-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">pein</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="purple">pein</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 11: Dòng 7: ::[[to]] [[have]] [[a]] [[pain]] [[in]] [[the]] [[head]]::[[to]] [[have]] [[a]] [[pain]] [[in]] [[the]] [[head]]::đau đầu::đau đầu+ ::[[no]] [[pain]] [[no]] [[cure]]+ :: thuốc đắng giã tật=====( số nhiều) sự đau đẻ==========( số nhiều) sự đau đẻ=====Dòng 45: Dòng 43: ::tay tôi đang đau nhức đây::tay tôi đang đau nhức đây- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====nhức=====+ - + - == Y học==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đau=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Hurt, suffering, discomfort, soreness, ache, aching, pang,spasm, smarting, cramp: I feel the pain in my back from liftingthat box.=====+ - + - =====Anguish, agony, affliction, distress, grief, woe,suffering, misery, travail, wretchedness, despair, torment,tribulation, trial, torture, dolour, discomposure, ordeal,disquiet: No one who has not experienced it can imagine thepain of losing a child. 3 irritation, vexation, annoyance,bother, nuisance, pest, Colloq pain in the neck, headache, drag,bore, Taboo slang pain in the Brit arse or US ass: What a painit is that you have forgotten your keys again! David can reallybe a pain when he goes on about the book he's writing. 4 pains.effort, trouble, exertion, toil, labour: She went to greatpains to make our stay comfortable.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Hurt, distress, grieve, wound, injure; trouble, depress,sadden, sorrow, cut to the quick: It pained us to learn of MrsMcArthur's illness.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A the range of unpleasant bodily sensationsproduced by illness or by harmful physical contact etc. b aparticular kind or instance of this (often in pl.: sufferingfrom stomach pains).=====+ - + - =====Mental suffering or distress.=====+ - + - =====(inpl.) careful effort; trouble taken (take pains; got nothing formy pains).=====+ - + - =====(also pain in the neck) colloq. a troublesomeperson or thing; a nuisance.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Cause pain to.=====+ - + - =====(aspained adj.) expressing pain (a pained expression).=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pain pain] : National Weather Service+ === Xây dựng===- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=pain&submit=Search pain]:amsglossary+ =====nhức=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pain pain]: Corporateinformation+ === Y học===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=pain pain]: Chlorine Online+ =====đau=====- *[http://foldoc.org/?query=pain pain]:Foldoc+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[ache]] , [[affliction]] , [[agony]] , [[burn]] , [[catch]] , [[convulsion]] , [[cramp]] , [[crick]] , [[discomfort]] , [[distress]] , [[fever]] , [[gripe]] , [[hurt]] , [[illness]] , [[injury]] , [[irritation]] , [[laceration]] , [[malady]] , [[misery]] , [[pang]] , [[paroxysm]] , [[prick]] , [[sickness]] , [[smarting]] , [[soreness]] , [[spasm]] , [[sting]] , [[stitch]] , [[strain]] , [[tenderness]] , [[throb]] , [[throe]] , [[tingle]] , [[torment]] , [[torture]] , [[trouble]] , [[twinge]] , [[wound]] , [[anguish]] , [[anxiety]] , [[bitterness]] , [[despondency]] , [[grief]] , [[heartache]] , [[malaise]] , [[martyrdom]] , [[rack]] , [[sadness]] , [[shock]] , [[suffering]] , [[travail]] , [[tribulation]] , [[woe]] , [[worry]] , [[wretchedness]] , [[aggravation]] , [[annoyance]] , [[bore]] , [[bother]] , [[drag]] , [[effort]] , [[exertion]] , [[nuisance]] , [[pest]] , [[vexation]] , [[prickle]] , [[smart]] , [[stab]] , [[care]] , [[carefulness]] , [[fastidiousness]] , [[meticulousness]] , [[painstaking]] , [[punctiliousness]] , [[scrupulousness]] , [[endeavor]] , [[striving]] , [[struggle]] , [[while]] , [[trial]] , [[colic]] , [[dolor]] , [[dysphoria]] , [[excruciation]] , [[gripes]] , [[lancination]] , [[neuralgia]] , [[pangs]] , [[penalty]] , [[penance]] , [[punishment]] , [[purgatory]] , [[qualm]] , [[throes]] , [[wormwood]]+ =====verb=====+ :[[ache]] , [[afflict]] , [[aggrieve]] , [[agonize]] , [[ail]] , [[anguish]] , [[annoy]] , [[bite]] , [[chafe]] , [[chasten]] , [[constrain]] , [[convulse]] , [[cut to the quick]] , [[discomfort]] , [[disquiet]] , [[distress]] , [[exasperate]] , [[excruciate]] , [[gall]] , [[grieve]] , [[gripe]] , [[harass]] , [[harm]] , [[harrow]] , [[hit where one lives]] , [[hurt]] , [[inflame]] , [[injure]] , [[irk]] , [[irritate]] , [[nick]] , [[prick]] , [[punish]] , [[rack]] , [[rile]] , [[sadden]] , [[smart]] , [[sting]] , [[strain]] , [[stress]] , [[suffer]] , [[throb]] , [[tingle]] , [[torment]] , [[torture]] , [[upset]] , [[vex]] , [[worry]] , [[wound]] , [[pang]] , [[twinge]] , [[affliction]] , [[agony]] , [[bother]] , [[cramp]] , [[crick]] , [[grief]] , [[heartache]] , [[injury]] , [[irritation]] , [[malaise]] , [[nuisance]] , [[pest]] , [[punishment]] , [[soreness]] , [[suffering]] , [[travail]] , [[trouble]] , [[unhappiness]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[comfort]] , [[good health]] , [[health]] , [[well-being]] , [[cheer]] , [[happiness]] , [[joy]] , [[pleasure]] , [[irritation]] , [[ease]] , [[relief]] , [[solace]].+ =====verb=====+ :[[aid]] , [[assist]] , [[assuage]] , [[help]] , [[please]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Hình phạt
- pains and penalties
- các hình phạt
- on (under) pain of death
- sẽ bị xử tử, sẽ bị tội chết (nếu vi phạm cái gì...)
- on/under pain/penalty of something
- có nguy cơ chịu hình phạt nào đó
- to be at the pains of doing something
- chịu thương chịu khó làm cái gì
- to give someone a pain in the neck
- quấy rầy ai, chọc tức ai
- a pain in the neck
- cái của nợ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ache , affliction , agony , burn , catch , convulsion , cramp , crick , discomfort , distress , fever , gripe , hurt , illness , injury , irritation , laceration , malady , misery , pang , paroxysm , prick , sickness , smarting , soreness , spasm , sting , stitch , strain , tenderness , throb , throe , tingle , torment , torture , trouble , twinge , wound , anguish , anxiety , bitterness , despondency , grief , heartache , malaise , martyrdom , rack , sadness , shock , suffering , travail , tribulation , woe , worry , wretchedness , aggravation , annoyance , bore , bother , drag , effort , exertion , nuisance , pest , vexation , prickle , smart , stab , care , carefulness , fastidiousness , meticulousness , painstaking , punctiliousness , scrupulousness , endeavor , striving , struggle , while , trial , colic , dolor , dysphoria , excruciation , gripes , lancination , neuralgia , pangs , penalty , penance , punishment , purgatory , qualm , throes , wormwood
verb
- ache , afflict , aggrieve , agonize , ail , anguish , annoy , bite , chafe , chasten , constrain , convulse , cut to the quick , discomfort , disquiet , distress , exasperate , excruciate , gall , grieve , gripe , harass , harm , harrow , hit where one lives , hurt , inflame , injure , irk , irritate , nick , prick , punish , rack , rile , sadden , smart , sting , strain , stress , suffer , throb , tingle , torment , torture , upset , vex , worry , wound , pang , twinge , affliction , agony , bother , cramp , crick , grief , heartache , injury , irritation , malaise , nuisance , pest , punishment , soreness , suffering , travail , trouble , unhappiness
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ