• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (16:02, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">kil</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">kil</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 15: Dòng 11:
    ::[[to]] [[kill]] [[a]] [[colour]]
    ::[[to]] [[kill]] [[a]] [[colour]]
    ::làm chết màu
    ::làm chết màu
     +
    ::[[You]] [[Killed]] [[tobe]]
     +
    ::Bạn giết một ai đó
    =====Giết làm thịt (một con bò...)=====
    =====Giết làm thịt (một con bò...)=====
    Dòng 48: Dòng 46:
    ::[[pigs]] [[do]] [[not]] [[kill]] [[well]] [[at]] [[that]] [[age]]
    ::[[pigs]] [[do]] [[not]] [[kill]] [[well]] [[at]] [[that]] [[age]]
    ::lợn vào tuổi này giết thịt chưa được tốt
    ::lợn vào tuổi này giết thịt chưa được tốt
    -
    ::[[to]] [[kill]] [[off]]
    +
     
     +
    ===Danh từ===
     +
     
     +
    =====Sự giết=====
     +
     
     +
    =====Thú giết được (trong cuộc đi săn)=====
     +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[to]] [[kill]] [[off]]=====
    ::giết sạch, tiêu diệt
    ::giết sạch, tiêu diệt
    -
    ::[[to]] [[kill]] [[by]] [[inches]]
    +
    =====[[to]] [[kill]] [[by]] [[inches]]=====
    ::giết dần, giết mòn
    ::giết dần, giết mòn
    -
    ::[[to]] [[kill]] [[two]] [[birds]] [[with]] [[one]] [[stone]]
    +
    =====[[to]] [[kill]] [[two]] [[birds]] [[with]] [[one]] [[stone]]=====
    ::một công hai việc, nhất cử lưỡng tiện
    ::một công hai việc, nhất cử lưỡng tiện
    -
    ::[[to]] [[kill]] [[the]] [[fatted]] [[calf]]
    +
    =====[[to]] [[kill]] [[the]] [[fatted]] [[calf]]=====
    ::mổ lợn ăn mừng
    ::mổ lợn ăn mừng
    -
    ::[[curiosity]] [[killed]] [[the]] [[cat]]
    +
    =====[[curiosity]] [[killed]] [[the]] [[cat]]=====
    ::nói ra để thiên hạ khỏi tò mò nữa
    ::nói ra để thiên hạ khỏi tò mò nữa
    -
    ::[[to]] [[laugh]] [[fit]] [[to]] [[kill]]
    +
    =====[[to]] [[laugh]] [[fit]] [[to]] [[kill]]=====
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cười vỡ bụng
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cười vỡ bụng
    -
    ::[[to]] [[kill]] [[the]] [[goose]] [[that]] [[lays]] [[the]] [[golden]] [[eggs]]
    +
    =====[[to]] [[kill]] [[the]] [[goose]] [[that]] [[lays]] [[the]] [[golden]] [[eggs]]=====
    ::tham lợi trước mắt
    ::tham lợi trước mắt
    -
    ::[[kill]] [[or]] [[cure]]
    +
    =====[[kill]] [[or]] [[cure]]=====
    ::nhất chín nhì bù, được ăn cả, ngã về không
    ::nhất chín nhì bù, được ăn cả, ngã về không
    -
    ::[[a]] [[kill]] [[or]] [[cure]] [[plan]]
    +
    :::[[a]] [[kill]] [[or]] [[cure]] [[plan]]
    -
    ::một kế hoạch liều lỉnh
    +
    :::một kế hoạch liều lỉnh
    -
    ===Danh từ===
    +
    -
    =====Sự giết=====
    +
    =====[[to]] [[be]] [[in]] [[at]] [[the]] [[kill]]=====
    -
     
    +
    -
    =====Thú giết được (trong cuộc đi săn)=====
    +
    -
    ::[[to]] [[be]] [[in]] [[at]] [[the]] [[kill]]
    +
    ::có mặt đúng lúc
    ::có mặt đúng lúc
    -
    ::[[to]] [[go]] [[in]] [[for]] [[the]] [[kill]]
    +
    =====[[to]] [[go]] [[in]] [[for]] [[the]] [[kill]]=====
    ::chuẩn bị giáng đòn quyết định
    ::chuẩn bị giáng đòn quyết định
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====dạng đục=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====rửa (axit)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====giết=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bỏ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====khử=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ngừng bơm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====dập tắt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====làm chết=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====làm hỏng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====làm lặng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====làm tắt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====làm tiêu tan=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====loại trừ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tắt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tẩy=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====triệt tiêu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự giết=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=kill kill] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Execute, slay, murder, assassinate, do away with, put todeath, cause the death of, liquidate, dispatch or despatch, take(someone's) life, finish (off), put an end to, write 'finis' to,silence, kill off, administer the coup de grƒce, eliminate, put(someone) out of (his or her) misery, exterminate, extinguish,obliterate, eradicate, destroy, annihilate, massacre, slaughter,decimate, butcher, (of animals) put down, put to sleep, Slang doin, bump or knock off, hit, polish off, snuff (out), take for aride, US waste, rub out, ice, fit with concrete overshoes or awooden kimono: He was the third police officer to be killedthis year.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Destroy, ruin, devastate, ravage, wreak or workhavoc (up)on, kill off: The entire orange crop was killed bythe sudden frost.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Muffle, neutralize, deaden, damp, silence,nullify, dull, absorb, smother, stifle, suppress, still: Thispadding should kill the noise of the motor.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Exhaust, tire(out), fatigue, weary, Colloq fag (out): Pushing that mower allday nearly killed me.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hurt, pain, torment, torture: Theseshoes are killing me.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Quash, suppress, defeat, veto, cancel:The tobacco interests campaigned to kill the bill to ban smokingin public places. 7 consume, use up, spend, while away, occupy,fill, pass, idle: While waiting, I killed time doing acrossword puzzle.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Game, prey; quarry: The lioness allowed her cubs to eatpart of the kill.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Death, killing, end, finish, deathblow,coup de grƒce; termination, denouement or d‚nouement,conclusion: She wants to be in at the kill.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A deprive of life or vitality; put to death;cause the death of. b (absol.) cause or bring about death (mustkill to survive).=====
    +
    -
    =====Destroy; put an end to (feelings etc.)(overwork killed my enthusiasm).=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====dạng đục=====
    -
    =====Refl. (often foll. by pres.part.) colloq. a overexert oneself (don''t kill yourselflifting them all at once). b laugh heartily.=====
    +
    =====rửa (axit)=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====giết=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bỏ=====
    -
    =====Colloq.overwhelm (a person) with amusement, delight, etc. (the thingshe says really kill me).=====
    +
    =====khử=====
    -
    =====Switch off (a spotlight, engine,etc.).=====
    +
    =====ngừng bơm=====
    -
    =====Colloq. delete (a line, paragraph, etc.) from acomputer file.=====
    +
    =====dập tắt=====
    -
    =====Colloq. cause pain or discomfort to (my feetare killing me).=====
    +
    =====làm chết=====
    -
    =====Pass (time, or a specified amount of it)usu. while waiting for a specific event (had an hour to killbefore the interview).=====
    +
    =====làm hỏng=====
    -
    =====Defeat (a bill in Parliament).=====
    +
    =====làm lặng=====
    -
    =====Colloq. consume the entire contents of (a bottle of wine etc.).11 a Tennis etc. hit (the ball) so skilfully that it cannot bereturned. b stop (the ball) dead.=====
    +
    =====làm tắt=====
    -
    =====Neutralize or renderineffective (taste, sound, colour, etc.) (thick carpet killedthe sound of footsteps).=====
    +
    =====làm tiêu tan=====
    -
    =====N.=====
    +
    =====loại trừ=====
    -
    =====An act of killing (esp. ananimal).=====
    +
    =====tắt=====
    -
    =====An animal or animals killed, esp. by a sportsman.=====
    +
    =====tẩy=====
    -
    =====Colloq. the destruction or disablement of an enemy aircraft,submarine, etc.=====
    +
    =====triệt tiêu=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====sự giết=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[annihilate]] , [[asphyxiate]] , [[assassinate]] , [[crucify]] , [[dispatch]] , [[do away with ]]* , [[do in ]]* , [[drown]] , [[dump]] , [[electrocute]] , [[eradicate]] , [[erase ]]* , [[execute]] , [[exterminate]] , [[extirpate]] , [[finish]] , [[garrote]] , [[get ]]* , [[guillotine]] , [[hang]] , [[hit ]]* , [[immolate]] , [[liquidate]] , [[lynch]] , [[massacre]] , [[murder]] , [[neutralize]] , [[obliterate]] , [[off ]]* , [[poison]] , [[polish off ]]* , [[put away ]]* , [[put to death]] , [[rub out ]]* , [[sacrifice]] , [[slaughter]] , [[slay]] , [[smother]] , [[snuff]] , [[strangle]] , [[suffocate]] , [[waste ]]* , [[wipe out ]]* , [[x-out]] , [[zap ]]* , [[annul]] , [[cease]] , [[counteract]] , [[deaden]] , [[defeat]] , [[extinguish]] , [[forbid]] , [[halt]] , [[negative]] , [[nix ]]* , [[nullify]] , [[prohibit]] , [[quash]] , [[quell]] , [[recant]] , [[refuse]] , [[revoke]] , [[ruin]] , [[scotch]] , [[shut off]] , [[stifle]] , [[still]] , [[stop]] , [[suppress]] , [[turn out]] , [[veto]] , [[carry off]] , [[cut down]] , [[cut off]] , [[destroy]] , [[abolish]] , [[blot out]] , [[clear]] , [[erase]] , [[remove]] , [[root]] , [[rub out]] , [[snuff out]] , [[stamp out]] , [[uproot]] , [[wipe out]] , [[dawdle]] , [[fiddle away]] , [[trifle away]] , [[waste]] , [[while]] , [[wile]] , [[blast]] , [[burke]] , [[butcher]] , [[cancel]] , [[croak]] , [[cull]] , [[decapitate]] , [[decimate]] , [[despatch]] , [[do in]] , [[numb]] , [[shoot]] , [[silence]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[brook]] , [[creek]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bear]] , [[create]] , [[give birth]] , [[begin]] , [[initiate]] , [[start]] , [[turn on]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /kil/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Giết, giết chết, làm chết, diệt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    to be killed on the spot
    bị giết ngay tại chỗ
    to kill one's time
    giết thì giờ
    to kill a colour
    làm chết màu
    You Killed tobe
    Bạn giết một ai đó
    Giết làm thịt (một con bò...)
    Tắt (máy...); làm át, làm lấp (tiếng...)
    the drums kill the string
    tiếng trống làm át tiếng đàn dây
    Làm tiêu tan, làm hết (hy vọng...)
    Làm khỏi, trừ diệt (bệnh, đau...)
    Làm thất bại, làm hỏng; bác bỏ
    to kill a bill
    bác bỏ một dự luật (ở quốc hội...)
    Làm phục lăn, làm choáng người, làm thích mê, làm cười vỡ bụng
    got up (dolled up, dressed) to kill
    diện choáng người làm cho thiên hạ phục lăn
    the story nearly killed me
    câu chuyện làm cho tôi cười gần chết
    Gây tai hại, làm chết dở
    to kill somebody with kindness
    vì ân cần tử tế quá mà gây tai hại cho ai
    (thể dục,thể thao) bạt một cú quyết định (quần vợt); chận đứng (bóng đá)
    (kỹ thuật) ăn mòn

    Nội động từ

    Giết thịt được
    pigs do not kill well at that age
    lợn vào tuổi này giết thịt chưa được tốt

    Danh từ

    Sự giết
    Thú giết được (trong cuộc đi săn)

    Cấu trúc từ

    to kill off
    giết sạch, tiêu diệt
    to kill by inches
    giết dần, giết mòn
    to kill two birds with one stone
    một công hai việc, nhất cử lưỡng tiện
    to kill the fatted calf
    mổ lợn ăn mừng
    curiosity killed the cat
    nói ra để thiên hạ khỏi tò mò nữa
    to laugh fit to kill
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cười vỡ bụng
    to kill the goose that lays the golden eggs
    tham lợi trước mắt
    kill or cure
    nhất chín nhì bù, được ăn cả, ngã về không
    a kill or cure plan
    một kế hoạch liều lỉnh
    to be in at the kill
    có mặt đúng lúc
    to go in for the kill
    chuẩn bị giáng đòn quyết định

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    dạng đục
    rửa (axit)

    Xây dựng

    giết

    Kỹ thuật chung

    bỏ
    khử
    ngừng bơm
    dập tắt
    làm chết
    làm hỏng
    làm lặng
    làm tắt
    làm tiêu tan
    loại trừ
    tắt
    tẩy
    triệt tiêu

    Kinh tế

    sự giết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X