-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Giết, giết chết, làm chết, diệt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))===== ::to [[be...)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kil</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 11: ::[[to]] [[kill]] [[a]] [[colour]]::[[to]] [[kill]] [[a]] [[colour]]::làm chết màu::làm chết màu+ ::[[You]] [[Killed]] [[tobe]]+ ::Bạn giết một ai đó=====Giết làm thịt (một con bò...)==========Giết làm thịt (một con bò...)=====Dòng 51: Dòng 46: ::[[pigs]] [[do]] [[not]] [[kill]] [[well]] [[at]] [[that]] [[age]]::[[pigs]] [[do]] [[not]] [[kill]] [[well]] [[at]] [[that]] [[age]]::lợn vào tuổi này giết thịt chưa được tốt::lợn vào tuổi này giết thịt chưa được tốt- ::[[to]] [[kill]] [[off]]+ + ===Danh từ===+ + =====Sự giết=====+ + =====Thú giết được (trong cuộc đi săn)=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[kill]] [[off]]=====::giết sạch, tiêu diệt::giết sạch, tiêu diệt- ::[[to]] [[kill]] [[by]] [[inches]]+ =====[[to]] [[kill]] [[by]] [[inches]]=====::giết dần, giết mòn::giết dần, giết mòn- ::[[to]] [[kill]] [[two]] [[birds]] [[with]] [[one]] [[stone]]+ =====[[to]] [[kill]] [[two]] [[birds]] [[with]] [[one]] [[stone]]=====::một công hai việc, nhất cử lưỡng tiện::một công hai việc, nhất cử lưỡng tiện- ::[[to]] [[kill]] [[the]] [[fatted]] [[calf]]+ =====[[to]] [[kill]] [[the]] [[fatted]] [[calf]]=====::mổ lợn ăn mừng::mổ lợn ăn mừng- ::[[curiosity]] [[killed]] [[the]] [[cat]]+ =====[[curiosity]] [[killed]] [[the]] [[cat]]=====::nói ra để thiên hạ khỏi tò mò nữa::nói ra để thiên hạ khỏi tò mò nữa- ::[[to]] [[laugh]] [[fit]] [[to]] [[kill]]+ =====[[to]] [[laugh]] [[fit]] [[to]] [[kill]]=====::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cười vỡ bụng::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cười vỡ bụng- ::[[to]] [[kill]] [[the]] [[goose]] [[that]] [[lays]] [[the]] [[golden]] [[eggs]]+ =====[[to]] [[kill]] [[the]] [[goose]] [[that]] [[lays]] [[the]] [[golden]] [[eggs]]=====::tham lợi trước mắt::tham lợi trước mắt- ::[[kill]] [[or]] [[cure]]+ =====[[kill]] [[or]] [[cure]]=====::nhất chín nhì bù, được ăn cả, ngã về không::nhất chín nhì bù, được ăn cả, ngã về không- ::[[a]] [[kill]] [[or]] [[cure]] [[plan]]+ :::[[a]] [[kill]] [[or]] [[cure]] [[plan]]- ::một kế hoạch liều lỉnh+ :::một kế hoạch liều lỉnh- ===Danh từ===+ - =====Sự giết=====+ =====[[to]] [[be]] [[in]] [[at]] [[the]] [[kill]]=====- + - =====Thú giết được (trong cuộc đi săn)=====+ - ::[[to]] [[be]] [[in]] [[at]] [[the]] [[kill]]+ ::có mặt đúng lúc::có mặt đúng lúc- ::[[to]] [[go]] [[in]] [[for]] [[the]] [[kill]]+ =====[[to]] [[go]] [[in]] [[for]] [[the]] [[kill]]=====::chuẩn bị giáng đòn quyết định::chuẩn bị giáng đòn quyết định- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====dạng đục=====+ - + - =====rửa (axit)=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====giết=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bỏ=====+ - + - =====khử=====+ - + - =====ngừng bơm=====+ - + - =====dập tắt=====+ - + - =====làm chết=====+ - + - =====làm hỏng=====+ - + - =====làm lặng=====+ - + - =====làm tắt=====+ - + - =====làm tiêu tan=====+ - + - =====loại trừ=====+ - + - =====tắt=====+ - + - =====tẩy=====+ - + - =====triệt tiêu=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====sự giết=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=kill kill] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Execute, slay, murder, assassinate, do away with, put todeath, cause the death of, liquidate, dispatch or despatch, take(someone's) life, finish (off), put an end to, write 'finis' to,silence, kill off, administer the coup de grƒce, eliminate, put(someone) out of (his or her) misery, exterminate, extinguish,obliterate, eradicate, destroy, annihilate, massacre, slaughter,decimate, butcher, (of animals) put down, put to sleep, Slang doin, bump or knock off, hit, polish off, snuff (out), take for aride, US waste, rub out, ice, fit with concrete overshoes or awooden kimono: He was the third police officer to be killedthis year.=====+ - + - =====Destroy, ruin, devastate, ravage, wreak or workhavoc (up)on, kill off: The entire orange crop was killed bythe sudden frost.=====+ - + - =====Muffle, neutralize, deaden, damp, silence,nullify, dull, absorb, smother, stifle, suppress, still: Thispadding should kill the noise of the motor.=====+ - + - =====Exhaust, tire(out), fatigue, weary, Colloq fag (out): Pushing that mower allday nearly killed me.=====+ - + - =====Hurt, pain, torment, torture: Theseshoes are killing me.=====+ - + - =====Quash, suppress, defeat, veto, cancel:The tobacco interests campaigned to kill the bill to ban smokingin public places. 7 consume, use up, spend, while away, occupy,fill, pass, idle: While waiting, I killed time doing acrossword puzzle.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Game, prey; quarry: The lioness allowed her cubs to eatpart of the kill.=====+ - + - =====Death, killing, end, finish, deathblow,coup de grƒce; termination, denouement or d‚nouement,conclusion: She wants to be in at the kill.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====A deprive of life or vitality; put to death;cause the death of. b (absol.) cause or bring about death (mustkill to survive).=====+ - =====Destroy; put an end to (feelings etc.)(overwork killed my enthusiasm).=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====dạng đục=====- =====Refl.(often foll. by pres.part.)colloq. a overexert oneself (don''t kill yourselflifting them all at once). b laugh heartily.=====+ =====rửa (axit)=====+ === Xây dựng===+ =====giết=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bỏ=====- =====Colloq.overwhelm (a person) with amusement, delight, etc. (the thingshe says really kill me).=====+ =====khử=====- =====Switch off (a spotlight, engine,etc.).=====+ =====ngừng bơm=====- =====Colloq. delete (a line, paragraph, etc.) from acomputer file.=====+ =====dập tắt=====- =====Colloq. cause pain or discomfort to (my feetare killing me).=====+ =====làm chết=====- =====Pass (time, or a specified amount of it)usu. while waiting for a specific event (had an hour to killbefore the interview).=====+ =====làm hỏng=====- =====Defeat (a bill in Parliament).=====+ =====làm lặng=====- =====Colloq. consume the entire contents of (a bottle of wine etc.).11 a Tennis etc. hit (the ball) so skilfully that it cannot bereturned. b stop (the ball) dead.=====+ =====làm tắt=====- =====Neutralize or renderineffective (taste, sound, colour, etc.) (thick carpet killedthe sound of footsteps).=====+ =====làm tiêu tan=====- =====N.=====+ =====loại trừ=====- =====An act of killing (esp. ananimal).=====+ =====tắt=====- =====An animal or animals killed, esp. by a sportsman.=====+ =====tẩy=====- =====Colloq. the destruction or disablement of an enemy aircraft,submarine,etc.=====+ =====triệt tiêu=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ === Kinh tế ===+ =====sự giết=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[annihilate]] , [[asphyxiate]] , [[assassinate]] , [[crucify]] , [[dispatch]] , [[do away with ]]* , [[do in ]]* , [[drown]] , [[dump]] , [[electrocute]] , [[eradicate]] , [[erase ]]* , [[execute]] , [[exterminate]] , [[extirpate]] , [[finish]] , [[garrote]] , [[get ]]* , [[guillotine]] , [[hang]] , [[hit ]]* , [[immolate]] , [[liquidate]] , [[lynch]] , [[massacre]] , [[murder]] , [[neutralize]] , [[obliterate]] , [[off ]]* , [[poison]] , [[polish off ]]* , [[put away ]]* , [[put to death]] , [[rub out ]]* , [[sacrifice]] , [[slaughter]] , [[slay]] , [[smother]] , [[snuff]] , [[strangle]] , [[suffocate]] , [[waste ]]* , [[wipe out ]]* , [[x-out]] , [[zap ]]* , [[annul]] , [[cease]] , [[counteract]] , [[deaden]] , [[defeat]] , [[extinguish]] , [[forbid]] , [[halt]] , [[negative]] , [[nix ]]* , [[nullify]] , [[prohibit]] , [[quash]] , [[quell]] , [[recant]] , [[refuse]] , [[revoke]] , [[ruin]] , [[scotch]] , [[shut off]] , [[stifle]] , [[still]] , [[stop]] , [[suppress]] , [[turn out]] , [[veto]] , [[carry off]] , [[cut down]] , [[cut off]] , [[destroy]] , [[abolish]] , [[blot out]] , [[clear]] , [[erase]] , [[remove]] , [[root]] , [[rub out]] , [[snuff out]] , [[stamp out]] , [[uproot]] , [[wipe out]] , [[dawdle]] , [[fiddle away]] , [[trifle away]] , [[waste]] , [[while]] , [[wile]] , [[blast]] , [[burke]] , [[butcher]] , [[cancel]] , [[croak]] , [[cull]] , [[decapitate]] , [[decimate]] , [[despatch]] , [[do in]] , [[numb]] , [[shoot]] , [[silence]]+ =====noun=====+ :[[brook]] , [[creek]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[bear]] , [[create]] , [[give birth]] , [[begin]] , [[initiate]] , [[start]] , [[turn on]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- annihilate , asphyxiate , assassinate , crucify , dispatch , do away with * , do in * , drown , dump , electrocute , eradicate , erase * , execute , exterminate , extirpate , finish , garrote , get * , guillotine , hang , hit * , immolate , liquidate , lynch , massacre , murder , neutralize , obliterate , off * , poison , polish off * , put away * , put to death , rub out * , sacrifice , slaughter , slay , smother , snuff , strangle , suffocate , waste * , wipe out * , x-out , zap * , annul , cease , counteract , deaden , defeat , extinguish , forbid , halt , negative , nix * , nullify , prohibit , quash , quell , recant , refuse , revoke , ruin , scotch , shut off , stifle , still , stop , suppress , turn out , veto , carry off , cut down , cut off , destroy , abolish , blot out , clear , erase , remove , root , rub out , snuff out , stamp out , uproot , wipe out , dawdle , fiddle away , trifle away , waste , while , wile , blast , burke , butcher , cancel , croak , cull , decapitate , decimate , despatch , do in , numb , shoot , silence
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ