-
(đổi hướng từ Drums)
Thông dụng
Nội động từ
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
thùng hình ống
Giải thích EN: Any of a variety of devices having the cylindrical shape of a drum; specific uses include: a vessel in which heated products are charged to allow volatile portions to separate.
Giải thích VN: Là một loại thiết bị có hình trụ giống như cái trống. Cụ thể là một loại bình trong đó.
Kỹ thuật chung
Kinh tế
tang
- barley germinating drum
- tang nẩy mầm đại mạch
- blending drum
- tang trộn
- brine-cooled revolving drum
- tang quay làm nguội bằng dung dịch muối
- coating drum
- tang xoa (gạo)
- cooling drum
- tang làm nguội
- drier drum
- tang sấy
- drum beet cutter
- tang dao băm củ cải
- drying drum
- tang sấy
- foot washing drum
- tang rửa chân (gia súc)
- germinating drum
- tang nẩy mầm hạt
- glazing drum
- tang hồ bề mặt
- glazing drum
- tang xoa
- heating drum
- tang đốt nóng
- hide washing drum
- tang rửa da lột
- humidifying drum
- tang làm ẩm
- lime slacking drum
- tang tôi vôi
- offal washing drum
- tang rửa thịt
- oiling drum
- tang xoa bóng gạo
- rice glazing drum
- tang xoa bóng gạo
- riddle drum
- tang gieo
- roasting drum
- tang quay
- roasting drum
- tang rán
- rotatable knife drum
- tang dao quay
- saucing drum
- tang cho nước xốt
- saucing drum
- tang nấu nước xốt
- settling drum
- tang lắng
- steaming drum
- tang hấp
- steaming drum
- tang nấu
- suction drum
- tang hút chân không
thùng
- brine drum
- thùng gom nước muối
- cargo in drum
- hàng chở thùng
- diffuse with revolving drum
- thiết bị khuếch tán kiểu thùng quay
- drum filter
- thiết bị lọc kiểu thùng quay
- drum handling truck
- xe chở thùng rượu
- drum malting
- hệ thống lên mầm mạch nha kiểu thùng quay
- old drum
- thùng đựng cũ
- settling drum
- thùng lắng
- vacuum drum filter
- thiết bị lọc chân không kiểu thùng quay
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Điện tử & viễn thông | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ