-
(đổi hướng từ Traverses)
Thông dụng
Ngoại động từ
Tính từ, phó từ
Đặt ngang, vắt ngang, nằm ngang
- traverse sailing
- (hàng hải) sự đi theo đường chữ chi (để tránh gió ngược...)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đường sườn
- checking traverse
- đường sườn kiểm tra
- closed traverse
- đường sườn khép kín
- closed traverse
- đường sườn kín
- closed-on-itself traverse
- đường sườn khép kín
- closing error (ofa traverse)
- sai số khép kín (của đường sườn)
- open traverse
- đường sườn hở
- plane-table traverse
- đường sườn bàn đạc
- theodolite traverse
- đường sườn kinh vĩ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bisect , bridge , cover , crisscross , cross , cut across , decussate , do , go across , go over , intersect , move over , negotiate , pace , pass over , pass through , perambulate , peregrinate , ply , quarter , range , roam , span , track , transverse , travel over , tread , walk , wander , balk , buck , check , combat , contest , contravene , counter , counteract , deny , disaffirm , dispute , duel , fight , frustrate , gainsay , go against , hinder , impede , impugn , negate , negative , obstruct , oppose , repel , thwart , withstand , pass , transit , zigzag , pivot , swivel , con , inspect , peruse , scrutinize , study , survey , view , challenge , resist , contradict , controvert , oppugn , course , crosswise , examine , overpass , rebut , refute , transom , travel
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ