• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 119: Dòng 119:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Mặt, bề mặt, mặt trước, mặt ngoài, sự tạo mặt,sự xử lý bề mặt, phủ, tráng=====
     +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====đầu nút=====
    =====đầu nút=====
    Dòng 390: Dòng 393:
    =====Confronted by. let's faceit colloq. we must be honest or realistic about it. on theface of it as it would appear. put a bold (or brave) face on itaccept difficulty etc. cheerfully or with courage. put one'sface on colloq. apply make-up to one's face. put a good faceon make (a matter) look well. put a new face on alter theaspect of. save face preserve esteem; avoid humiliation. savea person's face enable a person to save face; forbear fromhumiliating a person. set one's face against oppose or resistwith determination. to a person's face openly in a person'spresence.=====
    =====Confronted by. let's faceit colloq. we must be honest or realistic about it. on theface of it as it would appear. put a bold (or brave) face on itaccept difficulty etc. cheerfully or with courage. put one'sface on colloq. apply make-up to one's face. put a good faceon make (a matter) look well. put a new face on alter theaspect of. save face preserve esteem; avoid humiliation. savea person's face enable a person to save face; forbear fromhumiliating a person. set one's face against oppose or resistwith determination. to a person's face openly in a person'spresence.=====
    -
    =====Faced adj. (also in comb.). facing adj. (also incomb.). [ME f. OF ult. f. L facies]=====
    +
    =====Faced adj. (also in comb.). facing adj. (also incomb.). [ME f. OF ult. f. L facies]=====[[Category:Cơ - Điện tử]]

    13:25, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /feis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mặt
    to look somebody in the face
    nhìn thẳng vào mặt ai
    to show one's face
    xuất đầu lộ diện, vác mặt đến
    her face is her fortune
    cô ta đẹp nhưng nghèo; tất cả vốn liếng cô ta là ở bộ mặt
    Vẻ mặt
    to pull (wear) a long face
    mặt buồn thườn thượt, mặt dài ra
    Thể diện, sĩ diện
    to save one's face
    gỡ thể diện, giữ thể diện
    to lose face
    mất mặt, mất thể diện
    Bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài
    to put a new face on something
    thay đổi bộ mặt của cái gì, đưa cái gì ra dưới một bộ mặt mới
    on the face of it
    cứ theo bề ngoài mà xét thì
    to put a good face on a matter
    tô son điểm phấn cho một vấn đề; vui vẻ chịu đựng một việc gì
    to put a bold face on something
    can đảm chịu đựng (đương đầu với) cái gì
    One's face falls
    Mặt xịu xuống, mặt tiu nghỉu
    Bề mặt
    the face of the earth
    bề mặt của trái đất
    Mặt trước, mặt phía trước

    Ngoại động từ

    Đương đầu, đối phó
    to face famine and poverty
    đương đầu với nạn đói nghèo
    Đứng trước mặt, ở trước mặt
    the problem that faces us
    vấn đề trước mắt chúng ta
    Lật (quân bài)
    Nhìn về, hướng về, quay về
    this house faces south
    nhà này quay về hướng nam
    (thể dục,thể thao) đặt ( (cái gì)) ở giữa hai cầu thủ của hai bên (để bắt đầu thi đấu bóng gậy cong trên băng)
    (quân sự) ra lệnh quay
    to face one's men about
    ra lệnh cho quân quay ra đằng sau
    Viền màu (cổ áo, cửa tay)
    Bọc, phủ, tráng

    Nội động từ

    (quân sự) quay
    left face!
    quay bên trái!
    about face!
    quay đằng sau!

    Cấu trúc từ

    face to face
    đối diện, mặt đối mặt
    to fly in the face of
    ra mặt chống đối, công khai chống đối
    to go with wind in one's face
    đi ngược gió
    to have the face to do something
    mặt dạn mày dày mà làm việc gì, có đủ trơ trẽn mà làm việc gì
    in face of
    trước mặt, đứng trước
    in the face of
    mặc dầu
    in the face of day
    một cách công khai
    to make (pull) faces
    nhăn mặt
    to set one's face against
    chống đối lại
    to somebody's face
    công khai trước mặt ai
    plain as the nose on one's face
    Xem ( plain)
    to shut the door in someone's face
    không thèm giao dịch với ai
    to face the music
    hứng chịu hậu quả
    to face out a dangerous situation
    vượt qua một tình thế nguy hiểm
    to face out something
    làm điều gì cho trọn

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Mặt, bề mặt, mặt trước, mặt ngoài, sự tạo mặt,sự xử lý bề mặt, phủ, tráng

    Cơ khí & công trình

    đầu nút
    tiện phẳng mặt

    Ô tô

    phần phía trước

    Toán & tin

    mặy trước

    Kỹ thuật chung

    bề mặt
    bề ngoài
    chỗ ngồi
    kiểu chữ
    ad face
    kiểu chữ quảng cáo
    bold face
    kiểu chữ đâm
    bold face
    kiểu chữ đậm
    bolt face
    kiểu chữ đậm
    condensed face
    kiểu chữ sít
    display face
    kiểu chữ nhấn mạnh
    display face
    kiểu chữ tít
    light face
    kiểu chữ mảnh
    medium face
    kiểu chữ nửa đậm
    medium face
    kiểu chữ trung bình
    modern face
    kiểu chữ hiện đại
    type face
    kiểu chữ in
    typewriter face
    kiểu chữ máy chữ
    weight of face
    độ đậm nhạt kiểu chữ
    ngăn
    đáy lỗ khoan
    diện
    face centered
    diện tâm
    face centered cubic
    lập phương diện tâm
    face side
    phía chính diện
    Face to Face (F2F/FTF)
    đối mặt, đối diện
    front face
    gương chính diện
    outlet face
    tiết diện ra
    side face
    mặt bên, trắc diện
    diện tích
    lớp bọc
    lớp lát
    gia công mặt
    face turning
    sự gia công mặt đầu
    gương lò
    abut face
    gương lò cuối
    active face
    gương lò hoạt động
    advancing of working face
    sự dịch chuyển gương lò
    breakage face
    gương lò chợ
    coal face
    gương lò than
    coal mine face
    gương lò (than)
    counter face
    gương lò giao nhau
    dead face
    gương lò cụt
    dead face
    gương lò tịt
    drilling face
    gương lò đang đào
    end face
    gương lò cuối
    face cleaning
    sự dọn sạch gương lò
    face of coal
    gương lò than
    face of quarry excavation
    gương lò mỏ đá
    face prop
    trụ chống gương lò
    face support
    vì gần gương lò
    face working area
    vùng gương lò
    heading face
    gương lò hoạt động
    heading face
    gương lò ngang
    rate of face advance
    hệ số dịch chuyển gương lò
    shaft face
    gương lò giếng mỏ
    stepped face
    gương lò chân khay
    stripping face
    gương lò mở vỉa
    working face
    gương lò chợ
    working face
    gương lò làm việc
    working face
    gương lò sản xuất
    working face
    mặt gương lò
    ảnh
    mặt
    mặt (tinh thể)
    mặt bên
    mặt cạnh
    mặt đầu
    mặt ký tự
    mặt tiền

    Giải thích EN: Any of various features or structures thought to resemble the human face; i.e., a front or outward surface; specific uses include: the front surface or wall of a building or other structure..

    Giải thích VN: Bất kỳ một đặc điểm hoặc cấu trúc nào được coi là có nét tương đồng nhất định với gương mặt, chẳng hạn như phía trước hoặc bề ngoài; cách sử dụng cụ thể bao gồm: mặt trước hoặc tường của một tòa nhà hoặc các cơ cấu khác.

    mặt trước
    face arch
    vòm mặt trước
    face damper
    clapê mặt trước
    face of building
    mặt trước ngôi nhà
    offset tool face
    mặt trước dao cắt cong
    pilaster face
    mặt trước cột áp tường
    port face
    măt trước lỗ tháo
    precast face
    mặt trước lắp ráp
    tool face
    mặt trước (dao)
    tool face tangential force
    lực tiếp tuyến mặt trước dao
    mặt mút
    mặt ngoài
    exterior face
    bề mặt ngoài
    face arch
    vòm mặt ngoài
    face concrete
    bê tông ốp mặt ngoài
    hard-face
    tôi mặt ngoài
    outer face
    mặt (ngoài) thẻ đục lỗ
    ốp mặt
    ốp ván
    phông chữ
    sự ốp mặt
    vành độ
    face left
    vành độ trái (thuận kính)
    face-left
    vành độ trái
    face-right
    vành độ phải
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Visage, countenance, physiognomy, features, lineaments,Slang mug, mush, kisser, pan, puss, Brit phiz, phizog, dial,clock: I don't like the expression on your face.
    Look,appearance, aspect, expression, mien: He has the face ofsomeone who is very proud of himself. Modern farming has changedthe face of the countryside. 3 mask, veneer, fa‡ade, front,camouflage, pretence, disguise, (false) impression, semblance,masquerade: She puts on a bold face, but we know she was deeplyhurt by your remarks. 4 dignity, image, self-respect, standing,reputation, repute, name, honour, status: You might lose faceif you admit you were wrong.
    Boldness, daring, audacity,effrontery, impudence, impertinence, presumption, brashness,Colloq gall, brass, nerve, cheek, guts, gutsiness, Brit brassneck, Slang US balls: Who would have the face to name such ahotel 'The Palace'?
    Surface, exterior, front, outside, cover,facing, fa‡ade, skin: The building will have a face of whitemarble.
    Right side, obverse, front; dial: The card landedface up. The face of the clock is enamelled.
    Face to face.confronting, facing, opposite, en face, vis-…-vis, tˆte-…-tˆte,… deux, eye to eye, head to head, Colloq eyeball to eyeball: Wemet face to face for the first time in the courtroom.
    In theface of. in defiance of, notwithstanding, despite, in spite of,confronting, in opposition to: Some experts attacked the reportfor flying in the face of received wisdom. 10 make a face.grimace, change one's expression, murgeon: When I said I wouldbe there, she made a face.
    On the face of it. to all oroutward appearances, seemingly, apparently, superficially,evidently: On the face of it, I assumed that he was guilty.
    Show one's face. put in or make an appearance, appear, arrive,be seen, turn up, Colloq show up: I suppose I ought to show myface at the office party.
    To one's face. directly, brazenly,eye to eye, face to face, candidly, openly, frankly: I told himto his face that he was a liar.
    V.
    Confront, brave, meet (with), encounter, experience,deal or cope with, come or go up against; appear before: In thejungle we faced grave danger from man-eating tigers. She facesher first audience tonight. 15 give (out) or front on or onto,front towards, overlook, look out on or over; be opposite: Ourrooms face the lake. Facing page 22 is a map of the area.
    Coat, surface, cover, clad, dress, sheathe, overlay, finish;veneer: The collar is faced with velvet.
    Face down.confront, intimidate, cow, subdue, overawe, browbeat: I'll notbe faced down by that impudent clerk.
    Face up to. a admit,accept, acknowledge, allow, confess: We must all face up to ourown shortcomings. b confront, deal or cope with, come or go upagainst, brave, come to terms with; brazen through or out, bite(on) the bullet, grasp the nettle: You wouldn't be able to faceup to your wife if you'd forgotten her birthday.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    The front of the head from the forehead to thechin.
    The expression of the facial features (had a happyface).
    Composure, coolness, effrontery.
    The surface of athing, esp. as regarded or approached, esp.: a the visible partof a celestial body. b a side of a mountain etc. (the northface). c the (usu. vertical) surface of a coal-seam. d Geom.each surface of a solid. e the fa‡ade of a building. f theplate of a clock or watch bearing the digits, hands, etc.
    Athe functional or working side of a tool etc. b the distinctiveside of a playing card. c the obverse of a coin.
    = TYPEFACE.7 the outward appearance or aspect (the unacceptable face ofcapitalism).
    A person, esp. conveying some quality orassociation (a face from the past; some young faces for achange).
    V.
    Tr. & intr. look or be positioned towards orin a certain direction (face towards the window; facing thewindow; the room faces north).
    Tr. be opposite (facing page20).
    Tr. a (often foll. by out) meet resolutely ordefiantly; confront (face one's critics). b not shrink from(face the facts).
    Tr. present itself to; confront (theproblem that faces us; faces us with a problem).
    Tr. a coverthe surface of a thing with a coating, extra layer, etc. b puta facing on (a garment).
    Intr. & tr. turn or cause to turn ina certain direction.
    Sl. amournful-looking person. face-card = court-card. face-cloth 1a cloth for washing one's face.
    A smooth-surfaced woollencloth. face-cream a cosmetic cream applied to the face toimprove the complexion. face down (or downwards) with the faceor surface turned towards the ground, floor, etc. face facts(or the facts) recognize the truth. face-flannel = face-cloth1. face-lift 1 (also face-lifting) cosmetic surgery to removewrinkles etc. by tightening the skin of the face.
    A procedureto improve the appearance of a thing. face the music colloq.put up with or stand up to unpleasant consequences, esp.criticism. face-pack a preparation beneficial to thecomplexion, spread over the face and removed when dry.face-powder a cosmetic powder for reducing the shine on theface. face-saving preserving one's reputation, credibility,etc. face to face (often foll. by with) facing; confrontingeach other. face up (or upwards) with the face or surfaceturned upwards to view. face up to accept bravely; confront;stand up to. face value 1 the nominal value as printed orstamped on money.
    The superficial appearance or implicationof a thing. face-worker a miner who works at the coalface.have the face be shameless enough. in one's (or the) face 1straight against one; as one approaches.
    Confronting. inface (or the face) of 1 despite.
    Confronted by. let's faceit colloq. we must be honest or realistic about it. on theface of it as it would appear. put a bold (or brave) face on itaccept difficulty etc. cheerfully or with courage. put one'sface on colloq. apply make-up to one's face. put a good faceon make (a matter) look well. put a new face on alter theaspect of. save face preserve esteem; avoid humiliation. savea person's face enable a person to save face; forbear fromhumiliating a person. set one's face against oppose or resistwith determination. to a person's face openly in a person'spresence.

    =====Faced adj. (also in comb.). facing adj. (also incomb.). [ME f. OF ult. f. L facies]=====

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X