-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
clause
- thư tín dụng có điều khoản đỏ
- red clause letter of credit
- điều khoản (về bồi thường tổn thất) diện tích
- surface clause
- điều khoản bán nợ
- subrogation clause
- điều khoản hệ số công suất
- power factor clause
- điều khoản hợp đồng
- contract clause
- điều khoản phạt
- penalty clause
- điều khoản phạt thưởng trong hợp đồng
- penalty and bonus clause
- điều khoản thay đổi giá
- price adjustment clause
- điều khoản tối huệ quốc
- most favoured notion clause
- điều khoản về bất khả kháng
- force majeure clause
- điều khoản về khí thiên nhiên
- casing head gas clause
- điều khoản về mất quyền
- forfeiture clause
- điều khoản về sức chở
- capacity clause
- điều khoản về thời hạn (đối với một quyền)
- term clause
- điều khoản về vận đơn
- clause of bill of lading
- điều khoản xung đột
- running down clause
- điều khoản điều chỉnh lại giá (trong hợp đồng)
- price adjustment clause
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
provision
- điều khoản có giá trị tiếp
- evergreen provision
- điều khoản có giá trị tiếp (của thư tín dụng)
- evergreen provision
- điều khoản con nhím
- porcupine provision
- điều khoản ghi rõ bằng văn bản
- express provision
- điều khoản ghi rõ thành văn bản
- express provision
- điều khoản hoãn trả tiền vay
- loan modification provision
- điều khoản không có tính bắt buộc
- permissive provision
- điều khoản mua có tính hạn chế
- tied-purchase provision
- điều khoản mua kèm
- tied-purchase provision
- điều khoản viện trợ thương mại
- aid trade provision
- điều khoản xanh mãi mãi
- evergreen provision
terms
- các điều khoản không chính xác rõ ràng
- imprecise terms
- dựa vào điều khoản hợp đồng
- depend on the terms of contract (to...)
- sửa đổi các điều khoản của hợp đồng
- vary the terms of a contract
- thi hành điều khoản hợp đồng
- execute contract terms (to...)
- tuân thủ điều khoản hợp đồng
- keep to the terms of the contract
- điều khoản giao dịch
- business terms and conditions
- điều khoản hàng đến
- to arrive terms
- điều khoản hợp đồng
- terms of the contract
- điều khoản hữu danh vô thực
- nominal terms
- điều khoản mậu dịch
- trade terms
- điều khoản minh bạch của hợp đồng
- express terms of the contract
- điều khoản mua cả đoàn xe (của một công ty)
- fleet terms
- điều khoản mua cả đội xe
- fleet terms
- điều khoản tái tục (bảo hiểm hàng năm)
- yearly renewable terms
- điều khoản tái tục (bảo hiểm) hàng năm
- yearly renewable terms
- điều khoản tổng mậu dịch của mậu dịch hàng đổi hàng
- gross barter terms of trade
- điều khoản ưu đãi nhất
- best terms and conditions
- điều khoản và điều kiện
- terms and conditions
- điều khoản về thời hạn hữu hiệu
- terms of validity
- điều kiện, điều khoản (thư) tín dụng
- terms of credit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ