• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra, giơ ra===== ::to extend the arm ::du...)
    Hiện nay (10:35, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (10 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">iks'tend</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 45: Dòng 38:
    =====(quân sự) dàn rộng ra (quân đội)=====
    =====(quân sự) dàn rộng ra (quân đội)=====
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    * Ved: [[extended]]
     +
    * Ving:[[extending]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====khuếch=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====kéo dài=====
    -
    =====kéo dài=====
    +
    -
    =====nâng cấp=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Kéo dài, mở rộng, duỗi dài=====
    -
    =====giãn=====
    +
    ===Toán & tin===
     +
    =====mở rộng; giãn; kéo dài; thác triển; khuếch=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====kéo dài=====
    -
    =====nối dài=====
    +
    =====nâng cac=====
    -
    =====mở rộng=====
    +
    =====giãn=====
     +
     
     +
    =====nối dài=====
     +
     
     +
    =====mở rộng=====
    ::[[extend]] [[addressing]]
    ::[[extend]] [[addressing]]
    ::địa chỉ hóa mở rộng
    ::địa chỉ hóa mở rộng
    Dòng 71: Dòng 72:
    ::[[Extend]] [[Selection]] [[mode]]
    ::[[Extend]] [[Selection]] [[mode]]
    ::chế độ mở rộng vùng chọn
    ::chế độ mở rộng vùng chọn
    -
    =====phát triển=====
    +
    =====phát triển=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====gia hạn=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====sử dụng=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=extend extend] : Foldoc
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====triển hạn=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====gia hạn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sử dụng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====triển hạn=====
    +
    ::[[extend]] [[letter]] [[of]] [[credit]]
    ::[[extend]] [[letter]] [[of]] [[credit]]
    ::triển hạn thư tín dụng
    ::triển hạn thư tín dụng
    ::[[extend]] [[letter]] [[of]] [[credit]] (to...)
    ::[[extend]] [[letter]] [[of]] [[credit]] (to...)
    ::triển hạn thư tín dụng
    ::triển hạn thư tín dụng
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=extend extend] : Corporateinformation
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[add to]] , [[aggrandize]] , [[amplify]] , [[augment]] , [[beef up ]]* , [[boost]] , [[broaden]] , [[carry on]] , [[continue]] , [[crane]] , [[develop]] , [[dilate]] , [[drag one]]’s feet , [[drag out]] , [[draw]] , [[draw out]] , [[elongate]] , [[enhance]] , [[enlarge]] , [[expand]] , [[fan out]] , [[go on]] , [[heighten]] , [[increase]] , [[last]] , [[lengthen]] , [[let out]] , [[magnify]] , [[mantle]] , [[multiply]] , [[open]] , [[pad]] , [[prolong]] , [[prolongate]] , [[protract]] , [[run on]] , [[spin out]] , [[spread]] , [[spread out]] , [[stall]] , [[stretch]] , [[string out]] , [[supplement]] , [[take]] , [[unfold]] , [[unfurl]] , [[unroll]] , [[widen]] , [[accord]] , [[advance]] , [[allocate]] , [[allot]] , [[award]] , [[bestow]] , [[bring forward]] , [[confer]] , [[donate]] , [[give]] , [[grant]] , [[hold out]] , [[impart]] , [[place at disposal]] , [[pose]] , [[present]] , [[proffer]] , [[put forth]] , [[put forward]] , [[reach out]] , [[stretch out]] , [[submit]] , [[tender]] , [[yield]] , [[fan]] , [[outstretch]] , [[spin]] , [[carry]] , [[go]] , [[lead]] , [[reach]] , [[run]] , [[range]] , [[vary]] , [[build]] , [[build up]] , [[burgeon]] , [[escalate]] , [[grow]] , [[mount]] , [[proliferate]] , [[rise]] , [[run up]] , [[snowball]] , [[soar]] , [[swell]] , [[upsurge]] , [[wax]] , [[volunteer]] , [[afford]] , [[provide]] , [[adulterate]] , [[bulge]] , [[come]] , [[deepen]] , [[display]] , [[holdout]] , [[jut]] , [[offer]] , [[perpetuate]] , [[project]] , [[protrude]] , [[span]] , [[unbend]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    ===V.===
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[abridge]] , [[condense]] , [[contract]] , [[curtail]] , [[cut]] , [[decrease]] , [[lessen]] , [[lower]] , [[shorten]] , [[shrink]] , [[hold]] , [[keep]] , [[maintain]] , [[take back]]
    -
    =====Stretch or spread (out), outstretch, outspread, open(out), unroll, unfold; reach, range; carry on, draw out,continue, develop: The carpet extends from wall to wall. Herreputation extends worldwide. The city walls extended to theriver. 2 lengthen, elongate, widen, continue; broaden, enlarge,add to, augment; increase, stretch (out), supplement: We areplanning to extend the sitting-room. They asked the mortgagecompany to extend the repayment period. 3 last, stretch,continue, go or carry on; perpetuate, drag on or out, keep up oron, prolong: Their visit extended until the following week.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    =====Offer, proffer, give, present, hold out, stretch forth, tender;bestow; grant, impart, confer, accord, advance: She extendedher hand. The store does not extend credit to any customers.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. & intr. lengthen or make larger in space or time.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. stretch or lay out at full length.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. & tr. (foll. byto, over) reach or be or make continuous over a certain area.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (foll. by to) have a certain scope (the permit does notextend to camping).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. offer or accord (an invitation,hospitality, kindness, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (usu. refl. or in passive)tax the powers of (an athlete, horse, etc.) to the utmost.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Extendable adj.extendability n. extendible adj. extendibility n. extensibleadj. extensibility n. [ME f. L extendere extens- or extent-stretch out (as EX-(1), tendere stretch)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /iks'tend/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra, giơ ra
    to extend the arm
    duỗi cánh tay
    to extend the hand
    đưa tay ra, giơ tay ra
    Kéo dài (thời hạn...), gia hạn, mở rộng
    to extend the boundaries of...
    mở rộng đường ranh giới của...
    to extend one's sphere of influence
    mở rộng phạm vi ảnh hưởng
    to extend the meaning of a word
    mở rộng nghĩa của một từ
    (quân sự) dàn rộng ra (quân đội)
    (thể dục,thể thao), (từ lóng) làm việc dốc hết
    Dành cho (sự đón tiếp...); gửi tới (lời chúc...)
    to extend help
    dành cho sự giúp đỡ
    to extend the best wishes to...
    gửi những lời chúc tốt đẹp nhất tới (ai...)
    (pháp lý) đánh giá (tài sản) (để tịch thu); tịch thu (tài sản, vì nợ)
    Chép (bản tốc ký...) ra chữ thường

    Nội động từ

    Chạy dài, kéo dài (đến tận nơi nào...); mở rộng
    their power is extending more and more every day
    quyền lực của họ càng ngày càng mở rộng
    (quân sự) dàn rộng ra (quân đội)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    kéo dài

    Cơ - Điện tử

    Kéo dài, mở rộng, duỗi dài

    Toán & tin

    mở rộng; giãn; kéo dài; thác triển; khuếch

    Kỹ thuật chung

    kéo dài
    nâng cac
    giãn
    nối dài
    mở rộng
    extend addressing
    địa chỉ hóa mở rộng
    extend addressing
    lập địa chỉ mở rộng
    extend mode
    chế độ mở rộng
    Extend Selection
    mở rộng vùng chọn
    Extend Selection mode
    chế độ mở rộng vùng chọn
    phát triển

    Kinh tế

    gia hạn
    sử dụng
    triển hạn
    extend letter of credit
    triển hạn thư tín dụng
    extend letter of credit (to...)
    triển hạn thư tín dụng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X