2 (of a musical instrument, gramophone, or recording) not havingelectrical amplification (acoustic guitar).
(usu. in pl.) the properties or qualities(esp. of a room or hall etc.) in transmitting sound (goodacoustics; a poor acoustic).
Acoustical adj. acoustically adv. [Gk akoustikos f. akouohear]
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ