• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 33: Dòng 33:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    =====sự phụ cấp=====
    +
    =====sự phụ cấp=====
    =====sự trợ cấp=====
    =====sự trợ cấp=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====ban=====
    +
    =====ban=====
    -
    =====sự cấp=====
    +
    =====sự cấp=====
    -
    =====sự cấp bằng=====
    +
    =====sự cấp bằng=====
    =====sự chấp nhận=====
    =====sự chấp nhận=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====ban cấp=====
    +
    =====ban cấp=====
    -
    =====chứng thư chuyển nhượng (tài sản)=====
    +
    =====chứng thư chuyển nhượng (tài sản)=====
    -
    =====nhượng=====
    +
    =====nhượng=====
    ::[[condition]] [[of]] [[grant]]
    ::[[condition]] [[of]] [[grant]]
    ::điều kiện nhượng lại
    ::điều kiện nhượng lại
    Dòng 60: Dòng 58:
    ::[[grant]] [[of]] [[user]]
    ::[[grant]] [[of]] [[user]]
    ::sự nhượng lại của người sử dụng
    ::sự nhượng lại của người sử dụng
    -
    =====sự ban cấp=====
    +
    =====sự ban cấp=====
    -
    =====sự cho=====
    +
    =====sự cho=====
    -
    =====sự chuyển nhượng=====
    +
    =====sự chuyển nhượng=====
    -
    =====sự tặng dữ=====
    +
    =====sự tặng dữ=====
    -
    =====tặng khoản=====
    +
    =====tặng khoản=====
    -
    =====tặng vật=====
    +
    =====tặng vật=====
    -
    =====tiền trợ cấp=====
    +
    =====tiền trợ cấp=====
    ::[[death]] [[grant]]
    ::[[death]] [[grant]]
    ::tiền trợ cấp mai táng
    ::tiền trợ cấp mai táng
    Dòng 84: Dòng 82:
    ::tiền trợ cấp của nhà nước
    ::tiền trợ cấp của nhà nước
    =====trợ cấp=====
    =====trợ cấp=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grant grant] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=grant&searchtitlesonly=yes grant] : bized
    +
    :[[admission]] , [[allocation]] , [[allotment]] , [[alms]] , [[appropriation]] , [[assistance]] , [[award]] , [[benefaction]] , [[bequest]] , [[boon]] , [[bounty]] , [[charity]] , [[concession]] , [[contribution]] , [[dole]] , [[donation]] , [[endowment]] , [[fellowship]] , [[gratuity]] , [[handout]] , [[lump]] , [[present]] , [[privilege]] , [[reward]] , [[scholarship]] , [[stipend]] , [[subsidy]] , [[accordance]] , [[bestowal]] , [[bestowment]] , [[conference]] , [[conferral]] , [[presentation]] , [[subvention]] , [[alienation]] , [[assignment]] , [[conveyance]] , [[transfer]] , [[transferal]] , [[cession]] , [[gift]]
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[accede]] , [[accept]] , [[accord]] , [[acknowledge]] , [[acquiesce]] , [[admit]] , [[agree to]] , [[allocate]] , [[allot]] , [[assign]] , [[assume]] , [[avow]] , [[award]] , [[bestow]] , [[bless]] , [[cede]] , [[come across]] , [[come around]] , [[come through]] , [[concede]] , [[confer]] , [[consent to]] , [[convey]] , [[donate]] , [[drop]] , [[gift with]] , [[give]] , [[give in]] , [[give out]] , [[give the nod]] , [[give thumbs-up]] , [[go along with]] , [[impart]] , [[invest]] , [[own]] , [[own up]] , [[permit]] , [[present]] , [[profess]] , [[relinquish]] , [[shake on]] , [[sign off on]] , [[sign on ]]* , [[stake]] , [[suppose]] , [[surrender]] , [[transfer]] , [[transmit]] , [[vouchsafe]] , [[yield]] , [[deed]] , [[make over]] , [[sign over]] , [[confess]] , [[allow]] , [[cary]] , [[code]] , [[comply]] , [[deign]]
    -
    =====Give, confer, bestow, present, award, offer; supply,furnish, distribute, donate; allocate, assign: She has beengranted a sum that will enable her to complete the book. 2concede, accede (to), cede, give (up), agree (to), consent (to),allow, permit, admit; let: They granted my request forclemency.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[forfeit]] , [[loss]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Gift, present, endowment, bequest, subvention, subsidy,award, grant-in-aid, donation, contribution, concession,allowance: He received a government grant to study abroad.=====
    +
    :[[condemn]] , [[deny]] , [[refuse]] , [[veto]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====V. & n.=====
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A consent to fulfil (a request, wish, etc.)(granted all he asked). b allow (a person) to have (a thing)(granted me my freedom). c (as granted) colloq. apologyaccepted; pardon given.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Give (rights, property, etc.)formally; transfer legally.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by that + clause)admit as true; concede, esp. as a basis for argument.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The process of granting or a thing granted.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A sum of moneygiven by the State for any of various purposes, esp. to financeeducation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Law a a legal conveyance by written instrument. bformal conferment.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cease to appreciate through familiarity.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Grantable adj.grantee n. (esp. in sense 2 of v.). granter n. grantor n.(esp. in sense 2 of v.). [ME f. OF gr(e)anter var. of creanterult. f. part. of L credere entrust]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    16:59, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cho, sự ban cho, sự cấp cho
    Trợ cấp
    to make a grant to somebody
    trợ cấp cho ai
    a student grant
    học bổng sinh viên
    Sự nhượng, sự nhường lại (của cải, quyền...)
    (pháp lý) sự chuyển nhượng bằng khế ước

    Ngoại động từ

    Cho, ban, cấp
    to grant a favour
    gia ơn, ban ơn
    to grant somebody a permission to do something
    cho phép ai làm việc gì
    Nhượng (của cải, quyền....)
    Thừa nhận, công nhận
    the government doesn't grant the private land ownership
    chính phủ không công nhận quyền tư hữu đất đai
    to take sth for granted
    cho điều gì là đúng, cho điều gì là hiển nhiên

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    sự phụ cấp
    sự trợ cấp

    Kỹ thuật chung

    ban
    sự cấp
    sự cấp bằng
    sự chấp nhận

    Kinh tế

    ban cấp
    chứng thư chuyển nhượng (tài sản)
    nhượng
    condition of grant
    điều kiện nhượng lại
    grant of franchise
    sự nhượng đặc quyền khai thác
    grant of user
    sự nhượng lại của người sử dụng
    sự ban cấp
    sự cho
    sự chuyển nhượng
    sự tặng dữ
    tặng khoản
    tặng vật
    tiền trợ cấp
    death grant
    tiền trợ cấp mai táng
    project grant
    tiền trợ cấp cho dự án
    research grant
    tiền trợ cấp nghiên cứu khoa học
    specific grant
    tiền trợ cấp chuyên dùng
    state grant
    tiền trợ cấp của nhà nước
    trợ cấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X