-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chimney
- bờ dọc lò sưởi
- chimney jambs
- bồ hóng lò sưởi
- chimney soot
- chỗ thắt lò sưởi
- chimney throat
- khối xây đầu (miệng) ống khói (lò sưởi)
- bricklaying of chimney stack cap
- làm nóng lò sưởi
- chimney heating
- lưng lò sưởi
- chimney back
- mặt nghiêng tường lò sưởi
- chimney jambs
- nền lò sưởi
- chimney base
- sự tăng nhiệt trong ống khói (lò sưởi)
- making of chimney stack flashing
- sự thông ống khói lò sưởi
- chimney flue swabbing
- vòm lò sưởi
- chimney arch
fire-place
Giải thích VN: Phần mở rộng phía trong của ống khói để đốt củi và các nhiên liệu [[khác. ]]
Giải thích EN: The indoor extension of a chimney, in which wood or other fuel is burned.
heater
Giải thích VN: Một thiết bị được thiết kế để làm nóng một cái gì đó, giống như làm ám không khí trong nhà hoặc ô tô, cung cấp nước nóng cho các dụng cụ sử dụng trong gia [[đình. ]]
Giải thích EN: Any device or apparatus designed for heating something, as to warm the air in a room or motor vehicle, provide hot water for use in a home, and so on..
- lò sưởi bức xạ
- radiant heater
- lò sưởi cảm ứng
- induction heater
- lò sưởi dạng tấm
- panel heater
- lò sưởi dùng quạt
- fan heater
- lò sưởi giữ điện
- electric storage heater
- lõ sưởi không khí kiểu ống
- tubular air heater
- lò sưởi kiểu bức xạ
- radiant heater
- lò sưởi quạt gió nóng
- unit heater
- lò sưởi tích nhiệt
- storage heater
- lò sưởi trong phòng
- space heater
- lò sưởi điện
- electric heater
- nguồn cấp cho lò sưởi
- heater power supply
- quạt lò sưởi
- heater fan
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ