• (Khác biệt giữa các bản)
    n (đã hủy sửa đổi của 117.5.156.246, quay về phiên bản của Ngochoang 4189)
    Hiện nay (10:23, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ig´zækt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 23: Dòng 17:
    * Ving:[[exacting]]
    * Ving:[[exacting]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====đúng=====
    +
    =====chính xác, khớp, đúng=====
     +
     
     +
    ::[[generically]] [[exact]]
     +
    ::(hình học ); (đại số ); khớp nói chung
     +
     
     +
     
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====đúng=====
    ::[[exact]] [[category]]
    ::[[exact]] [[category]]
    ::phạm trù đúng
    ::phạm trù đúng
    Dòng 60: Dòng 61:
    ::[[split]] [[exact]] [[sequence]]
    ::[[split]] [[exact]] [[sequence]]
    ::dãy đúng chẻ
    ::dãy đúng chẻ
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bắt buộc phải=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====đòi hỏi=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====bắt buộc phải=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[bull]]’s-eye , [[careful]] , [[clear]] , [[clear-cut]] , [[correct]] , [[dead on]] , [[definite]] , [[distinct]] , [[downright]] , [[explicit]] , [[express]] , [[faithful]] , [[faultless]] , [[identical]] , [[literal]] , [[methodical]] , [[nailed down]] , [[nice]] , [[on target]] , [[on the button]] , [[on the money]] , [[on the numbers]] , [[orderly]] , [[particular]] , [[perfect]] , [[right]] , [[right on]] , [[rigorous]] , [[sharp]] , [[specific]] , [[true]] , [[unequivocal]] , [[unerring]] , [[veracious]] , [[verbal]] , [[verbatim]] , [[conscientious]] , [[conscionable]] , [[demanding]] , [[exacting]] , [[finicky]] , [[fussy]] , [[heedful]] , [[meticulous]] , [[punctilious]] , [[punctual]] , [[scrupulous]] , [[severe]] , [[strict]] , [[precise]] , [[veridical]] , [[very]] , [[full]] , [[errorless]] , [[uncompromising]] , [[accurate]] , [[aliquot]] , [[arduous]] , [[ceremonious]] , [[definitive]] , [[determinate]] , [[exigent]] , [[fastidious]] , [[literatim]] , [[mathematical]] , [[onerous]] , [[rigid]] , [[slavish]] , [[undeviating]] , [[word-for-word]]
    -
    =====đòi hỏi=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[assess]] , [[bleed]] , [[call]] , [[challenge]] , [[claim]] , [[coerce]] , [[command]] , [[compel]] , [[constrain]] , [[extort]] , [[extract]] , [[force]] , [[gouge]] , [[impose]] , [[insist upon]] , [[lean on]] , [[levy]] , [[oblige]] , [[pinch]] , [[postulate]] , [[put on]] , [[require]] , [[requisition]] , [[shake down ]]* , [[solicit]] , [[squeeze]] , [[wrench]] , [[wrest]] , [[wring]] , [[put]] , [[call for]] , [[insist on]] , [[accurate]] , [[careful]] , [[certain]] , [[correct]] , [[critical]] , [[demand]] , [[distinct]] , [[elicit]] , [[enforce]] , [[even]] , [[explicit]] , [[fine]] , [[formal]] , [[identical]] , [[literal]] , [[methodical]] , [[meticulous]] , [[painstaking]] , [[precise]] , [[punctilious]] , [[scrupulous]] , [[sharp]] , [[specific]] , [[square]] , [[true]] , [[verbatim]] , [[wreak]]
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=exact exact] : Corporateinformation
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[approximate]] , [[imprecise]] , [[inaccurate]] , [[incorrect]] , [[indefinite]] , [[inexact]] , [[careless]] , [[uncareful]] , [[unreliable]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====verb=====
    -
    ===Adj.===
    +
    :[[give]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Precise, accurate, correct, faithful, true, faultless,identical, literal, perfect, consummate: This is an exact copyof the original. Were those her exact words?=====
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
     
    +
    -
    =====Careful,meticulous, strict, rigorous, accurate, exacting, severe,fastidious, scrupulous, thorough, painstaking, rigid,punctilious: He has conducted the most exact experiments.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Demand, extort, require, enforce, insist on or upon,extract, impose, wrest, compel, enjoin, call for, requisition,claim: The chief exacted tribute before releasing theprisoners.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Accurate; correct in all details (an exactdescription).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A precise. b (of a person) tending toprecision.=====
    +
    -
    ===V.tr. (often foll. by from, of) 1 demand andenforce payment of (money, fees, etc.) from a person.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ademand; insist on. b (of circumstances) require urgently.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Exact science a science admitting of absolute or quantitativeprecision.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Exactable adj. exactitude n. exactness n.exactor n. [L exigere exact- (as EX-(1), agere drive)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ig´zækt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chính xác, đúng, đúng dắn
    exact sciences
    khoa học chính xác

    Ngoại động từ ( + .from, .of)

    Tống (tiền...); bắt phải nộp, bắt phải đóng, bóp nặn (thuế...)
    Đòi hỏi, đòi khăng khăng, đòi hỏi cấp bách

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chính xác, khớp, đúng
    generically exact
    (hình học ); (đại số ); khớp nói chung


    Kỹ thuật chung

    đúng
    exact category
    phạm trù đúng
    exact division
    phép chia đúng
    exact end position
    vị trí kết thúc đúng
    exact fit
    chỉ đúng
    exact formula
    công thức đúng
    exact functional
    hàm tử đúng
    exact functor
    hàm tử đúng
    exact identification
    sự đồng nhất vừa đúng
    exact sequence
    dãy đúng
    generically exact
    đúng nói chung
    half exact functional
    hàm tử nửa đúng
    half exact functor
    hàm tử nửa đúng
    left exact function
    hàm tử đúng bên trái
    left exact functional
    hàm tử đúng bên trái
    right exact function
    hàm tử đúng bên phải
    short exact sequence
    dãy đúng ngắn
    split exact sequence
    dãy đúng chẻ

    Kinh tế

    bắt buộc phải
    đòi hỏi

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    give

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X