• Search for contributions 
     

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 250) (Older 250) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    • 04:38, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Insolubility(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:37, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inside width(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:37, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inside labour(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:36, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inside(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:35, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inorganic compound(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:35, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inorganic chemistry(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:34, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inner width(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:23, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inner height(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:22, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inner diameter(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:22, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inner angle(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:21, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inlet pipe(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:21, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inlet air(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:20, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inlet(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:20, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Injector(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:19, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Injection(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:19, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inject (to)(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:18, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Initiation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:13, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inorganic(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:12, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Initiating charge(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:12, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Imitial velocity(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:11, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Initial(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:10, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inhomogeneous(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:10, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inhomogeneity(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:09, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inhibitor(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:09, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inhibition(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:08, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inhaler(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:08, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inhalator(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:07, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Ingredient(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:07, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Influx(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:06, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inflow(Thêm nghĩa địa chất)
    • 04:01, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inflexion(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:01, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inflexible(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:58, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inflection(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:58, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inflammation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:57, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inflammableness(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:56, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inflammable gas(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:46, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inflammable(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:45, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inflammability(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:45, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Infiltration(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:44, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inferior coal(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:43, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inertia(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:26, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inertness(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:07, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inert gas(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:50, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inert dust(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:44, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inert(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:44, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inelastic(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:42, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Knock inducer(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:42, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Induced draft fan(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:41, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Induced air draft(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:41, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Ineffective(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:40, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Industry(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:39, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Induction(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:39, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Induced ventilation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:39, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Induced fan(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:38, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Indium(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:37, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Indirect priming(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:37, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Indirect initiation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:36, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Indicator(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:36, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Indication(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:35, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Indicate(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:35, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Increase(Thêm nghĩa địa chất)
    • 07:34, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Incompressible(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:33, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Incompressibility(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:33, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Incomplete detonation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:33, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Incomplete combustion(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:32, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Incombustible lining(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:32, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Incombustibe(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:31, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Incombustibility(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:31, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Incoherent(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:30, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Incoalation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:30, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclusion(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:29, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclosing(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:29, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclinometer(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:28, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined winze(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:08, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined fold(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:08, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined fault(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:00, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined engine(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:59, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined drilling(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:59, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined channel(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:59, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined belt conveyor(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:58, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined anticline(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:58, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Coal inclined conveyor(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:36, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Slope incline(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:35, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Incline hoist(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:34, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined slicing(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:34, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined shaft(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:34, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined seam(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:32, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined plane(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:31, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined hole(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:30, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined grizzly(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:30, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined cut-and-fill(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:29, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined cut(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:07, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined conveyer(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:07, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined-bottom car(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:06, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined boring(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:06, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined bed(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:06, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined adit(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:05, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Incline(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:05, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclination(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:04, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Incidence angle(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:22, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Incidence(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:21, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inch(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:02, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Incendivity(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:54, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inbreak angle(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:54, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inbreak(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:54, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Impurity(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:53, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Impulse(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:53, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Improvement(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:52, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Impregnation of timber(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:51, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Impregnation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:51, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Impregnate(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:50, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Imperviousness(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:50, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Impermeable seam(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:49, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Impermeable(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:49, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Impermeability(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:48, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Impenetrability(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:48, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Impact test(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:48, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Impact screen(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:47, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Impact resistance(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:47, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Impact mill(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:46, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Impact crushing(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:46, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Impact action(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:45, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Impact(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:45, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Immobility(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:44, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Immobile(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:44, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Immersion(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:43, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Immediate roof(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:43, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Imbibition(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:20, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Ilvaite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:19, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Ilmenite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:19, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Illuminator(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:48, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Illumination(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:47, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Illite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:46, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Ill air(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:46, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Ignition temperature(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:45, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Ignition point(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:45, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Cutting bit(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:45, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Mining machine(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:44, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Pierhead(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:44, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Anvil block(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:43, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Electric igniter(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:43, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Mine igniter(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:42, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Igniter composition(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:42, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Igneous intrusion(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:42, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Igneous foliation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:41, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Intrusive igneous rock(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:41, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Average igneous rock(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:40, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Igneous volcanic rock(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:40, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Igneous rock(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:39, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Ignition(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:39, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Igniting primer(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:39, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Igniting composition(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:38, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Ignitibility(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:38, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Igniter cord counectors(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:31, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Igniter cord(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:30, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Igniter(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:30, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Ignite (to)(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:29, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Ignitable(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:29, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Ignitability(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:29, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Idle roller(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:28, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Idler(Thêm nghĩa địa chất)
    • 04:52, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Ideal detonation velocity(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:52, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Ice wall(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:51, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Ice cylinder(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:51, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Ice(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:50, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n I-steel(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:49, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n I-beam(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:49, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n I-arcn(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:49, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hysteresis(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:48, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hygroscopicity(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:48, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hygrometer(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:47, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hygience of mining(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:46, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydrozincite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:46, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydrox(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:46, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydrothermal(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:44, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydrostatics(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:44, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydrostatic pressure(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:44, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydrostatic level(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:43, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydrostatic(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:43, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydrosol(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:42, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydroseparator(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:42, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydropress(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:42, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydropost(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:39, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydrophobic surface(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:39, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydrophobic(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:39, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydrophilic surface(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:38, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydrophilic(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:34, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydrophane(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:34, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydromining(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:34, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hidromine(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:33, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydrometer(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:32, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydro-mechanized mine(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:32, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydromechanization(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:31, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydrolysis(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:31, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydrohematite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:30, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydrogen exponent(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:30, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydrogenation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:30, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydrodynamics(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:29, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydrocyclone(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:29, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydroclssifier(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:28, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydrocarbon(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:27, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydroboracite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:29, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulic bulldozer(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:28, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulic breaking(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:28, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydrobel(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:27, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulic work(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:27, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulic transport(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:26, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulic test(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:26, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulic stowing(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:25, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulic slushing(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:25, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulics(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:23, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulic prop(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:23, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulic pressure(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:23, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulic press(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:22, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulic monitor(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:22, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulic mining(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:21, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulic mine(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:21, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulicking(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:20, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulic giant(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:20, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulic drilling(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:19, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulic dredge(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:18, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulic cyclone(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:18, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulic conveying(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:17, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulic conveyer(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:17, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulic classifier(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:16, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulic classification(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:16, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulic cement(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:15, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulic brake(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:15, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulic backfilling(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:14, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:14, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydration(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:13, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydrate(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:13, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydrargillite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:12, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydrant(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:12, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hyalite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:11, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hutch(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:11, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Humite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:10, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Humidify(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:09, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Humidify (to)(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:09, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Fire hole(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:08, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Chambered hole(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:08, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Upward pointing hole(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:07, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Ventilation bore hole(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:07, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Water well hole(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:06, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Side tracked hole(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:06, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Bore hole survey(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:05, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Shot hole drilling(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:04, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Drain hole drilling(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:04, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Intake hole(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:03, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Exploration bore hole(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 250) (Older 250) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X