• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (08:04, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ˈhæpi</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">ˈhæpi</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 23: Dòng 19:
    ::[[a]] [[happy]] [[guess]]
    ::[[a]] [[happy]] [[guess]]
    ::lời đoán rất đúng
    ::lời đoán rất đúng
     +
    =====(từ lóng) bị choáng váng, bị ngây ngất (vì bom...)=====
    =====(từ lóng) bị choáng váng, bị ngây ngất (vì bom...)=====
    Dòng 37: Dòng 34:
    *so sánh nhất : [[the]] [[happiest]]
    *so sánh nhất : [[the]] [[happiest]]
    -
    == Xây dựng==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====sung sướng=====
     
    - 
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Pleased, delighted, glad, joyous, joyful, overjoyed,jubilant, cheerful, cheery, blithe, blithesome, glad,light-hearted, contented, exhilarated, exultant, cock-a-hoop,elated, exuberant, thrilled, gleeful, euphoric, ecstatic,satisfied, gratified, Colloq on top of the world, on cloud nine,pleased as Punch, tickled pink, Brit in the seventh heaven, overthe moon, US in seventh heaven: Her parents were happy thatGeorgina was married at last.=====
     
    - 
    -
    =====Lucky, fortuitous, propitious,fortunate, auspicious, advantageous, beneficial, favourable,felicitous, opportune, timely, well-timed, apt, appropriate: Bya happy chance, we were in Bermuda at the same time.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====(happier, happiest) 1 feeling or showing pleasure orcontentment.=====
     
    - 
    -
    =====A fortunate; characterized by happiness. b (ofwords, behaviour, etc.) apt, pleasing.=====
     
    - 
    -
    =====Colloq. slightlydrunk.=====
     
    - 
    -
    =====(in comb.) colloq. inclined to use excessively or atrandom (trigger-happy).=====
     
    - 
    -
    =====Happily adv. happiness n. [ME f.HAP + -Y(1)]=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=happy happy] : National Weather Service
    +
    === Xây dựng===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=happy happy] : Corporateinformation
    +
    =====sung sướng=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=happy happy] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://foldoc.org/?query=happy happy] : Foldoc
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====adjective=====
     +
    :[[blessed]] , [[blest]] , [[blissful]] , [[blithe]] , [[can]]’t complain , [[captivated]] , [[cheerful]] , [[chipper]] , [[chirpy]] , [[content]] , [[contented]] , [[convivial]] , [[delighted]] , [[ecstatic]] , [[elated]] , [[exultant]] , [[flying high]] , [[gay]] , [[glad]] , [[gleeful]] , [[gratified]] , [[intoxicated]] , [[jolly]] , [[joyful]] , [[joyous]] , [[jubilant]] , [[laughing]] , [[light]] , [[lively]] , [[looking good]] , [[merry]] , [[mirthful]] , [[on cloud nine ]]* , [[overjoyed]] , [[peaceful]] , [[peppy]] , [[perky]] , [[playful]] , [[pleasant]] , [[pleased]] , [[sparkling]] , [[sunny]] , [[thrilled]] , [[tickled]] , [[tickled pink ]]* , [[up]] , [[upbeat]] , [[walking on air]] , [[accidental]] , [[advantageous]] , [[appropriate]] , [[apt]] , [[auspicious]] , [[befitting]] , [[casual]] , [[convenient]] , [[correct]] , [[effective]] , [[efficacious]] , [[enviable]] , [[favorable]] , [[felicitous]] , [[fitting]] , [[fortunate]] , [[incidental]] , [[just]] , [[meet]] , [[nice]] , [[opportune]] , [[promising]] , [[proper]] , [[propitious]] , [[providential]] , [[right]] , [[satisfactory]] , [[seasonable]] , [[successful]] , [[suitable]] , [[timely]] , [[well-timed]] , [[lucky]] , [[bright]] , [[cheery]] , [[lighthearted]] , [[satisfied]] , [[festive]] , [[pleasing]] , [[gala]] , [[gladsome]] , [[becoming]] , [[fit]] , [[tailor-made]] , [[beatific]] , [[buoyant]] , [[carefree]] , [[charmed]] , [[cosh]] , [[enthusiastic]] , [[euphoric]] , [[exuberant]] , [[gladdened]] , [[gracious]] , [[gratifying]] , [[halcyon]] , [[light-hearted]] , [[prosperous]] , [[radiant]] , [[rapturous]] , [[ravishing]] , [[willing]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[depressed]] , [[discouraged]] , [[dissatisfied]] , [[miserable]] , [[morose]] , [[pained]] , [[sad]] , [[sorrowful]] , [[unhappy]] , [[forsaken]] , [[hopeless]] , [[troubled]] , [[unfortunate]] , [[unlucky]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /ˈhæpi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao)
    I shall be happy to accept your invitation
    tôi sung sướng nhận lời mời của ông
    May mắn, tốt phúc
    Sung sướng, hạnh phúc
    a happy marriage
    một cuộc hôn nhân hạnh phúc
    Khéo chọn, rất đúng, tài tình (từ, thành ngữ, câu nói...); thích hợp (cách xử sự...)
    a happy retort
    câu đối đáp rất tài tình
    a happy guess
    lời đoán rất đúng


    (từ lóng) bị choáng váng, bị ngây ngất (vì bom...)
    as happy as the day is long
    rất vui mừng, rất sung sướng
    a happy event
    sự chào đời của một đứa bé
    the happy medium
    sự trung dung, sự cân bằng giữa hai thái cực
    many happy returns of the day
    chúc mừng sinh nhật

    Hình thái từ


    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sung sướng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X