• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 70: Dòng 70:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====sự sửa chữa, sự tu sửa, sửa chữa, tu sửa=====
     +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Sự sửa chữa, sự tu sửa, (v) sửa chữa=====
    =====Sự sửa chữa, sự tu sửa, (v) sửa chữa=====
    Dòng 398: Dòng 401:
    =====Mend, patch; restoration, fixing (up), servicing,improvement, adjustment, renovation, revamping, renewal: Thecost of the repairs to our roof after the storm was covered byour insurance. 3 form, condition, fettle, state, working order,Colloq shape, Brit nick: The engine, I'm afraid, has not beenkept in good repair.=====
    =====Mend, patch; restoration, fixing (up), servicing,improvement, adjustment, renovation, revamping, renewal: Thecost of the repairs to our roof after the storm was covered byour insurance. 3 form, condition, fettle, state, working order,Colloq shape, Brit nick: The engine, I'm afraid, has not beenkept in good repair.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]

    12:52, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /ri'peə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự sửa chữa, sự tu sửa, sự hồi phục lại (cái gì bị hư hỏng..)
    to be under repair
    đang được sửa chữa
    to be beyond repair
    không thể sửa chữa được nữa
    repairs done while you wait
    sửa lấy ngay
    Sự sửa chữa, sự uốn nắn (sai lầm..)
    Sự đền bù (thiệt hại)
    Sự hồi sức, sự bình phục (sức khoẻ)
    repair of one's health
    sự hồi phục sức khoẻ
    Tình trạng sử dụng được, tình trạng còn tốt
    to be in good repair
    còn tốt
    to be out of repair
    không dùng được
    to keep in good repair
    giữ gìn tốt

    Ngoại động từ

    Sửa chữa, hồi phục lại, tu sửa (cái gì bị phá hỏng, bị mòn..)
    to repair a road
    sửa lại đường
    to repair a watch
    sửa lại đồng hồ
    Sửa chữa, uốn nắn (lỗi, sai lầm..)
    to repair an error
    sửa một sai lầm
    to repair a broken marriage
    hàn gắn lại một cuộc hôn nhân đã bị vỡ tan
    Đền bù (thiệt hại)
    to repair a loss
    đền bù sự thiệt hại
    Dùng đến
    to repair to some expedient to do something
    dùng đến mưu chước gì để làm việc

    Danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) sự năng lui tới, sự vãng lai, sự thăm viếng thường xuyên
    to have repair to a place
    năng lui tới một nơi nào
    place of great repair
    nơi đông người lui tới

    Nội động từ

    Thăm viếng thường xuyên, năng lui tới, vãng lai
    to repair to a place
    đi đến nơi nào, năng lui tới nơi nào
    repair to seaside resorts in the summer
    thường rủ nhau đến bãi biển nghỉ mát vào mùa hè

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự sửa chữa, sự tu sửa, sửa chữa, tu sửa

    Cơ - Điện tử

    Sự sửa chữa, sự tu sửa, (v) sửa chữa

    Kỹ thuật chung

    làm cho chạy (máy móc)
    làm cho tốt
    sự khôi phục
    sự phục hồi
    sự sửa chữa
    big repair
    sự sửa chữa lớn
    bridge repair
    sự sửa chữa cầu
    building repair
    sự sửa chữa nhà
    capital repair
    sự sửa chữa lớn
    centralized repair
    sự sửa chữa tập trung
    current repair
    sự sửa chữa nhỏ
    current repair
    sự sửa chữa thường xuyên
    emergency repair
    sự sửa chữa cấp cứu
    emergency repair
    sự sửa chữa sự cố
    first-aid repair
    sự sửa chữa khẩn cấp
    first-aid repair
    sự sửa chữa sơ bộ
    heavy repair
    sự sửa chữa lớn
    intermediate repair
    sự sửa chữa vừa phải
    major repair
    sự sửa chữa lớn
    operating repair
    sự sửa chữa thường kì
    operating repair
    sự sửa chữa thường kỳ
    paving repair
    sự sửa chữa đường
    permanent repair
    sự sửa chữa thường xuyên
    repair cycling
    sự sửa chữa định kì
    repair in line
    sự sửa chữa liên tục
    repair in line
    sự sửa chữa theo dây chuyền
    repair with responsibility
    sự sửa chữa bất thường
    repair without responsibility
    sự sửa chữa thông thường
    road repair
    sự sửa chữa đường
    routine repair
    sự sửa chữa định kỳ
    running repair
    sự sửa chữa thường kì
    running repair
    sự sửa chữa thường kỳ
    shop repair
    sự sửa chữa tại xưởng
    surface repair
    sự sửa chữa bề mặt
    temporary repair
    sự sửa chữa tạm thời
    unplanned running repair
    sự sửa chữa ngoài kế hoạch
    sự tu bổ
    sự tu sửa
    sửa chữa

    Giải thích EN: To restore a faulty product to operating condition.

    Giải thích VN: Khôi phục điều kiện làm việc của một sản phẩm hỏng hóc.

    active repair time
    thời gian sửa chữa năng động
    automobile repair station
    trạm sửa chữa ô tô
    average repair
    sửa chữa vừa
    big repair
    sự sửa chữa lớn
    big repair
    sửa chữa lớn
    bridge repair
    sự sửa chữa cầu
    building and repair contractor
    nhà thầu xây dựng và sửa chữa
    building and repair team
    đội xây dựng và sửa chữa
    building repair
    sự sửa chữa nhà
    capital repair
    sự sửa chữa lớn
    capital repair
    sửa chữa lớn
    car repair track
    đường đổ toa xe sửa chữa
    cell repair machine
    máy sửa chữa tế bào
    centralized repair
    sự sửa chữa tập trung
    common repair tool
    công cụ sửa chữa chung
    complaint and repair service
    dịch vụ khiếu nại và sửa chữa
    concrete repair mortar
    vữa sửa chữa bêtông
    current repair
    sự sửa chữa nhỏ
    current repair
    sự sửa chữa thường xuyên
    emergency repair
    sự sửa chữa cấp cứu
    emergency repair
    sự sửa chữa sự cố
    emergency repair
    sửa chữa cấp cứu
    emergency repair
    sửa chữa cấp kì
    emergency repair
    sửa chữa cấp kỳ
    emergency repair
    sửa chữa sự cố
    emergency repair works
    công tác sửa chữa sự cố
    equipment repair
    sửa chữa thiết bị
    first-aid repair
    sự sửa chữa khẩn cấp
    first-aid repair
    sự sửa chữa sơ bộ
    harbour of repair
    cảng sửa chữa tàu
    heavy repair
    sự sửa chữa lớn
    heavy repair
    sửa chữa lớn
    intermediate repair
    sự sửa chữa vừa phải
    major repair
    đại tu, sửa chữa lớn
    major repair
    sự sửa chữa lớn
    major repair
    sửa chữa lớn
    Mean Active Repair Time (MART)
    thời gian sửa chữa tích cực trung bình
    mean repair time
    thời gian sửa chữa trung bình
    Mean Repair Time (MRT)
    thời gian sửa chữa trung bình
    Mean Time Between Replacement/Repair (MTBR)
    thời gian trung bình giữa hai lần thay thế/sửa chữa
    mean time to repair
    thời gian bình quân để sửa chữa
    mean time to repair
    thời gian sửa chữa trung bình
    mean time to repair (MTTR)
    thời gian trung bình để sửa chữa
    Meantime to repair (MTTR)
    thời gian bình quân để sửa chữa
    mechanical repair plant
    nhà máy sửa chữa cơ học
    minor repair
    sửa chữa nhỏ
    MTTR (meantime to repair)
    thời gian trung bình để sửa chữa
    operating repair
    sự sửa chữa thường kì
    operating repair
    sự sửa chữa thường kỳ
    operating repair
    sửa chữa thường kỳ
    out of repair
    không sửa chữa được
    part n. under repair
    bộ phận dang sửa chữa
    paving repair
    sự sửa chữa đường
    periodic repair
    sửa chữa định kỳ
    permanent repair
    sự sửa chữa thường xuyên
    permanent repair
    sửa chữa thường kì
    preventive repair
    sửa chữa dự phòng
    railway car maintenance and repair shop
    đoạn sửa chữa và bảo dưỡng toa xe
    railway car maintenance and repair station
    trạm sửa chữa và bảo dưỡng toa xe
    repair and construction work
    công tác thi công sửa chữa
    repair card
    phiếu sửa chữa
    repair cost
    giá sửa chữa
    repair cycle
    chu kì sửa chữa
    repair cycling
    sự sửa chữa định kì
    repair expenditures
    chi phí sửa chữa
    repair hall
    gian sửa chữa
    repair in line
    sự sửa chữa liên tục
    repair in line
    sự sửa chữa theo dây chuyền
    repair kit
    bộ đồ nghề sửa chữa
    repair kit
    bộ đồ sửa chữa
    repair link
    khâu sửa chữa
    repair man
    thợ (nguội) sửa chữa
    repair manual
    bản hướng dẫn sửa chữa
    repair method
    phương pháp sửa chữa
    repair outfit
    thiết bị sửa chữa
    repair part
    phụ tùng sửa chữa
    repair pit
    hố sửa chữa
    repair pit
    hố sửa chữa (xe hơi)
    repair pit
    gối ngồi sửa chữa (xe hơi)
    repair quay
    bến tàu sửa chữa
    repair rate
    tần số sửa chữa
    repair section
    những sửa chữa
    repair section of sewage system
    đoạn sửa chữa của mạng lưới thoát nước
    Repair Service Bureau (RSB)
    văn phòng dịch vụ sửa chữa
    repair services
    các dịch vụ sửa chữa
    repair shop
    cửa hàng sửa chữa
    repair shop
    trạm sửa chữa
    repair size
    kích thước sửa chữa
    repair test
    sự thử sau sửa chữa
    repair with responsibility
    sự sửa chữa bất thường
    repair without responsibility
    sự sửa chữa thông thường
    repair work organization
    sự tổ chức sửa chữa
    repair work schedule
    kế hoạch sửa chữa
    road repair
    sự sửa chữa đường
    road repair station
    trạm sửa chữa đường
    routine repair
    sự sửa chữa định kỳ
    running repair
    sự sửa chữa thường kì
    running repair
    sự sửa chữa thường kỳ
    running repair
    sửa chữa thường kỳ
    scheduled repair
    sửa chữa định kì
    section repair
    sự phân vùng sửa chữa thân xe (làm đồng)
    self-repair
    tự sửa chữa
    shop repair
    sự sửa chữa tại xưởng
    structure beyond repair
    công trình không sửa chữa được
    surface repair
    sự sửa chữa bề mặt
    temporary repair
    sự sửa chữa tạm thời
    track section under repair
    khu gian đường sắt đang sửa chữa
    under repair
    đang sửa chữa
    unplanned running repair
    sự sửa chữa ngoài kế hoạch

    Kinh tế

    sự tu bổ
    sửa chữa
    easy to repair
    dễ sửa chữa
    port of repair
    cảng sửa chữa (tàu)
    repair kit
    bì đồ nghề sửa chữa
    repair ship
    tàu (làm công tác) sửa chữa
    repair shop
    xưởng sửa chữa
    sửa chữa (nhà, máy móc...)
    tu bổ
    Tham khảo
    • repair : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Mend, patch (up); renew, put or set right, restore, fix(up), service, put (back) in or into working order, vamp,revamp, adjust: Can you repair the tear in my trousers? I mustremember to ask the garage to repair the brakes on my car.
    N.
    Mend, patch; restoration, fixing (up), servicing,improvement, adjustment, renovation, revamping, renewal: Thecost of the repairs to our roof after the storm was covered byour insurance. 3 form, condition, fettle, state, working order,Colloq shape, Brit nick: The engine, I'm afraid, has not beenkept in good repair.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X