• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (03:11, ngày 24 tháng 1 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">i:t</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 13:
    ::[[the]] [[moths]] [[have]] [[eaten]] [[holes]] [[in]] [[my]] [[coat]]
    ::[[the]] [[moths]] [[have]] [[eaten]] [[holes]] [[in]] [[my]] [[coat]]
    ::nhậy ăn thủng cái áo choàng của tôi
    ::nhậy ăn thủng cái áo choàng của tôi
    -
    ::[[to]] [[eat]] [[away]]
    +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[to]] [[eat]] [[away]]=====
    ::ăn dần ăn mòn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    ::ăn dần ăn mòn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    -
    ::[[to]] [[eat]] [[up]]
    +
    =====[[to]] [[eat]] [[up]]=====
    ::ăn sạch, ăn hết; ngốn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    ::ăn sạch, ăn hết; ngốn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    -
    ::[[to]] [[eat]] [[humble]] [[pie]]
    +
    =====[[to]] [[eat]] [[humble]] [[pie]]=====
    -
    Xem [[humble]]
    +
    ::Xem [[humble]]
    -
    ::[[to]] [[eat]] [[one's]] [[dinners]] ([[terms]])
    +
    =====[[to]] [[eat]] [[one's]] [[dinners]] ([[terms]])=====
    ::học để làm luật sư
    ::học để làm luật sư
    -
    ::[[to]] [[eat]] [[one's]] [[heart]] [[out]]
    +
    =====[[to]] [[eat]] [[one's]] [[heart]] [[out]]=====
    -
    Xem [[heart]]
    +
    ::Xem [[heart]]
    -
    ::[[to]] [[eat]] [[one's]] [[words]]
    +
    =====[[to]] [[eat]] [[one's]] [[words]]=====
    ::rút lui ý kiến của mình, thừa nhận sai lầm của mình
    ::rút lui ý kiến của mình, thừa nhận sai lầm của mình
    -
    ::[[to]] [[eat]] [[someone]] [[out]] [[of]] [[house]] [[and]] [[home]]
    +
    =====[[to]] [[eat]] [[someone]] [[out]] [[of]] [[house]] [[and]] [[home]]=====
    ::ăn đến nỗi ai phải sạt nghiệp vì mình
    ::ăn đến nỗi ai phải sạt nghiệp vì mình
    -
    ::[[to]] [[be]] [[eaten]] [[up]] [[with]] [[pride]]
    +
    =====[[to]] [[be]] [[eaten]] [[up]] [[with]] [[pride]]=====
    ::bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chế
    ::bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chế
    -
    ::[[horse]] [[eats]] [[its]] [[head]] [[off]]
    +
    =====[[horse]] [[eats]] [[its]] [[head]] [[off]]=====
    ::ngựa ăn hại chẳng được tích sự gì
    ::ngựa ăn hại chẳng được tích sự gì
    -
    ::[[well]], [[don't]] [[eat]] [[me]]!
    +
    =====[[well]], [[don't]] [[eat]] [[me]]!=====
    ::(đùa cợt) này, định ăn thịt tôi à!
    ::(đùa cợt) này, định ăn thịt tôi à!
    -
    ::[[dog]] [[eat]] [[dog]]
    +
    =====[[dog]] [[eat]] [[dog]]=====
    ::cuộc tranh đua tàn nhẫn, cuộc sát phạt lẫn nhau
    ::cuộc tranh đua tàn nhẫn, cuộc sát phạt lẫn nhau
    -
    ::[[to]] [[eat]] [[sb]] [[alive/]] [[eat]] [[sb]] [[for]] [[breakfast]]
    +
    =====[[to]] [[eat]] [[sb]] [[alive]] /[[eat]] [[sb]] [[for]] [[breakfast]]=====
    ::chinh phục, lợi dụng
    ::chinh phục, lợi dụng
    -
    ::[[to]] [[eat]] [[like]] [[a]] [[horse]]
    +
    =====[[to]] [[eat]] [[like]] [[a]] [[horse]]=====
    ::ăn rất khoẻ
    ::ăn rất khoẻ
    -
    ::[[to]] [[eat]] [[out]] [[of]] [[sb's]] [[hand]]
    +
    =====[[to]] [[eat]] [[out]] [[of]] [[sb's]] [[hand]]=====
    ::quy phục và phục tùng
    ::quy phục và phục tùng
    -
    ::[[to]] [[eat]] [[oneself]] [[sick]] [[on]] [[sth]]
    +
    =====[[to]] [[eat]] [[oneself]] [[sick]] [[on]] [[sth]]=====
    ::ăn cái gì nhiều đến phát bệnh
    ::ăn cái gì nhiều đến phát bệnh
    -
    ::[[to]] [[have]] [[one's]] [[cake]] [[and]] [[eat]] [[it]]
    +
    =====[[to]] [[have]] [[one's]] [[cake]] [[and]] [[eat]] [[it]]=====
    ::được cái nọ, mất cái kia
    ::được cái nọ, mất cái kia
    -
    ::[[the]] [[proof]] [[of]] [[the]] [[pudding]] [[is]] [[in]] [[the]] [[eating]]
    +
    =====[[the]] [[proof]] [[of]] [[the]] [[pudding]] [[is]] [[in]] [[the]] [[eating]]=====
    ::lửa thử vàng, gian nan thử sức
    ::lửa thử vàng, gian nan thử sức
     +
    =====[[eat]] somebody [[alive]] (informal)=====
     +
    ::ăn tươi nuốt sống/chỉ trích gắt gao ai đó
     +
    ===Hình thái từ===
    ===Hình thái từ===
    *Ving : [[eating]]
    *Ving : [[eating]]
    Dòng 59: Dòng 56:
    *PP: [[eaten]]
    *PP: [[eaten]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====ăn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dine, lunch, breakfast, sup, break bread, snack, have abite; consume, devour, take (in) nourishment, Colloq put or packaway, Slang nosh, put or tie on the nosebag or US and Canadianfeed-bag: I'm not hungry, thank you: I've already eaten.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(past ate; past part. eaten) 1 a tr. take into the mouth,chew, and swallow (food). b intr. consume food; take a meal. ctr. devour (eaten by a lion).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (foll. by (away) at,into) a destroy gradually, esp. by corrosion, erosion, disease,etc. b begin to consume or diminish (resources etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.colloq. trouble, vex (what's eating you?).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Use or dealwith rapidly or wastefully (eats up petrol; eats up the miles).3 encroach upon or annex (eating up the neighbouring States).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Absorb, preoccupy (eaten up with pride). eat one's words admitthat one was wrong. [OE etan f. Gmc]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=eat eat] : National Weather Service
    +
    ===Ô tô===
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=eat&submit=Search eat] : amsglossary
    +
    =====Ăn mòn=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=eat eat] : Corporateinformation
    +
    === Xây dựng===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=eat eat] : Chlorine Online
    +
    =====ăn=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=eat&searchtitlesonly=yes eat] : bized
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[absorb]] , [[attack]] , [[banquet]] , [[bite]] , [[bolt ]]* , [[break bread]] , [[breakfast]] , [[chew]] , [[chow down]] , [[cram ]]* , [[devour]] , [[digest]] , [[dine]] , [[dispatch]] , [[dispose of]] , [[fall to]] , [[feast upon]] , [[feed]] , [[gobble up]] , [[gorge]] , [[gormandize]] , [[graze ]]* , [[have a bite]] , [[have a meal]] , [[have for]] , [[ingest]] , [[inhale ]]* , [[lunch]] , [[make pig of oneself]] , [[masticate]] , [[munch]] , [[nibble]] , [[nosh ]]* , [[partake of]] , [[peck at ]]* , [[pick]] , [[pig out ]]* , [[polish off ]]* , [[pork out]] , [[put away ]]* , [[ruminate]] , [[scarf ]]* , [[scoff]] , [[snack]] , [[sup]] , [[swallow]] , [[take food]] , [[take in]] , [[take nourishment]] , [[wolf]] , [[condense]] , [[corrode]] , [[crumble]] , [[decay]] , [[decompose]] , [[disappear]] , [[disintegrate]] , [[dissipate]] , [[dissolve]] , [[drain]] , [[exhaust]] , [[gnaw]] , [[liquefy]] , [[melt]] , [[rot]] , [[run through]] , [[rust]] , [[spill]] , [[squander]] , [[vanish]] , [[waste away]] , [[consume]] , [[fare]] , [[partake]] , [[waste]] , [[erode]] , [[wear]] , [[wear away]] , [[bolt]] , [[chow]] , [[destroy]] , [[dinner]] , [[feast]] , [[forage]] , [[fret]] , [[gobble]] , [[graze]] , [[gulp]] , [[ingurgitate]] , [[manducate]] , [[nosh]] , [[ravage]] , [[supper]] , [[taste]]
     +
    =====phrasal verb=====
     +
    :[[devour]] , [[dispatch]] , [[consume]] , [[drain]] , [[draw down]] , [[expend]] , [[finish]] , [[play out]] , [[run through]] , [[spend]] , [[use up]] , [[feast on]] , [[relish]] , [[delight]] , [[dote on]] , [[love]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[build]] , [[maintain]] , [[preserve]] , [[abstain]] , [[diet]] , [[famish]] , [[fast]] , [[starve]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /i:t/

    Thông dụng

    Động từ

    Ăn
    he cannot eat, because of his serious toothache
    vì quá đau răng, anh ta không thể ăn
    Ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng
    acids eat (into) metals
    axit ăn mòn kim loại
    the moths have eaten holes in my coat
    nhậy ăn thủng cái áo choàng của tôi

    Cấu trúc từ

    to eat away
    ăn dần ăn mòn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    to eat up
    ăn sạch, ăn hết; ngốn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    to eat humble pie
    Xem humble
    to eat one's dinners (terms)
    học để làm luật sư
    to eat one's heart out
    Xem heart
    to eat one's words
    rút lui ý kiến của mình, thừa nhận sai lầm của mình
    to eat someone out of house and home
    ăn đến nỗi ai phải sạt nghiệp vì mình
    to be eaten up with pride
    bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chế
    horse eats its head off
    ngựa ăn hại chẳng được tích sự gì
    well, don't eat me!
    (đùa cợt) này, định ăn thịt tôi à!
    dog eat dog
    cuộc tranh đua tàn nhẫn, cuộc sát phạt lẫn nhau
    to eat sb alive /eat sb for breakfast
    chinh phục, lợi dụng
    to eat like a horse
    ăn rất khoẻ
    to eat out of sb's hand
    quy phục và phục tùng
    to eat oneself sick on sth
    ăn cái gì nhiều đến phát bệnh
    to have one's cake and eat it
    được cái nọ, mất cái kia
    the proof of the pudding is in the eating
    lửa thử vàng, gian nan thử sức
    eat somebody alive (informal)
    ăn tươi nuốt sống/chỉ trích gắt gao ai đó

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Ô tô

    Ăn mòn

    Xây dựng

    ăn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X