-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chất liệu; vật chất===== =====Thực chất, căn bản, bản chất===== ::the [[substance]...)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'sʌbstəns</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 34: Dòng 27: =====(triết học) thực thể==========(triết học) thực thể=====- ::[[to]] [[throw]] [[away]] [[the]] [[substance]] [[for]] [[the]] [[shadow]]+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[to]] [[throw]] [[away]] [[the]] [[substance]] [[for]] [[the]] [[shadow]] =====::thả mồi bắt bóng::thả mồi bắt bóng- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chất=====+ - == Điện lạnh==+ === Y học===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chất=====- =====khốichất=====+ === Điện lạnh===+ =====khối chất=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chất lượng, bản chất=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====bản chất=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chất lượng,bản chất=====+ - =====bản chất=====+ =====nội dung=====- =====nội dung=====+ =====vật chất=====- + === Kinh tế ===- =====vật chất=====+ =====chất=====- + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chất=====+ ::[[accessory]] [[substance]]::[[accessory]] [[substance]]::chất dinh dưỡng bổ sung::chất dinh dưỡng bổ sungDòng 69: Dòng 57: ::[[antibiotic]] [[substance]]::[[antibiotic]] [[substance]]::chất kháng sinh::chất kháng sinh- ::[[antirot]] [[substance]]+ ::[[anti]]-[[rot]] [[substance]]::chất chống thối rữa::chất chống thối rữa- ::[[antirot]] [[substance]]+ ::[[anti]]-[[rot]] [[substance]]::chất khử trùng::chất khử trùng- ::[[antirot]] [[substance]]+ ::[[anti]]-[[rot]] [[substance]]::chất sát trùng::chất sát trùng::[[aromatic]] [[substance]]::[[aromatic]] [[substance]]Dòng 121: Dòng 109: ::[[pectic]] [[substance]]::[[pectic]] [[substance]]::chất pextin::chất pextin- ::[[polyphenolic]] [[substance]]+ ::[[polyphenol]] [[substance]]::hợp chất polifenon::hợp chất polifenon::[[precursor]] [[substance]]::[[precursor]] [[substance]]Dòng 139: Dòng 127: ::[[volatile]] [[substance]]::[[volatile]] [[substance]]::chất bay hơi::chất bay hơi- =====của cải=====- - =====tiền bạc=====- - === Nguồn khác ===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=substance substance] : Corporateinformation- - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- - =====Material, matter, stuff; fabric, composition, make-up:She couldn't recognize the substance in the bottle. The comet'ssubstance is mainly ice and dirt. 2 essence, pith, heart, core,gist, burden, theme, meat, kernel, nub, crux, sum total, sum andsubstance, point, gravamen, haecceity, quintessence, quiddity:Explain, in 500 or fewer words, the substance of Hegel's disputewith Kant. 3 meaning, import, significance, purport,signification, point: Our visit to San Francisco gave substanceto all we had read about it. 4 reality, corporeality, solidity,actuality, concreteness: You must learn to deal with thesubstance, not the shadows.=====- - =====Means, wealth, property,possessions, riches, resources, affluence, assets: John Culverwas a citizen of some substance in this town.=====- - == Oxford==- ===N.===- - =====A the essential material, esp. solid, forming a thing (thesubstance was transparent). b a particular kind of materialhaving uniform properties (this substance is salt).=====- - =====Areality; solidity (ghosts have no substance). b seriousness orsteadiness of character (there is no substance in him).=====- - =====Thetheme or subject of esp. a work of art, argument, etc. (preferthe substance to the style).=====- - =====The real meaning or essence of athing.=====- =====Wealth and possessions (a woman of substance).=====+ =====của cải=====- =====Philos.theessential nature underlying phenomena,which issubject to changesandaccidents.=====+ =====tiền bạc=====- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[actuality]] , [[animal]] , [[being]] , [[body]] , [[bulk]] , [[concreteness]] , [[core]] , [[corpus]] , [[fabric]] , [[force]] , [[hunk]] , [[individual]] , [[item]] , [[mass]] , [[material]] , [[matter]] , [[object]] , [[person]] , [[phenomenon]] , [[reality]] , [[something]] , [[staple]] , [[stuff]] , [[texture]] , [[thing]] , [[abcs]] , [[amount]] , [[basis]] , [[bottom]] , [[bottom line ]]* , [[brass tacks ]]* , [[burden]] , [[center]] , [[crux]] , [[drift]] , [[effect]] , [[essentiality]] , [[focus]] , [[general meaning]] , [[gist]] , [[gravamen]] , [[guts ]]* , [[heart]] , [[import]] , [[innards]] , [[kernel]] , [[marrow]] , [[meat ]]* , [[name of the game ]]* , [[nitty-gritty ]]* , [[nub]] , [[nuts and bolts ]]* , [[pith]] , [[point]] , [[purport]] , [[quintessence]] , [[sense]] , [[significance]] , [[soul]] , [[strength]] , [[subject]] , [[sum total]] , [[tenor]] , [[theme]] , [[thrust]] , [[upshot]] , [[virtuality]] , [[way of it]] , [[affluence]] , [[assets]] , [[estate]] , [[fortune]] , [[means]] , [[property]] , [[resources]] , [[riches]] , [[worth]] , [[materiality]] , [[nature]] , [[essence]] , [[meat]] , [[root]] , [[spirit]] , [[aim]] , [[intent]] , [[meaning]] , [[tendency]] , [[backbone]] , [[corporeality]] , [[corporeity]] , [[element]] , [[entity]] , [[essentials]] , [[ingredient]] , [[ore]] , [[physicality]] , [[resource]] , [[solidity]] , [[substantiality]] , [[wealth]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[poverty]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
chất
- accessory substance
- chất dinh dưỡng bổ sung
- accessory substance
- chất phụ
- active substance
- hoạt chất
- anion-exchange substance
- chất trao đổi anion
- antibiotic substance
- chất kháng sinh
- anti-rot substance
- chất chống thối rữa
- anti-rot substance
- chất khử trùng
- anti-rot substance
- chất sát trùng
- aromatic substance
- chất thơm
- base-exchange substance
- chất trao đổi cation-cationit
- colouring substance
- chất màu
- colouring substance
- thuốc nhuộm chất khô
- fat-free substance
- chất không béo
- fat-free substance
- chất không mỡ
- flavouring substance
- chất tạo hương
- flavouring substance
- chất tạo vị
- foreign substance
- chất lạ
- gel-inhibiting substance
- chất ức chế sự gelatin hóa
- gelatinous substance
- chất có gelatin
- gelatinous substance
- chất keo đông tụ
- growth (regulating) substance
- chất sinh trưởng
- hazardous substance
- chất nguy hiểm
- inhibitory substance
- chất kìm hãm
- inhibitory substance
- chất ức chế
- intercellular substance
- chất gian bào
- irritating substance
- chất kích thích
- non-caloric substance
- chất không có độ calo
- nonfat substance
- chất không béo
- nonfat substance
- chất không mỡ
- noxious substance
- chất hại
- pectic substance
- chất pextin
- polyphenol substance
- hợp chất polifenon
- precursor substance
- tiền chất
- proteinic substance
- chất đạm
- resinous substance
- chất nhựa
- sapid substance
- chất ngon
- tainting substance
- chất bẩn
- tainting substance
- chất nhiễm trùng
- toxic substance
- chất độc
- volatile substance
- chất bay hơi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- actuality , animal , being , body , bulk , concreteness , core , corpus , fabric , force , hunk , individual , item , mass , material , matter , object , person , phenomenon , reality , something , staple , stuff , texture , thing , abcs , amount , basis , bottom , bottom line * , brass tacks * , burden , center , crux , drift , effect , essentiality , focus , general meaning , gist , gravamen , guts * , heart , import , innards , kernel , marrow , meat * , name of the game * , nitty-gritty * , nub , nuts and bolts * , pith , point , purport , quintessence , sense , significance , soul , strength , subject , sum total , tenor , theme , thrust , upshot , virtuality , way of it , affluence , assets , estate , fortune , means , property , resources , riches , worth , materiality , nature , essence , meat , root , spirit , aim , intent , meaning , tendency , backbone , corporeality , corporeity , element , entity , essentials , ingredient , ore , physicality , resource , solidity , substantiality , wealth
Từ điển: Thông dụng | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ