-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 70: Dòng 70: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Đấu thầu===+ =====Chào hàng=====+ + ::[[A]] [[bid]] [[by]] [[a]] [[supplier]] [[in]] [[response]] [[to]] [[a]] [[tender]] [[invitation]] [[or]] [[a]] [[purchase]] [[enquiry]]. [[Also]] [[refers]] [[to]] [[an]] [[expression]] [[of]] [[readiness]] [[by]] [[a]] [[supplier]] [[to]] [[enter]] [[a]] [[contract]]+ + ::Chào hàng của nhà sản xuất để đáp lại các thư mời thầu hoặc bày tỏ nguyện vọng được ký hợp đồng+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===Dòng 160: Dòng 167: =====verb==========verb=====:[[take]] , [[take back]] , [[withdraw]] , [[withhold]] , [[deny]] , [[refuse]]:[[take]] , [[take back]] , [[withdraw]] , [[withhold]] , [[deny]] , [[refuse]]+ + [[Thể_loại:Đấu thầu]]03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009
Thông dụng
Nội động từ
Xảy ra, xảy đến, xuất hiện
- as opportunity offers
- khi có dịp (xảy ra)
- to offer battle
- nghênh chiến
- to offer resistance
- chống cự
- offer itself/themselves
- có mặt, xảy ra
- offer (sb) one's hand
- giơ tay ra (để bắt)
- offer one's hand (in marriage)
- cầu hôn
Chuyên ngành
Kinh tế
chào giá
- cable offer
- chào giá bằng điện báo
- cable offer
- điện chào giá
- creeping tender offer
- chào giá mua lén
- cross offer
- sự chào giá qua lại
- drop offer (to...)
- ngưng chào giá
- firm offer
- chào giá cố định
- offer by description
- chào giá kèm theo quy cách hàng
- offer by post
- chào giá qua đường bưu điện
- offer sample
- hàng mẫu chào giá
- opening offer
- sự chào giá lần đầu
- renew (the) offer (to...)
- chào giá lại
- repeat offer
- sự chào giá lại
- stock tender offer
- chào giá cổ phần
- trial offer
- sự chào giá thử
- verbal offer
- sự chào giá miệng
đề nghị
- offer list
- danh sách để nghị riêng
- offer of a contract
- sự đề nghị ký kết hợp đồng
- offer of amends
- đề nghị bồi thường (để đền bù cho một lỗi lầm đã phạm)
- take up an offer
- chấp nhận một đề nghị
- take up an offer (to..)
- chấp nhận một đề nghị
- turn down an offer
- gạt bỏ, bác bỏ một lời đề nghị
- two-tier tender offer
- đề nghị đưa ra trong việc tiếp quản
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- action , attempt , bid , endeavor , essay , feeler * , hit * , overture , pass * , pitch * , presentation , proposition , propoundment , rendition , submission , tender , proffer , proposal , crack , effort , go , stab , trial , try , approach , invitation , oblation , propitiation
verb
- accord , advance , afford , allow , award , be at service , bid , come forward , display , donate , exhibit , extend , furnish , give , grant , hold out , lay at one’s feet , make available , move , place at disposal , ply , pose , press , proffer , propound , provide , put forth , put forward , put on the market , put up , put up for sale , sacrifice , show , submit , suggest , tender , volunteer , adduce , advise , allege , cite , make a motion , make a pitch , present , proposition , assay , attempt , endeavor , essay , seek , strive , struggle , undertake , set forth , approach , commend , feeler , immolate , pledge , propine , propose , reward
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ