• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    Hiện nay (17:08, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (10 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    /'kwestʃn/
    +
     
     +
    /'''<font color="red">ˈkwɛstʃən</font>'''/
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 41: Dòng 39:
    ::[[to]] [[be]] [[put]] [[to]] [[the]] [[question]]
    ::[[to]] [[be]] [[put]] [[to]] [[the]] [[question]]
    ::bị tra tấn để bắt cung khai
    ::bị tra tấn để bắt cung khai
    -
    ::[[question]]!
    +
     
    -
    ::xin đi vào đề! (trong hội nghị, nhắc người phát biểu nói lan man ngoài đề); có vấn đề đấy! (tỏ ý nghi ngờ sự việc do ai đang nói)
    +
    -
    ::[[to]] [[put]] [[the]] [[question]]
    +
    -
    ::lấy biểu quyết
    +
    -
    ::[[to]] [[beg]] [[the]] [[question]]
    +
    -
    ::coi như vấn đề đưa ra là đã quyết định rồi (đã đúng rồi) chẳng cần phải thảo luận làm gì
    +
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 58: Dòng 51:
    =====Điều tra, nghiên cứu, xem xét (sự việc, hiện tượng)=====
    =====Điều tra, nghiên cứu, xem xét (sự việc, hiện tượng)=====
     +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[question]]!=====
     +
    ::xin đi vào đề! (trong hội nghị, nhắc người phát biểu nói lan man ngoài đề); có vấn đề đấy! (tỏ ý nghi ngờ sự việc do ai đang nói)
     +
    :::[[to]] [[put]] [[the]] [[question]]
     +
    :::lấy biểu quyết
     +
    =====[[to]] [[beg]] [[the]] [[question]]=====
     +
    ::coi như vấn đề đưa ra là đã quyết định rồi (đã đúng rồi) chẳng cần phải thảo luận làm gì
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ===hình thái từ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====vấn đề=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====câu hỏi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====chất vấn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đặt câu hỏi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hỏi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nghi vấn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự hỏi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự nghi ngờ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thẩm vấn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tuân vấn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vấn đề=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Query, inquiry or enquiry: I asked you a simple question,'Where were you last night?', and I expect a civil answer. 2problem, difficulty, confusion, doubt, dubiousness, uncertainty,query, mystery, puzzle: Is there some question about thequalifications of the new employee?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Matter, issue, point,subject, topic, theme, proposition: Whether you stay is not thequestion. The question remains, How are you going to earn aliving? 4 beyond (all or any) question. beyond (the shadow of) adoubt, without question, without a doubt, indubitably,undoubtedly, doubtlessly, definitely, certainly, assuredly: Heis guilty beyond all question.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Call in or into question.question, doubt, query, challenge, dispute, harbour or entertainor have doubts or suspicions about, suspect, cast doubt orsuspicion on: I cannot see why he has called her loyalty intoquestion.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====In question. a under discussion or consideration:The person in question never worked for this company. bquestionable, debatable, at issue, in doubt, doubtful, open todebate: Her honesty was never in question.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Out of thequestion. unthinkable, impossible, absurd, ridiculous,preposterous, inconceivable, beyond consideration,insupportable: An increase in salary at this time is out of thequestion.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Without question. See 4, above.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ask, examine, interrogate, query, interview, sound out,quiz, Colloq pump, grill, Slang give (someone) the third degree:He was questioned for six hours as to his whereabouts.=====
    +
    -
    =====Callin or into question, doubt, query, mistrust, distrust, castdoubt upon, dispute, suspect: Investigators have longquestioned the relationship between the banks and the drugbarons.=====
    +
    *Past: [[questioned]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N. & v.===
    +
    ===Toán & tin===
     +
    =====câu hỏi, vấn đề=====
    -
    =====N.=====
    +
    ::[[open]] [[ended]] [[question]]
     +
    ::(thống kê ) vấn đề có vô số giải đáp
    -
    =====A sentence worded or expressed so as to seekinformation.=====
     
    -
    =====A doubt about or objection to a thing's truth,credibility, advisability, etc. (allowed it without question).b the raising of such doubt etc.=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====câu hỏi, vấn đề=====
    -
    =====A matter to be discussed ordecided or voted on.=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Câu hỏi, vấn đề=====
    -
    =====A problem requiring an answer orsolution.=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====vấn đề=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====câu hỏi=====
    -
    =====(foll. by of) a matter or concern depending onconditions (it's a question of money).=====
    +
    =====chất vấn=====
    -
    =====V.tr.=====
    +
    =====đặt câu hỏi=====
    -
    =====Ask questionsof; interrogate.=====
    +
    =====hỏi=====
    -
    =====Subject (a person) to examination.=====
    +
    =====nghi vấn=====
    -
    =====Throwdoubt upon; raise objections to.=====
    +
    =====sự hỏi=====
    -
    =====Seek information from thestudy of (phenomena, facts).=====
    +
    =====sự nghi ngờ=====
    -
    =====Questioner n.questioningly adv. questionless adj. [ME f. AF questiun, OFquestion, questionner f. L quaestio -onis f. quaerere quaest-seek]=====
    +
    =====thẩm vấn=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====tuân vấn=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=question question] : National Weather Service
    +
    =====vấn đề=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[catechism]] , [[examination]] , [[inquest]] , [[inquiring]] , [[inquiry]] , [[inquisition]] , [[interrogation]] , [[interrogatory]] , [[investigation]] , [[poll]] , [[q and a]] , [[query]] , [[questioning]] , [[third degree]] , [[wringer]] , [[argument]] , [[challenge]] , [[confusion]] , [[contention]] , [[debate]] , [[demur]] , [[demurral]] , [[difficulty]] , [[dispute]] , [[dubiety]] , [[enigma]] , [[misgiving]] , [[mystery]] , [[objection]] , [[problem]] , [[protest]] , [[puzzle]] , [[remonstrance]] , [[remonstration]] , [[uncertainty]] , [[discussion]] , [[motion]] , [[point]] , [[proposal]] , [[proposition]] , [[subject]] , [[theme]] , [[topic]] , [[hornets]]' nest , [[issue]] , [[doubtfulness]] , [[dubiousness]] , [[incertitude]] , [[mistrust]] , [[skepticism]] , [[suspicion]] , [[wonder]] , [[ambiguity]] , [[barrage]] , [[catechesis]] , [[catechization]] , [[cavil]] , [[dialectics]] , [[disquisition]] , [[dubiosity]] , [[equivocality]] , [[equivocation]] , [[gainsaying]] , [[impugnment]] , [[interpellation]] , [[quiz]] , [[quizzing]] , [[rhetorical question]] , [[scruple]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[ask about]] , [[catechize]] , [[challenge]] , [[cross-examine]] , [[enquire]] , [[examine]] , [[give the third degree]] , [[go over]] , [[grill]] , [[hit ]]* , [[hit up]] , [[hold out for]] , [[inquire]] , [[interrogate]] , [[interview]] , [[investigate]] , [[knock ]]* , [[make inquiry]] , [[petition]] , [[pick one]]’s brains , [[probe]] , [[pry]] , [[pump]] , [[put through the wringer]] , [[put to the question]] , [[query]] , [[quest]] , [[quiz]] , [[raise question]] , [[roast ]]* , [[search]] , [[seek]] , [[show curiosity]] , [[solicit]] , [[sound out]] , [[sweat it out of]] , [[work over]] , [[call into question]] , [[cast doubt upon]] , [[controvert]] , [[disbelieve]] , [[dispute]] , [[distrust]] , [[hesitate]] , [[impeach]] , [[impugn]] , [[mistrust]] , [[oppose]] , [[puzzle over]] , [[suspect]] , [[suspicion]] , [[wonder about]] , [[misdoubt]] , [[wonder]] , [[ask]] , [[catechise]] , [[debate]] , [[debrief]] , [[demand]] , [[demur]] , [[doubt]] , [[drill]] , [[examination]] , [[heckle]] , [[inquire of]] , [[inquiry]] , [[interpellate]] , [[interrogation]] , [[investigation]] , [[mystery]] , [[objection]] , [[poll]] , [[pose]] , [[problem]] , [[proposition]] , [[scruple]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[answer]] , [[reply]] , [[concord]] , [[harmony]] , [[agreement]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[answer]] , [[reply]] , [[certainty]] , [[doubtlessness]] , [[sureness]] , [[surety]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay


    /ˈkwɛstʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Câu hỏi
    to put a question
    đặt một câu hỏi
    to answers a question
    trả lời một câu hỏi
    Vấn đề; điều bàn đến, điều nói đến
    a nice question
    một vấn đề tế nhị
    the question is...
    vấn đề là...
    that is not the question
    vấn đề không phải là thế, vấn đề không phải ở đó
    this is out of the question
    không thành vấn đề, không phải là chuyện bàn đến nữa
    the person in question
    người đang được nói đến
    the matter in question
    việc đang được bàn đến
    to come into question
    được thảo luận bàn bạc; thành vấn đề thảo luận bàn bạc
    Sự nghi ngờ
    beyond all (out of, past without) question
    không còn nghi ngờ gì nữa
    to call in question
    đặt thành vấn đề nghi ngờ
    to make no question of...
    không mảy may nghi ngờ gì về...
    (từ cổ,nghĩa cổ) sự tra tấn để bắt cung khai
    to be put to the question
    bị tra tấn để bắt cung khai

    Ngoại động từ

    Hỏi, chất vấn
    Nghi ngờ; đặt thành vấn đề
    to question the honesty of somebody
    nghi ngờ tính lương thiện (chân thật) của ai
    it cannot be questioned but that
    không thể còn nghi ngờ gì nữa là, chắc chắn là
    Điều tra, nghiên cứu, xem xét (sự việc, hiện tượng)

    Cấu trúc từ

    question!
    xin đi vào đề! (trong hội nghị, nhắc người phát biểu nói lan man ngoài đề); có vấn đề đấy! (tỏ ý nghi ngờ sự việc do ai đang nói)
    to put the question
    lấy biểu quyết
    to beg the question
    coi như vấn đề đưa ra là đã quyết định rồi (đã đúng rồi) chẳng cần phải thảo luận làm gì

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    câu hỏi, vấn đề
    open ended question
    (thống kê ) vấn đề có vô số giải đáp


    Xây dựng

    câu hỏi, vấn đề

    Cơ - Điện tử

    Câu hỏi, vấn đề

    Kỹ thuật chung

    vấn đề

    Kinh tế

    câu hỏi
    chất vấn
    đặt câu hỏi
    hỏi
    nghi vấn
    sự hỏi
    sự nghi ngờ
    thẩm vấn
    tuân vấn
    vấn đề

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X