-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">sel</font>'''/==========/'''<font color="red">sel</font>'''/=====Dòng 20: Dòng 16: =====(điện học) pin==========(điện học) pin=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========hộc bình==========hộc bình==========phần tử pin==========phần tử pin=====- =====tế bào (quang điện)=====+ =====tế bào (quang điện)=====- + === Ô tô===- == Ô tô==+ =====hộc bình điện=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Toán & tin ===- =====hộc bình điện=====+ - + - == Toán & tin==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ngăn (máy tính)==========ngăn (máy tính)=====Dòng 39: Dòng 34: ''Giải thích VN'': Trong bảng tính điện tử, đây là một khuôn hình chữ nhật tạo thành do sự giao nhau của một hàng và một cột. Bạn có thể nhập vào đó những thông tin dưới dạng văn bản (nhãn) hoặc các số (giá trị).''Giải thích VN'': Trong bảng tính điện tử, đây là một khuôn hình chữ nhật tạo thành do sự giao nhau của một hàng và một cột. Bạn có thể nhập vào đó những thông tin dưới dạng văn bản (nhãn) hoặc các số (giá trị).- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=cell&x=0&y=0 cell] : semiconductorglossary*[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=cell&x=0&y=0 cell] : semiconductorglossary*[http://foldoc.org/?query=cell cell] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=cell cell] : Foldoc- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hốc ngăn==========hốc ngăn==========ngăn hốc==========ngăn hốc=====- =====điện trì=====+ =====điện trì=====- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bình (điện phân)==========bình (điện phân)=====::Allan [[cell]]::Allan [[cell]]Dòng 59: Dòng 49: ::[[cell]] [[voltage]]::[[cell]] [[voltage]]::điện áp bình (điện phân)::điện áp bình (điện phân)- + === Điện===- == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ô lưu giữ==========ô lưu giữ=====Dòng 71: Dòng 59: ::[[Bacon]] [[cell]]::[[Bacon]] [[cell]]::pin (acquy) Bacon::pin (acquy) Bacon- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bình điện==========bình điện=====Dòng 389: Dòng 376: ::[[resolving]] [[cell]]::[[resolving]] [[cell]]::vùng phân giải (ở rađa)::vùng phân giải (ở rađa)- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====buồng==========buồng==========tế bào==========tế bào=====- =====thiết bị khuyếch tán=====+ =====thiết bị khuyếch tán=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cell cell] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cell cell] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Chamber, room, apartment, cubicle; stall: As a friar, helived in a small, plain cell for most of his life.==========Chamber, room, apartment, cubicle; stall: As a friar, helived in a small, plain cell for most of his life.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A small room, esp. in a prison or monastery.==========A small room, esp. in a prison or monastery.=====22:36, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Toán & tin
Điện
Kỹ thuật chung
bình điện
Giải thích VN: Thiết bị cung cấp điện năng dùng chất điện phân, gồm dương cực và âm cực bằng kim loại khác nhau đặt trong một chất điện phân.
- Allan cell
- bình điện phân Allan
- battery cell
- ngăn của bình điện
- cell connector
- khâu nối bình điện
- cell cover
- nắp bọc bình điện
- cell secondary
- bình điện thứ cấp
- cell secondary
- bình điện xạc lại được
- cell voltage
- điện áp bình (điện phân)
- electrolytic cell
- bình điện phân
- mercury cell
- bình điện có thủy ngân
- nickel cadmium cell
- bình điện catmi niken
- series cell
- bình điện nối tiếp
- storage cell
- hộc bình điện
khoang, ô nhỏ
Giải thích EN: Any small, limited space or compartment..
Giải thích VN: Khoang chứa hoặc một khoảng không gian nhỏ, giới hạn.
khối
Giải thích VN: Trong bảng tính điện tử, đây là một khuôn hình chữ nhật tạo thành do sự giao nhau của một hàng và một cột. Bạn có thể nhập vào đó những thông tin dưới dạng văn bản (nhãn) hoặc các số (giá trị).
- acoustic cell block
- khối tổ ong hút âm
- cell block
- khối các ô
- cell block coordinates
- tọa độ khối ô
- cell cube
- khối ô
- cell mouting
- sự lắp từng khối
- concrete monolithic cell member
- cấu kiện ô liền khối bằng bê tông
- concrete monolithic cell wall
- tường ngăn ô liền khối bằng bêtông
- degenerate cell
- khối suy biến
- horizontal cell tile
- khối gồm có lỗ nằm ngang
- Severely Errored Cell Block (SECB)
- khối tế bào bị lỗi nghiêm trọng
ngăn
Giải thích VN: Trong bảng tính điện tử, đây là một khuôn hình chữ nhật tạo thành do sự giao nhau của một hàng và một cột. Bạn có thể nhập vào đó những thông tin dưới dạng văn bản (nhãn) hoặc các số (giá trị).
- battery cell
- ngăn của bình điện
- binary cell
- ngăn nhị phân
- cartridge cell
- ngăn hộp
- cell constant
- hằng số ngăn
- cell quay wall
- tường bến tàu có nhiều ngăn
- cellar cell
- ngăn hốc
- circular cell cofferdam
- đê quai kiểu ngăn tròn
- concrete monolithic cell wall
- tường ngăn ô liền khối bằng bêtông
- conductivity cell
- ngăn dẫn điện
- data cell
- ngăn dữ liệu
- degenerate cell
- ngăn suy biến
- diaphragm cell
- tế bào màng ngăn
- Gibbs diaphragm cell
- khoang có màng ngăn Gibbs
- Hooker diaphragm cell
- khoang có màng ngăn Hooker
- memory cell
- ngăn nhớ
- memory cell
- ngăn nhớ, ô nhớ
- mercury cell
- bình điện có thủy ngân
- mercury cell
- bộ pin thủy ngân
- mercury cell
- pin thủy ngân
- multi-cell dust collector
- máy hút bụi nhiều ngăn
- Nelson diaphragm cell
- màng ngăn Nelson
- partially selected cell
- ngăn nhớ chọn lọc riêng
- power transformer cell
- ngăn biến áp
- semicircular cofferdam cell
- ngăn đê quai hình bán nguyệt
- sheet pile cell
- ngăn bằng cọc tấm
- storage cell
- ngăn lưu trữ
- storage cell
- ngăn nhớ
- storage cell
- ngăn nhớ, ô nhớ
- storage cell
- ô nhớ, ngăn nhớ
- suction cell filter
- thiết bị lọc kiểu ngăn hút
- three-cell furnace
- lò ba ngăn
- two-cell box girder
- dầm hộp 2 ngăn
- two-cell capacitor
- tụ hai ngăn
- working cell
- ngăn làm việc
phân tử
- alkaline cell
- phần tử acquy kiềm
- binary cell
- phân tử nhị phân
- cellar cell
- phần tử pin
- composition cell
- phần tử bố cục
- composition cell
- phần tử hợp thành
- composition cell
- phần tử tổ hợp
- conductivity measuring cell
- phần tử đo độ dẫn điện
- constituent cell
- phần tử bố cục
- constituent cell
- phần tử phối hợp
- end cell
- phần tử acquy cuối
- half cell, half element
- nửa phân tử
- Kerr cell
- phần tử Kerr
- lead acid cell
- phần tử ắc qui axít chì
- memory cell
- phần tử nhớ
- Pockels cell
- phần tử Pockels
- primary cell
- phần tử pin sơ cấp
- regulator cell
- phần tử acquy điều chỉnh
- secondary cell
- phần tử thứ cấp
- selenium cell
- phần tử selen
- steel-alkaline cell
- phần tử acquy kiểm-thép
- storage cell
- phần tử lưu trữ
- storage cell
- phần tử chứa điện
- storage cell
- phần tử của bộ nhớ
- structural cell
- phần tử của cấu trúc
phần tử
- alkaline cell
- phần tử acquy kiềm
- binary cell
- phân tử nhị phân
- cellar cell
- phần tử pin
- composition cell
- phần tử bố cục
- composition cell
- phần tử hợp thành
- composition cell
- phần tử tổ hợp
- conductivity measuring cell
- phần tử đo độ dẫn điện
- constituent cell
- phần tử bố cục
- constituent cell
- phần tử phối hợp
- end cell
- phần tử acquy cuối
- half cell, half element
- nửa phân tử
- Kerr cell
- phần tử Kerr
- lead acid cell
- phần tử ắc qui axít chì
- memory cell
- phần tử nhớ
- Pockels cell
- phần tử Pockels
- primary cell
- phần tử pin sơ cấp
- regulator cell
- phần tử acquy điều chỉnh
- secondary cell
- phần tử thứ cấp
- selenium cell
- phần tử selen
- steel-alkaline cell
- phần tử acquy kiểm-thép
- storage cell
- phần tử lưu trữ
- storage cell
- phần tử chứa điện
- storage cell
- phần tử của bộ nhớ
- structural cell
- phần tử của cấu trúc
tế bào quang điện
- barrier layer cell
- tế bào quang điện lớp chặn
- blocking layer cell
- tế bào quang điện lớp chặn
- caesium cell
- tế bào quang điện xesi
- cellar cell
- tế bào (quang điện)
- photo-electric cell
- tế bào quang điện, pin quang điện
- photo-resistance cell
- tế bào quang điện trở
- photo-resistive cell
- tế bào quang điện trở
- photo-voltaic cell array
- bộ pin tế bào quang điện có lớp chắn
Oxford
Biol.a the structural and functional usu. microscopic unit of anorganism, consisting of cytoplasm and a nucleus enclosed in amembrane. b an enclosed cavity in an organism etc.
Electr. avessel for containing electrodes within an electrolyte forcurrent-generation or electrolysis.
Celled adj. (also incomb.). [ME f. OF celle or f. L cella storeroom etc.]
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ