-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ig´zækt</font>'''/==========/'''<font color="red">ig´zækt</font>'''/=====Dòng 21: Dòng 17: * Ving:[[exacting]]* Ving:[[exacting]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====đúng=====+ =====chính xác, khớp, đúng=====+ + ::[[generically]] [[exact]]+ ::(hình học ); (đại số ); khớp nói chung+ + + === Kỹ thuật chung ===+ =====đúng=====::[[exact]] [[category]]::[[exact]] [[category]]::phạm trù đúng::phạm trù đúngDòng 58: Dòng 61: ::[[split]] [[exact]] [[sequence]]::[[split]] [[exact]] [[sequence]]::dãy đúng chẻ::dãy đúng chẻ+ === Kinh tế ===+ =====bắt buộc phải=====- ==Kinh tế==+ =====đòi hỏi=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====bắt buộc phải=====+ =====adjective=====- + :[[bull]]’s-eye , [[careful]] , [[clear]] , [[clear-cut]] , [[correct]] , [[dead on]] , [[definite]] , [[distinct]] , [[downright]] , [[explicit]] , [[express]] , [[faithful]] , [[faultless]] , [[identical]] , [[literal]] , [[methodical]] , [[nailed down]] , [[nice]] , [[on target]] , [[on the button]] , [[on the money]] , [[on the numbers]] , [[orderly]] , [[particular]] , [[perfect]] , [[right]] , [[right on]] , [[rigorous]] , [[sharp]] , [[specific]] , [[true]] , [[unequivocal]] , [[unerring]] , [[veracious]] , [[verbal]] , [[verbatim]] , [[conscientious]] , [[conscionable]] , [[demanding]] , [[exacting]] , [[finicky]] , [[fussy]] , [[heedful]] , [[meticulous]] , [[punctilious]] , [[punctual]] , [[scrupulous]] , [[severe]] , [[strict]] , [[precise]] , [[veridical]] , [[very]] , [[full]] , [[errorless]] , [[uncompromising]] , [[accurate]] , [[aliquot]] , [[arduous]] , [[ceremonious]] , [[definitive]] , [[determinate]] , [[exigent]] , [[fastidious]] , [[literatim]] , [[mathematical]] , [[onerous]] , [[rigid]] , [[slavish]] , [[undeviating]] , [[word-for-word]]- =====đòi hỏi=====+ =====verb=====- + :[[assess]] , [[bleed]] , [[call]] , [[challenge]] , [[claim]] , [[coerce]] , [[command]] , [[compel]] , [[constrain]] , [[extort]] , [[extract]] , [[force]] , [[gouge]] , [[impose]] , [[insist upon]] , [[lean on]] , [[levy]] , [[oblige]] , [[pinch]] , [[postulate]] , [[put on]] , [[require]] , [[requisition]] , [[shake down ]]* , [[solicit]] , [[squeeze]] , [[wrench]] , [[wrest]] , [[wring]] , [[put]] , [[call for]] , [[insist on]] , [[accurate]] , [[careful]] , [[certain]] , [[correct]] , [[critical]] , [[demand]] , [[distinct]] , [[elicit]] , [[enforce]] , [[even]] , [[explicit]] , [[fine]] , [[formal]] , [[identical]] , [[literal]] , [[methodical]] , [[meticulous]] , [[painstaking]] , [[precise]] , [[punctilious]] , [[scrupulous]] , [[sharp]] , [[specific]] , [[square]] , [[true]] , [[verbatim]] , [[wreak]]- === Nguồn khác ===+ ===Từ trái nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=exact exact]: Corporateinformation+ =====adjective=====- + :[[approximate]] , [[imprecise]] , [[inaccurate]] , [[incorrect]] , [[indefinite]] , [[inexact]] , [[careless]] , [[uncareful]] , [[unreliable]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====verb=====- ===Adj.===+ :[[give]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Precise,accurate, correct,faithful,true, faultless,identical, literal,perfect,consummate: This is an exact copyoftheoriginal. Were those her exact words?=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====Careful,meticulous,strict, rigorous,accurate, exacting, severe,fastidious,scrupulous,thorough,painstaking, rigid,punctilious: He has conducted the most exact experiments.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Demand, extort,require,enforce, insiston orupon,extract,impose, wrest,compel,enjoin, call for,requisition,claim: The chief exacted tribute before releasing theprisoners.=====+ - + - ==Oxford==+ - ===Adj. & v.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Accurate; correct in all details (an exactdescription).=====+ - + - =====A precise. b (of a person) tending toprecision.=====+ - ===V.tr. (often foll. by from,of) 1 demand andenforce payment of (money,fees,etc.) from a person.===+ - + - =====Ademand; insist on. b (of circumstances) require urgently.=====+ - + - =====Exact science a science admitting of absolute or quantitativeprecision.=====+ - + - =====Exactable adj. exactitude n. exactness n.exactor n.[L exigere exact- (as EX-(1), agere drive)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đúng
- exact category
- phạm trù đúng
- exact division
- phép chia đúng
- exact end position
- vị trí kết thúc đúng
- exact fit
- chỉ đúng
- exact formula
- công thức đúng
- exact functional
- hàm tử đúng
- exact functor
- hàm tử đúng
- exact identification
- sự đồng nhất vừa đúng
- exact sequence
- dãy đúng
- generically exact
- đúng nói chung
- half exact functional
- hàm tử nửa đúng
- half exact functor
- hàm tử nửa đúng
- left exact function
- hàm tử đúng bên trái
- left exact functional
- hàm tử đúng bên trái
- right exact function
- hàm tử đúng bên phải
- short exact sequence
- dãy đúng ngắn
- split exact sequence
- dãy đúng chẻ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bull’s-eye , careful , clear , clear-cut , correct , dead on , definite , distinct , downright , explicit , express , faithful , faultless , identical , literal , methodical , nailed down , nice , on target , on the button , on the money , on the numbers , orderly , particular , perfect , right , right on , rigorous , sharp , specific , true , unequivocal , unerring , veracious , verbal , verbatim , conscientious , conscionable , demanding , exacting , finicky , fussy , heedful , meticulous , punctilious , punctual , scrupulous , severe , strict , precise , veridical , very , full , errorless , uncompromising , accurate , aliquot , arduous , ceremonious , definitive , determinate , exigent , fastidious , literatim , mathematical , onerous , rigid , slavish , undeviating , word-for-word
verb
- assess , bleed , call , challenge , claim , coerce , command , compel , constrain , extort , extract , force , gouge , impose , insist upon , lean on , levy , oblige , pinch , postulate , put on , require , requisition , shake down * , solicit , squeeze , wrench , wrest , wring , put , call for , insist on , accurate , careful , certain , correct , critical , demand , distinct , elicit , enforce , even , explicit , fine , formal , identical , literal , methodical , meticulous , painstaking , precise , punctilious , scrupulous , sharp , specific , square , true , verbatim , wreak
Từ trái nghĩa
adjective
- approximate , imprecise , inaccurate , incorrect , indefinite , inexact , careless , uncareful , unreliable
verb
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ