-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 38: Dòng 38: =====sự nguy hiểm==========sự nguy hiểm=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====mạo hiểm=====+ =====mạo hiểm; nguy hiểm; (lý thuyết trò chơi ) trò chơi đen đỏ, sự may rủi======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========chướng ngại vật==========chướng ngại vật=====11:59, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nguy cơ
- climatic hazard
- nguy cơ do khí hậu
- conflagration hazard
- nguy cơ cháy
- explosion hazard
- nguy cơ nổ
- fire hazard
- nguy cơ hỏa hoạn
- high fire hazard
- có nhiều nguy cơ cháy
- ignition hazard
- nguy cơ bốc cháy
- occupational hazard
- nguy cơ nghề nghiệp
- shock hazard
- nguy cơ điện giật
- toxic hazard
- nguy cơ nhiễm độc
nguy hiểm
- biological hazard
- nguy hiểm sinh học
- biological hazard
- mối nguy hiểm sinh học
- brazing hazard
- sự nguy hiểm do hàn
- electrical hazard
- nguy hiểm về điện
- electrical hazard
- mối nguy hiểm của điện
- exposure hazard
- nguy hiểm về quang xạ
- extra high hazard occupancy
- tình trạng rất nguy hiểm
- fire hazard
- nguy hiểm cháy
- fire hazard
- mối nguy hiểm bắt cháy
- hazard area
- khu vực nguy hiểm
- hazard beacon
- đèn hiệu báo nguy hiểm
- hazard-warning lamp
- đèn cảch báo nguy hiểm
- high hazard
- nguy hiểm nhiều
- mechanical hazard
- mối nguy hiểm cơ khí
- microbiological hazard
- mối nguy hiểm vi sinh
- ordinauy hazard
- nguy hiểm vừa
- pathogenic hazard
- mối nguy hiểm gây bệnh
- shock hazard voltage
- điện áp gây giật nguy hiểm
- vibration hazard
- mối nguy hiểm do rung
hiểm họa / rủi ro
Giải thích EN: Any potentially dangerous condition at an industrial site, whether a preventable condition or inherent in the nature of the work done there; industrial hazards are categorized as negligible, marginal, critical, or catastrophic, depending on the amount of personnel injury or product damage incurred.
Giải thích VN: Các điều kiện tiềm tàng nguy hiểm tai một khu công nghiệp, bất kể là các điều kiện có thể ngăn được hay vốn có trong bản chất công việc ở đó; các rủi ro công nghiệp được phân loại thành: không đáng kể, trung bình, nghiêm trọng, cực kì nghiêm trọng, phụ thuộc vào lượng thương tật nhân sự hay thiệt hại về sản phẩm.
mối nguy
- biological hazard
- mối nguy hiểm sinh học
- bird strike hazard
- mối nguy đâm phải chim
- electrical hazard
- mối nguy hiểm của điện
- fire hazard
- mối nguy hiểm bắt cháy
- mechanical hazard
- mối nguy hiểm cơ khí
- microbiological hazard
- mối nguy hiểm vi sinh
- pathogenic hazard
- mối nguy hiểm gây bệnh
- vibration hazard
- mối nguy hiểm do rung
mối nguy hiểm
- biological hazard
- mối nguy hiểm sinh học
- electrical hazard
- mối nguy hiểm của điện
- fire hazard
- mối nguy hiểm bắt cháy
- mechanical hazard
- mối nguy hiểm cơ khí
- microbiological hazard
- mối nguy hiểm vi sinh
- pathogenic hazard
- mối nguy hiểm gây bệnh
- vibration hazard
- mối nguy hiểm do rung
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- double trouble , dynamite , endangerment , hot potato , imperilment , jeopardy , peril , risk , risky business , thin ice , threat , accident , adventure , coincidence , fling * , fluke * , go * , hundred-to-one , long shot , lucky break * , lucky hit , misfortune , mishap , possibility , stroke of luck * , toss-up , venture , wager , way the ball bounces , way the cookie crumbles , fluke , fortuity , hap , happenchance , happenstance , fortuitousness , fortune , luck , chance , gamble
verb
- adventure , conjecture , dare , endanger , gamble , go for broke , go out on limb , guess , imperil , jeopardize , presume , proffer , skate on thin ice , speculate , stake , submit , suppose , take a plunge , throw out , try , venture , volunteer , wager , compromise , chance , risk , pretend , accident , bet , danger , jeopard , jeopardy , luck , mishap , obstacle , peril , possibility , threat
Từ trái nghĩa
noun
- protection , safeguard , safety , assurance , certainty , determination , fact , proof , reality , surety
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ