-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(sửa lỗi)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">brɔ:d</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">broutʃ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 57: Dòng 54: ::nhóm chủ trương tự do lý giải giáo lý trong giáo hội Anh::nhóm chủ trương tự do lý giải giáo lý trong giáo hội Anh===Hình thái từ======Hình thái từ===- *so sánh hơn: [[broader]]+ *Adj: [[broader]],[[ broadest]]- *so sánh nhất: [[the]] [[broadest]]+ *Adv: [[broadly]]+ *N: [[broadness]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====bề ngang=====+ =====rộng=====- == Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bề rộng=====- =====rộng=====+ === Xây dựng===+ =====bề ngang=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bề rộng=====+ + =====rộng=====::[[broad]] [[band]] [[amplifier]]::[[broad]] [[band]] [[amplifier]]::bộ khuếch đại dải rộng::bộ khuếch đại dải rộngDòng 145: Dòng 145: ::[[submerged]] broad-crested [[weir]]::[[submerged]] broad-crested [[weir]]::đập tràn đỉnh rộng ngập nước::đập tràn đỉnh rộng ngập nước- =====rộng rãi=====+ =====rộng rãi=====- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Adj.===+ =====adjective=====- + :[[ample]] , [[capacious]] , [[deep]] , [[expansive]] , [[extended]] , [[extensive]] , [[full]] , [[generous]] , [[immense]] , [[large]] , [[latitudinous]] , [[outspread]] , [[outstretched]] , [[roomy]] , [[spacious]] , [[splay]] , [[squat]] , [[thick]] , [[vast]] , [[voluminous]] , [[widespread]] , [[all-embracing]] , [[all-inclusive]] , [[comprehensive]] , [[copious]] , [[encyclopedic]] , [[far-flung]] , [[far-reaching]] , [[general]] , [[inclusive]] , [[nonspecific]] , [[scopic]] , [[sweeping]] , [[ubiquitous]] , [[undetailed]] , [[universal]] , [[unlimited]] , [[wide]] , [[wide-ranging]] , [[apparent]] , [[clear]] , [[explicit]] , [[open]] , [[plain]] , [[straightforward]] , [[undisguised]] , [[unequivocal]] , [[advanced]] , [[cultivated]] , [[experienced]] , [[open-minded]] , [[permissive]] , [[progressive]] , [[radical]] , [[tolerant]] , [[unbiased]] , [[blue]] , [[coarse]] , [[dirty]] , [[gross]] , [[improper]] , [[indecent]] , [[indelicate]] , [[low-minded]] , [[off-color]] , [[purple]] , [[racy]] , [[risqu]]- =====Wide, expansive, large, extensive; spread out, ample,spacious: The broad highway stretched out for miles beforethem. Cattle graze in the broad pastures. 2 bright, plain, open,full; unshaded: He had the nerve to kiss me in broad daylight,in front of everyone!=====+ - + - =====Plain,clear,obvious,emphatic,explicit,pronounced,direct,unconcealed,undisguised,unsubtle,evident: His wink gave a broad hint of what he reallyhad in mind.=====+ - + - =====Main,general,generalized,rough,unspecific,non-specific,approximate,sweeping: Without the details,hereis a broad outline of what happened.=====+ - + - =====Plain-spoken,outspoken,forthright,direct,unreserved, frank, candid, unrestrained:When he reached the witness box, he repeated the accusation inbroad terms. 6inclusive,general,widely applicable,extensive,wide-ranging,comprehensive,wholesale; vague,imprecise,indefinite,unfocused,non-specific,unspecified: We have broadsupport for these policies. She formulated a broad rule to fitall imaginable cases. 7 liberal,tolerant,catholic,ecumenical,latitudinarian: The term 'Broad Church' is said to have beencoined by A. H. Clough. The judge feels that he must give thebroadest possible interpretation of the law. 8 dirty,blue,coarse,rude,indecent,vulgar,improper,indelicate,offcolour,loose,gross,obscene,lewd,lascivious,filthy,pornographic; inelegant,unrefined,unladylike,ungentlemanly,titillating: Peter was in the corner telling some of his broadjokes.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Woman,girl,Slang dame,cookie or cooky,skirt,bimbo,bird,chick,number,doll,piece (of baggage): We picked up acouple of broads at the dancehall last night.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj. & n.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Large in extent from one side to the other;wide.=====+ - + - =====(following a measurement) in breadth (2 metres broad).3 spacious or extensive (broad acres; a broad plain).=====+ - + - =====Fulland clear (broad daylight).=====+ - + - =====Explicit,unmistakable (broadhint).=====+ - + - =====General; not taking account of detail (broadintentions; a broad inquiry; in the broadest sense of the word).7 chief or principal (the broad facts).=====+ - + - =====Tolerant, liberal(take a broad view).=====+ - + - =====Somewhat coarse (broad humour).=====+ - + - =====(ofspeech) markedly regional (broad Scots).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====The broad partof something (broad of the back).=====+ - + - =====US sl. a young woman.=====+ - + - =====(the Broads) large areas of fresh water in E. Anglia, formedwhere rivers widen.=====+ - + - =====One of these seeds. Broad Church a group within theAnglican Church favouring a liberal interpretation of doctrine.broad gauge a railway track with a gauge wider than the standardone. broad-leaved (of a tree) deciduous and hard-timbered.broad pennant a short swallow-tailed pennant distinguishing thecommodore's ship in a squadron. broad spectrum (of a medicinalsubstance) effective against a large variety of micro-organisms.=====+ - + - =====Broadness n. broadways adv. broadwise adv.[OE brad f. Gmc]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=broad broad] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=broad&submit=Search broad] : amsglossary+ [[Thể_loại:Xây dựng]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=broad broad] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=broad broad] : Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=broad broad] : Foldoc+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=broad&searchtitlesonly=yes broad] : bized+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
( số nhiều) vùng hồ ở Đông Anglia nổi tiếng về du thuyền
- Broad Church
- nhóm chủ trương tự do lý giải giáo lý trong giáo hội Anh
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
rộng
- broad band amplifier
- bộ khuếch đại dải rộng
- broad band dipole
- ngẫu cực băng rộng
- broad band exchange
- trao đổi dải rộng
- Broad Band Infra Red (BBIR)
- hồng ngoại băng rộng
- broad chisel
- cái đục rộng bản
- broad classification system
- lớp phân loại rộng
- broad crested drop
- bậc nước đỉnh rộng
- broad flange beam
- dầm cánh rộng
- Broad flange beam
- Dầm có cánh bản rộng (dầm I, T)
- broad flange beam
- rầm cánh rộng
- broad footed rail
- ray đế mở rộng
- broad footed rail
- ray đế ray rộng
- broad gauge bogie
- giá chuyển hướng đường khổ rộng
- broad gauge line
- tuyến đường sắt khổ rộng
- broad sleeper
- tà vẹt đường khổ rộng
- broad tuned
- mạch điều hợp băng rộng
- broad turning
- điều hưởng rộng
- broad wall paner
- lớp bồi tường khổ rộng
- broad wall paner
- giấy bồi tường khổ rộng
- broad-band antenna
- ăng ten dải rộng
- Broad-Band X-Ray Telescope (ASTROpackage) (BBXRT)
- Kính thiên văn X quang băng rộng
- broad-base tower
- cột thép đế rộng
- broad-crested weir
- dập tràn đỉnh rộng
- broad-crested weir
- đập tràn đỉnh rộng
- broad-flange beam
- dầm rộng bản
- broad-flange girder
- dầm rộng bản
- broad-flanged
- có cánh rộng
- broad-flanged beam
- dầm có cánh rộng
- broad-footed rail
- ray rộng đế
- broad-gauge track
- đường ray khổ rộng
- broad-leaf (ed) tree
- cây lá rộng
- broad-leaved sawn timber
- gỗ xẻ cây lá rộng
- broad-leaved tree
- cây lá rộng
- broad-leaved wood
- rừng cây lá rộng
- broad-spectrum
- kháng sinh phổ rộng
- driving on broad front
- sự đào hầm bước rộng
- Input Output Broad Band (IOBB)
- băng rộng đầu vào đầu ra
- submerged broad-crested weir
- đập tràn đỉnh rộng ngập nước
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ample , capacious , deep , expansive , extended , extensive , full , generous , immense , large , latitudinous , outspread , outstretched , roomy , spacious , splay , squat , thick , vast , voluminous , widespread , all-embracing , all-inclusive , comprehensive , copious , encyclopedic , far-flung , far-reaching , general , inclusive , nonspecific , scopic , sweeping , ubiquitous , undetailed , universal , unlimited , wide , wide-ranging , apparent , clear , explicit , open , plain , straightforward , undisguised , unequivocal , advanced , cultivated , experienced , open-minded , permissive , progressive , radical , tolerant , unbiased , blue , coarse , dirty , gross , improper , indecent , indelicate , low-minded , off-color , purple , racy , risqu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ