-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bearing
- áp lực ở trục
- bearing reaction
- áp lực trên ổ (trục)
- bearing load
- bạc lót ổ trục
- bearing bush
- bạc lót ổ trục
- bearing bushing
- bạc ổ trục
- bearing shell
- bạc ổ trục chính
- main-bearing bushing
- dầu ổ trục đồng hồ
- jewel bearing oil
- hỗn hợp mài nghiền ổ trục
- bearing grinding compound
- hợp kim làm ổ trục
- bearing alloy
- hợp kim làm ổ trục
- bearing metal
- hộp ổ trục
- axle box bearing
- hộp ổ trục
- bearing cage
- khe hở ổ trục
- bearing clearance
- khe hở ổ trục bánh xe
- wheel bearing clearance
- kim loại làm ổ trục
- bearing alloy
- kim loại làm ổ trục
- bearing metal
- lồng ổ trục
- bearing cage
- lớp bọc ổ trục
- bearing shell
- ma sát ổ trục
- bearing friction
- máng lót ổ trục
- bearing liner
- mỡ bôi trơn ổ trục bánh
- wheel bearing grease
- mỡ bôi trơn ổ trục quay
- antifriction bearing grease
- mũ ổ trục
- bearing-cap
- mũi cạo ổ trục
- bearing scraper
- nắp chụp ổ trục chính
- main bearing cup
- nắp ổ trục
- bearing cap
- ổ (trục) thủy tĩnh
- hydrostatic bearing
- ổ trục bằng hợp kim bạc
- silver alloy bearing
- ổ trục bằng hợp kim nhôm
- aluminum alloy bearing
- ổ trục bằng hợp kim đồng chì
- copper lead alloy bearing
- ổ trục bánh xe
- wheel bearing
- ổ trục cam
- camshaft bearing
- ổ trục chính
- main bearing
- ổ trục chính (đóng tàu)
- mainshaft bearing
- ổ trục chống ma sát
- antifriction bearing
- ổ trục có lỗ
- porous bearing
- ổ trục có nắp
- cap bearing
- ổ trục dẫn
- guide bearing
- ổ trục dẫn phía trên
- upper guide bearing
- ổ trục dẫn phía trước
- lower guide bearing
- ổ trục di động
- movable bearing
- ổ trục giữa
- center bearing
- ổ trục giữa
- centre bearing
- ổ trục hướng tâm
- radial bearing
- ổ trục khí
- gas bearing
- ổ trục khô
- dry bearing
- ổ trục không dầu
- oilless bearing
- ổ trục không khí
- air bearing
- ổ trục khuỷu
- crank bearing
- ổ trục khuỷu ly hợp
- clutch release bearing
- ổ trục kiểu côn
- cone-type-bearing
- ổ trục liền khối
- solid bearing
- ổ trục lót babit
- babbitt-lined bearing
- ổ trục nguyên khối
- solid bearing
- ổ trục nhả khớp
- release bearing
- ổ trục ở đầu thanh truyền
- big end bearing
- ổ trục phủ babit
- babbitt-lined bearing
- ổ trục phức hợp
- compound bearing
- ổ trục quá nhiệt
- overheating bearing
- ổ trục quay
- crank-pin bearing
- ổ trục rạn
- cranked bearing
- ổ trục rãnh xoi
- grooved bearing
- ổ trục thông thường
- pillow block bearing
- ổ trục vận hành
- run bearing
- ổ trục đa kim
- composite bearing
- ổ trục động cơ
- engine bearing
- ổ trục động cơ
- engine shaft bearing
- ống lót ổ trục
- bearing bush
- ống lót ổ trục
- bearing bushing
- ống lót ổ trục
- bearing shell
- ống lót ổ trục chính
- main-bearing bushing
- sự bôi trơn ổ trục
- bearing lubrication
- sự kẹt ổ trục
- seizing of bearing
- tải trọng trên ổ (trục)
- bearing load
- thân ổ trục
- bearing sheetlike
- thân ổ trục
- bearing support
- vật liệu ổ trục
- bearing materials
- vỏ ổ trục
- bearing shell
- vòng kẹp ổ trục
- bearing strap
- độ lỏng ổ trục
- bearing slackness
trunnion bearing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ