• Revision as of 19:40, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /bʌlk/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hàng hải) trọng tải hàng hoá; hàng hoá
    to break bulk
    bắt đầu dỡ hàng
    Tầm vóc lớn, khổ lớn
    Phần lớn hơn, số lớn hơn
    the bulk of the work
    phần lớn hơn của công việc
    the bulk of the population
    số đông dân chúng
    to load in bulk
    bốc hàng rời (không đóng bao...)
    to sell in bulk
    bán buôn

    Động từ

    Thành đống, xếp thành đống
    Tính gộp, cân gộp (một thứ hàng gì...)
    to bulk up
    lên tới một tổng số lớn
    To bulk large
    Chiếm một địa vị quan trọng
    Trông có vẻ to lớn; lù lù ra

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Dệt may

    hàng sản xuất đại trà
    khối rời
    khối sợi rời
    đống rời
    đống sợi rời

    Toán & tin

    đại lượng thể tích
    số lượng lớn
    Tham khảo
    • bulk : semiconductorglossary

    Vật lý

    sự chất đông

    Xây dựng

    khối đống
    đổ đống
    trọng tải hàng hóa
    vật liệu rời rạc

    Kỹ thuật chung

    chất đống
    bulk cargo
    hành chất đống (bốc xếp)
    bulk material
    vật liệu chất đống
    bulk storage
    bảo quản kiểu chất đống
    chất tải
    chung
    lượng lớn
    bulk goods
    hàng rời khối lượng lớn
    bulk product
    sản phẩm khối lượng lớn
    khối
    bulk (buildingbulk)
    khối (các) công trình
    bulk acoustic wave
    sóng âm khối
    bulk boiling
    sự sôi toàn khối
    bulk caving
    sự phá sập khối lớn
    bulk channel
    kênh khối (kỹ thuật tranzito)
    bulk coefficient of viscosity
    hệ số nhớt khối
    bulk concrete
    bê tông khối lớn
    bulk conductance
    độ dẫn điện trong khối
    Bulk Copy Program (BCP)
    chương trình sao chép theo khối lớn
    bulk density
    mật độ khối
    bulk density meter
    máy đo mật độ khối
    bulk diode
    đi-ốt khối
    bulk effect
    hiệu ứng khối
    bulk eraser
    bộ tẩy khối
    bulk eraser
    bộ xóa khối
    bulk eraser
    bộ xóa khối (băng từ)
    bulk film
    phim khối lớn (phim ảnh)
    bulk force
    lực khối
    bulk goods
    hàng rời khối lượng lớn
    bulk material
    khối (đất) đắp
    bulk memory
    bộ nhớ khối
    bulk memory
    bộ nhớ khối lớn
    bulk mining
    sự khấu khối lớn
    bulk modulus
    môđun (đàn hồi) khối
    bulk modulus
    môđun đàn hồi khối
    bulk modulus of elasticity
    môđun đàn hồi khối
    bulk of building
    khối tích nhà
    bulk of information
    khối thông tin
    bulk of oil
    khối dầu
    bulk of oil
    khối lượng dầu
    bulk of oil
    khối tích dầu
    bulk photoconductor
    chất quang dẫn khối
    bulk polymerization
    sự polime hóa khối
    bulk print
    in khối
    bulk print
    in khối lớn
    bulk product
    sản phẩm khối lượng lớn
    bulk resistance
    điện trở khối
    bulk resistivity
    điện trở suất khối
    bulk semiconductor
    chất bán dẫn khối
    bulk specific gravity
    khối lượng riêng
    bulk storage
    bộ nhớ khối
    bulk storage
    vùng lưu trữ khối
    bulk storage device
    thiết bị bộ nhớ khối
    bulk technology
    công nghệ khối (lớn)
    bulk viscosity
    độ nhớt khối
    bulk volume
    thể tích khối
    bulk wafer
    lát (bán dãn) dạng khối
    bulk wafer
    miếng (bán dãn) dạng khối
    bulk-effect device
    thiết bị hiệu ứng khối
    bulk-wave Bragg modulator
    bộ điều biến Bragg sóng khối
    bulk-wave resonator
    bộ cộng hưởng sóng khối
    Document Bulk Transfer and Manipulation Class
    cấp chuyển giao và xử lý khối lớn văn bản
    Document Bulk Transfer Class
    cấp chuyển giao khối lớn văn bản
    loading in bulk
    sự nạp liệu cả khối
    modulus of elasticity of bulk
    môđun đàn hồi khối lượng
    nadir bulk data transfer protocol (NBDTP)
    Giao thức chuyển dữ liệu khối lớn Nadir
    OBO (orebulk oil)
    đầu từ khối quặng
    Store and forward bulk data transfer (SFDBT)
    truyền khối dữ liệu theo kiểu lưu trữ và chuyển tiếp
    khối lớn
    bulk caving
    sự phá sập khối lớn
    bulk concrete
    bê tông khối lớn
    Bulk Copy Program (BCP)
    chương trình sao chép theo khối lớn
    bulk film
    phim khối lớn (phim ảnh)
    bulk memory
    bộ nhớ khối lớn
    bulk mining
    sự khấu khối lớn
    bulk print
    in khối lớn
    bulk technology
    công nghệ khối (lớn)
    Document Bulk Transfer and Manipulation Class
    cấp chuyển giao và xử lý khối lớn văn bản
    Document Bulk Transfer Class
    cấp chuyển giao khối lớn văn bản
    nadir bulk data transfer protocol (NBDTP)
    Giao thức chuyển dữ liệu khối lớn Nadir
    khối tích
    bulk of building
    khối tích nhà
    bulk of oil
    khối tích dầu
    đại bộ phận
    đánh đống
    đóng
    break bulk
    hàng đóng gói
    break bulk ship
    tàu chở hành đóng kiện
    bulk (buildingbulk)
    đống
    bulk cargo
    hành chất đống (bốc xếp)
    bulk deposition
    sự lắng đọng không chặt
    bulk freezing
    kết đông sản phẩm rời
    bulk freezing plant
    hệ kết đông rời
    bulk freezing plant
    hệ thống kết đông rời
    bulk freezing system
    máy kết đông sản phẩm rời
    bulk froster [freezing system]
    máy kết đông sản phẩm rời
    bulk lime
    vôi không đóng bao
    bulk load platform
    bãi xếp đống
    bulk load platform
    sân xếp đống
    bulk material
    vật liệu chất đống
    bulk material
    vật liệu đổ đống
    bulk material
    vật liệu không đóng bao
    bulk product
    sản phẩm không đóng bao
    bulk storage
    bảo quản kiểu chất đống
    bulk stowage
    sự xếp thành đống
    bulk-head plate
    tấm vách ngăn (đóng tàu)
    cement (inbulk)
    không đóng bao
    screw conveyor for bulk cement
    vít vận chuyển xi măng không đóng bao
    đống
    break bulk
    hàng đóng gói
    break bulk ship
    tàu chở hành đóng kiện
    bulk cargo
    hành chất đống (bốc xếp)
    bulk deposition
    sự lắng đọng không chặt
    bulk freezing
    kết đông sản phẩm rời
    bulk freezing plant
    hệ kết đông rời
    bulk freezing plant
    hệ thống kết đông rời
    bulk freezing system
    máy kết đông sản phẩm rời
    bulk froster [freezing system]
    máy kết đông sản phẩm rời
    bulk lime
    vôi không đóng bao
    bulk load platform
    bãi xếp đống
    bulk load platform
    sân xếp đống
    bulk material
    vật liệu chất đống
    bulk material
    vật liệu đổ đống
    bulk material
    vật liệu không đóng bao
    bulk product
    sản phẩm không đóng bao
    bulk storage
    bảo quản kiểu chất đống
    bulk stowage
    sự xếp thành đống
    bulk-head plate
    tấm vách ngăn (đóng tàu)
    cement (inbulk)
    không đóng bao
    screw conveyor for bulk cement
    vít vận chuyển xi măng không đóng bao
    dung tích
    làm phình lên
    làm trương lên
    mật độ khối
    bulk density meter
    máy đo mật độ khối
    mớ
    phần chính
    sự chất đống
    sự chất tải
    thể tích
    bulk density
    mật độ thể tích
    bulk factor
    hệ số thể tích
    bulk force
    lực thể tích
    bulk modulus
    môđun biến dạng thể tích
    bulk modulus
    môđun biến đổi thể tích
    bulk specific gravity
    tỷ trọng thể tích
    bulk unit weight
    tỷ trọng thể tích
    bulk volume
    thể tích khối
    high-bulk spun yarn
    sợi kéo có thể tích lớn
    toàn bộ
    bulk floatation
    sự nổi toàn bộ
    tổng cộng
    tỷ trọng thể tích
    vật liệu rời

    Kinh tế

    đống
    bulk milk collection
    sự thu sữa không đóng hộp
    bulk packing
    sự xếp gói thành đống
    bulk purchase contract
    hợp đồng thu mua số lượng lớn
    bulk sale contract
    hợp đồng bán số lượng lớn
    bulk stowage
    đổ xá (vào khoang tàu, không vào bao hoặc đóng kiện)
    bulk stowage
    sự chất đống
    bulk stowage
    sự đóng gói không bao bì
    in bulk
    chất đống
    sell in bulk
    bán nguyên đống
    sell in bulk [[]] (to...)
    bán nguyên đống
    dung lượng
    hàng loạt
    government bulk-buying
    sự thu mua hàng loạt của Chính phủ
    hàng chính (trái với hàng mẫu)
    hay số lượng lớn
    phần chính
    phần chủ yếu
    phần lớn
    số lượng lớn
    bulk marking
    sự ghi giá số lượng lớn
    bulk posting
    sự gửi số lượng lớn qua bưu điện
    bulk purchase contract
    hợp đồng thu mua số lượng lớn
    bulk sale contract
    hợp đồng bán số lượng lớn
    bulk user
    người dùng số lượng lớn
    bulk user
    người mua số lượng lớn
    sell in bulk
    bán số lượng lớn
    sell in bulk [[]] (to...)
    bán số lượng lớn
    xếp thành đống
    Tham khảo
    • bulk : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Volume, magnitude, mass, enlargement, largeness, size:The sausage-makers add bread just for bulk.
    Majority: Thebulk of the people voted for the proposal.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A size; magnitude (esp. large). b a largemass, body, or person. c a large quantity.
    A large shape,body, or person (jacket barely covered his bulk).
    (usu. prec.by the; treated as pl.) the greater part or number (the bulk ofthe applicants are women).
    Roughage.
    Naut. cargo, esp.unpackaged.
    V.
    Intr. seem in respect of size or importance(bulks large in his reckoning).
    Tr. make (a book, a textileyarn, etc.) seem thicker by suitable treatment (bulked it withirrelevant stories).
    Tr. combine (consignments etc.).
    The purchase by one buyer of all ormost of a producer's output. in bulk 1 in large quantities.
    (of a cargo) loose, not packaged. [sense 'cargo' f. OIcel.b£lki; sense 'mass' etc. perh. alt. f. obs. bouk (cf.BUCK(3))]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X