-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 31: Dòng 31: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========sự may rủi==========sự may rủi======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====hiểm họa=====+ =====hiểm họa==========sự nguy hiểm==========sự nguy hiểm=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hazard hazard] : Chlorine Online=== Toán & tin ====== Toán & tin ========mạo hiểm==========mạo hiểm======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chướng ngại vật=====+ =====chướng ngại vật=====- =====nguy cơ=====+ =====nguy cơ=====::[[climatic]] [[hazard]]::[[climatic]] [[hazard]]::nguy cơ do khí hậu::nguy cơ do khí hậuDòng 66: Dòng 62: ::[[toxic]] [[hazard]]::[[toxic]] [[hazard]]::nguy cơ nhiễm độc::nguy cơ nhiễm độc- =====nguy hiểm=====+ =====nguy hiểm=====::[[biological]] [[hazard]]::[[biological]] [[hazard]]::nguy hiểm sinh học::nguy hiểm sinh họcDòng 105: Dòng 101: ::[[vibration]] [[hazard]]::[[vibration]] [[hazard]]::mối nguy hiểm do rung::mối nguy hiểm do rung- =====hiểm họa / rủi ro=====+ =====hiểm họa / rủi ro=====''Giải thích EN'': [[Any]] [[potentially]] [[dangerous]] [[condition]] [[at]] [[an]] [[industrial]] [[site]], [[whether]] [[a]] [[preventable]] [[condition]] [[or]] [[inherent]] [[in]] [[the]] [[nature]] [[of]] [[the]] [[work]] [[done]] [[there]]; [[industrial]] [[hazards]] [[are]] [[categorized]] [[as]] [[negligible]], [[marginal]], [[critical]], [[or]] [[catastrophic]], [[depending]] [[on]] [[the]] [[amount]] [[of]] [[personnel]] [[injury]] [[or]] [[product]] [[damage]] [[incurred]].''Giải thích EN'': [[Any]] [[potentially]] [[dangerous]] [[condition]] [[at]] [[an]] [[industrial]] [[site]], [[whether]] [[a]] [[preventable]] [[condition]] [[or]] [[inherent]] [[in]] [[the]] [[nature]] [[of]] [[the]] [[work]] [[done]] [[there]]; [[industrial]] [[hazards]] [[are]] [[categorized]] [[as]] [[negligible]], [[marginal]], [[critical]], [[or]] [[catastrophic]], [[depending]] [[on]] [[the]] [[amount]] [[of]] [[personnel]] [[injury]] [[or]] [[product]] [[damage]] [[incurred]].Dòng 111: Dòng 107: ''Giải thích VN'': Các điều kiện tiềm tàng nguy hiểm tai một khu công nghiệp, bất kể là các điều kiện có thể ngăn được hay vốn có trong bản chất công việc ở đó; các rủi ro công nghiệp được phân loại thành: không đáng kể, trung bình, nghiêm trọng, cực kì nghiêm trọng, phụ thuộc vào lượng thương tật nhân sự hay thiệt hại về sản phẩm.''Giải thích VN'': Các điều kiện tiềm tàng nguy hiểm tai một khu công nghiệp, bất kể là các điều kiện có thể ngăn được hay vốn có trong bản chất công việc ở đó; các rủi ro công nghiệp được phân loại thành: không đáng kể, trung bình, nghiêm trọng, cực kì nghiêm trọng, phụ thuộc vào lượng thương tật nhân sự hay thiệt hại về sản phẩm.- =====mối nguy=====+ =====mối nguy=====::[[biological]] [[hazard]]::[[biological]] [[hazard]]::mối nguy hiểm sinh học::mối nguy hiểm sinh họcDòng 128: Dòng 124: ::[[vibration]] [[hazard]]::[[vibration]] [[hazard]]::mối nguy hiểm do rung::mối nguy hiểm do rung- =====mối nguy cơ=====+ =====mối nguy cơ=====- =====mối nguy hiểm=====+ =====mối nguy hiểm=====::[[biological]] [[hazard]]::[[biological]] [[hazard]]::mối nguy hiểm sinh học::mối nguy hiểm sinh họcDòng 145: Dòng 141: ::[[vibration]] [[hazard]]::[[vibration]] [[hazard]]::mối nguy hiểm do rung::mối nguy hiểm do rung- =====sự cố=====+ =====sự cố=====- =====sự rủi ro=====+ =====sự rủi ro==========tai họa==========tai họa======== Kinh tế ====== Kinh tế ========nguy hiểm==========nguy hiểm=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hazard hazard] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[double trouble]] , [[dynamite]] , [[endangerment]] , [[hot potato]] , [[imperilment]] , [[jeopardy]] , [[peril]] , [[risk]] , [[risky business]] , [[thin ice]] , [[threat]] , [[accident]] , [[adventure]] , [[coincidence]] , [[fling ]]* , [[fluke ]]* , [[go ]]* , [[hundred-to-one]] , [[long shot]] , [[lucky break ]]* , [[lucky hit]] , [[misfortune]] , [[mishap]] , [[possibility]] , [[stroke of luck ]]* , [[toss-up]] , [[venture]] , [[wager]] , [[way the ball bounces]] , [[way the cookie crumbles]] , [[fluke]] , [[fortuity]] , [[hap]] , [[happenchance]] , [[happenstance]] , [[fortuitousness]] , [[fortune]] , [[luck]] , [[chance]] , [[gamble]]- =====Peril,danger, risk,endangerment, threat,jeopardy: Thegreatest hazard in sailing single-handed round the world is theloneliness. 2 chance,gamble,uncertainty, luck, fortune: Theybanned all games that depended on hazard.=====+ =====verb=====- + :[[adventure]] , [[conjecture]] , [[dare]] , [[endanger]] , [[gamble]] , [[go for broke]] , [[go out on limb]] , [[guess]] , [[imperil]] , [[jeopardize]] , [[presume]] , [[proffer]] , [[skate on thin ice]] , [[speculate]] , [[stake]] , [[submit]] , [[suppose]] , [[take a plunge]] , [[throw out]] , [[try]] , [[venture]] , [[volunteer]] , [[wager]] , [[compromise]] , [[chance]] , [[risk]] , [[pretend]] , [[accident]] , [[bet]] , [[danger]] , [[jeopard]] , [[jeopardy]] , [[luck]] , [[mishap]] , [[obstacle]] , [[peril]] , [[possibility]] , [[threat]]- =====V.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Venture, dare;gamble,risk, jeopardize,endanger,threaten,imperil, stake: May I hazardaguess as to the originof the word? He hazarded his entire fortune on the turn of acard.=====+ :[[protection]] , [[safeguard]] , [[safety]] , [[assurance]] , [[certainty]] , [[determination]] , [[fact]] , [[proof]] , [[reality]] , [[surety]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A danger orrisk.=====+ - + - =====A source of this.=====+ - + - =====Chance.=====+ - + - =====A dice game with a complicated arrangement ofchances.=====+ - + - =====Golf an obstruction in playing a shot,e.g. abunker,water,etc.=====+ - + - =====Each of the winning openings in areal-tennis court.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Venture on (hazard a guess).=====+ - + - =====Run the risk of.=====+ - + - =====Expose to hazard.[ME f. OF hasard f. Sp.azar f. Arab. az-zahr chance,luck]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 07:53, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nguy cơ
- climatic hazard
- nguy cơ do khí hậu
- conflagration hazard
- nguy cơ cháy
- explosion hazard
- nguy cơ nổ
- fire hazard
- nguy cơ hỏa hoạn
- high fire hazard
- có nhiều nguy cơ cháy
- ignition hazard
- nguy cơ bốc cháy
- occupational hazard
- nguy cơ nghề nghiệp
- shock hazard
- nguy cơ điện giật
- toxic hazard
- nguy cơ nhiễm độc
nguy hiểm
- biological hazard
- nguy hiểm sinh học
- biological hazard
- mối nguy hiểm sinh học
- brazing hazard
- sự nguy hiểm do hàn
- electrical hazard
- nguy hiểm về điện
- electrical hazard
- mối nguy hiểm của điện
- exposure hazard
- nguy hiểm về quang xạ
- extra high hazard occupancy
- tình trạng rất nguy hiểm
- fire hazard
- nguy hiểm cháy
- fire hazard
- mối nguy hiểm bắt cháy
- hazard area
- khu vực nguy hiểm
- hazard beacon
- đèn hiệu báo nguy hiểm
- hazard-warning lamp
- đèn cảch báo nguy hiểm
- high hazard
- nguy hiểm nhiều
- mechanical hazard
- mối nguy hiểm cơ khí
- microbiological hazard
- mối nguy hiểm vi sinh
- ordinauy hazard
- nguy hiểm vừa
- pathogenic hazard
- mối nguy hiểm gây bệnh
- shock hazard voltage
- điện áp gây giật nguy hiểm
- vibration hazard
- mối nguy hiểm do rung
hiểm họa / rủi ro
Giải thích EN: Any potentially dangerous condition at an industrial site, whether a preventable condition or inherent in the nature of the work done there; industrial hazards are categorized as negligible, marginal, critical, or catastrophic, depending on the amount of personnel injury or product damage incurred.
Giải thích VN: Các điều kiện tiềm tàng nguy hiểm tai một khu công nghiệp, bất kể là các điều kiện có thể ngăn được hay vốn có trong bản chất công việc ở đó; các rủi ro công nghiệp được phân loại thành: không đáng kể, trung bình, nghiêm trọng, cực kì nghiêm trọng, phụ thuộc vào lượng thương tật nhân sự hay thiệt hại về sản phẩm.
mối nguy
- biological hazard
- mối nguy hiểm sinh học
- bird strike hazard
- mối nguy đâm phải chim
- electrical hazard
- mối nguy hiểm của điện
- fire hazard
- mối nguy hiểm bắt cháy
- mechanical hazard
- mối nguy hiểm cơ khí
- microbiological hazard
- mối nguy hiểm vi sinh
- pathogenic hazard
- mối nguy hiểm gây bệnh
- vibration hazard
- mối nguy hiểm do rung
mối nguy hiểm
- biological hazard
- mối nguy hiểm sinh học
- electrical hazard
- mối nguy hiểm của điện
- fire hazard
- mối nguy hiểm bắt cháy
- mechanical hazard
- mối nguy hiểm cơ khí
- microbiological hazard
- mối nguy hiểm vi sinh
- pathogenic hazard
- mối nguy hiểm gây bệnh
- vibration hazard
- mối nguy hiểm do rung
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- double trouble , dynamite , endangerment , hot potato , imperilment , jeopardy , peril , risk , risky business , thin ice , threat , accident , adventure , coincidence , fling * , fluke * , go * , hundred-to-one , long shot , lucky break * , lucky hit , misfortune , mishap , possibility , stroke of luck * , toss-up , venture , wager , way the ball bounces , way the cookie crumbles , fluke , fortuity , hap , happenchance , happenstance , fortuitousness , fortune , luck , chance , gamble
verb
- adventure , conjecture , dare , endanger , gamble , go for broke , go out on limb , guess , imperil , jeopardize , presume , proffer , skate on thin ice , speculate , stake , submit , suppose , take a plunge , throw out , try , venture , volunteer , wager , compromise , chance , risk , pretend , accident , bet , danger , jeopard , jeopardy , luck , mishap , obstacle , peril , possibility , threat
Từ trái nghĩa
noun
- protection , safeguard , safety , assurance , certainty , determination , fact , proof , reality , surety
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ