-
(Khác biệt giữa các bản)(→Giết, giết chết, làm chết, diệt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)))
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kil</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">kil</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 15: Dòng 11: ::[[to]] [[kill]] [[a]] [[colour]]::[[to]] [[kill]] [[a]] [[colour]]::làm chết màu::làm chết màu- ::You Killed tobe+ ::[[You]] [[Killed]] [[tobe]]::Bạn giết một ai đó::Bạn giết một ai đóDòng 81: Dòng 77: ::chuẩn bị giáng đòn quyết định::chuẩn bị giáng đòn quyết định- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====dạng đục=====+ - + - =====rửa (axit)=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====giết=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bỏ=====+ - + - =====khử=====+ - + - =====ngừng bơm=====+ - + - =====dập tắt=====+ - + - =====làm chết=====+ - + - =====làm hỏng=====+ - + - =====làm lặng=====+ - + - =====làm tắt=====+ - + - =====làm tiêu tan=====+ - + - =====loại trừ=====+ - + - =====tắt=====+ - + - =====tẩy=====+ - + - =====triệt tiêu=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====sự giết=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=kill kill] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Execute, slay, murder, assassinate, do away with, put todeath, cause the death of, liquidate, dispatch or despatch, take(someone's) life, finish (off), put an end to, write 'finis' to,silence, kill off, administer the coup de grƒce, eliminate, put(someone) out of (his or her) misery, exterminate, extinguish,obliterate, eradicate, destroy, annihilate, massacre, slaughter,decimate, butcher, (of animals) put down, put to sleep, Slang doin, bump or knock off, hit, polish off, snuff (out), take for aride, US waste, rub out, ice, fit with concrete overshoes or awooden kimono: He was the third police officer to be killedthis year.=====+ - + - =====Destroy, ruin, devastate, ravage, wreak or workhavoc (up)on, kill off: The entire orange crop was killed bythe sudden frost.=====+ - + - =====Muffle, neutralize, deaden, damp, silence,nullify, dull, absorb, smother, stifle, suppress, still: Thispadding should kill the noise of the motor.=====+ - + - =====Exhaust, tire(out), fatigue, weary, Colloq fag (out): Pushing that mower allday nearly killed me.=====+ - + - =====Hurt, pain, torment, torture: Theseshoes are killing me.=====+ - + - =====Quash, suppress, defeat, veto, cancel:The tobacco interests campaigned to kill the bill to ban smokingin public places. 7 consume, use up, spend, while away, occupy,fill, pass, idle: While waiting, I killed time doing acrossword puzzle.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Game, prey; quarry: The lioness allowed her cubs to eatpart of the kill.=====+ - + - =====Death, killing, end, finish, deathblow,coup de grƒce; termination, denouement or d‚nouement,conclusion: She wants to be in at the kill.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====A deprive of life or vitality; put to death;cause the death of. b (absol.) cause or bring about death (mustkill to survive).=====+ - =====Destroy; put an end to (feelings etc.)(overwork killed my enthusiasm).=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====dạng đục=====- =====Refl.(often foll. by pres.part.)colloq. a overexert oneself (don''t kill yourselflifting them all at once). b laugh heartily.=====+ =====rửa (axit)=====+ === Xây dựng===+ =====giết=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bỏ=====- =====Colloq.overwhelm (a person) with amusement, delight, etc. (the thingshe says really kill me).=====+ =====khử=====- =====Switch off (a spotlight, engine,etc.).=====+ =====ngừng bơm=====- =====Colloq. delete (a line, paragraph, etc.) from acomputer file.=====+ =====dập tắt=====- =====Colloq. cause pain or discomfort to (my feetare killing me).=====+ =====làm chết=====- =====Pass (time, or a specified amount of it)usu. while waiting for a specific event (had an hour to killbefore the interview).=====+ =====làm hỏng=====- =====Defeat (a bill in Parliament).=====+ =====làm lặng=====- =====Colloq. consume the entire contents of (a bottle of wine etc.).11 a Tennis etc. hit (the ball) so skilfully that it cannot bereturned. b stop (the ball) dead.=====+ =====làm tắt=====- =====Neutralize or renderineffective (taste, sound, colour, etc.) (thick carpet killedthe sound of footsteps).=====+ =====làm tiêu tan=====- =====N.=====+ =====loại trừ=====- =====An act of killing (esp. ananimal).=====+ =====tắt=====- =====An animal or animals killed, esp. by a sportsman.=====+ =====tẩy=====- =====Colloq. the destruction or disablement of an enemy aircraft,submarine,etc.=====+ =====triệt tiêu=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ === Kinh tế ===+ =====sự giết=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[annihilate]] , [[asphyxiate]] , [[assassinate]] , [[crucify]] , [[dispatch]] , [[do away with ]]* , [[do in ]]* , [[drown]] , [[dump]] , [[electrocute]] , [[eradicate]] , [[erase ]]* , [[execute]] , [[exterminate]] , [[extirpate]] , [[finish]] , [[garrote]] , [[get ]]* , [[guillotine]] , [[hang]] , [[hit ]]* , [[immolate]] , [[liquidate]] , [[lynch]] , [[massacre]] , [[murder]] , [[neutralize]] , [[obliterate]] , [[off ]]* , [[poison]] , [[polish off ]]* , [[put away ]]* , [[put to death]] , [[rub out ]]* , [[sacrifice]] , [[slaughter]] , [[slay]] , [[smother]] , [[snuff]] , [[strangle]] , [[suffocate]] , [[waste ]]* , [[wipe out ]]* , [[x-out]] , [[zap ]]* , [[annul]] , [[cease]] , [[counteract]] , [[deaden]] , [[defeat]] , [[extinguish]] , [[forbid]] , [[halt]] , [[negative]] , [[nix ]]* , [[nullify]] , [[prohibit]] , [[quash]] , [[quell]] , [[recant]] , [[refuse]] , [[revoke]] , [[ruin]] , [[scotch]] , [[shut off]] , [[stifle]] , [[still]] , [[stop]] , [[suppress]] , [[turn out]] , [[veto]] , [[carry off]] , [[cut down]] , [[cut off]] , [[destroy]] , [[abolish]] , [[blot out]] , [[clear]] , [[erase]] , [[remove]] , [[root]] , [[rub out]] , [[snuff out]] , [[stamp out]] , [[uproot]] , [[wipe out]] , [[dawdle]] , [[fiddle away]] , [[trifle away]] , [[waste]] , [[while]] , [[wile]] , [[blast]] , [[burke]] , [[butcher]] , [[cancel]] , [[croak]] , [[cull]] , [[decapitate]] , [[decimate]] , [[despatch]] , [[do in]] , [[numb]] , [[shoot]] , [[silence]]+ =====noun=====+ :[[brook]] , [[creek]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[bear]] , [[create]] , [[give birth]] , [[begin]] , [[initiate]] , [[start]] , [[turn on]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- annihilate , asphyxiate , assassinate , crucify , dispatch , do away with * , do in * , drown , dump , electrocute , eradicate , erase * , execute , exterminate , extirpate , finish , garrote , get * , guillotine , hang , hit * , immolate , liquidate , lynch , massacre , murder , neutralize , obliterate , off * , poison , polish off * , put away * , put to death , rub out * , sacrifice , slaughter , slay , smother , snuff , strangle , suffocate , waste * , wipe out * , x-out , zap * , annul , cease , counteract , deaden , defeat , extinguish , forbid , halt , negative , nix * , nullify , prohibit , quash , quell , recant , refuse , revoke , ruin , scotch , shut off , stifle , still , stop , suppress , turn out , veto , carry off , cut down , cut off , destroy , abolish , blot out , clear , erase , remove , root , rub out , snuff out , stamp out , uproot , wipe out , dawdle , fiddle away , trifle away , waste , while , wile , blast , burke , butcher , cancel , croak , cull , decapitate , decimate , despatch , do in , numb , shoot , silence
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ