-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 41: Dòng 41: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Tia lửa, (v) phát ra tia lửa==========Tia lửa, (v) phát ra tia lửa=====Dòng 56: Dòng 54: =====tia hồ quang==========tia hồ quang======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bật lửa=====+ =====bật lửa=====- =====khoảng cách điện cực=====+ =====khoảng cách điện cực=====- =====đánh lửa=====+ =====đánh lửa=====::[[automatic]] [[spark]] [[advance]]::[[automatic]] [[spark]] [[advance]]::đánh lửa sớm tự động::đánh lửa sớm tự độngDòng 165: Dòng 163: ::[[twin]] [[plug]] [[or]] [[twin]] [[spark]] [[ignition]]::[[twin]] [[plug]] [[or]] [[twin]] [[spark]] [[ignition]]::hệ thống đánh lửa trực tiếp bộ bin đôi::hệ thống đánh lửa trực tiếp bộ bin đôi- =====đánh lửa điện=====+ =====đánh lửa điện=====- =====phóng điện tia lửa=====+ =====phóng điện tia lửa=====- =====tia lửa điện=====+ =====tia lửa điện=====::[[long]] [[spark]]::[[long]] [[spark]]::tia lửa điện dài::tia lửa điện dàiDòng 205: Dòng 203: ::bộ triệt tia lửa điện::bộ triệt tia lửa điện=====tia sáng==========tia sáng=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Scintilla, flicker,glimmer, glint,sparkle,speck, hint,suggestion, vestige,atom,whit,jot (or tittle),iota: As longas a spark of life remained in his body he fought for freedomand justice.=====+ =====noun=====- + :[[atom]] , [[beam]] , [[fire]] , [[flare]] , [[flicker]] , [[gleam]] , [[glint]] , [[glitter]] , [[glow]] , [[hint]] , [[jot]] , [[nucleus]] , [[ray]] , [[scintilla]] , [[scintillation]] , [[scrap]] , [[sparkle]] , [[spit]] , [[vestige]] , [[coruscation]] , [[flash]] , [[glance]] , [[glimmer]] , [[twinkle]] , [[wink]] , [[bud]] , [[embryo]] , [[kernel]] , [[seed]] , [[iridescence]] , [[lame]] , [[luster]] , [[tinsel]]- =====V.=====+ =====verb=====- + :[[animate]] , [[excite]] , [[kindle]] , [[precipitate]] , [[provoke]] , [[set in motion]] , [[set off]] , [[stimulate]] , [[stir]] , [[touch off]] , [[trigger]] , [[pursue]] , [[woo]] , [[arc]] , [[beau]] , [[coruscate]] , [[court]] , [[ember]] , [[fire]] , [[flash]] , [[flicker]] , [[gallant]] , [[germ]] , [[glimmer]] , [[glint]] , [[glisten]] , [[glow]] , [[grain]] , [[incite]] , [[inflame]] , [[inspire]] , [[instigate]] , [[light]] , [[motivate]] , [[philander]] , [[scintilla]] , [[scintillate]] , [[scintillation]] , [[seed]] , [[shimmer]] , [[spangle]] , [[sparkle]] , [[suitor]] , [[trace]]- =====Often,spark off.setortouch off,ignite,kindle,enkindle,electrify,animate,trigger,energize,galvanize,activate,excite,stimulate,set in motion,bring about,start(up),begin,initiate, inspire,inspirit,provoke,precipitate:Was there any single factor that sparked the Renaissance?=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- ==Tham khảo chung==+ :[[cease]] , [[halt]] , [[stop]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=spark spark] : National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=spark&submit=Search spark]:amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spark spark]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=spark spark]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=spark spark]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Vật lý]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 12:08, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đánh lửa
- automatic spark advance
- đánh lửa sớm tự động
- double spark ignition or dual ignition or twin ignition
- sự đánh lửa kép
- electric spark
- đánh lửa điện
- high-tension spark plug
- bugi đánh lửa cao thế
- jump spark system
- hệ đánh lửa gián đoạn
- parallel spark gaps
- các khe đánh lửa song song
- periodically spark-over
- đánh lửa ngắt quãng
- pre-ignition spark knock
- đánh lửa sớm
- protective spark gap
- khe đánh lửa bảo vệ
- quenched spark gap
- khe đánh lửa dập tắt
- retard spark
- nến đánh lửa chậm
- retard spark
- sự đánh lửa trễ
- rotary spark gap
- khe đánh lửa quay
- spark (ing) plug
- bugi đánh lửa
- spark advance
- đánh lửa sớm
- spark advance
- sự đánh lửa sớm
- spark angle
- góc đánh lửa
- spark arrester
- bộ phận ngăn đánh lửa
- spark capacitor
- tụ đánh lửa
- spark coil
- cuộn đánh lửa (ở động cơ đốt trong)
- spark discharge
- đánh lửa điện
- spark discharge voltage
- hiệu điện thế đánh lửa
- spark gap
- khe đánh lửa
- spark head
- đầu nhọn xung đánh lửa
- spark ignition
- sự đánh lửa
- spark ignition angle
- góc đánh lửa
- spark ignition engine
- động cơ đánh lửa cưỡng bức
- spark map
- bản đồ đánh lửa sớm
- spark plate
- bản đánh lửa (ở máy thu thanh trên ô tô)
- spark plug
- bộ đánh lửa
- spark plug
- bu gi đánh lửa
- spark plug
- nến đánh lửa
- spark plug
- nến đánh lửa (ở động cơ đốt trong)
- spark plug cables
- dây cắm đánh lửa
- spark plug gap
- khe nến đánh lửa
- spark plug socket
- ổ cắm bugi (đánh lửa)
- spark point
- điểm đánh lửa
- spark retard
- đánh lửa muộn
- spark retard
- đánh lửa trễ
- spark retard
- sự đánh lửa chậm
- spark timing
- sự điều chỉnh đánh lửa
- spark timing
- sự định thời đánh lửa
- spark timing
- thời điểm đánh lửa
- spark voltage
- điện áp đánh lửa (ở bugi)
- spark voltage
- hiệu điện thế đánh lửa
- spark-advance
- bộ đánh lửa sớm
- spark-angle map
- bản đồ góc đánh lửa (trong bộ nhớ)
- spark-gap generator
- máy phát phóng dùng khe đánh lửa (loại cao tần)
- spark-over
- sự đánh lửa
- spark-over voltage
- điện áp đánh lửa
- to advance the spark or ignition or timing
- đánh lửa sớm
- twin plug or twin spark ignition
- hệ thống đánh lửa trực tiếp bộ bin đôi
tia lửa điện
- long spark
- tia lửa điện dài
- spark (discharge) machinery
- sự gia công tia lửa điện
- spark (erosion) machine
- máy gia công tia lửa điện
- spark arrester
- bộ thu tia lửa điện, cái triệt tia lửa điện
- spark chamber
- buồng tia lửa điện
- spark counter
- bộ đếm tia lửa điện
- spark discharge
- phóng tia lửa điện
- spark discharge
- sự phóng tia lửa điện
- spark killer
- bộ dập tia lửa điện
- spark killer
- bộ triệt tia lửa điện
- spark quench device
- bộ triệt tia lửa điện
- spark quench device
- bộ xóa tia lửa điện
- spark quenching
- sự triệt tia lửa điện
- spark source
- nguồn tia lửa điện
- spark suppression
- sự triệt tia lửa điện
- spark suppressor
- bộ dập tia lửa điện
- spark suppressor
- bộ triệt tia lửa điện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- atom , beam , fire , flare , flicker , gleam , glint , glitter , glow , hint , jot , nucleus , ray , scintilla , scintillation , scrap , sparkle , spit , vestige , coruscation , flash , glance , glimmer , twinkle , wink , bud , embryo , kernel , seed , iridescence , lame , luster , tinsel
verb
- animate , excite , kindle , precipitate , provoke , set in motion , set off , stimulate , stir , touch off , trigger , pursue , woo , arc , beau , coruscate , court , ember , fire , flash , flicker , gallant , germ , glimmer , glint , glisten , glow , grain , incite , inflame , inspire , instigate , light , motivate , philander , scintilla , scintillate , scintillation , seed , shimmer , spangle , sparkle , suitor , trace
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Vật lý | Y học | Điện | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ