-
(Khác biệt giữa các bản)(update)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 13: Dòng 13: =====Quyền mua bán cổ phần (với ngày giờ và giá định rõ) (ở sở giao dịch chứng khoán)==========Quyền mua bán cổ phần (với ngày giờ và giá định rõ) (ở sở giao dịch chứng khoán)=====- + ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====sự lựa chọn, luật lựa chọn=====- |}+ + + === Y học===+ =====danh từ sự chọn lựa, quyền lựa chọn vật được chọn, điều được chọn quyền mua bán cổ phần=====+ + ===Ô tô===+ =====Danh mục phụ kiện tự chọn=====+ === Xây dựng====== Xây dựng========ứng lựa==========ứng lựa=====Dòng 23: Dòng 30: =====kiểu tùy chọn==========kiểu tùy chọn======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====luật lựa chọn=====+ =====luật lựa chọn=====- =====lựa chọn=====+ =====lựa chọn=====::[[Independent]] [[Option]] (IO)::[[Independent]] [[Option]] (IO)::lựa chọn độc lập::lựa chọn độc lậpDòng 45: Dòng 52: ::sự lựa chọn chia sẻ thời gian::sự lựa chọn chia sẻ thời gian- =====mục chọn=====+ =====mục chọn=====- =====phương án=====+ =====phương án=====- =====sự lựa chọn=====+ =====sự lựa chọn=====::time-sharing [[option]] (TSO)::time-sharing [[option]] (TSO)::sự lựa chọn phân thời::sự lựa chọn phân thờiDòng 55: Dòng 62: ::sự lựa chọn chia sẻ thời gian::sự lựa chọn chia sẻ thời gian=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====quyền chọn=====+ =====quyền chọn=====::[[American]] [[option]]::[[American]] [[option]]::quyền chọn kiểu Mỹ::quyền chọn kiểu MỹDòng 238: Dòng 245: ::[[underwater]] [[option]]::[[underwater]] [[option]]::quyền chọn với giá tuột xuống::quyền chọn với giá tuột xuống- =====quyền chọn (mua hoặc bán cổ phiếu)=====+ =====quyền chọn (mua hoặc bán cổ phiếu)=====- + :Option là quyền bán hoặc mua một hạng mục hàng hoá cụ thể nào đó như cổ phiếu, kim loại quý hoặc trái phiếu Kho bạc theo một giá đã xác lập trước trong một khoản thời gian nào đó.- =====quyền chọn (mua) quyền nhiệm ý=====+ =====quyền chọn (mua) quyền nhiệm ý==========sự chọn==========sự chọn=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=option option] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[advantage]] , [[benefit]] , [[choice]] , [[claim]] , [[dibs ]]* , [[dilemma]] , [[discretion]] , [[druthers]] , [[election]] , [[flipside]] , [[franchise]] , [[free will ]]* , [[grant]] , [[license]] , [[opportunity]] , [[other side of coin]] , [[pickup]] , [[preference]] , [[prerogative]] , [[privilege]] , [[right]] , [[selection]] , [[take it or leave it]] , [[alternative]] , [[decision]] , [[feature]] , [[item]] , [[vote]]- =====Choice,selection,alternative,recourse,opportunity,wayout: There are fewer employment options open to the uneducated.2 choice,privilege, election, opportunity,chance: Investorspay for the option to buy at a fixed figure if the priceoftheshares goes up.=====+ ===Từ trái nghĩa===- ===Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[coercion]] , [[compulsion]] , [[constraint]]- =====A the act or an instance of choosing; a choice. b a thingthat is or may be chosen (those are the options).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Y học]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====The libertyof choosing; freedom of choice.=====+ - + - =====Stock Exch. etc. the right,obtained by payment,to buy, sell, etc. specified stocks etc. ata specified price within a set time.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lựa chọn
- Independent Option (IO)
- lựa chọn độc lập
- Network Terminal Option (NTO)
- lựa chọn kết cấu mạng
- OPT (option)
- sự lựa chọn
- option (OPT)
- sự lựa chọn
- option list
- danh sách các lựa chọn
- option table
- bảng lựa chọn
- Programmable Option Devices (POD)
- các thiết bị tùy chọn có khả năng lập trình được / các thiết bị lựa chọn theo chương trình
- time-sharing option (TSO)
- sự lựa chọn phân thời
- TSO (timesharing option)
- sự lựa chọn chia sẻ thời gian
sự lựa chọn
- time-sharing option (TSO)
- sự lựa chọn phân thời
- TSO (timesharing option)
- sự lựa chọn chia sẻ thời gian
Kinh tế
quyền chọn
- American option
- quyền chọn kiểu Mỹ
- at the money option
- quyền chọn đúng giá
- buy back option
- quyền chọn mua lại
- call option
- quyền chọn mua
- call option
- quyền chọn mua gấp đôi
- call-of-more option
- quyền chọn mua được gấp đôi
- call-of-more option
- quyền chọn mua gấp đôi
- cash stock index option
- quyền chọn chỉ số (thị trường chứng khoán, bảo hiểm)
- compensatory stocks option
- quyền chọn mua cổ phiếu đền bù
- conventional option
- quyền chọn thông thường
- conversion option
- quyền chọn lựa chuyển đổi
- covered option
- quyền chọn có bảo đảm
- covered put option
- quyền chọn bán có bảo chứng
- currency option
- quyền chọn mua hay bán
- day-to-day option
- quyền chọn mua bán hàng ngày
- day-to-day option
- quyền chọn mua bán từng ngày
- delivery at seller's option
- giao hàng theo quyền chọn thời gian của bên bán
- double option
- quyền chọn kép
- double option
- quyền chọn mua hoặc bán
- European option
- quyền chọn kiểu Châu Âu
- exercise of an option
- hành sử quyền chọn (mua, bán cổ phiếu)
- exercise of an option
- hành sử quyền chọn (mua, cổ phiếu)
- first option
- quyền chọn mua
- in-the-money-option
- quyền chọn mua trong giá
- incentive stock option
- quyền chọn chứng khoán khích lệ
- lapsed option
- quyền chọn (mua bán)
- lease-option agreement
- hợp đồng thuê với quyền chọn mua
- listed option
- quyền chọn trong danh sách
- local option
- quyền chọn lựa của cư dân địa phương
- naked call option
- quyền chọn mua khống
- naked option
- quyền chọn khống
- naked option
- quyền chọn không có bảo đảm
- naked put option
- quyền chọn bán khống
- non traded option
- quyền chọn không mua bán được
- non traded option
- quyền chọn mua không bán được
- option account
- tài khoản quyền chọn
- option agreement
- hợp đồng quyền chọn
- option buyer
- người mua quyền chọn (trên thị trường có quyền chọn)
- Option Contract
- hợp đồng quyền chọn
- option dealer
- người giao dịch quyền chọn
- option dealer
- người kinh doanh quyền chọn
- option dealing
- giao dịch quyền chọn mua (cổ phiếu)
- option exchange contract
- hợp đồng ngoại hối có quyền chọn
- option exercise price
- giá thực hiện quyền chọn
- option holder
- người nắm giữ quyền chọn
- option market
- thị trường có quyền chọn
- option money
- tiền mua quyền chọn
- option mortgage
- thế chấp quyền chọn
- option mutual fund
- quỹ tương hỗ quyền chọn
- option on debt instruments
- quyền chọn mua bán trái phiếu
- option on future
- quyền chọn trên những hợp đồng kỳ hạn
- option on interest rate futures
- quyền chọn mua hoặc bán hợp đồng trái khoán kỳ hạn
- option premium
- tiền đặt cọc (phí) mua quyền chọn
- option price
- giá quyền chọn (trên thị trường có quyền chọn)
- option seller
- người bán quyền chọn
- option series
- chuỗi quyền chọn
- option spread
- tản khai quyền chọn
- option taker
- người lấy quyền chọn
- option to buy
- quyền chọn mua
- option to double
- quyền chọn đôi (quyền chọn mua và bán cổ phiếu)
- option to double
- quyền chọn gấp đôi
- option to double
- quyền chọn mua và bán
- option writer
- người bán quyền chọn
- option writer
- người ký phát quyền chọn
- out-of-the-money option
- quyền chọn ngoài giá
- out-of-the-money option
- quyền chọn thua lỗ
- purchaser of an option
- bên mua quyền chọn
- put and call (option)
- quyền chọn (đôi) mua và bán cổ phiếu
- put and call option
- quyền chọn bán và mua
- put option
- quyền chọn bán
- put-of-more option
- quyền chọn bán gấp đôi
- put-of-more option
- sự tăng quyền chọn bán
- qualifying stock option
- quyền chọn cổ phiếu để có đủ tư cách
- seller of a call option
- người bán quyền chọn mua (chứng khoán)
- seller of a put option
- người bán quyền chọn bán (chứng khoán)
- seller's option
- quyền chọn của bên bán
- seller's option
- quyền chọn của người bán
- seller's option to double
- quyền chọn đôi của bên bán
- series of option
- sê ri quyền chọn
- share option
- quyền chọn mua cổ phiếu
- ship's option
- quyền chọn của tàu
- single option
- quyền chọn đơn
- spread option
- quyền chọn tản khai
- stock option
- quyền chọn (mua hay bán)
- stock option
- quyền chọn mua cổ phiếu
- traded option
- quyền chọn có thể thương lượng được (mua bán chứng khoán)
- traded option
- quyền chọn đã được mua bán
- traditional option
- quyền chọn truyền thống
- transaction at buyer's option
- giao dịch bên mua có quyền chọn lựa
- uncovered option
- quyền chọn không được bảo chứng
- underwater option
- quyền chọn với giá tuột xuống
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advantage , benefit , choice , claim , dibs * , dilemma , discretion , druthers , election , flipside , franchise , free will * , grant , license , opportunity , other side of coin , pickup , preference , prerogative , privilege , right , selection , take it or leave it , alternative , decision , feature , item , vote
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Ô tô | Y học | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ