-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 27: Dòng 27: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải===- =====đình trệ=====+ =====đình trệ==========vùng áp thấp==========vùng áp thấp======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========sụt lún==========sụt lún=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=depression depression] : Chlorine Online=== Toán & tin ====== Toán & tin ========sự suy thoái==========sự suy thoái======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====sự hạ (giếng)=====+ =====sự hạ (giếng)==========sự lún sụt==========sự lún sụt=====Dòng 47: Dòng 43: =====chỗ thấp==========chỗ thấp======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====hố=====+ =====hố=====- =====chỗ lõm=====+ =====chỗ lõm=====- =====hốc=====+ =====hốc=====- =====giảm áp=====+ =====giảm áp=====::[[cone]] [[of]] [[depression]]::[[cone]] [[of]] [[depression]]::mặt giảm áp::mặt giảm ápDòng 64: Dòng 60: ::[[depression]] [[depreciation]]::[[depression]] [[depreciation]]::sự giảm áp::sự giảm áp- =====áp suất âm=====+ =====áp suất âm=====- =====áp suất thấp=====+ =====áp suất thấp=====::[[depression]] [[depreciation]]::[[depression]] [[depreciation]]::vùng áp suất thấp::vùng áp suất thấp- =====miền trũng=====+ =====miền trũng=====- =====rãnh=====+ =====rãnh=====::[[depression]] [[contour]]::[[depression]] [[contour]]::ranh giới vùng trũng::ranh giới vùng trũng::[[tectonic]] [[depression]]::[[tectonic]] [[depression]]::rãnh kiến tạo::rãnh kiến tạo- =====sự giảm áp=====+ =====sự giảm áp=====- =====sự giảm=====+ =====sự giảm=====::[[capillary]] [[depression]]::[[capillary]] [[depression]]::sự giảm mao dẫn::sự giảm mao dẫnDòng 85: Dòng 81: ::dew-point [[depression]]::dew-point [[depression]]::sự giảm nhiệt độ ngưng::sự giảm nhiệt độ ngưng- =====sự hạ=====+ =====sự hạ=====- =====sự hạ thấp=====+ =====sự hạ thấp=====- =====trầm cảm=====+ =====trầm cảm=====- =====trũng=====+ =====trũng=====::[[cone]] [[of]] [[depression]]::[[cone]] [[of]] [[depression]]::côn trũng::côn trũngDòng 109: Dòng 105: ::vùng trũng kiến tạo::vùng trũng kiến tạo=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chân không=====+ =====chân không=====- =====Cuộc đại suy thoái trong Thập niên 30=====+ =====Cuộc đại suy thoái trong Thập niên 30=====- =====sự giảm=====+ =====sự giảm=====- =====sự hạ=====+ =====sự hạ=====- =====suy thoái=====+ =====suy thoái=====::[[economic]] [[depression]]::[[economic]] [[depression]]::suy thoái kinh tế::suy thoái kinh tếDòng 137: Dòng 133: ::suy thoái toàn thế giới (về kinh tế)::suy thoái toàn thế giới (về kinh tế)=====tiêu điều==========tiêu điều=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=depression depression] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[abasement]] , [[abjection]] , [[abjectness]] , [[blahs]] , [[bleakness]] , [[blue funk]] , [[bummer]] , [[cheerlessness]] , [[dejection]] , [[desolation]] , [[desperation]] , [[despondency]] , [[disconsolation]] , [[discouragement]] , [[dispiritedness]] , [[distress]] , [[dole]] , [[dolefulness]] , [[dolor]] , [[downheartedness]] , [[dreariness]] , [[dullness]] , [[dumps]] , [[ennui]] , [[gloom]] , [[gloominess]] , [[heaviness of heart]] , [[heavyheartedness]] , [[hopelessness]] , [[lowness]] , [[lugubriosity]] , [[melancholia]] , [[melancholy]] , [[misery]] , [[mortification]] , [[qualm]] , [[sadness]] , [[sorrow]] , [[the blues]] , [[trouble]] , [[unhappiness]] , [[vapors]] , [[woefulness]] , [[worry]] , [[bad times]] , [[bankruptcy]] , [[bear market ]]* , [[big trouble]] , [[bottom out]] , [[bust]] , [[crash]] , [[crisis]] , [[deflation]] , [[dislocation]] , [[downturn]] , [[drop]] , [[failure]] , [[hard times]] , [[inactivity]] , [[inflation]] , [[overproduction]] , [[panic]] , [[paralysis]] , [[rainy days]] , [[recession]] , [[retrenchment]] , [[sag]] , [[slide]] , [[slowness]] , [[slump]] , [[stagflation]] , [[stagnation]] , [[unemployment]] , [[basin]] , [[bowl]] , [[crater]] , [[dent]] , [[dimple]] , [[dip]] , [[excavation]] , [[hole]] , [[hollow]] , [[impression]] , [[indentation]] , [[pit]] , [[pocket]] , [[scoop]] , [[sink]] , [[sinkage]] , [[sinkhole]] , [[vacuity]] , [[vacuum]] , [[valley]] , [[void]] , [[concavity]] , [[blues]] , [[despondence]] , [[doldrums]] , [[dysphoria]] , [[funk]] , [[glumness]] , [[heavy-heartedness]] , [[mope]] , [[mournfulness]] , [[blowout]] , [[cavity]] , [[despair]] , [[dismay]] , [[fall]] , [[gulley]] , [[malaise]] , [[ravine]] , [[vale]]- =====Indentation,dent,dimple,impression,pit,hollow,recess,cavity,concavity,dip: When the box fell,its cornerleft a small depression in the top of the metal cabinet. 2dejection,despair,gloom, downheartedness,sadness,melancholy,discouragement,despondency, gloominess,glumness, the blues,unhappiness; Colloq the dumps: A general feeling of depressioncame over us at the doctor's words.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Recession,slump,(economic) decline,downturn,US and Canadianbust: Theanalysts are unable to predict accurately either booms ordepressions.=====+ :[[cheerfulness]] , [[encouragement]] , [[happiness]] , [[hope]] , [[hopefulness]] , [[recovery]] , [[surge]] , [[bulge]] , [[convexity]] , [[protuberance]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====N.=====+ - =====A Psychol. a state of extreme dejection or morbidlyexcessive melancholy; a mood of hopelessness and feelings ofinadequacy,often with physical symptoms. b a reduction invitality,vigour,or spirits.=====+ - + - =====A a long period of financialand industrial decline; aslump. b (the Depression) thedepression of 1929-34.=====+ - + - =====Meteorol. a lowering of atmosphericpressure,esp. the centre of a region of minimum pressure or thesystem of winds round it.=====+ - + - =====A sunken place or hollow on asurface.=====+ - + - =====A a lowering or sinking (often foll. by of :depression of freezing-point). b pressing down.=====+ - + - =====Astron. &Geog. the angular distance of an object below the horizon or ahorizontal plane.[ME f. OF or L depressio (as DE-,premerepress- press)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 06:49, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự giảm
- capillary depression
- sự giảm mao dẫn
- depression depreciation
- sự giảm áp
- dew-point depression
- sự giảm nhiệt độ ngưng
Kinh tế
suy thoái
- economic depression
- suy thoái kinh tế
- great depression
- cuộc đạt suy thoái
- industrial depression
- sự suy thoái công nghiệp
- remedy for depression
- biện pháp cứu chữa suy thoái
- remedy for depression
- đối sách chống suy thoái
- severe economic depression
- suy thoái kinh tế cực độ
- structural depression
- suy thoái có tính cơ cấu
- trade depression
- suy thoái mậu dịch
- world depression
- suy thoái toàn thế giới (về kinh tế)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abasement , abjection , abjectness , blahs , bleakness , blue funk , bummer , cheerlessness , dejection , desolation , desperation , despondency , disconsolation , discouragement , dispiritedness , distress , dole , dolefulness , dolor , downheartedness , dreariness , dullness , dumps , ennui , gloom , gloominess , heaviness of heart , heavyheartedness , hopelessness , lowness , lugubriosity , melancholia , melancholy , misery , mortification , qualm , sadness , sorrow , the blues , trouble , unhappiness , vapors , woefulness , worry , bad times , bankruptcy , bear market * , big trouble , bottom out , bust , crash , crisis , deflation , dislocation , downturn , drop , failure , hard times , inactivity , inflation , overproduction , panic , paralysis , rainy days , recession , retrenchment , sag , slide , slowness , slump , stagflation , stagnation , unemployment , basin , bowl , crater , dent , dimple , dip , excavation , hole , hollow , impression , indentation , pit , pocket , scoop , sink , sinkage , sinkhole , vacuity , vacuum , valley , void , concavity , blues , despondence , doldrums , dysphoria , funk , glumness , heavy-heartedness , mope , mournfulness , blowout , cavity , despair , dismay , fall , gulley , malaise , ravine , vale
Từ trái nghĩa
noun
- cheerfulness , encouragement , happiness , hope , hopefulness , recovery , surge , bulge , convexity , protuberance
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ