-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)(Oxford)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">wɪŋ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - /wi/+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 17: Dòng 12: ::[[to]] [[take]] [[wing]]::[[to]] [[take]] [[wing]]::cất cánh bay, bay đi::cất cánh bay, bay đi+ ::[[bad]] [[news]] [[have]] [[wings]]+ ::tiếng lành đồn gần, tiếng dữ đồn xa=====(kiến trúc) cánh, chái (nhà)==========(kiến trúc) cánh, chái (nhà)=====Dòng 81: Dòng 78: =====(quân sự) bố phòng ở cánh bên==========(quân sự) bố phòng ở cánh bên=====- ==Ô tô==+ ===Hình thái từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *Ved : [[winged]]- =====thanh cản va=====+ *Ving: [[winging]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cánh hình mũi tên=====+ - ===Nguồn khác===+ ===Cơ - Điện tử===- *[http://foldoc.org/?query=wing wing]: Foldoc+ [[Image:Wing.jpg|200px|Cánh, cánh quạt, thùy cắt (đầu mũi khoan)]]+ =====Cánh, cánh quạt, thùy cắt (đầu mũi khoan)=====- ==Xây dựng==+ === Ô tô===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thanh cản va=====- =====cánh=====+ ===Toán & tin===+ =====(cơ học ) cánh=====+ + ::[[cantiliver]] [[wing]]+ ::cánh mạng tự do+ ::[[swept]] [[wing]]+ ::(cơ học ) cánh hình mũi tên+ === Xây dựng===+ =====cánh=====''Giải thích EN'': [[A]] [[large]] [[but]] [[subordinate]] [[part]] [[of]] [[a]] [[building]] [[that]] [[projects]] [[from]] [[the]] [[building's]] [[main]] [[or]] [[central]] [[part]]..''Giải thích EN'': [[A]] [[large]] [[but]] [[subordinate]] [[part]] [[of]] [[a]] [[building]] [[that]] [[projects]] [[from]] [[the]] [[building's]] [[main]] [[or]] [[central]] [[part]]..Dòng 121: Dòng 125: ::[[wing]] [[wall]]::[[wing]] [[wall]]::vách ngăn cánh::vách ngăn cánh- =====cánh cửa xoay=====+ =====cánh cửa xoay=====- =====cánh mặt đứt gãy=====+ =====cánh mặt đứt gãy=====- =====cánh mố cầu=====+ =====cánh mố cầu=====::[[retaining]] [[wing]]::[[retaining]] [[wing]]::tường cánh mố cầu::tường cánh mố cầu::[[wing]] [[wall]]::[[wing]] [[wall]]::tường cánh mố cầu::tường cánh mố cầu- =====cánh nhà=====+ =====cánh nhà=====- =====cánh tường=====+ =====cánh tường=====- =====nhà cạnh=====+ =====nhà cạnh=====- =====nhà ngang=====+ =====nhà ngang=====- =====làm thêm chái nhà=====+ =====làm thêm chái nhà=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ =====cánh cửa=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cánh cửa=====+ ::[[wing]] [[light]]::[[wing]] [[light]]::cửa sổ bên cánh (của cửa đi)::cửa sổ bên cánh (của cửa đi)- =====cánh nếp uốn=====+ =====cánh nếp uốn=====- =====cánh quạt=====+ =====cánh quạt=====- =====chái nhà=====+ =====chái nhà=====::[[wing]] [[wall]]::[[wing]] [[wall]]::tường chái (nhà)::tường chái (nhà)- =====nhà phụ=====+ =====nhà phụ=====- + - =====tấm chắn bùn=====+ - + - =====vè xe=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====Each of the limbs or organs by which a bird,bat, or insect is able to fly.=====+ - + - =====A rigid horizontal winglikestructure forming a supporting part of an aircraft.=====+ - + - =====Part of abuilding etc. which projects or is extended in a certaindirection (lived in the north wing).=====+ - + - =====A a forward player ateither end of a line in football, hockey, etc. b the side partof a playing-area.=====+ - + - =====(in pl.) the sides of a theatre stage outof view of the audience.=====+ - + - =====A section of a political party interms of the extremity of its views.=====+ - + - =====A flank of a battlearray (the cavalry were massed on the left wing).=====+ - + - =====Brit. thepart of a motor vehicle covering a wheel.=====+ - + - =====A an air-force unitof several squadrons or groups. b (in pl.) a pilot's badge inthe RAF etc. (get one's wings).=====+ - + - =====Anat. & Bot. a lateral partor projection of an organ or structure.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr. & tr.travel or traverse on wings or in an aircraft (winging throughthe air; am winging my way home).=====+ - + - =====Tr. wound in a wing or anarm.=====+ - + - =====Tr. equip with wings.=====+ - =====Tr. enable to fly; send inflight (fear winged my steps; winged an arrow towards them).=====+ =====tấm chắn bùn=====- =====Winged adj. (also incomb.). wingless adj. winglet n. winglike adj.[ME pl.wenge,-en,-es f. ON v‘ngir,pl. of v‘ngr]=====+ =====vè xe=====- Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[aileron]] , [[airfoil]] , [[appendage]] , [[feather]] , [[pennon]] , [[pinion]] , [[addition]] , [[adjunct]] , [[annex]] , [[arm]] , [[block]] , [[branch]] , [[bulge]] , [[circle]] , [[clique]] , [[coterie]] , [[detachment]] , [[division]] , [[ell]] , [[expansion]] , [[faction]] , [[group]] , [[part]] , [[projection]] , [[prolongation]] , [[protrusion]] , [[protuberance]] , [[segment]] , [[set]] , [[side]] , [[unit]] , [[agency]] , [[department]] , [[organ]] , [[ala]] , [[backstage]] , [[extension]] , [[flank]] , [[fly]] , [[hall]] , [[injure]] , [[limb]] , [[pinna]] , [[position]] , [[sail]] , [[squadron]] , [[wound]]+ =====verb=====+ :[[flap]] , [[flit]] , [[flitter]] , [[flutter]] , [[sail]] , [[bolt]] , [[bucket]] , [[bustle]] , [[dart]] , [[dash]] , [[festinate]] , [[flash]] , [[fleet]] , [[fly]] , [[haste]] , [[hasten]] , [[hurry]] , [[hustle]] , [[pelt]] , [[race]] , [[rocket]] , [[run]] , [[scoot]] , [[scour]] , [[shoot]] , [[speed]] , [[sprint]] , [[tear]] , [[trot]] , [[whirl]] , [[whisk]] , [[whiz]] , [[zip]] , [[zoom]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[base]] , [[headquarters]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Phi đội (không quân Anh); ( số nhiều) phù hiệu phi công
- wing commander
- (viết tắt) W/Cdr trung tá không quân
Chuyên ngành
Xây dựng
cánh
Giải thích EN: A large but subordinate part of a building that projects from the building's main or central part..
Giải thích VN: Một bộ phận lớn nhưng thứ yếu của một tòa nhà được nhô ra khỏi khối nhà chính hoặc phần trung tâm.
- abutment with splayed wing walls
- mố (có) tường cánh nghiêng
- flare wing wall abutment
- mố tường cánh xiên
- retaining wing
- tường cánh mố cầu
- three wing bit
- mũi khoan 3 cánh
- wing light
- cửa sổ bên cánh (của cửa đi)
- wing screw
- vít có cánh
- wing screw nut
- êcu có cánh
- wing wall
- tường cánh đập
- wing wall
- tường cánh mố cầu
- wing wall
- tường cánh phụ
- wing wall
- vách ngăn cánh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aileron , airfoil , appendage , feather , pennon , pinion , addition , adjunct , annex , arm , block , branch , bulge , circle , clique , coterie , detachment , division , ell , expansion , faction , group , part , projection , prolongation , protrusion , protuberance , segment , set , side , unit , agency , department , organ , ala , backstage , extension , flank , fly , hall , injure , limb , pinna , position , sail , squadron , wound
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ