-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)n (Thêm nghĩa địa chất)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'saikl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 28: Dòng 21: *V-ing: [[cycling]]*V-ing: [[cycling]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====chu kỳvòng=====+ =====sự tuần hoàn, chu trình, chu kỳ || làm theo chu trình=====- =====chu trìnhvòng=====+ ::[[accumulation]] [[cycle]]+ ::chu trình tích luỹ+ ::[[effective]] [[cycle]]+ ::(đại số) chu trình hữu hiệu+ ::[[essential]] [[cycle]]+ ::(tôpô học) chu trình cốt yếu+ ::[[fixed]] [[cycle]]+ ::chu trình không đổi+ ::[[forword]]-type [[cycle]]+ ::chu trình chuyển động lên trước+ ::[[ideal]] [[cycle]]+ ::chu trình lý tưởng+ ::[[limit]] [[cycle]]+ ::(giải tích) chu trình giới hạn+ ::[[magnetic]] [[cycle]]+ ::(máy tính) chu trình từ hoá+ ::[[major]] [[cycle]]+ ::(máy tính) chu trình lớn+ ::[[open]] [[cycle]]+ ::chu trình mở+ ::[[print]] [[cycle]]+ ::(máy tính) chu trình in+ ::[[pulse]]-repetition [[cycle]]+ ::(máy tính) chu trình lặp lại các xung+ ::[[rational]] [[cycle]]+ ::chu trình hữu tỷ+ ::[[relative]] [[cycle]]+ ::chu trình tương đối+ ::[[repetitive]] [[cycle]]+ ::(máy tính) chu trình lặp+ ::[[scanning]] [[cycle]]+ ::chu trình quyét+ ::[[storage]] [[cycle]]+ ::chu trình dự trữ+ ::[[timing]] [[cycle]]+ ::(máy tính) chu trình định thời+ ::[[variable]] [[cycle]]+ ::chu trình biến thiên+ ::[[virtual]] [[cycle]]+ ::chu trình ảo- ==Y học==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chu kỳ vòng=====- =====chu kỳ=====+ - =====chu trình,vòng=====+ =====chu trình vòng=====+ === Y học===+ =====chu kỳ=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====chu trình, vòng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====chu kỳ làm việc=====+ =====chu kỳ làm việc=====- =====chu trình làm việc=====+ =====chu trình làm việc=====- =====giai đoạn=====+ =====giai đoạn=====- =====hệ số làm việc=====+ =====hệ số làm việc=====- =====tuần hoàn=====+ =====tuần hoàn=====::[[closed]] [[cycle]]::[[closed]] [[cycle]]::vòng tuần hoàn kín::vòng tuần hoàn kínDòng 73: Dòng 106: ::[[solution]] [[cycle]]::[[solution]] [[cycle]]::vòng tuần hoàn dung dịch::vòng tuần hoàn dung dịch- =====vòng=====+ =====vòng=====::[[clock]] [[cycle]]::[[clock]] [[cycle]]::vòng đồng hồ::vòng đồng hồDòng 128: Dòng 161: ::[[system]] [[life]] [[cycle]]::[[system]] [[life]] [[cycle]]::vòng đời hệ thống::vòng đời hệ thống- =====vòng đời=====+ =====vòng đời=====::[[cycle]] [[stealing]]::[[cycle]] [[stealing]]::cắt vòng đời::cắt vòng đờiDòng 137: Dòng 170: ::[[system]] [[life]] [[cycle]]::[[system]] [[life]] [[cycle]]::vòng đời hệ thống::vòng đời hệ thống- =====vòng lặp=====+ =====vòng lặp=====''Giải thích EN'': [[A]] [[repeating]] [[series]] [[of]] [[events]]; [[specific]] [[uses]] include: [[the]] [[process]] [[of]] [[operating]] [[a]] [[machine]] [[through]] [[one]] [[production]] [[series]] [[that]] [[can]] [[repeat]] [[itself]]..''Giải thích EN'': [[A]] [[repeating]] [[series]] [[of]] [[events]]; [[specific]] [[uses]] include: [[the]] [[process]] [[of]] [[operating]] [[a]] [[machine]] [[through]] [[one]] [[production]] [[series]] [[that]] [[can]] [[repeat]] [[itself]]..''Giải thích VN'': Nhiều họat động lặp đi lặp lại nhiều lần; sử dụng đặc biệt trong: quy trình vận hành một chiếc máy qua đó có nhiều các hoạt động lặp đo lặp lại.''Giải thích VN'': Nhiều họat động lặp đi lặp lại nhiều lần; sử dụng đặc biệt trong: quy trình vận hành một chiếc máy qua đó có nhiều các hoạt động lặp đo lặp lại.+ === Kinh tế ===+ =====chu kỳ=====- ==Kinh tế==+ =====chu kỳ (kinh tế, thương mại)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chu kỳ=====+ =====chu kỳ kinh doanh=====- + - =====chu kỳ (kinh tế, thương mại)=====+ - + - =====chu kỳ kinh doanh=====+ ::[[downturn]] [[in]] [[the]] [[business]] [[cycle]]::[[downturn]] [[in]] [[the]] [[business]] [[cycle]]::xu thế đi xuống trong chu kỳ kinh doanh::xu thế đi xuống trong chu kỳ kinh doanh::[[real]] [[business]] [[cycle]] [[theory]]::[[real]] [[business]] [[cycle]] [[theory]]::thuyết chu kỳ kinh doanh thực tế::thuyết chu kỳ kinh doanh thực tế- =====chu kỳ kinh tế=====+ =====chu kỳ kinh tế=====::[[credit]] [[theory]] [[of]] [[business]] [[cycle]]::[[credit]] [[theory]] [[of]] [[business]] [[cycle]]::thuyết tín dụng chu kỳ kinh tế::thuyết tín dụng chu kỳ kinh tếDòng 162: Dòng 192: ::[[trade]] [[cycle]]::[[trade]] [[cycle]]::chu kỳ thương nghiệp, chu kỳ kinh tế::chu kỳ thương nghiệp, chu kỳ kinh tế- =====chu trình=====+ =====chu trình=====::[[business]] [[travel]] [[cycle]]::[[business]] [[travel]] [[cycle]]::chu trình của du lịch kinh doanh::chu trình của du lịch kinh doanhDòng 171: Dòng 201: ::[[innovation]] [[cycle]]::[[innovation]] [[cycle]]::chu trình đổi mới::chu trình đổi mới- =====sự tuần hoàn=====+ =====sự tuần hoàn=====- =====vòng=====+ =====vòng=====::[[life]] [[cycle]] [[hypothesis]]::[[life]] [[cycle]] [[hypothesis]]::giả thuyết vòng đời::giả thuyết vòng đờiDòng 180: Dòng 210: ::[[product]] [[life]] [[cycle]]::[[product]] [[life]] [[cycle]]::vòng đời sản phẩm::vòng đời sản phẩm+ ===Địa chất===+ =====chu trình, chu kỳ =====- === Nguồn khác ===+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cycle cycle] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- === Nguồn khác===+ :[[aeon]] , [[age]] , [[alternation]] , [[chain]] , [[circle]] , [[circuit]] , [[course]] , [[eon]] , [[isochronism]] , [[loop]] , [[orbit]] , [[period]] , [[periodicity]] , [[revolution]] , [[rhythm]] , [[ring]] , [[rotation]] , [[round]] , [[run]] , [[sequel]] , [[sequence]] , [[series]] , [[succession]] , [[wheel]] , [[tour]] , [[turn]] , [[bicycle]] , [[bike]] , [[biorhythm]] , [[change]] , [[epoch]] , [[era]] , [[interval]] , [[lap]] , [[ontogenesis]] , [[ontogeny]] , [[oscillation]] , [[phase]] , [[pursuit]] , [[time]] , [[vehicle]]- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=cycle&searchtitlesonly=yes cycle] : bized+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ - ===N.===+ - + - =====Round,rotation, circle, course; series,sequence,run,succession,pattern: We must learn to break the continuouscycles of war and peace.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Recur,return,rotate,recycle,circle: The water fromthe fountain is cycled back to the reservoir.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A a recurrent round or period (of events,phenomena,etc.). b the time needed for one suchroundorperiod.=====+ - + - =====A Physics etc. a recurrentseriesof operations orstates. b Electr. = HERTZ.=====+ - + - =====A series of songs,poems,etc.,usu. on a single theme.=====+ - + - =====Abicycle,tricycle,or similarmachine.=====+ - + - =====V.intr.=====+ - + - =====Ride a bicycle etc.=====+ - + - =====Move in cycles.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
sự tuần hoàn, chu trình, chu kỳ || làm theo chu trình
- accumulation cycle
- chu trình tích luỹ
- effective cycle
- (đại số) chu trình hữu hiệu
- essential cycle
- (tôpô học) chu trình cốt yếu
- fixed cycle
- chu trình không đổi
- forword-type cycle
- chu trình chuyển động lên trước
- ideal cycle
- chu trình lý tưởng
- limit cycle
- (giải tích) chu trình giới hạn
- magnetic cycle
- (máy tính) chu trình từ hoá
- major cycle
- (máy tính) chu trình lớn
- open cycle
- chu trình mở
- print cycle
- (máy tính) chu trình in
- pulse-repetition cycle
- (máy tính) chu trình lặp lại các xung
- rational cycle
- chu trình hữu tỷ
- relative cycle
- chu trình tương đối
- repetitive cycle
- (máy tính) chu trình lặp
- scanning cycle
- chu trình quyét
- storage cycle
- chu trình dự trữ
- timing cycle
- (máy tính) chu trình định thời
- variable cycle
- chu trình biến thiên
- virtual cycle
- chu trình ảo
Kỹ thuật chung
tuần hoàn
- closed cycle
- vòng tuần hoàn kín
- closed-cycle cryogenic system
- hệ cryo vòng tuần hoàn kín
- closed-loop cycle
- vòng tuần hoàn kín
- cycle check
- kiểm tra tuần hoàn
- cycle code
- mã tuần hoàn
- cycle oil
- dầu tuần hoàn
- cycle period
- chu kỳ tuần hoàn
- cycle stock
- sản phẩm tuần hoàn kín
- light cycle oil
- dầu tuần hoàn nhẹ
- solution cycle
- chu trình (vòng tuần hoàn) dung dịch
- solution cycle
- vòng tuần hoàn dung dịch
vòng
- clock cycle
- vòng đồng hồ
- closed cycle
- vòng tuần hoàn kín
- closed-cycle cryogenic system
- hệ cryo vòng tuần hoàn kín
- closed-loop cycle
- vòng tuần hoàn kín
- cycle composition
- sự hợp vòng
- cycle stealing
- cắt vòng đời
- cycle time
- thời gian vòng đời
- cycle track
- vòng chu kỳ
- cycle track
- vòng đua xe đạp
- execute cycle
- vòng thực thi
- execution cycle
- vòng thực hiện
- fetch cycle
- vòng tìm nạp
- fetch cycle
- vòng tìm nạp lệnh
- half cycle
- nột nửa vòng tròn
- hysteresis cycle
- vòng trễ
- instruction cycle
- vòng lệnh
- instruction fetch cycle
- vòng tìm nạp lệnh
- life cycle
- vòng đời
- life cycle
- vòng sống
- motion cycle
- vòng chuyển động
- polling cycle
- chu kỳ hỏi vòng
- Product life Cycle (PLC)
- vòng đời của sản phẩm
- saturated cycle
- vòng bão hòa
- solution cycle
- chu trình (vòng tuần hoàn) dung dịch
- solution cycle
- vòng tuần hoàn dung dịch
- storage cycle period
- chu kỳ xoay vòng bộ nhớ
- system life cycle
- vòng đời hệ thống
vòng lặp
Giải thích EN: A repeating series of events; specific uses include: the process of operating a machine through one production series that can repeat itself..
Giải thích VN: Nhiều họat động lặp đi lặp lại nhiều lần; sử dụng đặc biệt trong: quy trình vận hành một chiếc máy qua đó có nhiều các hoạt động lặp đo lặp lại.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aeon , age , alternation , chain , circle , circuit , course , eon , isochronism , loop , orbit , period , periodicity , revolution , rhythm , ring , rotation , round , run , sequel , sequence , series , succession , wheel , tour , turn , bicycle , bike , biorhythm , change , epoch , era , interval , lap , ontogenesis , ontogeny , oscillation , phase , pursuit , time , vehicle
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ