• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 32: Dòng 32:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Sự tổ hợp, tổ máy, hệ thống thiết bị, hợp thành=====
    =====Sự tổ hợp, tổ máy, hệ thống thiết bị, hợp thành=====
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    -
    =====cốt liệu bê tông=====
    +
    =====cốt liệu bê tông=====
    ::[[cement]] [[concrete]] [[aggregate]]
    ::[[cement]] [[concrete]] [[aggregate]]
    ::cốt liệu bê tông xi măng
    ::cốt liệu bê tông xi măng
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====hỗn hợp khô tạo bê tông=====
    +
    =====hỗn hợp khô tạo bê tông=====
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[various]] [[small]] [[particles]] [[such]] [[as]] [[sand]] [[or]] [[gravel]] [[that]] [[form]] [[the]] [[basic]] [[constituents]] [[of]] [[concrete]], [[along]] [[with]] [[water]] [[and]] [[cement]].
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[various]] [[small]] [[particles]] [[such]] [[as]] [[sand]] [[or]] [[gravel]] [[that]] [[form]] [[the]] [[basic]] [[constituents]] [[of]] [[concrete]], [[along]] [[with]] [[water]] [[and]] [[cement]].
    ''Giải thích VN'': Tập hợp của nhiều phân tử nhỏ như cát, sỏi làm nên thành phần chính của bê tông, thường đi kèm với nước và xi măng.
    ''Giải thích VN'': Tập hợp của nhiều phân tử nhỏ như cát, sỏi làm nên thành phần chính của bê tông, thường đi kèm với nước và xi măng.
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=aggregate aggregate] : Chlorine Online
     
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====gộp chung=====
    =====gộp chung=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=aggregate aggregate] : Foldoc
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====cốt liệu cát=====
    +
    =====cốt liệu cát=====
    -
    =====cốt liệu sỏi=====
    +
    =====cốt liệu sỏi=====
    ::[[aggregate]], crusher-run
    ::[[aggregate]], crusher-run
    ::cốt liệu (sỏi đá)
    ::cốt liệu (sỏi đá)
    ::[[single]] [[size]] [[gravel]] [[aggregate]]
    ::[[single]] [[size]] [[gravel]] [[aggregate]]
    ::cốt liệu sợi một cỡ hạt
    ::cốt liệu sợi một cỡ hạt
    -
    =====kết trộn=====
    +
    =====kết trộn=====
    ::[[aggregate]] [[expenditure]]
    ::[[aggregate]] [[expenditure]]
    ::chỉ tiêu kết trộn
    ::chỉ tiêu kết trộn
    Dòng 69: Dòng 63:
    =====tụ=====
    =====tụ=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bộ=====
    +
    =====bộ=====
    -
    =====cấp phối=====
    +
    =====cấp phối=====
    ::[[aggregate]] [[gradation]]
    ::[[aggregate]] [[gradation]]
    ::cấp phối cốt liệu
    ::cấp phối cốt liệu
    Dòng 82: Dòng 76:
    ::[[stabilized]] [[aggregate]] [[base]] [[course]]
    ::[[stabilized]] [[aggregate]] [[base]] [[course]]
    ::lớp móng cấp phối đá dăm
    ::lớp móng cấp phối đá dăm
    -
    =====chất kết tụ=====
    +
    =====chất kết tụ=====
    -
    =====hợp nhất=====
    +
    =====hợp nhất=====
    -
    =====hợp thể=====
    +
    =====hợp thể=====
    -
    =====kết tụ=====
    +
    =====kết tụ=====
    -
    =====kết tập=====
    +
    =====kết tập=====
    -
    =====khối kết tập=====
    +
    =====khối kết tập=====
    -
    =====ngưng đọng=====
    +
    =====ngưng đọng=====
    -
    =====gộp=====
    +
    =====gộp=====
    -
    =====hệ (thống) thiết bị=====
    +
    =====hệ (thống) thiết bị=====
    -
    =====hệ thống thiết bị=====
    +
    =====hệ thống thiết bị=====
    -
    =====máy liên hợp=====
    +
    =====máy liên hợp=====
    -
    =====tổ hợp=====
    +
    =====tổ hợp=====
    -
    =====toàn thể=====
    +
    =====toàn thể=====
    ::[[aggregate]] [[resource]]
    ::[[aggregate]] [[resource]]
    ::nguồn toàn thể
    ::nguồn toàn thể
    -
    =====tổng số=====
    +
    =====tổng số=====
    ::[[aggregate]] [[line]] [[speed]]
    ::[[aggregate]] [[line]] [[speed]]
    ::tốc độ dòng tổng số
    ::tốc độ dòng tổng số
    =====vật liệu nghèo=====
    =====vật liệu nghèo=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====có tính chất tổng hợp=====
    +
    =====có tính chất tổng hợp=====
    -
    =====tính gộp (số tiền)=====
    +
    =====tính gộp (số tiền)=====
    -
    =====tổ hợp=====
    +
    =====tổ hợp=====
    -
    =====tổng=====
    +
    =====tổng=====
    ::[[aggregate]] [[adjustment]]
    ::[[aggregate]] [[adjustment]]
    ::phương án điều chỉnh tổng hợp
    ::phương án điều chỉnh tổng hợp
    Dòng 185: Dòng 179:
    ::[[tax]] [[on]] [[aggregate]]
    ::[[tax]] [[on]] [[aggregate]]
    ::thuế thu nhập tổng hợp
    ::thuế thu nhập tổng hợp
    -
    =====tổng gộp=====
    +
    =====tổng gộp=====
    -
    =====tổng hợp=====
    +
    =====tổng hợp=====
    ::[[aggregate]] [[adjustment]]
    ::[[aggregate]] [[adjustment]]
    ::phương án điều chỉnh tổng hợp
    ::phương án điều chỉnh tổng hợp
    Dòng 203: Dòng 197:
    ::thuế thu nhập tổng hợp
    ::thuế thu nhập tổng hợp
    =====tổng kế=====
    =====tổng kế=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=aggregate aggregate] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====adjective=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=aggregate&searchtitlesonly=yes aggregate] : bized
    +
    :[[accumulated]] , [[added]] , [[amassed]] , [[assembled]] , [[collected]] , [[collective]] , [[combined]] , [[composite]] , [[corporate]] , [[cumulative]] , [[heaped]] , [[mixed]] , [[piled]] , [[total]]
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N., adj., & v.=====
    +
    :[[accumulation]] , [[agglomerate]] , [[agglomeration]] , [[all]] , [[amount]] , [[assemblage]] , [[body]] , [[bulk]] , [[combination]] , [[conglomerate]] , [[conglomeration]] , [[gross]] , [[heap]] , [[lump]] , [[mass]] , [[mixture]] , [[pile]] , [[quantity]] , [[sum]] , [[the works]] , [[total]] , [[totality]] , [[whole]] , [[whole ball of wax]] , [[whole enchilada]] , [[whole schmear]] , [[whole shooting match]] , [[summation]] , [[sum total]] , [[entirety]] , [[everything]]
    -
    =====N.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[accumulate]] , [[add up]] , [[amass]] , [[amount]] , [[assemble]] , [[collect]] , [[combine]] , [[come]] , [[heap]] , [[mix]] , [[number]] , [[pile]] , [[sum]] , [[total]] , [[accrue]] , [[agglomerate]] , [[cumulate]] , [[garner]] , [[gather]] , [[hive]] , [[pile up]] , [[roll up]] , [[reach]] , [[run into]] , [[all]] , [[blend]] , [[bulk]] , [[bunch]] , [[composite]] , [[gross]] , [[mass]] , [[summation]] , [[unite]] , [[whole]]
    -
    =====A collection of, or the total of,disparate elements.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Pieces of crushed stone, gravel, etc.used in making concrete.=====
    +
    :[[individual]] , [[part]] , [[particular]]
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====A Geol. a mass of minerals formedinto solid rock. b a mass of particles.=====
    +
    :[[individual]] , [[one]] , [[part]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[break up]] , [[disperse]] , [[divide]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    =====(ofdisparate elements) collected into one mass.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Constituted bythe collection of many units into one body.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bot. a (offruit) formed from several carpels derived from the same flower(e.g. raspberry). b (of a species) closely related.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. & intr. collect together; combine into one mass.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.colloq. amount to (a specified total).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. unite (wasaggregated to the group).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Aggregation n. aggregative adj. [L aggregare aggregat- herdtogether (as AD-, grex gregis flock)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    09:15, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /'ægrigit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tập hợp lại, kết hợp lại
    Gộp chung, toàn thể
    (pháp lý) gồm nhiều cá nhân hợp lại, gồm nhiều đơn vị hợp lại

    Danh từ

    Khối tập hợp, khối kết tập
    Toàn bộ, toàn thể, tổng số
    in the aggregate
    tính gộp, tính chung, tính tổng số
    (vật lý) kết tập
    polycrystalline aggregate
    kết tập đa tinh thể

    Ngoại động từ

    Tập hợp lại, kết hợp lại
    Tổng số lên đến
    these armies aggregate 500,000 men
    những đạo quân ấy tổng số lên đến 500, 000 người

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự tổ hợp, tổ máy, hệ thống thiết bị, hợp thành

    Cơ khí & công trình

    cốt liệu bê tông
    cement concrete aggregate
    cốt liệu bê tông xi măng

    Hóa học & vật liệu

    hỗn hợp khô tạo bê tông

    Giải thích EN: The various small particles such as sand or gravel that form the basic constituents of concrete, along with water and cement.

    Giải thích VN: Tập hợp của nhiều phân tử nhỏ như cát, sỏi làm nên thành phần chính của bê tông, thường đi kèm với nước và xi măng.

    Toán & tin

    gộp chung

    Xây dựng

    cốt liệu cát
    cốt liệu sỏi
    aggregate, crusher-run
    cốt liệu (sỏi đá)
    single size gravel aggregate
    cốt liệu sợi một cỡ hạt
    kết trộn
    aggregate expenditure
    chỉ tiêu kết trộn
    aggregate supply
    cung cấp kết trộn
    tụ

    Kỹ thuật chung

    bộ
    cấp phối
    aggregate gradation
    cấp phối cốt liệu
    aggregate road
    đường cấp phối
    grade aggregate
    cấp phối đá
    stabilized aggregate base course
    lớp móng cấp phối chặt
    stabilized aggregate base course
    lớp móng cấp phối đá dăm
    chất kết tụ
    hợp nhất
    hợp thể
    kết tụ
    kết tập
    khối kết tập
    ngưng đọng
    gộp
    hệ (thống) thiết bị
    hệ thống thiết bị
    máy liên hợp
    tổ hợp
    toàn thể
    aggregate resource
    nguồn toàn thể
    tổng số
    aggregate line speed
    tốc độ dòng tổng số
    vật liệu nghèo

    Kinh tế

    có tính chất tổng hợp
    tính gộp (số tiền)
    tổ hợp
    tổng
    aggregate adjustment
    phương án điều chỉnh tổng hợp
    aggregate amount of letter of credit
    tổng hạn ngạch thư tín dụng,
    aggregate amount of letter of credit
    tổng số tiền của thư tín dụng
    aggregate analysis
    phân tích tổng hợp
    aggregate analysis
    sự phân tích tổng hợp
    aggregate balance sheet
    bảng tổng kết tài sản hợp nhất
    aggregate cost of coverage
    tổng giá trị nhận bảo hiểm
    aggregate demand
    tổng cầu
    aggregate demand
    tổng mức cầu
    aggregate demand
    tổng nhu cầu
    aggregate discount
    chiết khấu tổng hợp
    aggregate exercise price
    tổng giá thực thi
    aggregate expenditure schedule
    danh mục tổng chi tiêu
    aggregate fund in-flow out-flow
    tổng luồng vốn chảy vào và chảy ra
    aggregate limit
    tổng giới hạn
    aggregate limit
    tổng hạn ngạch (của quota)
    aggregate monetary demand
    tổng cầu tiền tệ
    aggregate output
    tổng sản lượng
    aggregate production function
    hàm tổng sản lượng
    aggregate production function
    hàm tổng sản xuất
    aggregate rebate
    tổng số bớt giá
    aggregate rebates
    tổng số bớt giá
    aggregate risk
    rủi ro tổng hợp
    aggregate supply
    tổng cung
    aggregate supply
    tổng cung cấp hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế
    aggregate supply
    tổng mức cung
    aggregate supply price
    tổng chi phí sản xuất
    aggregate taxable value
    tổng giá trị phải chịu thuế
    aggregate value
    giá trị tổng hợp
    aggregate value
    tổng giá trị
    aggregate yield
    tổng sản lượng
    tax on aggregate
    thuế thu nhập tổng hợp
    tổng gộp
    tổng hợp
    aggregate adjustment
    phương án điều chỉnh tổng hợp
    aggregate analysis
    phân tích tổng hợp
    aggregate analysis
    sự phân tích tổng hợp
    aggregate discount
    chiết khấu tổng hợp
    aggregate risk
    rủi ro tổng hợp
    aggregate value
    giá trị tổng hợp
    tax on aggregate
    thuế thu nhập tổng hợp
    tổng kế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X